Venfamed Cap 37,5 mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-28514-17 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Hoạt chất | Venlafaxine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2332 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Venfamed Cap 37,5mg, chứa:
- Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid): 37,5 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Venfamed Cap 37,5 mg
Venfamed Cap 37,5 mg (Venlafaxin) được sử dụng trong điều trị trầm cảm và ngăn ngừa nguy cơ tái phát các cơn trầm cảm nặng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Venfamed Tab 37,5 mg điều trị và phòng ngừa tái phát trầm cảm nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Venfamed Cap 37,5 mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ trên 18 tuổi: Khởi đầu 75 mg/ngày, chia 2-3 lần. Tăng lên 150 mg/ngày nếu cần, tối đa 225 mg/ngày.
Trầm cảm nặng: Khởi đầu 150 mg/ngày, tăng dần lên tối đa 375 mg/ngày, giảm liều dần sau đó.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp thuốc với một lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc nếu mẫn cảm với venlafaxin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Venfamed Cap 37,5 mg.
Cảnh giác với những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc loạn nhịp tim, huyết áp cao không kiểm soát.
Không dùng cùng thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI).
Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Velaxin 75mg điều trị các trường hợp bệnh nhân trầm cảm nặng và các rối loạn lo âu khác
5 Tác dụng phụ
5.1 Phổ biến
Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ
ù tai, lo lắng, căng thẳng, bồn chồn
Vấn đề về giấc ngủ, giấc mơ bất thường
Run tay, nhịp tim nhanh
Mờ mắt, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón
Thay đổi cân nặng hoặc cảm giác thèm ăn
Khô miệng, ngáp nhiều
Tăng tiết mồ hôi, vấn đề về tình dục.
5.2 Nghiêm trọng
Mờ mắt, đau mắt, nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn
Ho, tức ngực, khó thở
Cơn động kinh (co giật)
Chảy máu bất thường như chảy máu mũi, nướu, hoặc âm đạo
Hạ natri máu: nhức đầu, lú lẫn, suy giảm trí nhớ, yếu, cảm giác không ổn định
Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng: cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run tay, cảm giác ngất xỉu [1].
6 Tương tác
Một số thuốc khi dùng đồng thời với venlafaxin có thể làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc cường serotonin, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-noradrenalin (SNRI) hoặc các thuốc làm giảm chuyển hóa serotonin. Khi cần thiết phải phối hợp venlafaxin với các thuốc này, cần giám sát chặt chẽ, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị.
Thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO): Không được dùng đồng thời với venlafaxin do nguy cơ tương tác nguy hiểm tính mạng. Cần ngừng venlafaxin ít nhất 7 ngày trước khi sử dụng IMAO và ngừng IMAO ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu venlafaxin.
Warfarin có thể làm tăng tác dụng chống đông khi sử dụng với venlafaxin.
Artemether và lumefantrin không nên dùng cùng venlafaxin.
Clozapine có thể tăng nồng độ trong huyết tương khi kết hợp với venlafaxin.
Cần thận trọng khi sử dụng venlafaxin với entacapon.
Thuốc serotonergic: Dùng đồng thời với venlafaxin có thể làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin, với các triệu chứng như vật vã, sốt cao, run, loạn nhịp tim, co giật, và suy thận.
Cimetidin: Có thể ức chế chuyển hóa venlafaxin tại gan, làm tăng nồng độ O-desmethylvenlafaxin, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy gan.
Ketoconazol: Các chất ức chế CYP3A4 như ketoconazol có thể làm tăng nồng độ venlafaxin và O-desmethylvenlafaxin.
Imipramin: Venlafaxin có thể làm tăng nồng độ 2-OH-imipramin trong huyết tương, cần thận trọng khi kết hợp.
Haloperidol: Dùng đồng thời với venlafaxin có thể làm giảm thanh thải của Haloperidol và làm tăng nồng độ thuốc.
Risperidon: Venlafaxin có thể làm tăng AUC của risperidon lên 50%, cần thận trọng khi kết hợp.
Dùng đồng thời venlafaxin và Metoprolol có thể làm tăng nồng độ huyết tương của metoprolol khoảng 30-40%.
Indinavir: Khi dùng cùng venlafaxin, AUC của indinavir giảm 28%, Cmax giảm 36%, cần điều chỉnh liều khi phối hợp.
Venlafaxin có thể làm tăng tác dụng lên hệ thần kinh trung ương khi kết hợp với các thuốc khác có tác dụng tương tự.
Venlafaxin có thể làm tăng nồng độ huyết tương của desipramin.
Chất đối kháng thụ thể 5-HT, Tramadol: Kết hợp với venlafaxin có thể gây hội chứng serotonin, cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
Lithium, Tryptophan và tiền chất serotonin khác: Không nên sử dụng phối hợp với venlafaxin vì nguy cơ gây hội chứng serotonin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ tự tử có thể tăng trong giai đoạn đầu điều trị, vì vậy cần theo dõi chặt chẽ cho đến khi bệnh nhân có dấu hiệu cải thiện.
Hội chứng serotonin có thể xảy ra khi kết hợp với thuốc MAOI, với các triệu chứng như lo âu, ảo giác, sốt, huyết áp cao và phản xạ bất thường.
Cần thận trọng khi sử dụng venlafaxin cho bệnh nhân có vấn đề về nhãn áp hoặc có nguy cơ mắc bệnh glaucome.
