Victans 1mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Sao Kim, Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Số đăng ký | VD-27032-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Anastrozol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt692 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Victans 1mg gồm có:
- Anastrozol hàm lượng1mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Victans 1mg
Điều trị ung thư vú giai đoạn đầu ở phụ nữ sau mãn kinh có thụ thể hormone dương tính.
Hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn đầu có thụ thể hormone dương tính ở phụ nữ đã mãn kinh.
Hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn đầu có thụ thể hormone dương tính ở phụ nữ đã mãn kinh và trước đó đã được điều trị bổ trợ bằng Tamoxifen trong khoảng thời gian từ 2-3 năm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Femistra 1mg Zydus điều trị bệnh ung thư vú ở phụ nữ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Victans 1mg
3.1 Liều dùng
Người lớn (kể cả người cao tuổi): liều dùng khuyến cáo là sử dụng 1 viên Anastrozole 1mg mỗi lần, mỗi ngày dùng duy nhất 1 lần.
Đối với phụ nữ sau mãn kinh mắc ung thư vú giai đoạn đầu có thụ thể hormone dương tính, thời gian điều trị nội tiết hỗ trợ thường được khuyến nghị kéo dài trong 5 năm.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Không khuyến cáo sử dụng Victans 1mg do thiếu dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả trên nhóm đối tượng này.
Người suy thận: Không cần điều chỉnh liều với người suy thận nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy thận nặng.
Người suy gan: Liều không cần điều chỉnh đối với người bị suy gan nhẹ. Cần lưu ý khi dùng thuốc cho bệnh nhân có mức độ suy gan từ vừa đến nặng.
3.2 Cách dùng
Viên nén Victans 1mg được dùng bằng cách uống trực tiếp cùng một ít nước lọc. Có thể dùng thuốc mà không cần phụ thuộc vào bữa ăn, nhưng nên duy trì dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với anastrozole hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần thuốc.
Phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Anastrol 1- Điều trị hỗ trợ ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: đau đầu, nóng bừng, buồn nôn, phát ban, đau khớp, cứng khớp, viêm khớp, loãng xương, suy nhược cơ thể.
Thường gặp: chán ăn, tăng cholesterol máu, ngủ gà, hội chứng ống cổ tay, tiêu chảy, nôn, tăng phosphatase kiềm, tăng men gan (AST, ALT), rụng tóc, phản ứng dị ứng, đau xương, khô âm đạo, chảy máu âm đạo.
Ít gặp: tăng gamma-GT, tăng bilirubin, viêm gan siêu vi, mề đay, ngón tay cò súng.
Hiếm gặp: hồng ban đa dạng, phản ứng phản vệ, viêm mạch da.
Rất hiếm gặp: hội chứng Stevens-Johnson, phù mạch.
6 Tương tác
Anastrozole có khả năng ức chế một số enzym thuộc hệ cytochrome P450 như CYP1A2, CYP2C8/9 và CYP3A4. Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng sử dụng antipyrine và warfarin cho thấy liều 1 mg anastrozole mỗi ngày không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa của các thuốc này, do đó không gây ra tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng thông qua hệ enzym CYP450.
Không có dấu hiệu rõ ràng về tương tác có ý nghĩa trên lâm sàng giữa anastrozole và các thuốc kê toa thông thường khác. Ngoài ra, không ghi nhận tương tác đáng kể nào với nhóm thuốc bisphosphonate.
Không nên sử dụng đồng thời anastrozole với tamoxifen hoặc các liệu pháp chứa estrogen, vì các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả điều trị của anastrozole.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phụ nữ tiền mãn kinh không nên sử dụng thuốc Victans 1mg. Nếu không chắc chắn về tình trạng nội tiết, cần thực hiện các xét nghiệm hormone như LH, FSH, Estradiol để xác định rõ.
Do làm giảm estrogen thuốc có thể gây giảm mật độ xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương ở một số bệnh nhân. Phụ nữ có tiền sử hoặc nguy cơ loãng xương cần được kiểm tra mật độ khoáng xương trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi định kỳ sau đó.
Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị suy gan mức độ vừa đến nặng vì thuốc có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn. Việc điều trị nên dựa trên đánh giá lợi ích và nguy cơ cụ thể cho từng cá nhân.
