Vedicard 6,25
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-25250-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Carvedilol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn343 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Vedicard 6,25 gồm có:
- Carvedilol hàm lượng 6,25mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vedicard 6,25
Điều trị suy tim sung huyết mức độ nhẹ đến trung bình, nguyên nhân do thiếu máu cơ tim hoặc bệnh cơ tim. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc điều trị khác trong phác đồ điều trị suy tim.
Điều trị tăng huyết áp vô căn, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác (đặc biệt là thuốc lợi tiểu nhóm thiazid).[1]
Điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính, giúp giảm tần suất và cường độ các cơn đau thắt ngực.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Carvelmed 12.5mg - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vedicard 6,25
3.1 Liều dùng
3.1.1 Suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: 3,125mg, uống hai lần mỗi ngày, duy trì trong 2 tuần.
Điều chỉnh liều: Nếu cơ thể dung nạp tốt, liều có thể tăng lên 6,25mg, hai lần mỗi ngày. Sau đó, liều có thể tiếp tục được tăng gấp đôi sau mỗi 2 tuần, cho đến khi đạt liều cao nhất mà bệnh nhân có thể dung nạp được.
Liều tối đa khuyến cáo:
- Bệnh nhân dưới 85kg: 25mg, uống hai lần mỗi ngày.
- Bệnh nhân trên 85kg: 50mg, uống hai lần mỗi ngày.
3.1.2 Tăng huyết áp
Liều khởi đầu: 6,25mg, uống hai lần mỗi ngày.
Nếu liều ban đầu được dung nạp, duy trì trong 7-14 ngày. Sau đó, có thể tăng lên 12,5mg, uống hai lần mỗi ngày. Liều này cũng được duy trì trong 7-14 ngày, và có thể điều chỉnh lên 25mg x 2 lần mỗi ngày trong trường hợp cần thiết.
Tổng liều hàng ngày tối đa không vượt quá 50mg.
3.1.3 Đau thắt ngực ổn định mạn tính
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 12,5mg, uống hai lần mỗi ngày trong 2 ngày đầu. Sau đó, duy trì 25mg, uống hai lần mỗi ngày
- Điều chỉnh liều: Nếu cần thiết, liều có thể tăng dần trong khoảng 2 tuần hoặc ít hơn, tối đa 100mg mỗi ngày (chia hai lần).
Người cao tuổi:
- Liều khởi đầu: 12,5mg, uống hai lần mỗi ngày trong 2 ngày.
- Sau đó, duy trì 25mg, uống hai lần mỗi ngày. Đây là liều tối đa khuyến nghị hàng ngày cho đối tượng này.
3.1.4 Các đối tượng đặc biệt
Người suy gan: Có thể cần điều chỉnh liều tùy theo mức độ tổn thương gan.
Người suy thận: liều dùng cần được xác định cụ thể theo sự chỉ định của bác sĩ.
Người cao tuổi: Bệnh nhân lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của carvedilol, do đó cần được theo dõi cẩn thận hơn trong quá trình điều trị.
3.2 Cách dùng
Thuốc Vedicard 6,25 được sử dụng qua đường uống. Uống thuốc ngay sau bữa ăn nhằm làm chậm quá trình hấp thu và giảm thiểu tác dụng không mong muốn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Bệnh nhân bị suy tim mất bù nghiêm trọng.
Mắc các bệnh lý đường hô hấp như hen suyễn hoặc có hiện tượng co thắt phế quản.
Rối loạn dẫn truyền tim như: block nhĩ–thất độ II hoặc III, hội chứng suy nút xoang (trừ khi đã được đặt máy tạo nhịp tim).
Suy tim do nguyên nhân sốc tim, hoặc nhịp tim quá chậm (dưới 50 nhịp/phút) nếu không có máy tạo nhịp hỗ trợ.
Suy gan mức độ nặng.
Tăng huyết áp do u tuyến tủy thượng thận chưa được điều trị ổn định.
Tụt huyết áp nghiêm trọng (huyết áp tâm thu dưới 85 mmHg).
Đau thắt ngực thể Prinzmetal.
