Vasopren 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Sopharma AD |
Công ty đăng ký | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội |
Số đăng ký | VN-20668-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Bulgaria |
Mã sản phẩm | tv0175 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Vasopren 10mg chứa:
- Enalapril maleate hàm lượng 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vasopren 10mg
Thuốc Vasopren 10mg chứa Enalapril maleate 10mg - hoạt chất ức chế men chuyển angiotensin, chỉ định điều trị:
- Tăng huyết áp vô căn.
- Tăng huyết áp do mạch máu thận.
- Suy tim sung huyết mạn tính.
- Dự phòng suy tim có triệu chứng.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Opepril 20 - Điều trị tăng huyết áp vô căn hay do mạch máu thận

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vasopren 10mg
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp vô căn | Liều khởi đầu thường là 1-2 viên/ngày, chia 1-2 lần. Liều duy trì 2 viên/ngày, tối đa có thể lên đến 4 viên/ngày. |
Tăng huyết áp do bệnh mạch máu thận | Bắt đầu với liều thấp (5 mg hoặc thấp hơn) để tránh hạ huyết áp quá mức. Liều duy trì khoảng 2 viên/ngày. |
Dự phòng suy tim có triệu chứng | Liều khởi đầu thấp 2,5 mg/ngày, tăng dần đến liều duy trì 2 viên/ngày, chia 1-2 lần, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng trong 2-4 tuần. |
Bệnh nhân suy giảm chức năng thận | Liều và khoảng cách dùng cần điều chỉnh tùy mức độ suy thận. Người đang thẩm phân dùng thuốc sau khi thẩm phân và hiệu chỉnh liều theo huyết áp. |
Trẻ em | Liều khởi đầu 2,5 mg/ngày cho trẻ 20-50 kg, 5 mg/ngày cho trẻ trên 50 kg. Liều tối đa là 2 viên/ngày (20-50 kg) và 4 viên/ngày (>50 kg). Không khuyến cáo dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ có lọc cầu thận <30 ml/phút/1,73 m². |
Người già | Liều dùng điều chỉnh theo chức năng thận. |
3.2 Cách dùng
Thuốc Vasopren 10mg được dùng bằng đường uống, 1-2 lần/ngày.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Vasopren 10mg.
Dùng cùng aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận.
Phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và cuối.
Bệnh nhân từng bị phù mạch khi dùng thuốc ức chế men chuyển.
Bệnh nhân mắc phù mạch di truyền hoặc vô căn.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Usapril 20 - Trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận do tiểu đường
5 Tác dụng phụ
Rất hay gặp (> 1/10) | Hay gặp (≥ 1/100 và < 1/10) | Ít gặp (> 1/1000 và < 1/100) | |
|
|
|
|
Hiếm gặp (> 1/10.000 và < 1/1000) | Rất hiếm gặp (< 1/10.000) | Tần suất chưa biết | |
|
|
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Vasopren 10mg.
6 Tương tác
Thuốc lợi tiểu liều cao | Có thể gây giảm thể tích tuần hoàn, làm tăng nguy cơ hạ huyết áp khi bắt đầu dùng enalapril. Cần điều chỉnh liều enalapril hoặc ngưng thuốc lợi tiểu để giảm tác dụng này. |
Thuốc hạ huyết áp khác | Tăng tác dụng hạ huyết áp. |
Nitroglycerin, nitrat và thuốc giãn mạch | |
Rượu | |
Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone, triamterene, eplerenone, amiloride), muối kali, thuốc chứa kali | Tăng kali huyết. |
Thuốc trị đái tháo đường (insulin, thuốc hạ đường huyết đường uống) | Tăng tác dụng hạ Glucose. |
Lithium | Tăng nồng độ lithium trong máu, nguy cơ ngộ độc lithium tăng. |
Thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, thuốc mê | Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức. |
Thuốc cường giao cảm, NSAIDs (bao gồm thuốc ức chế COX-2 chọn lọc) | Giảm tác dụng của enalapril. |
Allopurinol, thuốc kìm tế bào, ức chế miễn dịch, corticosteroids, procainamide | Tăng nguy cơ giảm bạch cầu và Hội chứng Stevens-Johnson. |
Acid Acetylsalicylic (liều phòng ngừa), thuốc làm tan huyết khối, thuốc chẹn beta | Không ảnh hưởng. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phù mạch và giảm bạch cầu có thể xảy ra khi điều trị bằng thuốc Vasopren 10mg.
