1 / 1
Ventokaso 100

Ventokaso 100

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 124 Còn hàng
Thương hiệuKaso, Kaso Pharmaceuticals
Công ty đăng kýKaso Pharmaceuticals
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 120 viên
Hoạt chấtVenetoclax
Hộp/vỉHộp
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmthom587
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Minh Hương Biên soạn: Dược sĩ Minh Hương

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 114 lần

1 Thành phần

Mỗi viên nén Ventokaso 100 bao gồm hoạt chất Venetoclax hàm lượng 100mg và tá dược vừa đủ. 

Thuốc Ventokaso 100mg
Thuốc Ventokaso 100mg điều trị bệnh bạch cầu dòng lympho

2 Công dụng - Chỉ định thuốc Ventokaso 100mg

Thuốc Ventokaso 100mg kết hợp trong phác đồ với obinutuzumab để điều trị cho các bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) chưa từng qua điều trị. [1]

Đối với những bệnh nhân CLL trưởng thành đã từng được điều trị ít nhất một lần, Ventokaso 100 được kết hợp với rituximab trong phác đồ điều trị.

Ngoài ra, Ventokaso 100 còn được kết hợp với thuốc hạ methyl hóa hoặc Cytarabine liều thấp để điều trị cho các bệnh nhân trưởng thành mới mắc bệnh bạch cầu cấp tính dạng tủy (AML) mà không đủ điều kiện để điều trị bằng phương pháp hóa trị liệu chuyên sâu.

=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Ventok 100mg - Điều trị bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL)

3 Cách sử dụng - Liều dùng Ventokaso 100

Liều khởi đầu của Venetoclax được khuyến cáo là 20 mg mỗi ngày, uống trong 7 ngày. Sau đó, liều sẽ được tăng dần trong vòng 5 tuần để đạt liều hàng ngày là 400 mg.

Venetoclax kết hợp với obinutuzumab được chỉ định điều trị trong 12 chu kỳ, mỗi chu kỳ kéo dài 28 ngày. Cụ thể, venetoclax được phối hợp với obinutuzumab trong 6 chu kỳ đầu tiên, và sau đó dùng venetoclax đơn lẻ trong 6 chu kỳ còn lại.

Việc điều chỉnh liều venetoclax bắt đầu từ Ngày 22 của Chu kỳ 1 và tiếp tục đến Ngày 28 của Chu kỳ 2.

Sau khi hoàn thành lịch trình điều chỉnh liều, liều duy trì khuyến cáo là 400 mg mỗi ngày từ Ngày 1 của Chu kỳ 3 cho đến khi kết thúc Chu kỳ 12.

Liều khuyến cáo của venetoclax khi kết hợp với rituximab là 400 mg mỗi ngày. Rituximab chỉ được dùng sau khi bệnh nhân đã hoàn thành lịch trình điều chỉnh liều và đã dùng liều venetoclax khuyến cáo trong 7 ngày. Venetoclax sẽ được sử dụng trong 24 tháng kể từ Ngày 1 của Chu kỳ 1 khi kết hợp với rituximab.

Cách dùng: Viên nén Ventokaso 100 được dùng bằng đường uống. Bệnh nhân nên nuốt nguyên viên thuốc với nước vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Để đảm bảo hiệu quả, nên uống thuốc cùng với bữa ăn. Không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc trước khi uống.

4 Chống chỉ định

Thuốc Ventokaso 100 không được chỉ định với những bệnh nhân gặp phản ứng bất lợi nghiêm trọng hoặc có phản ứng quá mẫn khi sử dụng Venetoclax.

Sử dụng đồng thời Ventokaso 100 cùng với các chất ức chế CYP3A mạnh khi bắt đầu và trong giai đoạn hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân CLL không được khuyến cáo.

