Vintolin
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Số đăng ký | VD-25832-16 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml |
Hoạt chất | Pentoxifyllin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0618 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ống 5 ml Vintolin có chứa:
- Hoạt chất: Pentoxifylline – 100 mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vintolin
Thuốc Vintolin được dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến tuần hoàn và thiếu máu:
- Thiếu máu não thoáng qua.
- Đau khập khiễng cách hồi (bệnh mạch máu ngoại vi).
- Rối loạn thính giác, thị giác và thăng bằng do thiếu máu cục bộ. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Torental 400mg cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ điều trị đau cách hồi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vintolin
3.1 Liều dùng
- Truyền tĩnh mạch: Pha 1 ống Vintolin 100 mg/5 ml trong 250–500 ml dung dịch (Natri clorid 0,9%, Glucose 5% hoặc dung dịch thay thế máu), truyền trong 120–180 phút. Có thể tăng thêm 1 ống/ngày, tối đa 3 ống/ngày.
- Đau khập khiễng cách hồi: Tiêm tĩnh mạch chậm 1 ống nguyên chất trong khoảng 5 phút; trường hợp nặng có thể dùng 2 ống/ngày.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch, bệnh nhân nên ở tư thế nằm trong quá trình tiêm để đảm bảo an toàn.
4 Chống chỉ định
Vintolin không được dùng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Pentoxifylline, các dẫn xuất methylxanthin như Cafein, theophyllin, theobromin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Xuất huyết não hoặc xuất huyết võng mạc.
- Nhồi máu cơ tim cấp, bệnh động mạch vành nặng hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Xem thêm: Thuốc ACM Control 4 giúp phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch, nghẽn mạch phổi
5 Tác dụng phụ
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy; tiêm truyền quá nhanh có thể gây đau thắt ngực.
Hiếm gặp: Đỏ bừng mặt, hạ huyết áp, chóng mặt, đau đầu, tim đập nhanh, mất ngủ.
Da: Phát ban, nổi mề đay, ngứa.
Phản vệ: Phù mạch, co thắt phế quản, sốc; cần ngưng thuốc ngay khi xuất hiện.
Gan: Ứ mật, tăng men gan hiếm gặp.
Xuất huyết: Nguy cơ tăng ở bệnh nhân dễ chảy máu.
6 Tương tác
Pentoxifylline ít khi gây tương tác nghiêm trọng với các thuốc beta-adrenergic, glycosid tim, lợi tiểu, thuốc chống loạn nhịp hoặc thuốc điều trị đái tháo đường. Tuy nhiên, bệnh nhân dùng đồng thời thuốc hạ huyết áp cần theo dõi huyết áp thường xuyên, vì Pentoxifylline có thể gây giảm huyết áp nhẹ; khi cần, điều chỉnh liều thuốc hạ huyết áp. Liều cao Pentoxifylline có thể làm tăng tác dụng của Insulin và thuốc điều trị đái tháo đường.
Nồng độ theophyllin trong máu có thể tăng khi dùng đồng thời.
Dùng kết hợp với ketorolac hoặc Meloxicam có thể làm kéo dài thời gian prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi kỹ ở bệnh nhân huyết áp thấp hoặc không ổn định, suy thận, suy gan nặng, hoặc có nguy cơ chảy máu cao (đang dùng kháng đông hoặc rối loạn đông máu).
Người dùng warfarin nên kiểm tra thời gian prothrombin thường xuyên; bệnh nhân có nguy cơ chảy máu (sau phẫu thuật, loét dạ dày – tá tràng) cần theo dõi hematocrit và hemoglobin định kỳ.
Thận trọng ở những bệnh nhân dễ hạ huyết áp, đặc biệt khi hẹp mạch máu nuôi não.
Người lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao nên tránh thực hiện các công việc nguy hiểm nếu xuất hiện chóng mặt, đau đầu, mất ngủ hoặc tim đập nhanh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định cho nhóm đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Buồn nôn, chóng mặt, tim đập nhanh, hạ huyết áp; nặng hơn có thể gây sốt, kích động, hôn mê, co giật, xuất huyết tiêu hóa.
- Xử trí: Ngưng thuốc ngay và điều trị triệu chứng hỗ trợ; không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vintolin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Pentofyllin 20mg/ml được dùng để điều trị rối loạn tuần hoàn máu chi, huyết khối tĩnh mạch – động mạch, các bệnh mạch máu não, rối loạn võng mạc, loét và hoại tử do thiếu máu.
Thuốc Flocaxin 100mg/5ml dùng trong cải thiện tuần hoàn não sau nhồi máu, giảm chóng mặt, suy giảm trí nhớ, đồng thời hỗ trợ tuần hoàn ngoại vi trong đau cách hồi, tiểu đường và xơ cứng động mạch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pentoxifylline là một dẫn xuất xanthin giúp làm giảm độ nhớt của máu, cải thiện tính đàn hồi của hồng cầu, giảm kết tập tiểu cầu và hạ nồng độ fibrinogen huyết tương, từ đó tăng lưu lượng máu đến các mô thiếu oxy. Thuốc cũng làm tăng áp lực oxy ở vỏ não và dịch não tủy, đồng thời ức chế sản xuất yếu tố hoại tử u alpha (TNFα), có thể hỗ trợ điều trị các bệnh lý viêm và tuần hoàn.
9.2 Dược động học
Sau khi dùng, Pentoxifylline chuyển hóa mạnh qua gan và hồng cầu, tạo ra các chất chuyển hóa vẫn còn hoạt tính sinh học. Thuốc phân bố vào các mô và dịch cơ thể, đào thải chủ yếu qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân, đồng thời có thể bài tiết qua sữa mẹ. Thời gian bán thải ngắn, nhưng ở người cao tuổi, suy gan hoặc suy thận, quá trình thải trừ kéo dài hơn.
10 Thuốc Vintolin giá bao nhiêu?
Thuốc Vintolin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vintolin mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vintolin để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng dung dịch tiêm tối ưu được Sinh khả dụng, sử dụng trong bệnh viện và điều trị cấp cứu, cho phép tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch.
- Sản phẩm được sản xuất bởi Vinphaco, nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sản xuất.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chóng mặt, tim đập nhanh, đau đầu hoặc phát ban.
- Nguy cơ chảy máu tăng ở bệnh nhân dễ xuất huyết hoặc đang dùng thuốc kháng đông, cần theo dõi chặt chẽ.
Tổng 10 hình ảnh









