Ventizam 75mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Số đăng ký | VD-30503-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Venlafaxine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2309 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Ventizam 75mg, chứa:
- Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid): 75mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ventizam 75mg
Ventizam 75mg được chỉ định để điều trị và ngăn ngừa trầm cảm nặng tái phát.
![Chỉ định của thuốc Ventizam 75mg](/images/item/Ventizam-75mg.jpg)
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Veniz XR 37,5 mg điều trị trầm cảm và giảm các triệu chứng liên quan
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ventizam 75mg
3.1 Liều dùng
Khởi đầu 75mg/ngày, chia 2 lần. Tăng liều dần nếu cần, tối đa 375mg/ngày, sau mỗi 2 tuần hoặc lâu hơn, nhưng khoảng cách giữa các lần tăng ít nhất 4 ngày.
Liều thấp nhất hiệu quả nên được sử dụng.
Điều trị kéo dài ít nhất 6 tháng sau khi bệnh thuyên giảm.
Bệnh nhân cao tuổi, suy gan, suy thận cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc cùng với thức ăn, chia thành 2 lần vào sáng và tối. Có thể chia viên thuốc theo vạch chia.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với venlafaxin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Ventizam 75mg.
Người có nguy cơ cao loạn nhịp tim hoặc huyết áp không kiểm soát.
Dùng đồng thời với thuốc ức chế MAO hoặc thuốc ức chế MAO không hồi phục. Cần ngừng thuốc ức chế MAO ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu venlafaxin và ngừng venlafaxin ít nhất 7 ngày trước khi dùng thuốc ức chế MAO không hồi phục.
Phụ nữ có thai.
Trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Venfamed Cap 37,5 mg điều trị trầm cảm và ngăn ngừa nguy cơ tái phát các cơn trầm cảm nặng
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Khô miệng, đau đầu, buồn nôn, đổ mồ hôi (bao gồm mồ hôi ban đêm).
Thường gặp: Tăng cholesterol, giảm cân, giấc mơ bất thường, chóng mặt, mất ngủ, giảm ham muốn tình dục, tăng huyết áp, táo bón, rối loạn kinh nguyệt.
Ít gặp: Vết bầm, xuất huyết tiêu hóa, thay đổi vị giác, hạ huyết áp thế đứng, tiêu chảy, ban da, bí tiểu.
Hiếm gặp: Co giật, mê sảng, hội chứng serotonin, rối loạn vận động, hạ huyết áp, hoại tử biểu bì nhiễm độc, sốc phản vệ.
Triệu chứng ngừng thuốc: Chóng mặt, rối loạn cảm giác, lo lắng, buồn nôn, run rẩy. Cần giảm liều dần để tránh tác dụng phụ.
6 Tương tác
Hội chứng serotonin có thể xảy ra khi kết hợp venlafaxin với các thuốc cường serotonin hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin. Cần theo dõi chặt chẽ, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
Không được dùng chung chất ức chế MAO với venlafaxin do nguy cơ tương tác nguy hiểm. Phải ngừng MAO ít nhất 14 ngày trước khi dùng venlafaxin và ngừng venlafaxin ít nhất 7 ngày trước khi dùng thuốc chống trầm cảm khác.
Sử dụng cùng Wafarincó thể làm tăng tác dụng chống đông máu.
Không nên dùng kết hợp thuốc chống sốt rét artemether và lumefantrin với venlafaxin.
Clozapine có thể làm tăng nồng độ huyết tương khi dùng cùng với venlafaxin.
Khi kết hợp cùng Sibutramin làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thần kinh, nên tránh sử dụng chung.
Cimetidin có thể làm tăng nồng độ venlafaxin, cần theo dõi bệnh nhân.
Cần thận trọng khi kết hợp venlafaxin với các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Rượu không làm tăng nguy cơ suy giảm tâm thần khi dùng venlafaxin, nhưng vẫn nên tránh sử dụng rượu.
Lithi và thuốc serotonergic có thể làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
Thuốc ức chế CYP2D6 và CYP3A4 kết hợp với venlafaxin có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương, cần thận trọng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần điều chỉnh liều khi sử dụng venlafaxin cho bệnh nhân suy thận vừa và nặng, cũng như đối với bệnh nhân suy gan.
