Vinorelsin 10mg/ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Actavis, S.C.Sindan-Pharma SRL |
Công ty đăng ký | Actavis International Ltd |
Số đăng ký | VN2-68-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 10mg/1ml |
Hoạt chất | Vinorelbine |
Xuất xứ | Romania |
Mã sản phẩm | ak1056 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Vinorelbine base (dưới dạng Vinorelbine tartrate): 10mg/1ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2 Vinorelsin 10mg/ml là thuốc gì?
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml được chỉ định để điều trị:
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ ở giai đoạn 3 hoặc 4.
- Ung thư vú di căn (giai đoạn 4) ở bệnh nhân không dung nạp hoặc thất bại với hóa trị liệu bằng anthracycline và taxane. [1]
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Abirapro 250mg - Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt
3 Cách dùng Thuốc Vinorelsin 10mg/ml
3.1 Liều dùng
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Liều đơn trị liệu: 25-30 mg/m², 1 lần/tuần. Liệu pháp đa hóa trị liệu: Liều thông thường là 25-30 mg/m², tần suất có thể giảm theo phác đồ, ví dụ: ngày 1 và 5 trong phác đồ 3 tuần hoặc ngày 1 và 8 trong phác đồ 3 tuần.
Ung thư vú tiến triển hoặc di căn: Liều thông thường: 25-30 mg/m², 1 lần/tuần. Liều tối đa: 35,4 mg/m² mỗi lần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml chỉ được sử dụng qua đường tĩnh mạch và nên được chỉ định bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong liệu pháp ức chế tế bào, Không sử dụng đường nội tủy sống.
4 Chống chỉ định
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml không được chỉ định cho những người có tiền sử mẫn cảm với Vinorelbine hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức. Các trường hợp không thích hợp bao gồm:
- Không được sử dụng qua đường nội tủy sống.
- Bạch cầu hạt trung tính thấp hơn 1,5 x 10^9/L hoặc có tiền sử nhiễm trùng nặng trong 2 tuần gần đây.
- Tiểu cầu dưới 75 x 10^9/L.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (cần ngừng cho con bú trong thời gian điều trị).
- Suy gan nặng không do khối u gây ra.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản không áp dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Không sử dụng đồng thời với vaccine phòng sốt vàng da.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Endoxan 500mg: công dụng, cách dùng, chống chỉ định.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn đã ghi nhận, phân loại theo tần suất của Thuốc Vinorelsin 10mg/ml gồm:
- Nhiễm trùng: Phổ biến (nhiễm trùng).
- Bệnh máu và hệ bạch huyết: Rất thường gặp với tình trạng giảm bạch cầu và thiếu máu; gặp nhiều với giảm tiểu cầu và giảm bạch cầu trung tính.
- Bệnh miễn dịch: Phản ứng dị ứng da và hô hấp là vấn đề phổ biến.
- Rối loạn chuyển hóa: Hiếm khi xảy ra tình trạng tăng natri huyết nặng; rất hiếm gặp hội chứng SIADH.
- Bệnh hệ thần kinh: Các triệu chứng như táo bón và mất phản xạ rất thường xảy ra; có thể gặp dị cảm và triệu chứng vận động. Hiếm khi xuất hiện yếu chi dưới hoặc liệt ruột; trường hợp hội chứng Guillain-Barré là rất hiếm.
- Bệnh tim mạch: Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim xuất hiện ở tỷ lệ hiếm.
- Bệnh hô hấp: khó thở và co thắt phế quản là những triệu chứng thường gặp; bệnh phổi kẽ xảy ra với tần suất hiếm.
- Rối loạn tiêu hóa: Rất thường gặp với các vấn đề như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và viêm miệng; tình trạng viêm tụy và liệt ruột là hiếm gặp.
- Rối loạn gan mật: Rất phổ biến (bất thường chức năng gan).
- Bệnh da: Rất phổ biến (đau tại vị trí tiêm); phổ biến (kích ứng da).
- Bệnh cơ xương khớp: Phổ biến (đau cơ, đau khớp); hiếm (đau hàm).
- Bệnh thận: Phổ biến (tăng creatinine).
- Bệnh thường gặp khác: Rất phổ biến (mệt mỏi, sốt, đau tại vị trí tiêm, ban đỏ); hiếm (hoại tử tại vị trí tiêm).
6 Tương tác thuốc
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml + Các thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (như Phenytoin, Phenobarbital) hoặc ức chế CYP3A4 (như itraconazole, Erythromycin) → ảnh hưởng đến nồng độ Vinorelbine.
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml + các thuốc ức chế (như ritonavir, Clarithromycin, Cyclosporine, Verapamil, quinidine) hoặc cảm ứng P-glycoprotein → ảnh hưởng đến nồng độ thuốc.
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml + Cisplatin → tỷ lệ giảm bạch cầu hạt cao hơn ở bệnh nhân dùng cả hai thuốc.
