Vinropin 0,5%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
| Số đăng ký | 893114283224 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 10ml |
| Hoạt chất | Ropivacaine |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1680 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ống Vinropin 0,5% có chứa:
- Ropivacain hydroclorid: 50mg
- Tá dược: vừa đủ 10ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vinropin 0,5%
Thuốc Vinropin 0,5% được dùng để thực hiện gây tê dưới màng nhện (gây tê nội tủy mạc) nhằm hỗ trợ trong các thủ thuật và ca phẫu thuật cần vô cảm vùng. [1]

==>> Xem thêm: Thuốc Adrelido dùng gây tê tại chỗ trong nha khoa, hỗ trợ tiêm thấm và phong bế thần kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vinropin 0,5%
3.1 Liều dùng
Người lớn & trẻ >12 tuổi: liều được điều chỉnh theo mục đích gây tê và tình trạng người bệnh.
Trong 24 giờ, tổng liều đến 675 mg thường dung nạp tốt; liều gần 800 mg/ngày dễ gây tác dụng phụ.
Thời gian tác dụng (tham khảo cho gây tê nội tủy mạc):
- Nồng độ: 5 mg/ml
- Thể tích: 3–4 ml
- Khởi phát: ~ 1–5 phút
- Tác dụng kéo dài: 2–6 giờ
3.2 Cách dùng
Tiêm nội tủy mạc (dưới màng nhện).
Không được tiêm truyền tĩnh mạch.
Tiêm chậm, theo dõi liên tục để tránh tiêm nhầm vào mạch máu.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân mẫn cảm với các thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amid.
==>> Xem thêm: Thuốc Dipventin 20mg gây mê tĩnh mạch ngắn hạn, dùng cho khởi mê, duy trì mê
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp:
- Hạ huyết áp
- Buồn nôn
Thường gặp:
- Chậm nhịp tim, nhịp nhanh, tăng huyết áp
- Dị cảm, chóng mặt, đau đầu
- Nôn
- Bí tiểu
- Tăng thân nhiệt, rét run, đau lưng
Ít gặp:
- Ngất
- Hạ thân nhiệt
Ít gặp hơn:
- Bồn chồn
- Các dấu hiệu nhiễm độc thần kinh trung ương: co giật, chóng váng, mất cảm giác quanh miệng, tê lưỡi, tăng thính lực, ù tai, rối loạn thị giác, loạn ngôn, giật cơ, run
- Giảm xúc giác
- Khó thở
Hiếm gặp:
- Ngừng tim
- Loạn nhịp tim
- Phản ứng dị ứng (phát ban, mề đay, phù)
6 Tương tác
Thận trọng khi phối hợp ropivacain với các thuốc gây tê nhóm amid hoặc thuốc chống loạn nhịp nhóm IB vì có thể làm tăng nguy cơ độc tính.
Khi dùng cùng thuốc chống loạn nhịp nhóm III (như Amiodaron), cần theo dõi chặt vì chưa có dữ liệu đầy đủ về tương tác.
Các chất ức chế CYP1A2 mạnh như fluvoxamin hoặc enoxacin có thể làm giảm chuyển hóa ropivacain, khiến nồng độ thuốc trong máu tăng cao. Do đó, tránh dùng kéo dài trong các trường hợp này.
Ropivacain dễ kết tủa khi môi trường bị kiềm hóa (pH > 6), vì vậy không phối hợp với dung dịch có pH cao.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ thực hiện gây tê ở nơi có đầy đủ thiết bị hồi sức và đội ngũ chuyên môn.
Luôn chuẩn bị đường truyền và tránh tiêm nhầm vào mạch máu để giảm nguy cơ co giật, tụt huyết áp hoặc độc tính toàn thân.
Thận trọng khi tiêm vào vùng đầu, cổ hoặc vùng viêm vì dễ gặp phản ứng nặng.
Người cao tuổi, suy gan, suy thận hoặc bệnh tim cần theo dõi sát.
Theo dõi ECG ở bệnh nhân dùng thuốc chống loạn nhịp nhóm III.
Một số trường hợp ngừng tim khi vô tình tiêm vào mạch máu, nhất là ở bệnh nhân lớn tuổi.
Hạn chế dùng kéo dài khi phối hợp với thuốc ức chế CYP1A2 mạnh.
Lưu ý nguy cơ dị ứng chéo với thuốc tê nhóm amid và hàm lượng natri trong thuốc.
Cẩn trọng ở bệnh nhân có nguy cơ porphyrin.
