Varucefa 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-20368-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Ceftizoxim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn069 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Varucefa 1g, chứa:
- Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri): 1g
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Varucefa 1g
Thuốc Varucefa 1g được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra:
- Viêm phổi, viêm phế quản, giãn phế quản bội nhiễm.
- Nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, nhiễm khuẩn sau chấn thương, bỏng.
- Viêm xương, viêm khớp.
- Viêm đường mật, viêm túi mật, viêm phúc mạc.
- Viêm thận - bể thận, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt.
- Viêm mô cận tử cung, viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu.
- Viêm màng não mủ [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc kháng sinh Bezoxim 1g: điều trị các bệnh nhiễm trùng hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Varucefa 1g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Thông thường: 1-2g mỗi 8-12 giờ.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: 500mg mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng hoặc có biến chứng: 1g mỗi 8 giờ hoặc 2g mỗi 8-12 giờ.
Nhiễm khuẩn đáng lo ngại: 3-4g mỗi 8 giờ hoặc 2g mỗi 4 giờ.
Nhiễm khuẩn huyết: Khởi đầu 6-12 g/ngày, sau đó điều chỉnh theo đáp ứng.
Lậu không biến chứng: 1g tiêm bắp một lần duy nhất.
Nhiễm khuẩn vùng chậu: 2g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.
3.1.2 Trẻ em
Từ 6 tháng: 50mg/kg mỗi 6-8 giờ. Trường hợp nặng: tối đa 200mg/kg/ngày, không vượt quá 12g.
Từ 1 tháng: nhiễm khuẩn nhẹ - trung bình: 100-150 mg/kg/ngày chia 3 lần; nhiễm khuẩn nặng: 150-200 mg/kg/ngày chia 3-4 lần.
Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu 500mg - 1g, duy trì theo độ thanh thải creatinin:
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) | Nhiễm khuẩn nguy kịch | Nhiễm khuẩn nhẹ |
50-79 | 750mg - 1,5g mỗi 8 giờ | 500mg mỗi 8 giờ |
5-49 | 500mg - 1g mỗi 12 giờ | 250 - 500mg mỗi 12 giờ |
<5 | 500mg - 1g mỗi 48 giờ hoặc 500mg mỗi 24 giờ | 500mg mỗi 48 giờ hoặc 250mg mỗi 24 giờ |
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: Pha với nước cất hoặc Lidocain 0,5%, tiêm sâu vào cơ lớn, không tiêm quá 1g/mỗi vị trí.
Tiêm tĩnh mạch: Pha với nước cất, NaCl 0,9% hoặc Glucose, tiêm chậm ít nhất 3 - 5 phút.
Truyền tĩnh mạch: Pha với dung dịch truyền phù hợp (trừ nước cất), truyền trong 15 - 30 phút.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Ceftizoxim natri, Cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Varucefa 1g.
Người có tiền sử dị ứng với Lidocain (nếu tiêm bắp).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ceftizoxim 1g Imexpharm - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
Miễn dịch | Sốc, mẩn ngứa, sốt, sưng hạch, đau khớp |
Da | Ban đỏ, mề đay, bong da, Stevens-Johnson |
Huyết học | Thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa acid |
Gan | Tăng men gan, vàng da |
Thận | Tăng ure, creatinin máu, suy thận cấp |
Tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc |
Hô hấp | Viêm phổi, ho, khó thở, hội chứng PIE |
Khác | Viêm miệng, nhiễm nấm Candida, thiếu vitamin B/K, nhức đầu, viêm âm đạo |
6 Tương tác
Aminoglycosid: tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Probenecid: làm giảm đào thải ceftizoxim qua thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Để hạn chế nguy cơ xuất hiện các chủng vi khuẩn kháng thuốc, cần xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh trước khi điều trị, và chỉ sử dụng thuốc trong thời gian tối thiểu cần thiết.
Luôn theo dõi sát các biểu hiện dị ứng, vì có thể xảy ra phản ứng sốc phản vệ.
Nên tiến hành thử phản ứng da trước khi khởi đầu điều trị.
Cần chuẩn bị đầy đủ các phương tiện cấp cứu nhằm xử trí kịp thời nếu xảy ra sốc. Sau khi tiêm thuốc, bệnh nhân nên được nghỉ ngơi và theo dõi thích hợp.
Khi sử dụng thuốc có thể xảy ra phản ứng dương tính giả trong các xét nghiệm đường niệu bằng các dung dịch như Benedict, Fehling hoặc Clinitest, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm bằng TesTape. Ngoài ra, phản ứng Coombs trực tiếp cũng có thể cho kết quả dương tính.
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho các đối tượng sau:
- Người có tiền sử dị ứng với penicillin.
- Bệnh nhân hoặc người thân có cơ địa dị ứng (hen suyễn, phát ban, nổi mề đay...).
- Bệnh nhân suy thận nặng, do nồng độ ceftizoxim có thể duy trì trong máu lâu hơn; cần hiệu chỉnh liều và khoảng cách giữa các lần dùng.
- Người cao tuổi, bệnh nhân ăn uống kém hoặc đang được nuôi dưỡng ngoài Đường tiêu hóa, vì nguy cơ thiếu hụt vitamin K có thể xảy ra, cần theo dõi lâm sàng cẩn thận.
- Bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tizosac 1g - kháng sinh thế hệ 3 điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu an toàn rõ ràng trên thai phụ, chỉ dùng thuốc Varucefa 1g khi thực sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Varucefa 1g có thể tiết qua sữa mẹ, nên thận trọng khi cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo quá liều cụ thể. Xử trí chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng, thẩm tách máu giúp giảm nồng độ thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
Dung dịch sau khi pha ổn định 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 96 giờ trong tủ lạnh.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Varucefa 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Ceftizoxim 1g TV. Pharm của Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm sản xuất, với thành phần là Ceftizoxim, được chỉ định trong một số trường hợp nhiễm khuẩn hô hấp, xương khớp, da, mô mềm, đường niệu, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não...
- Thuốc Zasemer 1g của Công ty cổ phần dược phẩm Amvipharm sản xuất, với thành phần là Ceftizoxim, được chỉ định để điều trị các tình trạng nhiễm trùng mà nguyên nhân được xác định do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ceftizoxim là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, có cơ chế tác dụng bằng cách ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid ở thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn.
Trong điều kiện in vitro, hoạt tính của ceftizoxim đối với các chủng Staphylococcus yếu hơn so với các cephalosporin thế hệ thứ nhất, nhưng lại có phổ tác dụng rộng hơn đối với các vi khuẩn Gram âm so với các cephalosporin thế hệ thứ nhất và thứ hai. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng trên một số vi khuẩn kỵ khí như Actinomyces, Bacteroides fragilis và Peptococcus.
Ceftizoxim có khả năng bền vững trước tác dụng phân huỷ của enzym beta-lactamase do nhiều chủng vi khuẩn tiết ra. Phổ tác dụng của thuốc bao gồm các vi khuẩn như: Streptococcus (trừ Enterococci), Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella, Proteus, Serratia, Enterobacter, Citrobacter, Peptococcus, Peptostreptococcus và Bacteroides.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Ceftizoxim natri không có khả năng đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa, do đó chỉ được sử dụng bằng cách tiêm.
Khi tiêm bắp với liều 0,5g và 1g ở người khỏe mạnh, nồng độ thuốc trong huyết tương đạt khoảng 13,7 µg/ml và 39-40,9 µg/ml, thường xuất hiện trong vòng nửa đến một tiếng rưỡi sau khi tiêm.
Nếu dùng liều 1g qua đường tĩnh mạch, thuốc đạt nồng độ khoảng 60,5 µg/ml sau 30 phút, sau đó giảm dần theo thời gian: còn 21,5 µg/ml sau 2 giờ, 8,4 µg/ml sau 4 giờ, và 1,4 µg/ml sau 8 giờ.
Trường hợp truyền tĩnh mạch trong nửa giờ với liều 1g, nồng độ ngay khi kết thúc là 84,4 µg/ml, sau 1 giờ là 41,2 µg/ml, và sau 8 giờ giảm còn 1,4 µg/ml.
9.2.2 Phân bố
Sau khi được tiêm, thuốc lan rộng đến nhiều mô và dịch sinh học trong cơ thể. Trường hợp viêm màng não, thuốc có thể thấm vào dịch não tủy. Ngoài ra, thuốc còn đi qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ. Mức độ gắn với protein huyết tương dao động từ 28% đến 31%.
9.2.3 Chuyển hóa
Thuốc không bị chuyển đổi trong cơ thể mà giữ nguyên dạng ban đầu trong quá trình lưu hành [2].
9.2.4 Thải trừ
Ceftizoxim được loại khỏi cơ thể chủ yếu qua đường tiểu, phần lớn ở dạng không thay đổi. Ở người lớn có chức năng thận bình thường, khoảng 58-92% liều 0,5g hoặc 1g được đào thải trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải của thuốc kéo dài từ 1,4 đến 1,9 giờ, nhưng có thể lâu hơn nếu người bệnh là trẻ nhỏ hoặc có suy giảm chức năng thận.
10 Thuốc Varucefa 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Varucefa 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Varucefa 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Varucefa 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Varucefa 1g có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và một số vi khuẩn kỵ khí.
- Thuốc bền vững với enzym beta-lactamase do nhiều chủng vi khuẩn sinh ra, giúp duy trì hiệu quả điều trị.
- Thuốc có thể sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nặng như viêm màng não, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, ổ bụng và phụ khoa.
- Varucefa 1g phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể, kể cả dịch não tủy khi màng não bị viêm.
- Nhiều đường dùng linh hoạt: tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch nhỏ giọt.
13 Nhược điểm
- Varucefa 1g có thể gây ra sốc phản vệ hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, cần thử test da trước khi sử dụng.
- Thuốc không được tiêm bắp cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non do nguy cơ tổn thương mô và thần kinh.
- Cần hiệu chỉnh liều và khoảng cách dùng thuốc ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc trong máu.
- Thuốc có thể gây thiếu hụt vitamin K hoặc vitamin nhóm B ở bệnh nhân ăn uống kém, người cao tuổi hoặc nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa, đòi hỏi theo dõi cẩn thận.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Ceftizoxime, Drugbank.com. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2025.