Velasof 400mg/100mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hetero, Hetero Drugs |
Công ty đăng ký | Hetero Drugs |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 28 viên |
Hoạt chất | Sofosbuvir, Velpatasvir |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | ak1133 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Sofosbuvir: 400mg
Velpatasvir: 100mg
Dạng bào chế: viên nén
2 Velasof 400mg/100mg là thuốc gì?
Thuốc Velasof 400mg/100mg kết hợp velpatasvir/sofosbuvir được dùng để điều trị viêm gan virus C mạn tính ở người trưởng thành.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Ledipasvir and Sofosbuvir 90mg/400mg điều trị viêm gan C mạn tính
3 Cách sử dụng Thuốc Velasof 400mg/100mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo của viên nén velpatasvir/sofosbuvir là 1 viên mỗi ngày, có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn.
- Bệnh nhân không có xơ gan và bệnh nhân xơ gan còn bù: Dùng velpatasvir/sofosbuvir trong vòng 12 tuần.
- Bệnh nhân xơ gan còn bù thuộc kiểu gen 3: Có thể phối hợp với ribavirin.
- Bệnh nhân xơ gan mất bù: Dùng velpatasvir/sofosbuvir trong 12 tuần kết hợp với ribavirin.
Bệnh nhân đồng nhiễm HIV và bệnh nhân bị tái nhiễm viêm gan C sau ghép gan: khi sử dụng kết hợp với ribavirin, cần xem hướng dẫn sử dụng của Ribavirin để biết chi tiết. Liều khuyến cáo của ribavirin chia thành 2 lần mỗi ngày và dùng cùng thức ăn, chi tiết như sau:
Bệnh nhân xơ gan giai đoạn CPT B trước khi ghép gan: Liều ribavirin là 1000 mg/ngày nếu cân nặng dưới 75 kg và 1200 mg/ngày nếu cân nặng trên 75 kg.
Bệnh nhân xơ gan giai đoạn CPT C trước khi ghép gan: Liều khởi đầu 600 mg/ngày, có thể tăng dần đến 1000 mg hoặc 1200 mg (1000 mg cho bệnh nhân dưới 75 kg và 1200 mg cho bệnh nhân trên 75 kg) nếu dung nạp tốt.
Liều ribavirin cho bệnh nhân xơ gan còn bù kiểu gen 3 (trước hoặc sau ghép gan) khuyến cáo là 1000 mg cho bệnh nhân dưới 75 kg và 1200 mg cho bệnh nhân trên 75 kg.
Nếu cần điều chỉnh liều ribavirin, tham khảo hướng dẫn của sản phẩm ribavirin. Nếu bệnh nhân nôn trong vòng 3 giờ sau khi uống thuốc, nên uống lại một viên velpatasvir/sofosbuvir. Nếu nôn xảy ra sau 3 giờ, không cần uống bổ sung.
Trong trường hợp quên uống velpatasvir/sofosbuvir trong vòng 18 giờ từ thời gian uống thường lệ, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra và tiếp tục liều tiếp theo bình thường. Nếu đã quá 18 giờ, bỏ qua liều và chờ thời gian uống tiếp theo, không nên uống gấp đôi để bù.
Điều trị cho bệnh nhân thất bại với phác đồ có chứa NS5A: Xem xét dùng velpatasvir/sofosbuvir kết hợp với ribavirin trong 24 tuần.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều Thuốc Velasof 400mg/100mg cho người cao tuổi.
Bệnh nhân suy chức năng thận: Không cần điều chỉnh liều Thuốc Velasof 400mg/100mg cho bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình. Chưa có nghiên cứu đánh giá an toàn và hiệu quả của velpatasvir/sofosbuvir cho bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút/1.73 m²) hoặc bệnh nhân cần lọc máu.
Bệnh nhân suy chức năng gan: Không cần điều chỉnh liều Thuốc Velasof 400mg/100mg cho bệnh nhân suy gan từ nhẹ đến nặng (CPT A, B, hoặc C). An toàn và hiệu quả của thuốc đã được đánh giá cho bệnh nhân xơ gan CPT B, nhưng chưa đủ dữ liệu ở bệnh nhân xơ gan CPT C.
Trẻ em: An toàn và hiệu quả của Thuốc Velasof 400mg/100mg ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định, hiện không có dữ liệu cho nhóm tuổi này.
