Vinpocetin 10mg Medisun
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | VD-22486-15 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vinpocetine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1953 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm thuốc Vinpocetin 10mg Medisun chứa thành phần gồm:
Vinpocetin với hàm lượng 10 mg.
Các loại tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vinpocetin 10mg Medisun
Vinpocetin 10mg Medisun được sử dụng nhằm hỗ trợ điều trị trong các tình trạng sau:
- Rối loạn tuần hoàn não cấp và mạn tính, biểu hiện bởi giảm trí nhớ, chóng mặt, rối loạn vận động, rối loạn ngôn ngữ và tăng kích thích thần kinh.
- Di chứng sau đột quỵ, chấn thương sọ não, sa sút trí tuệ và lão suy.
- Giảm thính lực do nhiễm độc.
- Hội chứng Menière.
- Một số bệnh lý võng mạc do xơ vữa động mạch, tắc tĩnh mạch võng mạc, rối loạn tuần hoàn tại màng mạch và đáy mắt.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Vinpocetin 10mg Medisun
3.1 Liều dùng
Liều thông thường là 1 viên/lần, dùng 3 lần mỗi ngày.
Liều lượng có thể được điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ điều trị, tùy vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Dùng Vinpocetin 10mg Medisun đường uống.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với Vinpocetin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Vinpocetin 10mg Medisun.
Người có tiền sử xuất huyết trong não hoặc đang chảy máu cấp tính.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Bệnh nhân có tình trạng thiếu máu cục bộ hoặc rối loạn nhịp tim nặng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Cavipi 5 - Điều trị tình trạng rối loạn tuần hoàn máu não
5 Tác dụng phụ
Một số phản ứng không mong muốn có thể gặp:
- Tim mạch: hạ huyết áp thoáng qua, nhịp nhanh, rối loạn nhịp (ngoại tâm thu).
- Thần kinh trung ương: chóng mặt, nhức đầu, khó ngủ.
- Tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng, ợ nóng.
- Da liễu: nổi mẩn, phản ứng dị ứng ngoài da.
Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng không mong muốn trong quá trình dùng thuốc.
6 Tương tác
Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về tương tác thuốc Vinpocetin 10mg Medisun với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc có ảnh hưởng lên nhịp tim hoặc huyết áp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng với bệnh nhân có rối loạn nhịp tim hoặc có tiền sử tim mạch. Nên theo dõi điện tâm đồ khi dùng chung với các thuốc làm kéo dài khoảng QT hoặc khi có bất thường nhịp tim trước đó.
Dùng thận trọng khi sử dụng thuốc Vinpocetin 10mg Medisun trên người cao tuổi hoặc người có bệnh lý mạn tính đi kèm.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Vinpocetin 10mg Medisun trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Vinpocetin 10mg Medisun chống chỉ định hoàn toàn trong thời kỳ mang thai và khi đang cho con bú, do chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và khả năng ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
7.3 Xử lý khi quá liều
Chưa có báo cáo cụ thể về triệu chứng quá liều Vinpocetin 10mg Medisun. Trong trường hợp uống quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được theo dõi và xử trí hỗ trợ kịp thời theo triệu chứng lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Vinpocetin 10mg Medisun trong bao bì kín, để nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Không sử dụng thuốc Vinpocetin 10mg Medisun khi đã quá hạn ghi trên bao bì.
==>> Xem thêm thuốc khác tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Vinphaton 10mg/2ml điều trị rối loạn tuần hoàn não
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Vinpocetin là một dẫn xuất của vincamin, có tác dụng cải thiện chuyển hóa não và tuần hoàn máu não. Thuốc giúp tăng cường sử dụng Glucose và oxy tại mô não, hỗ trợ chống thiếu máu não, cải thiện tuần hoàn vi mạch bằng cách làm giảm độ nhớt máu và ức chế kết tập tiểu cầu. Đồng thời, Vinpocetin còn thể hiện hoạt tính bảo vệ thần kinh nhờ ức chế kênh ion phụ thuộc điện thế, điều hòa các thụ thể NMDA và AMPA, làm tăng nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh như adenosin, norepinephrin và serotonin.[1]
8.2 Dược động học
Hiện chưa có tài liệu cụ thể báo cáo về các thông số dược động học của thuốc Vinpocetin 10mg Medisun, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Vinpocetin 10mg Medisun hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Vicetin 10mg là thuốc kê đơn có chứa hoạt chất Vinpocetine, được sản xuất bởi Sopharma AD (Bulgaria) và đăng ký lưu hành bởi Công ty TNHH Đại Bắc. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên. Thuốc được sử dụng nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn tuần hoàn não, cải thiện chức năng nhận thức và các di chứng sau tai biến.
Cavipi 10 là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Vinpocetine, được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (Hataphar). Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, với thời hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Cavipi 10 được sử dụng trong điều trị hỗ trợ các rối loạn tuần hoàn não và cải thiện chức năng thần kinh.
10 Thuốc Cetirizin 10mg NIC Pharma giá bao nhiêu?
Thuốc Cetirizin 10mg NIC Pharma chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cetirizin 10mg NIC Pharma mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cơ chế tác dụng đa hướng, hỗ trợ cải thiện cả chuyển hóa não và lưu thông máu não.
- Có hiệu quả trong các bệnh lý rối loạn tuần hoàn não mạn tính và các di chứng thần kinh sau tai biến.
- Dạng bào chế viên nang mềm tiện lợi, dễ sử dụng.
13 Nhược điểm
- Chống chỉ định trên nhóm đối tượng quan trọng như phụ nữ mang thai, cho con bú.
- Có thể gây các tác dụng phụ về tim mạch và thần kinh như hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim hoặc mất ngủ.
- Thiếu dữ liệu về dược động học và tương tác thuốc chi tiết.
Tổng 5 hình ảnh




