Vastanlupi 160mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Jubilant, Jubilant Life Sciences Limited |
Công ty đăng ký | Lupin Limited |
Số đăng ký | VN-18012-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Valsartan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | 2381 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Vastanlupi 160mg chứa:
- Valsartan hàm lượng 160mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vastanlupi 160mg
Thuốc Vastanlupi 160mg được chỉ định trong:
- Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
- Điều trị tăng huyết áp ở trẻ 6-18 tuổi.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Halotan 80 - Chỉ định ổn định huyết áp, điều trị suy tim

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vastanlupi 160mg
3.1 Liều dùng
Người lớn bị tăng huyết áp |
| |
Đối tượng đặc biệt | Người cao tuổi |
|
Bệnh nhân suy thận |
| |
Bệnh nhân suy gan |
| |
Trẻ em bị tăng huyết áp | Trẻ từ 6 đến <18 tuổi |
|
| ||
Trẻ <6 tuổi |
| |
Đối tượng đặc biệt | Trẻ bị suy thận |
|
Trẻ bị suy gan |
| |
Bị suy tim hoặc nhồi máu cơ tim dưới 18 tuổi |
|
3.2 Cách dùng
Thuốc Vastanlupi 160mg được dùng bằng đường uống, uống cùng với nước và không phụ thuộc vào bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Vastanlupi 160mg.
Phụ nữ mang thai trên 3 tháng.
Suy gan nặng, xơ gan mật và ứ mật.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Vastanlupi 80mg - Điều trị tăng huyết áp ở người trên 6 tuổi
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp như:
- Đau bụng
- Đau lưng
- Đau họng
- Mệt mỏi
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Giảm huyết áp
- Tăng kali huyết
- Đau cơ
- Ho khan
- Viêm xoang
- Buồn nôn
- Phù
- Đau khớp
- Đánh trống ngực
- Ngứa
- Phát ban
- Tiêu chảy
- Phù mạch
- Ho...
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Vastanlupi 160mg.
6 Tương tác
Lithium | Không nên dùng cùng Valsartan do tăng nồng độ và độc tính lithium; nếu bắt buộc, phải theo dõi chặt chẽ. |
Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali và các thuốc làm tăng kali máu | Không nên phối hợp do nguy cơ tăng kali huyết; cần theo dõi nồng độ kali nếu dùng chung. |
NSAIDs (bao gồm COX-2 inhibitors, Aspirin liều cao) | Thận trọng khi dùng cùng Valsartan vì giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận và tăng kali huyết; theo dõi chức năng thận và bù nước đầy đủ. |
Các thuốc khác (cimetidin, warfarin, furosemid, Digoxin, Atenolol, indometacin, hydrochlorothiazide, amlodipine, glibenclamid) | Có thể dùng cùng Valsartan, không tương tác lâm sàng đáng kể. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Vastanlupi 160mg.
Thận trọng khi dùng thuốc Vastanlupi 160mg ở bệnh nhân suy thận nặng (Clcr <10 ml/phút) hoặc đang thẩm tách. Không cần điều chỉnh liều nếu Clcr trên 10 ml/phút.
Bệnh nhân giảm thể tích do lợi tiểu liều cao cần bù nước, bù natri trước khi dùng thuốc Vastanlupi 160mg để tránh hạ huyết áp.
Bệnh nhân hẹp động mạch thận, suy gan nhẹ đến trung bình không ứ mật dùng thuốc Vastanlupi 160mg cần phải thận trọng.
Bệnh nhân có bệnh về tim như hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá hoặc phì đại cơ tim tắc nghẽn dùng thuốc Vastanlupi 160mg cần phải thận trọng.
Bệnh nhân cường aldosteron nguyên phát không dùng thuốc Vastanlupi 160mg.
Theo dõi chức năng thận và nồng độ kali khi điều trị bằng thuốc Vastanlupi 160mg.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng. Chống chỉ định ở 6 tháng cuối.
Bà mẹ cho con bú: Không nên dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện triệu chứng:
- Hạ huyết áp rõ rệt
- Mất ý thức
- Trụy tuần hoàn
- Có thể sốc
Xử trí:
- Đánh giá thời gian dùng thuốc và mức độ triệu chứng
- Ưu tiên ổn định tuần hoàn
- Nếu hạ huyết áp, đặt bệnh nhân nằm ngửa, bù đủ dịch
- Valsartan không thể loại bỏ bằng lọc máu
Khi sử dụng quá liều thuốc Vastanlupi 160mg hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
- Nếu thuốc Vastanlupi 160mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Tareg 160mg chứa hoạt chất Valsartan 160mg để điều trị tăng huyết áp, suy tim độ II-IV, do Novartis Farmaceutica S.A. sản xuất.
- Thuốc Divales 160mg chứa hoạt chất Valsartan 160mg để điều trị tăng huyết áp, suy tim độ II-IV, do Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Phân loại dược lý: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II.
Mã ATC: C09CA03.
Valsartan là thuốc đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II type 1 (AT1), ức chế tác động của angiotensin II mà không gây hoạt hóa thụ thể AT1 hay AT2. Khi thụ thể AT1 bị ức chế, nồng độ angiotensin II tăng lên và kích hoạt thụ thể AT2, giúp cân bằng.
Khác với thuốc ức chế men chuyển (ACE), valsartan không ảnh hưởng đến quá trình chuyển angiotensin I thành angiotensin II cũng như không làm tăng bradykinin, nên tránh được các tác dụng phụ như ho thường gặp ở nhóm ức chế ACE.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Valsartan được hấp thu nhanh sau khi uống. Thuốc đạt nồng độ cao nhất trong máu sau khoảng 2–4 giờ. Sinh khả dụng trung bình là 23%. Hiệu quả điều trị không bị ảnh hưởng khi dùng cùng thức ăn nên có thể uống thuốc lúc đói hoặc no đều được. |
Phân bố | Khoảng 93–97% thuốc gắn với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin. Thể tích phân bố khoảng 17 lít, cho thấy thuốc phân bố chủ yếu trong dịch cơ thể, ít vào mô. |
Chuyển hóa | Valsartan không bị chuyển hóa nhiều, chỉ khoảng 20% liều dùng. |
Thải trừ | Thuốc được thải chủ yếu qua phân (83%), còn lại 13% qua nước tiểu, hầu hết dưới dạng nguyên vẹn. Thời gian để nồng độ thuốc giảm một nửa trong máu là khoảng 6 giờ. |
10 Thuốc Vastanlupi 160mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vastanlupi 160mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vastanlupi 160mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Vastanlupi 160mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Valsartan liều từ 80 mg trở lên, dùng một lần mỗi ngày, hiệu quả giảm huyết áp 24 giờ mà vẫn duy trì nhịp điệu huyết áp sinh học bình thường.[2]
- Thuốc Vastanlupi 160mg được sản xuất bởi Jubilant Life Sciences Limited trong dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng thuốc.
- Thuốc Vastanlupi 160mg ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Hiệu quả điều trị không phụ thuộc vào bữa ăn, có thể linh hoạt sử dụng được.
- Bào chế dạng viên nén bao phim dễ dùng và có thể được bảo quản dễ dàng trong điều kiện thông thường, không đòi hỏi yêu cầu phức tạp về nhiệt độ.
13 Nhược điểm
- Thuốc Vastanlupi 160mg không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ.
Tổng 10 hình ảnh










Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Neutel J, Weber M, Pool J, Smith D, Fitzsimmons S, Chiang YT, Gatlin M, (Ngày đăng: Tháng 5-7 năm 1997), Valsartan, a new angiotensin II antagonist: antihypertensive effects over 24 hours, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2025