3.2 Cách dùng
Thuốc Velasof 400mg/100mg dùng qua đường uống, nuốt nguyên viên kèm hoặc không kèm thức ăn. Không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc do có vị đắng.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Velasof 400mg/100mg cho bệnh nhân mẫn cảm với velpatasvir, sofosbuvir, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Không dùng đồng thời với các thuốc gây cảm ứng mạnh P-glycoprotein hoặc cytochrome P450 (như Rifampicin, rifabutin, St. John's wort, carbamazepin, Phenobarbital, Phenytoin) vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bivosos 400 - điều trị virus viêm gan C (HCV) mạn tính
5 Tác dụng phụ
Một nghiên cứu mở nhãn được thực hiện trên bệnh nhân xơ gan chỉ số CPT B với điều trị sofosbuvir/velpatasvir trong 12 hoặc 24 tuần, có hoặc không kèm ribavirin. Các tác dụng phụ phổ biến là nhức đầu và mệt mỏi. Trong nhóm bệnh nhân điều trị với sofosbuvir/velpatasvir và ribavirin, khoảng 23% có giảm hemoglobin dưới 10 g/dL.
Rối loạn nhịp tim: Một số trường hợp chậm nhịp tim nghiêm trọng đã được báo cáo khi sử dụng sofosbuvir/velpatasvir.
6 Tương tác thuốc
Vì sofosbuvir/velpatasvir chứa hai thành phần chính là sofosbuvir và velpatasvir, nên các thuốc tương tác với từng thành phần này có thể tương tác với viên nén sofosbuvir/velpatasvir.
Velpatasvir: Là chất ức chế một số protein vận chuyển thuốc như P-gp, BCRP, và OATP1B1/1B3. Nếu dùng chung với các thuốc là cơ chất của các protein này, tác dụng của thuốc đó có thể tăng lên.
Sofosbuvir và velpatasvir: Là cơ chất của protein vận chuyển P-gp và BCRP. Velpatasvir còn là cơ chất của OATP1B1. Một số thuốc tăng hoạt động của P-gp hoặc CYP2B6, CYP2C8, và CYP3A4 (ví dụ: rifampicin, St. John’s wort) có thể giảm nồng độ huyết tương của sofosbuvir hoặc velpatasvir, do đó không nên dùng chung với các thuốc này.
Do chức năng gan có thể thay đổi khi dùng sofosbuvir/velpatasvir, cần theo dõi chỉ số bình thường hóa quốc tế (INR) cẩn thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng đồng thời viên nén velpatasvir/sofosbuvir với các dược phẩm khác có chứa Sofosbuvir
Một số trường hợp chậm nhịp tim hoặc block tim nghiêm trọng đã được quan sát khi sử dụng sofosbuvir kết hợp với các thuốc kháng virus trực tiếp (DAA) hoặc khi sử dụng cùng với amiodaron và các thuốc làm chậm nhịp tim khác. Vì phản ứng này có thể gây tử vong, nên tránh sử dụng amiodaron ở các bệnh nhân đang điều trị bằng viên nén velpatasvir/sofosbuvir, trừ khi không dung nạp hoặc có chống chỉ định với các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim khác.
Nếu bắt buộc phải sử dụng amiodaron, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận khi bắt đầu sử dụng velpatasvir/sofosbuvir. Những bệnh nhân có nguy cơ cao cần được theo dõi liên tục tại cơ sở y tế trong vòng 48 giờ.
Do amiodaron có thời gian bán thải dài, cần theo dõi bệnh nhân đã ngưng điều trị amiodaron trong vài tháng và khi bắt đầu sử dụng velpatasvir/sofosbuvir.
Một số trường hợp tái hoạt động của HBV, một số gây tử vong, đã được báo cáo trong hoặc sau khi điều trị bằng các thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp. Tất cả bệnh nhân nên được sàng lọc HBV trước khi bắt đầu điều trị. Bệnh nhân đồng nhiễm HBV/HCV có nguy cơ tái hoạt động HBV, do đó cần được theo dõi và quản lý theo hướng dẫn lâm sàng hiện tại.
Hiệu quả và tính an toàn của sofosbuvir/velpatasvir chưa được thử nghiệm trên bệnh nhân xơ gan chỉ số CPT C.
Hiệu quả và tính an toàn của sofosbuvir/velpatasvir trong việc điều trị nhiễm viêm gan C ở bệnh nhân đã cấy ghép gan chưa được xác định. Việc điều trị cần được thông qua bác sĩ điều trị sau khi xem xét rủi ro và lợi ích.
7.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Có rất ít dữ liệu về việc sử dụng sofosbuvir, velpatasvir hoặc sofosbuvir/velpatasvir (dưới 300 trường hợp) ở phụ nữ mang thai.
Sofosbuvir: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến khả năng sinh sản.
Velpatasvir: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể giảm khả năng sinh sản. Vì vậy, không nên sử dụng sofosbuvir/velpatasvir ở phụ nữ mang thai.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Chưa xác định liệu sofosbuvir hoặc các chất chuyển hóa của nó có tiết ra theo sữa mẹ hay không. Dữ liệu trên động vật cho thấy velpatasvir và các chất chuyển hóa của sofosbuvir có thể tiết ra theo sữa mẹ. Do đó, phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng sofosbuvir/velpatasvir.