Đang dùng đồng thời với các thuốc chẹn kênh Canxi như Verapamil hoặc Diltiazem.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Karvidil 6.25mg - Điều trị tăng huyết áp, suy tim giá bao nhiêu
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Rất thường gặp, ADR > 1/10 | suy nhược cơ thể, chóng mặt, đau đầu, suy tim, hạ huyết áp. |
Thường gặp, ADR > 1/100 | nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm phế quản, viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, thiếu máu, tăng cân, tăng cholesterol máu, tăng hoặc hạ đường huyết, trầm cảm, suy giảm thị giác, khô mắt, kích ứng mắt, nhịp tim chậm, phù, ứ dịch, rối loạn tuần hoàn ngoại vi, khó thở, phù phổi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, suy thận, đau mỏi toàn thân. |
Ít gặp, 1/100 > ADR > 1/1000 | Rối loạn giấc ngủ, lú lẫn, choáng váng, ngất, dị cảm, đau thắt ngực, phản ứng ở da, rụng tóc, rối loạn cương dương |
Hiếm gặp, ADR < 1/1000 | giảm tiểu cầu, nghẹt mũi, khô miệng |
Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000 | giảm bạch cầu, phản ứng quá mẫn, tiểu không tự chủ ở nữ giới, tăng men gan. |
6 Tương tác
Rifampicin có khả năng làm giảm nồng độ carvedilol trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
Cimetidin làm tăng Sinh khả dụng và tác dụng của carvedilol.
Một số thuốc ức chế enzym CYP2D6 như quinidin, fluoxetin, paroxetin và propafenon có thể tăng nồng độ carvedilol trong huyết tương, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tác dụng của carvedilol và các thuốc chẹn beta khác có thể bị suy giảm khi dùng chung với các chất như: muối nhôm, barbiturat, muối calci, cholestyramin, colestipol, thuốc chẹn α1 không chọn lọc, Ampicillin, salicylat và sulfinpyrazon do ảnh hưởng đến sinh khả dụng và nồng độ thuốc trong máu.
Carvedilol có thể tăng cường hiệu lực của các thuốc hạ đường huyết, thuốc chẹn kênh calci và digoxin.
Dùng đồng thời Carvedilol và Clonidin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp và giảm nhịp tim.
Amiodaron có thể làm tăng nồng độ Carvedilol và dẫn đến chậm nhịp tim hoặc rối loạn dẫn truyền nhĩ thất nghiêm trọng hơn.
Nồng độ Digoxin trong máu có thể tăng lên khi dùng đồng thời với Carvedilol. Cần theo dõi nồng độ digoxin để tránh quá liều.
Nồng độ cyclosporin trong máu có thể tăng khi kết hợp với Carvedilol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên ngưng thuốc đột ngột. Việc ngừng thuốc phải được thực hiện từ từ trong khoảng thời gian 1 - 2 tuần theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Nếu xét nghiệm chức năng gan cho thấy bất thường hoặc bệnh nhân xuất hiện triệu chứng vàng da, cần ngưng dùng thuốc ngay và không được dùng lại sau này.
Cần cẩn trọng khi dùng cho người suy tim sung huyết đang điều trị với digitalis, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế men chuyển (ACEi), do carvedilol có thể làm chậm dẫn truyền nhĩ–thất.
Ở bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt khi đường huyết không ổn định, cần theo dõi sát, vì thuốc chẹn beta như Vedicard 6,25 có thể che lấp các dấu hiệu của hạ đường huyết như tim đập nhanh.
Trường hợp bệnh nhân có bệnh lý co thắt phế quản, carvedilol có thể được sử dụng ở liều thấp và dưới sự theo dõi chặt chẽ, nếu các thuốc hạ huyết áp khác không dung nạp được.
Tính an toàn và hiệu quả của Carvedilol ở trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được xác định, do đó không khuyến cáo sử dụng cho nhóm tuổi này.
Ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành cấp, hoặc có biểu hiện như nhịp tim chậm, tụt huyết áp, suy tim tiến triển, ứ dịch, hay co thắt phế quản không do dị ứng, cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ.