Đối với những người có bệnh tim, đặc biệt là bệnh nhân vừa bị nhồi máu cơ tim, bệnh tim không ổn định hoặc tăng nhịp tim, cần thận trọng khi dùng thuốc.
Venlafaxin có thể làm tăng huyết áp, đặc biệt khi dùng liều trên 200 mg/ngày, vì vậy cần theo dõi huyết áp thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Ngoài ra, cần kiểm tra mức cholesterol huyết khi dùng thuốc lâu dài.
Bệnh nhân có tiền sử động kinh, bệnh glaucoma góc đóng, hoặc rối loạn xuất huyết cũng cần sử dụng thuốc với sự thận trọng.
Venlafaxin có thể gây ra hội chứng cường serotonin khi kết hợp với các thuốc tương tự, do đó cần theo dõi kỹ càng trong giai đoạn đầu điều trị và khi điều chỉnh liều.
Đối với bệnh nhân có rối loạn lưỡng cực, venlafaxin có thể gây hưng cảm hoặc tình trạng hỗn hợp, vì vậy cần thực hiện sàng lọc trước khi bắt đầu điều trị.
Thuốc cũng có thể gây hạ natri máu, đặc biệt ở những bệnh nhân suy kiệt, người cao tuổi hoặc đang sử dụng thuốc lợi tiểu.
Cần thận trọng khi dùng venlafaxin phối hợp với các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT.
Bệnh nhân sử dụng venlafaxin cũng cần chú ý vệ sinh răng miệng để tránh khô miệng.
Venlafaxin có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết, vì vậy cần điều chỉnh liều lượng Insulin hoặc thuốc trị đái tháo đường nếu cần thiết.
Nếu ngừng thuốc đột ngột, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn và lo âu, vì vậy việc giảm liều từ từ là rất quan trọng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Venfamed Tab 37,5 mg điều trị và phòng ngừa tái phát trầm cảm nặng
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Ventizam 75mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như mờ mắt, chóng mặt và lú lẫn. Nếu gặp phải những triệu chứng này, bệnh nhân nên tránh tham gia giao thông hoặc sử dụng máy móc để đảm bảo an toàn.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng venlafaxin ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu động vật cho thấy độc tính sinh sản, nhưng nguy cơ đối với con người chưa rõ. Venlafaxin chỉ nên dùng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ.
Cũng giống như các SSRI/SNRI khác, venlafaxin có thể gây triệu chứng ngừng thuốc ở trẻ sơ sinh nếu mẹ dùng trong giai đoạn cuối thai kỳ, như khóc, run, hạ huyết áp, khó bú, hoặc khó ngủ. Dùng SSRI trong thai kỳ, đặc biệt là ba tháng cuối, có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh, dù chưa có nghiên cứu về venlafaxin.
Venlafaxin có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây tác dụng không mong muốn như khóc, khó chịu, rối loạn giấc ngủ. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị của mẹ và lợi ích cho con bú khi quyết định tiếp tục dùng thuốc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều venlafaxin có thể bao gồm hôn mê, ngủ lịm, ngủ gà, thay đổi điện tâm đồ, loạn nhịp tim và xuất huyết nghiêm trọng.
Cách xử trí: Hiện tại chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho venlafaxin. Nếu phát hiện quá liều sớm, có thể tiến hành dùng than hoạt hoặc rửa dạ dày. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp. Vì venlafaxin có thể phân bố rộng trong cơ thể, các biện pháp như lợi niệu, thẩm phân máu hoặc thay huyết tương có thể không hiệu quả.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi thoáng mát, nhiệt độ thường. Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Ventizam 75mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Venlift OD-75 của Công ty Torrent Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, với thành phần là Venlafaxine, có tác dụng giảm lo âu, điều trị trầm cảm, ngăn ngừa các đợt trầm cảm tái phát và giúp kiểm soát rối loạn lo âu.
- Thuốc Zarsitex 75mg của Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất, với thành phần là Venlafaxine, được biết đến phổ biến với tác dụng điều trị rối loạn trí nhớ, suy mạch máu não.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cơ chế tác động của venlafaxine trong điều trị các rối loạn tâm thần vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, venlafaxine và chất chuyển hóa hoạt động của nó, O-desmethylvenlafaxine (ODV), được biết là ức chế sự tái hấp thu serotonin và norepinephrine tại các đầu tận cùng của thần kinh. Điều này dẫn đến tăng cường mức độ các chất dẫn truyền thần kinh trong synap, giúp kích thích các thụ thể sau synap. Venlafaxine có tính chọn lọc cao đối với serotonin, với tỷ lệ chọn lọc khoảng 30 lần so với norepinephrine. Ở liều thấp, venlafaxine chủ yếu ức chế sự tái hấp thu serotonin, và ở liều cao, nó cũng ức chế sự tái hấp thu norepinephrine. Ngoài ra, venlafaxine và ODV còn có tác dụng ức chế yếu sự tái hấp thu dopamine [1].
