Vertiko 16
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Cadila, Cadila Healthcare Ltd |
Công ty đăng ký | Cadila Healthcare Ltd |
Số đăng ký | VN-20234-17 |
Dạng bào chế | Viên nén không bao |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Betahistine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | mk2438 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Vertiko 16 được chỉ định để điều trị chong mặt, suy giảm thính giác. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Vertiko 16mg
1 Thành phần
Trong mỗi viên Vertiko 16mg bao gồm các thành phần:
- Betahistin dihydrochlorid hàm lượng 16mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén không bao
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vertiko 16
Vertiko 16 là thuốc gì? Thuốc Vertiko 16 chứa hoạt chất Betahistine dihydrochloride, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiền đình. Thuốc thường được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Bệnh Meniere với các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, suy giảm thính lực.
- Chóng mặt do rối loạn tiền đình.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Betahistine STELLA 8mg điều trị hội chứng Meniere.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vertiko 16
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo dùng cho người lớn (kể cả người cao tuổi): dùng 24-48mg/lần, ngày dùng 3 lần.
Trẻ em: không khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên sự đáp ứng của bệnh nhân và theo chỉ định của bác sĩ. Đối với một số bệnh nhân, có thể cần thời gian từ vài tuần đến vài tháng để thấy rõ hiệu quả điều trị.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp cả viên thuốc Vertiko 16mg với một lượng nước lọc vừa đủ.
Thuốc nên được uống cùng hoặc sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc kể cả các thành phần tá dược.
Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
U tủy thượng thận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Divaser- F 16 mg - Thuốc điều trị chóng mặt
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10): đau đầu, buồn nôn, khó tiêu.
Chưa xác định được tần suất: phản ứng quá mẫn, đau dạ dày nhẹ, mề đay, phát ban, ngứa, phù mạch thần kinh.
6 Tương tác
Thuốc kháng histamin: sử dụng đồng thời với các thuốc kháng histamin (như Diphenhydramine, Cetirizine) có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): có thể làm tăng nồng độ betahistine trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ.
Thuốc hạ huyết áp: Betahistine có thể ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn và có thể làm thay đổi hiệu quả của các thuốc hạ huyết áp
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Betahistine có thể kích ứng dạ dày, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho những bệnh nhân này.
Người bệnh bị rối loạn chuyển hóa porphyrin không tự ý sử dụng Vertiko 16mg
Thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị hen suyễn.
Betahistine có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Cần thường xuyên theo dõi và tái khám theo chỉ định của bác sĩ để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về an toàn của betahistine đối với phụ nữ có thai. Chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Chưa có đủ nghiên cứu về an toàn của betahistine đối với phụ nữ có thai. Chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong một số trường hợp dùng thuốc Vertiko 16mg quá liều tới 640mg được báo cáo, đã ghi nhận các triệu chứng đau bụng, buồn nôn, nôn, buồn ngủ. Thậm chí gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn liên quan đến phổi, tim hay co giật
7.4 Bảo quản
Điều kiện bảo quản dưới 30 độ c, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Kernhistine 16mg có chứa Betahistine dihydrochloride 16mg, điều trị hội chứng Meniere gồm các triệu chứng chóng mặt, ù tai, suy giảm thính giác. Thuốc được bào chế dạng viên nén do Công ty Kern Pharma S.L sản xuất. Giá bán 128.000đ hộp 3 vỉ x 10 viên.
Thuốc Mibeserc 24mg sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM dưới dạng viên nén bao phim. Thuốc có thành phần chính là Betahistin dihydrochlorid 24mg có tác dụng điều trị các triệu chứng chóng mặt, ù tai, mất thính lực, buồn nôn. Hộp 5 vỉ x 20 viên có giá 190.000đ
9 Thông tin chung
SĐK: VN-20234-17
Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Betahistine hoạt động như một chất đồng vận yếu tại các thụ thể H1 của histamine ở mạch máu. Sự kích hoạt này dẫn đến giãn mạch và tăng tính thấm của mao mạch, cải thiện lưu lượng máu trong tai trong. Ngoài ra Betahistine cũng hoạt động như một chất đối kháng tại các thụ thể H3, giúp tăng giải phóng histamine và các chất dẫn truyền thần kinh khác như acetylcholine, norepinephrine, và serotonin trong hệ thần kinh trung ương, cải thiện vi tuần hoàn của tai trong. Betahistine có thể cải thiện sự bù đắp tiền đình bằng cách tăng cường sự thích ứng của hệ thống tiền đình trung ương với sự mất cân bằng do tổn thương hoặc rối loạn. Điều này giúp giảm triệu chứng chóng mặt và cải thiện sự ổn định tư thế.
10.2 Dược động học
Hấp thu
Betahistine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Thuốc được chuyển hóa đầu tiên tại gan nên Sinh khả dụng toàn thân thấp. Tổng lượng hấp thu của Betahistine khi đói và khi no là tương đương nhau nhưng Cmax khi no lại thấp hơn khi đói. Phân bố
Betahistine được phân bố rộng khắp cơ thể với chỉ khoảng 5% Betahistine liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hoá
Phần lớn Betahistine được chuyển hóa tại gan. Chất chuyển hóa chính là acid 2-pyridylacetic (2-PAA)- một chất không có hoạt tính dược lý.
Thải trừ
Thận là con đường thải trừ chủ yếu của Betahistine và các chất chuyển hóa của nó. Khi dùng với liều 8-48mg, 85% thuốc được bài tiết dưới dạng chất chuyển hóa trong nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi uống.
11 Thuốc Vertiko 16 giá bao nhiêu?
Thuốc Vertiko 16 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Vertiko 16 mua ở đâu?
Thuốc Vertiko 16 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vertiko 16 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Vertiko 16 giúp giảm triệu chứng chóng mặt, ù tai và mất thính lực liên quan đến bệnh Meniere và các rối loạn tiền đình khác.
- Ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Có thể điều chỉnh liều lượng tùy theo tình trạng và đáp ứng của bệnh nhân, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
14 Nhược điểm
- Hiệu quả của thuốc Vertiko 16 còn tuỳ thuộc vào đáp ứng và thể trạng của từng người.
Tổng 8 hình ảnh