Thành phần thuốc có chứa lactose, không thích hợp cho người có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose–galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng thuốc Vedicard 6,25 trong thai kỳ, trừ khi lợi ích điều trị cho người mẹ vượt trội so với các nguy cơ có thể xảy ra đối với thai nhi.
Khi cần sử dụng Vedicard 6,25 trong thời gian cho con bú, cần đánh giá giữa lợi ích của việc dùng thuốc cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ bú mẹ. Có thể cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Việc điều trị quá liều tập trung vào kiểm soát triệu chứng. Khi bệnh nhân xuất hiện nhịp tim chậm hoặc tụt huyết áp không đáp ứng với Atropin hoặc isoproterenol, có thể cần can thiệp bằng máy tạo nhịp tim hoặc sử dụng glucagon để hỗ trợ chức năng tim mạch.
Trong trường hợp giãn mạch ngoại biên chiếm ưu thế, nên cân nhắc dùng adrenalin hoặc noradrenalin, đồng thời theo dõi huyết động liên tục để kịp thời điều chỉnh.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô thoáng, tránh nhiệt độ và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Vedicard 6,25 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Carvas 6.25mg có chứa Carvedilol hàm lượng 6.25mg được chỉ định điều trị suy tim sung huyết, tăng huyết áp và đau thắt ngực ổn định. Thuốc được sản xuất bởi Medley Pharmaceuticals Limited dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc SaVi Carvedilol 6.25 bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi. Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp, suy tim sung huyết tình trạng nhẹ hoặc vừa.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Carvedilol là một thuốc ức chế thụ thể beta-adrenergic không chọn lọc (cả beta-1 và beta-2) đồng thời có khả năng ức chế chọn lọc thụ thể alpha-1 adrenergic. Tác dụng hạ huyết áp của carvedilol được thực hiện qua hai cơ chế chính. Đầu tiên, thuốc gây giãn mạch nhờ vào việc ức chế thụ thể alpha₁, từ đó làm giảm sức cản ngoại vi. Thứ hai, thuốc ức chế đồng thời cả hai loại thụ thể beta₁ và beta₂, và hiệu lực này xuất hiện trong cùng một khoảng liều điều trị.
Ngoài ra, carvedilol còn có mức độ tác động nhẹ lên kênh calci. Các nghiên cứu trên lâm sàng cho thấy việc phối hợp tác động lên cả thụ thể alpha và beta giúp duy trì nhịp tim ổn định khi nghỉ ngơi, không ảnh hưởng đáng kể đến phân suất tống máu, lưu lượng máu thận và tưới máu ngoại biên.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, carvedilol được hấp thu nhanh chóng. Ở người khỏe mạnh, nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được trong vòng khoảng 1 giờ. Tuy nhiên, do hiện tượng chuyển hóa lần đầu tại gan, sinh khả dụng toàn thân chỉ khoảng 25%.
Phân bố: Carvedilol là chất ưa lipid mạnh, gắn kết với protein huyết tương ở mức rất cao (98–99%). Thể tích phân bố trung bình khoảng 2 L/kg và có thể tăng lên ở bệnh nhân xơ gan.
Chuyển hoá: Thuốc được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan, chủ yếu qua quá trình glucuronid hóa, khử methyl và hydroxyl hóa vòng phenol, tạo ra nhiều chất chuyển hóa.
Thải trừ: Phần lớn carvedilol và các chất chuyển hóa được đào thải qua mật và bài tiết chủ yếu theo đường phân. Một lượng nhỏ thải trừ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa khác nhau. Thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 6 giờ.
10 Thuốc Vedicard 6,25 giá bao nhiêu?
Thuốc Vedicard 6,25 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vedicard 6,25 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vedicard 6,25 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Vedicard 6,25 có tác dụng chẹn cả thụ thể alpha-1 và thụ thể beta giúp giảm huyết áp một cách toàn diện.
- Ngoài ra thuốc còn cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau thắt ngực.
- Dạng viên nén bao phim thuận tiện khi sử dụng đường uống.
13 Nhược điểm
- Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nên cần giảm liều từ từ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tổng 12 hình ảnh











