Vesifix 10mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Nobel Ilac, NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S. |
Công ty đăng ký | Ambica International Corporational |
Số đăng ký | VN-22806-21 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Solifenacin Succinate |
Xuất xứ | Thổ Nhĩ Kỳ |
Mã sản phẩm | thanh355 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Vesifix 10mg gồm có:
- Solifenacin succinat hàm lượng 10mg
- Các tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vesifix 10mg
Thuốc Vesifix 10mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng của bàng quang hoạt động quá mức (OAB) bao gồm: tiểu gấp, tiểu nhiểu lần, tiểu không tự chủ (tiểu són), cảm giác buồn tiểu thường xuyên, ngay cả khi bàng quang không đầy.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Solnatec FC Tablet 5mg Điều trị tiểu gấp tiểu rắt, không tự chủ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vesifix 10mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo cho người lớn: liều khởi đầu thường là 5mg một lần mỗi ngày. Tùy thuộc vào đáp ứng của từng người, bác sĩ có thể tăng liều lên 10mg một lần mỗi ngày.
Với bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình, thường không cần điều chỉnh liều. Bệnh nhân suy thận nặng, liều dùng cần được điều chỉnh cẩn thận và không vượt quá 5mg mỗi ngày.
Với bệnh nhân suy gan nhẹ, thường không cần điều chỉnh liều. Với bệnh nhân suy gan trung bình, nên thận trọng khi sử dụng và liều không vượt quá 5mg mỗi ngày.
Liều tối đa khuyến cáo là 5mg nếu đang sử dụng các chất ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazole)
3.2 Cách dùng
Thuốc Vesifix 10mg bào chế dưới dạng viên nén, uống trực tiếp với một ly nước đầy.
Việc dùng thuốc cùng hay không cùng với thức ăn không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
4 Chống chỉ định
Cơ địa dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Solifenacin succinate hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Bệnh nhân bị bí tiểu, tăng nhãn áp góc hẹp.
Người bị tắc ruột hoặc giảm nhu động ruột nghiêm trọng.
Suy thận nặng có kèm chạy thận nhân tạo, suy gan nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Sotivex 5mg - điều trị hội chứng bàng quang tăng hoạt
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | khô miệng, táo bón, rối loạn tiêu hoá, mờ mắt. |
Ít gặp | bí tiểu, nhức đầu, chóng mặt, khó tiêu, đầy bụng |
Hiếm gặp | phản ứng dị ứng, tăng nhãn áp, nhiễm trùng đường tiểu |
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
6 Tương tác
Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir: các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 này có thể làm tăng nồng độ của Solifenacin trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin: có thể làm giảm nồng độ của Solifenacin, giảm hiệu quả của thuốc.
Atropine, Scopolamine, Diphenhydramine: làm tăng nguy cơ tác dụng phụ kháng cholinergic, như khô miệng, táo bón, và mờ mắt.
Thuốc giảm nhu động ruột: làm tăng nguy cơ táo bón và làm trầm trọng thêm vấn đề về Đường tiêu hóa khi kết hợp với Solifenacin succinat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ nếu đang có các vấn đề sức khỏe như bệnh lý tim mạch, tăng nhãn áp hoặc các rối loạn đường tiêu hóa.
Cần thường xuyên kiểm tra và đánh giá sự tiến triển của triệu chứng cũng như các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Vesifix 10mg trong thời gian dài.
Thận trọng và điều chỉnh liều khi sử dụng thuốc cho người bệnh suy gan, suy thận.
Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của Vesifix 10mg, cần được theo dõi chặt chẽ.
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, mờ mắt, ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Vì vậy, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng Vesifix trong thời kỳ mang thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Cho con bú: Không biết liệu Solifenacin có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Vesifix 10mg có thể gây ra tình trạng bí tiểu nặng, táo bón, khô miệng nghiêm trọng do tác dụng kháng cholinergic tăng cường.
Xử trí: uống nhiều nước và cung cấp chế độ ăn giàu chất xơ. Có thể dùng thuốc nhuận tràng nếu cần thiết. Nếu có dấu hiệu quá liều nghiêm trọng, cần liên hệ với cơ sở y tế ngay lập tức để được can thiệp kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Vesifix 10mg ở những nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh hay nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Vesifix 5mg Film Coated Tablets có chứa Solifenacin succinat hàm lượng 5mg được sử dụng để điều trị chứng tiểu tiện không tự chủ, tiểu nhiều lần, tiểu gấp ở những bệnh nhân có hội chứng bàng quang tăng hoạt động. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Nobel Ilac Sanayii ve ticaret A.S dưới dạng viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá 600.000đ.
Thuốc Egudin 10 dạng viên nén bao phim do Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất. Với thành phần chính là Solifenacin succinat 10mg thuốc được chỉ định dùng trong những trường hợp tiểu không tự chủ, tiểu són ở người bị bàng quang tăng hoạt. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá tham khảo là 1.000.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Solifenacin succinate là một thuốc kháng cholinergic, được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng của bàng quang tăng hoạt. Solifenacin ngăn chặn sự gắn kết của acetylcholine vào thụ thể muscarinic M3 trên cơ trơn bàng quang. Khi các thụ thể này bị ức chế, sự co bóp của cơ trơn bàng quang giảm, từ đó giảm tần suất và cường độ các cơn co thắt bàng quang không tự chủ.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Solifenacin succinate được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa với Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 90%.[1]
Phân bố: Solifenacin succinate phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể. Khoảng 98% thuốc gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là alpha-1-acid glycoprotein.
Chuyển hoá: Solifenacin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzyme cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) thành các chất chuyển hóa có hoạt tính là 4R-hydroxy Solifenacin và N-glucuronide.
Thải trừ: có thể dùng Solifenacin succinate 1 lần mỗi ngày do thuốc có thời gian bán thải dài khoảng 45-68 giờ. Khoảng 70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu và 23% qua phân. Trong nước tiểu, khoảng 11-18% của thuốc được thải trừ dưới dạng chưa chuyển hóa, phần còn lại là các chất chuyển hóa.
10 Thuốc Vesifix 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vesifix 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vesifix 10mg mua ở đâu?
Thuốc Vesifix 10mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vesifix 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vesifix 10mg mang lại hiệu quả cao trong việc giảm các triệu chứng của bàng quang tăng hoạt, bao gồm tiểu gấp, tiểu nhiều lần, tiểu không tự chủ.
- Thuốc có thời gian bán thải dài và khả năng duy trì nồng độ ổn định trong máu giúp hiệu quả điều trị kéo dài suốt cả ngày, cho phép dùng 1 lần mỗi ngày.
- Solifenacin chủ yếu tác động lên thụ thể muscarinic M3, giúp giảm triệu chứng mà không ảnh hưởng quá nhiều đến các thụ thể muscarinic khác, giảm nguy cơ tác dụng phụ.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều.
- Có thể gây bí tiểu hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bí tiểu ở một số bệnh nhân.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Oxana Doroshyenko, Uwe Fuhr (Ngày đăng năm 2019), Clinical pharmacokinetics and pharmacodynamics of solifenacin, Pubmed. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2024.