7.3 Bảo quản
Thuốc Velasof 400mg/100mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có nhiều dữ liệu về các triệu chứng quá liều cụ thể của Velasof. Tuy nhiên, các dấu hiệu quá liều có thể bao gồm gia tăng mức độ tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, đau đầu, và mất ngủ. Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, có thể xảy ra các tác dụng phụ liên quan đến gan hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Nếu bệnh nhân gặp phải tình trạng quá liều, cần theo dõi sát sao các triệu chứng lâm sàng và thực hiện các biện pháp điều trị hỗ trợ theo triệu chứng.
8 Sản phẩm thay thế
Hepcvel Tablets 400mg/100mg do Cipla Ltd sản xuất, bào chế dạng Viên nén bao phim có chứa Sofosbuvir, Velpatasvir được chỉ định điều trị viêm gan C mạn tính với tất cả các kiểu gen HCV. Hepcvel Tablets 400mg/100mg hiện có giá 6.000.000/Lọ 28 viên
Epclusa là sản phẩm đến từ thương hiệu Patheon Inc - Canada được bào chế dạng Viên nén bao phim, chứa Sofosbuvir, Velpatasvir được chỉ định điều trị viêm gan C mạn tính với tất cả các kiểu gen HCV. Hiện tại, Thuốc Epclusa đang được bán với giá 8.800.000/Hộp 28 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sofosbuvir là chất ức chế đa kiểu gen của gen NS5B, mã hóa RNA polymerase phụ thuộc RNA của HCV, enzyme cần thiết cho sự nhân đôi của virus. Sau khi chuyển hóa trong tế bào, Sofosbuvir tạo thành dạng triphosphat giống uridin có hoạt tính dược lý (GS-461203), cho phép tích hợp vào RNA của HCV thông qua polymerase NS5B và đóng vai trò chấm dứt chuỗi. Trong thử nghiệm sinh hóa, GS-461203 ức chế hoạt tính polymerase của NS5B tái tổ hợp từ các kiểu gen HCV Ib, 2a, 3a, và 4a với nồng độ ức chế 50% (IC50) dao động từ 0,7 đến 2,6 μM. GS-461203 (chất chuyển hóa có hoạt tính của sofosbuvir) không ức chế các DNA và RNA polymerase của người, cũng như không tác động lên RNA polymerase trong ty thể.
Velpatasvir là một chất ức chế HCV nhắm vào protein NS5A của HCV, cần thiết cho cả quá trình nhân bản RNA và lắp ráp các virus HCV. Các nghiên cứu đối kháng và kháng chéo đã chỉ ra rằng cơ chế hoạt động chính của velpatasvir là nhắm đến protein NS5A.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, sofosbuvir được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Với velpatasvir, nồng độ đỉnh quan sát được sau khoảng 3 giờ. Khi dùng thuốc cùng thức ăn nhiều chất béo, nồng độ velpatasvir tăng lên khoảng 34-41%, trong khi sofosbuvir không bị ảnh hưởng nhiều.
Phân bố: Sofosbuvir gắn với protein huyết tương ở mức 61-65%, còn GS-331007 (chất chuyển hóa của sofosbuvir) ít gắn kết với protein. Velpatasvir gắn mạnh (>99%) với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Sofosbuvir được chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo ra chất chuyển hóa GS-461203 có hoạt tính tương tự nucleosid triphosphat, thông qua các bước thủy phân và phosphoryl hóa. Velpatasvir là chất nền của CYP2B6, CYP2C8 và CYP3A4, với quá trình chuyển hóa chủ yếu thành các chất monohydroxy và desmethyl.
Thải trừ: Sofosbuvir và chất chuyển hóa của nó được thải chủ yếu qua nước tiểu (80%), trong khi velpatasvir chủ yếu qua phân (94%). Thời gian bán thải của sofosbuvir là 0,5 giờ, GS-331007 là 25 giờ, và velpatasvir là 15 giờ.
10 Thuốc Velasof 400mg/100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Velasof 400mg/100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Velasof 400mg/100mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Velasof 400mg/100mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Velasof 400mg/100mg kết hợp của Sofosbuvir và Velpatasvir mang lại hiệu quả cao trong điều trị nhiều kiểu gen của virus viêm gan C (HCV), từ kiểu gen 1 đến 6, giúp đơn giản hóa quá trình điều trị, không cần điều chỉnh thuốc theo kiểu gen cụ thể.
- Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng virus không phát hiện được (SVR) ở bệnh nhân viêm gan C sau khi điều trị bằng Velasof đạt mức cao, giúp giảm nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan
13 Nhược điểm
- Thuốc Velasof 400mg/100mg có giá thành cao, gây khó khăn cho một số bệnh nhân trong việc tiếp cận điều trị lâu dài.
Tổng 6 hình ảnh