Trong quá trình dùng thuốc Vasopren 10mg nguy cơ tăng kali máu cao, đặc biệt khi phối hợp với thuốc giữ kali hoặc bệnh lý thận.
Ho khan là tác dụng phụ thường gặp.
Cần thận trọng với bệnh nhân suy thận, hẹp động mạch thận, hẹp động mạch chủ hoặc phì đại cơ tim.
Hạ huyết áp có triệu chứng dễ xảy ra khi dùng thuốc Vasopren 10mg kết hợp lợi tiểu hoặc mất nước.
Phản ứng phản vệ có thể xảy ra trong gây tê hoặc giảm LDL bằng dextran sulphat, cần cân nhắc ngưng thuốc trước các thủ thuật này.
Thuốc Vasopren 10mg không khuyến cáo dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ có tốc độ lọc cầu thận < 30ml/phút/1,73 m2
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không khuyến cáo dùng, chống chỉ định khi mang thai 3 tháng giữa và cuối.
Phụ nữ cho con bú: Vasopren 10mg tiết rất ít vào sữa mẹ nhưng không khuyến cáo dùng cho trẻ sinh non và sơ sinh dưới 1 tuần, với trẻ lớn hơn chỉ dùng khi cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
- Hạ huyết áp quá mức
- Chậm nhịp tim
- Sốc tuần hoàn
- Rối loạn điện giải
Điều trị:
- Ngừng thuốc và hồi phục thể tích tuần hoàn bằng truyền dịch muối
- Điều trị triệu chứng hỗ trợ
- Loại bỏ thuốc qua lọc máu nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Vasopren 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Lodinap 10mg được Công ty cổ phần dược phẩm Glomed sản xuất. Thành phần chính là Enalapril maleate hàm lượng 10mg, chỉ định cho bệnh nhân cao huyết áp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim.
- Thuốc Shinapril 10mg được Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo - Hàn Quốc sản xuất. Thành phần chính là Enalapril maleate hàm lượng 10mg, chỉ định cho bệnh nhân cao huyết áp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril maleat được chuyển hóa tại gan thành enalaprilat - chất ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE) có hoạt tính. Enalaprilat ngăn cản sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh và kích thích tiết aldosterone. Qua đó, enalapril làm giảm hoạt động của hệ renin-angiotensin, hạ huyết áp bằng cách giảm sức cản mạch ngoại biên và tăng lưu lượng máu đến tim, não, thận.
Trong suy tim sung huyết, thuốc giảm áp lực tâm nhĩ trái, áp lực tâm thất trái, tăng phân suất tống máu và cải thiện tưới máu cơ quan.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Enalapril maleat là tiền dược không có hoạt tính được thủy phân thành enalaprilat có hoạt tính.
Enalaprilat hấp thu không hoàn toàn qua Đường tiêu hóa và Enalapril maleat hấp thu khoảng 60%, cao hơn enalaprilat 20 lần, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 3-4 giờ.
Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của enalapril maleat.
9.2.2 Phân bố
Enalapril gắn khoảng 50% với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Enalapril chuyển hóa chủ yếu thành enalaprilat tại gan.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc và chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua thận (khoảng 61%).
10 Thuốc Vasopren 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vasopren 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vasopren 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Vasopren 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Vasopren 10mg được sản xuất Sopharma AD - Bulgari với trang thiết bị tân tiến, hiện đại.
- Liều dùng 1-2 lần mỗi ngày, tương đối thuận tiện.
- Thuốc Vasopren 10mg thích hợp cho nhiều nhóm bệnh nhân, bao gồm tăng huyết áp do mạch máu thận và suy tim sung huyết.
- Bào chế dạng viên nén dễ sử dụng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Vasopren 10mg có thể gây hạ huyết áp quá mức, thận trọng khi dùng.
Tổng 14 hình ảnh













