Thuốc viên Bixamuc 200mg
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893100754424 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Acetylcystein |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th086 |
| Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Bixamuc 200 mỗi viên nang cứng có chứa:
Dược chất: Acetylcysteine 200mg
Tá dược: Vừa đủ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc viên Bixamuc 200mg
Viêm phế quản mãn tính (COPD): Dùng lâu dài để giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của các đợt trầm trọng.
Xơ nang: Điều trị bằng đường uống bổ sung cho điều trị bằng khí dung.
Rối loạn cấp tính đường hô hấp: Điều trị triệu chứng nhằm làm loãng dịch nhầy và chất nhầy trong các bệnh viêm đường hô hấp trên và dưới.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc viên Acetylcystein 200mg VNA Imexpharm long đờm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc viên Bixamuc 200mg
3.1 Liều dùng
Viêm phế quản mãn tính:
Trẻ em từ 2-7 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần mỗi ngày.
Người lớn và trẻ em trên 7 tuổi: 1 viên/lần, 3 lần mỗi ngày.
Bệnh xơ nang:
Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên/lần, 3 lần mỗi ngày.
Điều trị các tình trạng cấp tính về đường hô hấp:
Trẻ em từ 2 – 7 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần mỗi ngày.
Người lớn và trẻ em trên 7 tuổi: 1 viên/lần, 2-3 lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc viên Bixamuc 200mg dùng qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Các trường hợp quá mẫn cảm với Acetylcysteine hay bất cứ thành phần nào của thuốc viên Bixamuc 200mg.
Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi (Do nguy cơ gây tắc nghẽn đường thở).
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến nhất là trên đường tiêu hóa.
Ít gặp (1/1.000 đến < 1/100): Quá mẫn , đau đầu , ù tai , nhịp tim nhanh , nôn mửa, tiêu chảy, viêm miệng, đau bụng, buồn nôn , mề đay, ban đỏ, phù mạch, ngứa , sốt , giảm huyết áp.
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000): Khó tiêu , co thắt phế quản, khó thở.
Rất hiếm (< 1/10.000): Sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn/phản vệ , xuất huyết. Các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và hội chứng lyell đã được báo cáo.
6 Tương tác
Thuốc chống ho: Không nên dùng chung. Việc giảm phản xạ ho có thể dẫn đến tích tụ dịch tiết phế quản.
Nitroglycerin: Dùng đồng thời có thể gây hạ huyết áp đáng kể. Cần theo dõi bệnh nhân về tình trạng hạ huyết áp và cảnh báo về khả năng xảy ra đau đầu.
Carbamazepine: Sử dụng đồng thời có thể dẫn đến nồng độ Carbamazepine trong máu dưới ngưỡng điều trị.
Kháng sinh: Khi dùng thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc uống khác, nên uống trước hoặc sau hai giờ khi dùng Acetylcysteine.
Muối kim loại nặng (vàng, Canxi, Sắt): Acetylcysteine có thể làm giảm khả dụng sinh học của các muối này. Nên tránh dùng chung.
Than hoạt tính: Có thể làm giảm tác dụng của Acetylcysteine.
Xét nghiệm: Acetylcysteine có thể ảnh hưởng đến liều lượng đo màu của salicylat và kết quả xác định thể ketone trong nước tiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hen phế quản: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ. Nếu xảy ra co thắt phế quản, nên ngừng dùng Acetylcysteine ngay lập tức.
Loét dạ dày tá tràng: Cần thận trọng ở những bệnh nhân bị loét hoặc có tiền sử loét dạ dày tá tràng, có nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Tăng tiết dịch: Khi bắt đầu điều trị, thuốc có thể làm loãng và tăng thể tích dịch tiết phế quản. Nếu bệnh nhân không thể khạc đờm, đường thở phải được giữ thông thoáng bằng dẫn lưu tư thế hoặc hút nếu cần thiết.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Có rất ít dữ liệu. Để phòng ngừa, tốt nhất nên tránh sử dụng Acetylcysteine khi mang thai.
Phụ nữ cho con bú: Không rõ liệu thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Phải đưa ra quyết định ngừng cho con bú hay ngừng/tránh điều trị, có tính đến lợi ích của cả hai bên.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây ra các triệu chứng ở Đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, tiến hành điều trị có triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Thuốc viên Bixamuc 200mg bảo quản ở nơi nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm viên Bixamuc 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Acetylcystein 200 TB Imexpharm—một loại thuốc dạng bột PHA hỗn dịch uống chứa 200mg Acetylcystein dùng để điều trị bệnh hô hấp có đờm đặc
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc tạo điều kiện cho việc di tản các chất tiết nhớt, giúp khạc đờm dễ dàng hơn. Acetylcysteine cũng có tác dụng chống oxy hóa trực tiếp (thông qua nhóm thiol tự do) và gián tiếp (thông qua vai trò là tiền chất của Glutathione - GSH).[2]
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu hoàn toàn sau khi uống , nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1 - 1,5 giờ. Thuốc được phân bố chủ yếu ở gan, thận, phổi và dịch tiết phế quản. Thuốc được chuyển hóa và đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình của tổng acetylcysteine là 6,25 giờ.
10 Thuốc viên Bixamuc 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc viên Bixamuc 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc viên Bixamuc 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc viên Bixamuc 200mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả làm loãng đờm, cải thiện triệu chứng hô hấp.
- Đa chỉ định, dùng cho cả bệnh lý hô hấp cấp tính và mạn tính.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây co thắt phế quản, cần thận trọng tối đa ở bệnh nhân có tiền sử hen suyễn.
- Tác dụng phụ phổ biến trên đường tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy).
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ P A Chyka, A Y Butler và cộng sự, (Đăng tháng 02 năm 2000), Utility of acetylcysteine in treating poisonings and adverse drug reactions, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2025.