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml + thuốc chống đông → tăng nguy cơ huyết khối ở bệnh nhân ung thư, cần điều trị chống đông máu và theo dõi INR cẩn thận
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml + vaccine phòng sốt vàng → nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng từ vaccine, đặc biệt ở những người suy giảm miễn dịch
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml + Itraconazole → tăng độc tính thần kinh
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học như hemoglobin, bạch cầu, bạch cầu trung tính và tiểu cầu trước mỗi lần truyền, do ức chế tạo máu là nguy cơ chính.
Tình trạng giảm bạch cầu trung tính thường xảy ra từ ngày 7 đến ngày 14 sau khi dùng thuốc và hồi phục trong 5-7 ngày.
Nếu bạch cầu trung tính dưới 1,5 x 10³/µL hoặc tiểu cầu dưới 75.000/µL, cần ngừng Vinorelbine cho đến khi huyết học trở lại bình thường.
Cẩn thận với bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, đặc biệt thận trọng với những người có tiền sử thiếu máu cục bộ cơ tim.
Chưa có bằng chứng rõ ràng về khả năng giảm thải trừ qua gan của Vinorelbine, nhưng cần thận trọng. Liều Vinorelbine tối đa cho bệnh nhân suy gan nặng là 20 mg/m², cần giám sát huyết học.
Không sử dụng Vinorelbine đồng thời với liệu pháp tia xạ, đặc biệt là ở vùng gan.
Cần thận trọng khi dùng chung Vinorelbin với Mitomycin C và bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp khó thở.
7.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo dùng Thuốc Vinorelsin 10mg/ml cho đối tượng này.
7.3 Bảo quản
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Sử dụng quá liều Vinorelbine có thể dẫn đến ức chế tủy xương nghiêm trọng, gây sốt, nhiễm trùng và liệt ruột. Điều trị triệu chứng nên bao gồm truyền máu và liệu pháp kháng sinh phổ rộng.
8 Sản phẩm thay thế
Abirapro 250mg do Glenmark Pharmaceuticals sản xuất, bào chế dạng Viên nén có chứa Abiraterone được chỉ định điều trị ung thư tiền liệt tuyến không đáp ứng với phương pháp điều trị thông thường. Thuốc Abirapro 250mgAbirapro 250mg hiện có giá 3.600.000/Hộp 120 viên
Zytiga 250mg Tablets là sản phẩm của thương hiệu Patheon, bào chế dạng Viên nén có chứa Abiraterone được chỉ định điều trị ung thư tiền liệt tuyến không đáp ứng với phương pháp điều trị thông thường. Thuốc Zytiga 250mg Tablets được đóng gói Hộp 120 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vinorelbine là một thuốc kìm hãm tế bào thuộc nhóm alkaloid Vinca, ức chế sự polyme hóa của tiểu quản và liên kết với vi cấu trúc hình ống trong giai đoạn gián phân. Thuốc chủ yếu tác động ở pha G2-M, dẫn đến chết tế bào trong quá trình nguyên phân tiếp theo.
9.2 Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ vinorelbine trong máu biểu hiện đường cong thải trừ ba pha, với thời gian bán thải trung bình ~ 40 giờ. Độ thanh thải máu khoảng 0,72 l/h/kg, gần tương đương lưu lượng máu qua gan, và Thể tích phân bố (Vd) đạt ~ 21,21 l/kg. Vinorelbine liên kết yếu với protein huyết tương (~13,5%) nhưng mạnh với tế bào máu, đặc biệt là tiểu cầu (~78%).
Vinorelbine chủ yếu được chuyển hóa qua CYP3A4, với chất chuyển hóa chính là 4-Odeacetylvinorelbine. Bìa tiết qua thận thấp (<20% liều) và chủ yếu ở dạng gốc, trong khi bài xuất qua mật là con đường thải trừ chính cho cả vinorelbine và các chất chuyển hóa.
Chức năng thận giảm khi hấp thu và chuyển hóa vinorelbine chưa được đánh giá, nhưng không cần điều chỉnh liều vì thuốc ít thải trừ qua thận. Đối với bệnh nhân ung thư di căn gan, độ thanh thải chỉ thay đổi khi hơn 75% gan bị ảnh hưởng. Nồng độ thuốc trong máu có liên quan mật thiết đến sự giảm bạch cầu và bạch cầu đa nhân.
10 Thuốc Vinorelsin 10mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Vinorelsin 10mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Vinorelsin 10mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Vinorelsin 10mg/ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Vinorelsin 10mg/ml chứa Vinorelbine là một thuốc hóa trị có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là trong điều trị các loại ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư vú, giúp cải thiện khả năng sống sót cho bệnh nhân.
- Thuốc Vinorelsin 10mg/ml thường được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch, cho phép kiểm soát liều lượng chính xác và nhanh chóng đưa thuốc vào cơ thể.
13 Nhược điểm
- Thuốc Vinorelsin 10mg/ml có thể gây ra một số tác dụng phụ như ức chế tủy xương, gây giảm bạch cầu và tăng nguy cơ nhiễm trùng, mệt mỏi, buồn nôn và nôn.
Tổng 11 hình ảnh