Venlafaxin có thể làm tăng huyết áp, vì vậy cần kiểm tra huyết áp định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân sử dụng liều cao (>200 mg/ngày).
Thuốc cũng có thể gây tăng nhịp tim, nên thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ loạn nhịp.
Cần cẩn trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, như nhồi máu cơ tim hoặc bệnh tim không ổn định.
Cũng cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử co giật.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân sử dụng thuốc lợi tiểu có thể có nguy cơ cao bị hạ natri huyết.
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở những bệnh nhân dễ chảy máu hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử rối loạn lưỡng cực.
Không nên ngừng thuốc đột ngột, mà cần giảm liều từ từ để tránh các phản ứng ngừng thuốc.
Thuốc không nên dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose hoặc thiếu hụt lactase.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Edxor điều trị bệnh trầm cảm, lo âu toàn thể, bệnh lo sợ tiếp xúc xã hội
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Venfamed Cap 37,5 mg có thể gây chóng mặt và an thần, vì vậy không nên sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc Venfamed Cap 37,5 mg lên thai nhi. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú vì thuốc Venfamed Cap 37,5 mg được bài tiết vào sữa.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng quá liều
Các triệu chứng thường gặp bao gồm tim đập nhanh, thay đổi mức độ tỉnh táo (từ ngủ lơ mơ đến hôn mê), giãn đồng tử, co giật và nôn mửa. Các triệu chứng khác có thể bao gồm thay đổi điện tâm đồ (kéo dài khoảng QT, block nhánh, kéo dài QRS), nhịp tim nhanh thất, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, chóng mặt và có thể dẫn đến tử vong.
7.4.2 Xử trí
Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ các chức năng sống. Theo dõi nhịp tim và các dấu hiệu sinh tồn. Có thể dùng than hoạt hoặc thực hiện rửa dạ dày. Do venlafaxin có thể phân bố rộng trong cơ thể, các biện pháp như lợi niệu, thẩm phân hay thay máu không có hiệu quả rõ rệt.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường (không quá 30 độ C)
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Venfamed Cap 37,5 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Lafaxor 75mg của Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất, với thành phần là Venlafaxine, được chỉ định để điều trị trầm cảm ở bệnh nhân nội trú, ngoại trú, trầm cảm kèm theo rối loạn lo âu.
- Thuốc Venlift OD-75 của Công ty Torrent Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, với thành phần là Venlafaxine, có tác dụng giảm lo âu, chống trầm cảm, ngăn ngừa trầm cảm tái phát, trị rối loạn lo âu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Venlafaxin là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm SNRIs, có khả năng ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenalin. Mặc dù cơ chế tác dụng cụ thể chưa được xác định rõ ràng, nhưng thuốc này tác động mạnh mẽ lên việc ức chế tái hấp thu serotonin và yếu hơn đối với noradrenalin, trong khi tác động đến dopamine là rất ít. So với các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs), venlafaxin ít mạnh mẽ trong việc ức chế serotonin. Điểm khác biệt của venlafaxin là thuốc không có ái lực đặc hiệu đối với các thụ thể histamin, muscarin hoặc thụ thể adrenalin alpha và beta, điều này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ thường gặp từ các thụ thể này. Ngoài ra, venlafaxin không ảnh hưởng đến enzyme monoamin oxidase (MAO), do đó không gây ra các tác dụng phụ như các thuốc chống trầm cảm ức chế MAO. Thuốc này cũng không gây buồn ngủ hoặc tác dụng kháng muscarin như các thuốc trầm cảm ba vòng, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến nhóm thuốc này.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Venlafaxin được hấp thu tốt qua đường uống, với khoảng 92% được hấp thu và Sinh khả dụng từ 40-50%. Nồng độ đỉnh của thuốc và ODV xuất hiện sau 2 và 3 giờ.
9.2.2 Phân bố
Venlafaxin và ODV ít gắn với protein huyết tương (khoảng 27% và 30%).
9.2.3 Chuyển hoá
Thuốc chủ yếu được chuyển hóa ở gan, qua enzyme CYP2D6 thành ODV có hoạt tính và CYP3A4 thành N-desmethylvenlafaxin ít hoạt tính hơn.
9.2.4 Thải trừ
Venlafaxin và các chất chuyển hóa được thải trừ qua thận, với 87% liều dùng bài tiết trong nước tiểu trong 48 giờ.
10 Thuốc Venfamed Cap 37,5 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Venfamed Cap 37,5 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Venfamed Cap 37,5 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Venfamed Cap 37,5 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Venfamed Cap 37,5mg có khả năng ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenalin, giúp điều trị hiệu quả các bệnh trầm cảm, rối loạn lo âu, và rối loạn hoảng sợ.
- So với các thuốc chống trầm cảm khác, Venfamed có ít tác dụng phụ liên quan đến kháng muscarin hay buồn ngủ.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng giúp bệnh nhân dễ dàng sử dụng và tuân thủ liều điều trị.
13 Nhược điểm
- Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các triệu chứng ngừng thuốc như chóng mặt, buồn nôn, lo âu, và rối loạn giấc ngủ. Cần giảm liều từ từ khi ngừng điều trị.
- Venlafaxin có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, tăng huyết áp, và lo âu. Một số người có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh tác dụng phụ này.
Tổng 14 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Sophia Entringer, PharmD(Đăng ngày 22 tháng 8 năm 2023). Venlafaxine, Drugs.com. Truy cập ngày 20 tháng 01 năm 2025.