=> Xem thêm thuốc khác tại đây [CHÍNH HÃNG] Thuốc Imalova trị ung thư bạch cầu tủy mạn 

5 Tác dụng phụ của thuốc Ventokaso 100mg

Các phản ứng có hại phổ biến nhất (≥ 20%) ở mọi mức độ ở bệnh nhân dùng venetoclax trong các nghiên cứu kết hợp với obinutuzumab hoặc rituximab bao gồm: giảm bạch cầu trung tính, tiêu chảy và nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Trong các nghiên cứu về đơn trị liệu, các phản ứng thường gặp nhất bao gồm: giảm bạch cầu trung tính hoặc giảm số lượng bạch cầu trung tính, tiêu chảy, buồn nôn, thiếu máu, mệt mỏi và nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Các phản ứng có hại nghiêm trọng, thường gặp nhất (≥ 2%) khi bệnh nhân dùng venetoclax kết hợp với obinutuzumab hoặc rituximab là: viêm phổi, nhiễm trùng huyết, giảm bạch cầu trung tính do sốt và hội chứng ly giải khối u (TLS).

Trong các nghiên cứu đơn trị liệu, các phản ứng nghiêm trọng thường gặp nhất (≥ 2%) là viêm phổi và giảm bạch cầu trung tính do sốt.

6 Tương tác thuốc

Chất ức chế CYP3ACác nghiên cứu cho thấy chất ức chế CYP3A có thể gây ảnh hưởng làm tăng nồng độ đỉnh và AUC của venetoclax. Cần theo dõi chặt chẽ độc tính khi dùng kết hợp các chất ức chế CYP3A và điều chỉnh liều venetoclax
Chất ức chế P-gp và BCRPVenetoclax là chất nền của P-gp và BCRP. Tránh dùng venetoclax đồng thời với chất ức chế P-gp và BCRP trong giai đoạn hiệu chỉnh liều và theo dõi độc tính nếu cần dùng.
Chất cảm ứng CYP3ADùng Rifampicin (600 mg) trong 13 ngày ở 10 đối tượng khỏe mạnh làm giảm C max của venetoclax 42% và AUC 71%. Tránh sử dụng venetoclax với các chất cảm ứng mạnh hoặc vừa phải CYP3A.
Chất cô lập axit mậtKhông khuyến cáo dùng chung với venetoclax vì làm giảm hấp thu, nên dùng venetoclax sau 4-6 giờ khi sử dụng thuốc cô lập axit mật.
WarfarinDùng venetoclax (400 mg) với warfarin làm tăng C max và AUC của R-warfarin và S-warfarin từ 18% đến 28%, nên theo dõi chặt chẽ tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR).
Chất nền của P-gp, BCRP, và OATP1B1Venetoclax là chất ức chế P-gp, BCRP và OATP1B1. Một nghiên cứu khi dùng venetoclax (100 mg) với digoxin, C max của Digoxin tăng 35% và AUC tăng 9%. Nên tránh dùng venetoclax với chất nền P-gp và BCRP có chỉ số điều trị hẹp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và cảnh báo

Liều venetoclax có thể cần gián đoạn để kiểm soát các tác dụng phụ và phục hồi số lượng tế bào máu khi bệnh nhân gặp các biến cố bất lợi nghiêm trọng.

Nếu bệnh nhân quên uống thuốc trong vòng 8 giờ, cần uống lại liều đã quên ngay trong ngày. Sau 8 giờ, bỏ qua liều và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường vào ngày kế tiếp.

Nếu bệnh nhân nôn sau khi uống thuốc, không uống thêm liều trong ngày đó mà tiếp tục uống liều kế tiếp vào thời gian thông thường.

Trong giai đoạn hiệu chỉnh liều, bệnh nhân nên được uống Ventokaso  vào buổi sáng để dễ dàng theo dõi các xét nghiệm.

7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Venetoclax có thể gây hại cho thai nhi dựa trên các nghiên cứu ở động vật. Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng venetoclax ở phụ nữ mang thai, do đó, không khuyến cáo dùng trong thai kỳ.

Phụ nữ nên tránh mang thai trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 30 ngày sau khi ngừng điều trị. Cũng nên sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung nếu đang dùng thuốc tránh thai nội tiết tố.