Không cần điều chỉnh liều ở người bệnh suy thận, nhưng vẫn cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng ở nhóm bệnh nhân này.
những bệnh nhân mắc các bệnh di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase (hội chứng Lapp) hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng thuốc Victans 1mg.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Để đảm bảo an toàn, tuyệt đối không sử dụng thuốc Victans 1mg cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho anastrozole. Trong trường hợp xảy ra quá liều, việc xử lý chủ yếu dựa trên điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ. Cần theo dõi dấu hiệu sinh tồn một cách chặt chẽ và duy trì các biện pháp hỗ trợ toàn thân phù hợp, tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Victans 1mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Anozeol 1mg có chứa hoạt chất Anastrozole hàm lượng 1mg được chỉ định để điều trị ung thư vú tiến triển có thụ thể hormone dương tính ở phụ nữ sau mãn kinh, hỗ trợ điều trị ung thư vú xâm lấn sớm dương tính với thụ thể hormone ở phụ nữ sau mãn kinh đã qua 2 đến 3 năm điều trị bằng tamoxifen. Thuốc được sản xuất bởi Novartis International AG dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Umkanas 1mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty Cổ phần BV Pharma. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vú giai đoạn sớm ở phụ nữ sau mãn kinh có thụ thể estrogen dương tính, điều trị hỗ trợ để giảm nguy cơ tái phát ung thư vú trong các trường hợp này.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Anastrozole là một chất ức chế aromatase không steroid, có độ chọn lọc cao và tác dụng mạnh. Ở phụ nữ sau mãn kinh, estradiol – hormone estrogen chính – được tổng hợp chủ yếu thông qua quá trình chuyển đổi androstenedione thành estrone, nhờ vào enzyme aromatase tại các mô ngoài buồng trứng. Estrone sau đó tiếp tục chuyển hóa thành estradiol. Việc làm giảm nồng độ estradiol trong huyết tương đã được chứng minh là mang lại hiệu quả tích cực trong điều trị ung thư vú phụ thuộc hormone. Khi sử dụng liều 1 mg mỗi ngày, anastrozole có thể làm giảm hơn 80% nồng độ estradiol trong máu.[1]
Đặc biệt, ngay cả khi sử dụng Anastrozole với liều cao tới 10 mg mỗi ngày, thuốc không ảnh hưởng đến quá trình tiết cortisol hoặc aldosterone. Vì vậy không cần bổ sung corticosteroid trong quá trình sử dụng thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Anastrozole được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ khi dùng lúc đói. Thức ăn có thể làm chậm nhẹ tốc độ hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc hấp thu. Sau khi sử dụng liên tục trong 7 ngày, nồng độ thuốc trong huyết tương ổn định ở mức khoảng 90–95%, với mức tích lũy từ 3 đến 4 lần so với liều đầu tiên.
Phân bố: Chỉ khoảng 40% lượng Anastrozole liên kết với protein trong huyết tương.
Chuyển hoá và thải trừ: Thuốc trải qua quá trình chuyển hóa mạnh, chủ yếu qua các phản ứng khử alkyl ở nhóm N, hydroxyl hóa, và liên hợp với acid glucuronic. Phần lớn các chất chuyển hóa sẽ được đào thải qua thận. Chỉ dưới 10% liều dùng được bài tiết dưới dạng nguyên vẹn qua nước tiểu trong vòng 72 giờ. Anastrozole được thải trừ chậm, với thời gian bán thải trung bình trong huyết tương từ 40 đến 50 giờ.
10 Ưu điểm
- Thuốc Victans 1mg có chứa hoạt chất Anastrozole là một thuốc ức chế aromatase mạnh, hiệu quả cao trong điều trị ung thư vú phụ thuộc hormone ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, uống mỗi ngày một lần, tiện lợi cho bệnh nhân trong việc tuân thủ điều trị tại nhà.
- Ngay cả ở liều cao, Anastrozole không gây ảnh hưởng đến quá trình tiết cortisol và aldosterone, do đó không cần bổ sung corticoid.
11 Nhược điểm
- Thuốc chỉ dùng cho phụ nữ sau mãn kinh, không phù hợp cho phụ nữ tiền mãn kinh, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tổng 20 hình ảnh



