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Venlafaxine được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, mặc dù thức ăn làm chậm nhưng không ảnh hưởng đến mức hấp thu. Sau khi uống, thuốc được chuyển hóa tại gan thành O-desmethylvenlafaxine (ODV), chất chuyển hóa có hoạt tính.
9.2.2 Phân bố
Venlafaxine và ODV liên kết với protein huyết tương thấp (27% và 30%) và phân bố vào sữa mẹ.
9.2.3 Chuyển hóa
Venlafaxine chuyển hóa chủ yếu ở gan thành ODV và N-desmethylvenlafaxine. Nó ức chế nhẹ CYP2D6 nhưng không ức chế CYP1A2, CYP2C9 hoặc CYP3A4.
9.2.4 Thải trừ
Venlafaxine và ODV có thời gian bán thải lần lượt là 5 giờ và 11 giờ, chủ yếu thải qua thận (87%), còn lại qua phân (2%).
10 Thuốc Ventizam 75mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ventizam 75mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ventizam 75mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc .Ventizam 75mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ventizam 75mg có khả năng ức chế tái hấp thu cả serotonin và norepinephrine, giúp tăng cường hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh này trong não, mang lại hiệu quả cao trong điều trị các rối loạn tâm thần.
- So với các thuốc chống trầm cảm khác, Ventizam có thể ít gây các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn ngủ hay tăng cân.
- Thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn.
- Venlafaxine là một loại thuốc giảm đau an toàn và được dung nạp tốt để điều trị triệu chứng đau thần kinh, và có bằng chứng hạn chế cho thấy venlafaxine liều cao (150 mg/ngày) thậm chí có thể có lợi hơn [2].
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén có tính ổn định cao và dễ bảo quản, không cần các điều kiện đặc biệt, giúp bệnh nhân tiện lợi trong việc bảo quản thuốc.
13 Nhược điểm
- Ventizam có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, mất ngủ, khô miệng, tăng huyết áp, và rối loạn tiêu hóa có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Ventizam có thể làm tăng huyết áp, đặc biệt khi dùng ở liều cao. Do đó, bệnh nhân cần theo dõi huyết áp thường xuyên trong quá trình điều trị.
Tổng 11 hình ảnh
![ventizam 75mg 1 G2368 ventizam 75mg 1 G2368](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-1-g2368.jpg)
![ventizam 75mg 2 A0632 ventizam 75mg 2 A0632](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-2-a0632.jpg)
![ventizam 75mg 3 P6005 ventizam 75mg 3 P6005](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-3-p6005.jpg)
![ventizam 75mg 4 D1740 ventizam 75mg 4 D1740](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-4-d1740.jpg)
![ventizam 75mg 5 T7113 ventizam 75mg 5 T7113](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-5-t7113.jpg)
![ventizam 75mg 6 M5466 ventizam 75mg 6 M5466](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-6-m5466.jpg)
![ventizam 75mg 7 F2730 ventizam 75mg 7 F2730](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-7-f2730.jpg)
![ventizam 75mg 8 F2654 ventizam 75mg 8 F2654](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-8-f2654.jpg)
![ventizam 75mg 9 U8027 ventizam 75mg 9 U8027](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-9-u8027.jpg)
![ventizam 75mg 10 O5381 ventizam 75mg 10 O5381](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-10-o5381.jpg)
![ventizam 75mg 11 K4302 ventizam 75mg 11 K4302](https://trungtamthuoc.com/images/products/ventizam-75mg-11-k4302.jpg)
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Venlafaxine, Drugbank. Truy cập ngày 21 tháng 01 năm 2025.
- ^ Rohit Aiyer, Robert L Barkin, Anurag Bhatia (Đăng ngày 01 tháng 10 năm 2017). Treatment of Neuropathic Pain with Venlafaxine: A Systematic Review, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 01 năm 2025.