Trong thời gian điều trị, nên ngừng cho con bú vì chưa biết liệu venetoclax có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Venetoclax có thể gây mệt mỏi và chóng mặt ở một số bệnh nhân, do đó cần cân nhắc khi tham gia lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho venetoclax. Bệnh nhân quá liều cần được theo dõi và điều trị hỗ trợ. Trong giai đoạn hiệu chỉnh liều, cần ngừng điều trị và theo dõi các triệu chứng của TLS cũng như các độc tính khác. Vì venetoclax có liên kết protein cao, thẩm phân không có khả năng loại bỏ đáng kể thuốc.

7.5 Bảo quản

Thuốc Ventokaso nên được bảo quản ở nhiệt độ tối ưu từ 25-30 oC. Thuốc không có các yêu cầu bảo quản đặc biệt.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Lucivenet 100mg được chỉ định trong các trường hợp mắc bệnh bạch cầu dòng lymphotic cấp và mạn tính. Thuốc được sản xuất và phân phối bởi Everest Pharmaceuticals Ltd.

Clexza 100mgthuốc điều trị ung thư đến từ thương hiệu Azista. Thuốc có thành phần chính là Venetoclax với hàm lượng 100mg, được chỉ định cho các bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh bạch cầu lympho.

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược động học

Hấp thu: Venetoclax đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 5-8 giờ uống. AUC của venetoclax tăng theo tỷ lệ liều từ 150-800 mg.

Uống venetoclax với bữa ăn ít chất béo tăng phơi nhiễm thuốc lên 3,4 lần, và với bữa ăn nhiều chất béo tăng khoảng 5,1-5,3 lần so với khi nhịn ăn. Do đó, nên dùng thuốc cùng với bữa ăn.

Phân bố: Venetoclax gắn chặt với protein huyết tương, với tỷ lệ không liên kết <0,01. Tỷ lệ máu/huyết tương là 0,57. Thể tích phân bố biểu kiến của venetoclax ước tính từ 256-321 L trên bệnh nhân.

Chuyển hóa: Venetoclax chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4. Chất chuyển hóa chính trong huyết tương là M27, có hoạt tính ức chế BCL-2 thấp hơn 58 lần so với venetoclax. Venetoclax không phải là chất ức chế hay cảm ứng các enzyme CYP như CYP1A2, CYP2B6, CYP2C19 ở nồng độ lâm sàng, và chỉ là chất ức chế yếu của CYP2C8, CYP2C9 và UGT1A1. 

Thải trừ: Thời gian bán thải của venetoclax khoảng 26 giờ. Sau khi uống liều duy nhất 200 mg venetoclax, >99,9% liều bài tiết qua phân và <0,1% qua nước tiểu trong 9 ngày. Venetoclax không đổi chiếm 20,8% liều được bài tiết qua phân.

9.2 Dược lực học

Venetoclax là chất ức chế chọn lọc của BCL-2, một protein chống apoptosis. Trong các tế bào CLL và AML, sự biểu hiện quá mức của BCL-2 giúp tế bào khối u sống sót và kháng hóa trị. Venetoclax liên kết với BCL-2, giải phóng các protein như BIM để kích hoạt quá trình apoptosis, dẫn đến chết tế bào. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, venetoclax cho thấy khả năng gây độc tế bào đối với các tế bào ung thư biểu hiện BCL-2 quá mức.

10 Thuốc Ventokaso 100mg giá bao nhiêu?

Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.

11 Mua Ventokaso 100 ở đâu chính hãng?

Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.

12 Ưu điểm 

  • Thuốc mang lại tác dụng điều trị trên các bệnh nhân nặng, đặc biệt khi có sự xóa đoạn 17p hoặc đột biến TP53 không phù hợp hoặc đã thất bại với điều trị bằng chất ức chế thụ thể tế bào B.

13 Nhược điểm

  • Thuốc dễ bị tác động bởi các chất ức chế/ cảm ứng enzym gây giảm hiệu quả hoặc/ và tăng tác dụng không mong muốn.

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên luận thuốc Ventokaso 100 100 mg film-coated tablets - Summary of Product Characteristics (SmPC) - (emc). Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi cần tư vấn mua thuốc

    Bởi: Hằng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ sẽ có nhân viên liên hệ lại với chị sớm, chị để ý điện thoại giúp nhà thuốc ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Minh Hương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ventokaso 100 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ventokaso 100
    LL
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633