Ảnh hưởng khi lái xe, vận hành máy móc: Thuốc có thể gây giảm tạm thời khả năng phối hợp vận động.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không được khuyến cáo sử dụng do chưa có đầy đủ dữ liệu nghiên cứu.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều ropivacain thường xảy ra khi tiêm nhầm vào mạch máu, dùng liều quá cao hoặc hấp thu nhanh ở vùng giàu mạch máu. Các dấu hiệu độc tính xuất hiện chủ yếu trên hệ thần kinh trung ương như xây xẩm, tê quanh miệng, ù tai, rối loạn thị giác, sau đó có thể tiến triển thành giật cơ, co giật và mất ý thức. Trên tim mạch, tình trạng nặng hơn với hạ huyết áp, chậm nhịp, loạn nhịp và thậm chí ngừng tim. Trẻ em cần được theo dõi sát vì triệu chứng dễ bị che lấp khi gây mê.
Khi có dấu hiệu quá liều, cần ngừng thuốc ngay và hỗ trợ hô hấp bằng thở oxy hoặc thông khí. Nếu co giật không tự hết, có thể dùng Thiopental hoặc Diazepam. Trường hợp tụt huyết áp hay chậm nhịp, tiêm Ephedrin để ổn định tuần hoàn; nếu ngừng tim phải tiến hành hồi sức tim phổi ngay. Liều điều trị cho trẻ em được điều chỉnh theo tuổi và cân nặng.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C và tránh để thuốc bị đông đá.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vinropin 0,5% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Anaropin 5mg/ml được dùng để gây tê trong phẫu thuật (ngoài màng cứng, dưới màng nhện, phong bế thần kinh) và giảm đau cấp, gồm truyền hoặc tiêm gián đoạn cho cả người lớn và trẻ em.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ropivacain là thuốc gây tê tại chỗ nhóm amid, hoạt động bằng cách ức chế dòng ion natri qua màng tế bào thần kinh, từ đó chặn dẫn truyền xung thần kinh. Thuốc vừa tạo tác dụng gây tê vừa giúp giảm đau, với mức độ phụ thuộc liều dùng. So với bupivacain và levobupivacain, ropivacain có độc tính trên tim thấp hơn, ít ảnh hưởng đến co bóp cơ tim và ít gây kéo dài khoảng QRS hơn. Các triệu chứng trên tim mạch và thần kinh có thể xuất hiện khi thuốc đi vào tuần hoàn, nhưng mức độ an toàn nhìn chung cao hơn các thuốc cùng nhóm.
9.2 Dược động học
Ropivacain được hấp thu hoàn toàn theo hai PHA, phân bố mạnh nhờ liên kết chủ yếu với α1-acid glycoprotein và có thể qua nhau thai. Thuốc chuyển hóa ở gan thành 3-hydroxy-ropivacain và PPX—một chất chuyển hóa hoạt tính nhưng ít độc hơn. Ropivacain thải trừ chủ yếu qua thận, với thời gian bán thải khoảng 1,8 giờ khi dùng đường tĩnh mạch. Khi truyền ngoài màng cứng kéo dài, nồng độ thuốc toàn phần tăng nhưng phần thuốc tự do tăng không đáng kể.
10 Thuốc Vinropin 0,5% giá bao nhiêu?
Thuốc Vinropin 0,5% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vinropin 0,5% mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vinropin 0,5% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả gây tê ổn định và kéo dài, giúp bác sĩ thực hiện phẫu thuật thuận lợi hơn mà không cần tiêm bổ sung nhiều lần, từ đó giảm khó chịu cho bệnh nhân.
- Ít ảnh hưởng lên tim mạch hơn các thuốc cùng nhóm, nhờ đó phù hợp cho cả những người có nguy cơ tim mạch.
- Khởi phát tác dụng tương đối nhanh, hỗ trợ rút ngắn thời gian chuẩn bị gây tê và giúp bệnh nhân sớm đạt trạng thái giảm đau mong muốn.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ buồn nôn, hạ huyết áp hoặc chóng mặt vẫn có thể xảy ra, khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu và cần theo dõi sát trong thời gian gây tê.
- Nếu tiêm nhầm vào mạch máu, có thể gây độc tính nhanh trên thần kinh, dẫn đến triệu chứng tê lưỡi, ù tai, rối loạn thị giác hoặc thậm chí co giật.
Tổng 10 hình ảnh











