Vadirac 250mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Vacopharm, Công ty cổ phần Dược Vacopharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Vacopharm |
Số đăng ký | 893100081324 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Acid Mefenamic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2644 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Vadirac 250mg có chứa:
- Acid mefenamic 250mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vadirac 250mg
Vadirac 250mg được dùng để giảm đau trong nhiều tình trạng khác nhau như:
- Đau cơ, đau do chấn thương.
- Đau răng, đau đầu từ nhiều nguyên nhân.
- Đau sau phẫu thuật, sau sinh.
- Đau Bụng Kinh và rong kinh kèm đau do co thắt.
- Đau và sốt liên quan đến viêm.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Iburax 250mg giảm đau mức vừa và nhẹ trong đau răng, đau đầu...
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vadirac 250mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 14 tuổi trở lên: 1 đến 2 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
3.2 Cách dùng
Vadirac 250mg uống sau khi ăn. Thời gian điều trị không kéo dài quá 7 ngày.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Vadirac hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.
Bệnh nhân mắc các bệnh lý về gan hoặc thận.
Người đang bị loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
Phụ nữ đang mang thai từ tháng thứ 6 trở đi và phụ nữ đang cho con bú
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ipalzac 250mg điều trị các cơn đau từ nhẹ tới vừa
5 Tác dụng phụ
Người dùng có thể gặp các phản ứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, phát ban, ngứa, nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm.
Dùng liều cao có thể gặp co giật, vì vậy cần tránh sử dụng thuốc cho người có tiền sử động kinh.
Thuốc cũng có thể có nguy cơ huyết khối tim mạch.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình dùng thuốc.
6 Tương tác
Thuốc chống đông đường uống, như warfarin: Acid mefenamic có thể làm tăng tác dụng của thuốc này. Một số trường hợp có thể tăng bilirubin trong nước tiểu.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác: Nguy cơ loét hoặc chảy máu tiêu hóa sẽ tăng cao.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho những người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng.
Hiệu quả và độ an toàn của thuốc ở trẻ dưới 14 tuổi hiện chưa được xác định.
Việc sử dụng các thuốc chống viêm không steroid, ngoại trừ Aspirin, có thể làm tăng khả năng xảy ra các biến cố huyết khối tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Những nguy cơ này có thể xuất hiện sớm, chỉ sau vài tuần dùng thuốc,và sẽ tăng lên nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc ở liều cao.
Cần theo dõi thường xuyên tình trạng tim mạch, kể cả với những người không có bệnh lý tim mạch trước đó. Bệnh nhân cần được tư vấn để nhận biết các dấu hiệu của biến cố tim mạch và phải đi khám ngay nếu có triệu chứng bất thường.
Để hạn chế nguy cơ, nên dùng Vadirac với liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong thai kỳ, cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro trước khi dùng.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Không sử dụng Vadirac.
7.3 Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Vadirac có thể gây chóng mặt, ngủ gật do đó cần cẩn trọng khi sử dụng cho người đang điều khiển phương tiện hoặc làm việc với máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều: Co giật, động kinh, nôn, tiêu chảy.
Cách xử trí: Có thể tiến hành gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Để nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vadirac 250mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Dicintavic 250mg của Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà sản xuất, chứa Acid mefenamic có tác dụng giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình nhưu đau bụng kinh nguyên phát. đau đầu, đau răng, đau sau phẫu thuật, đau sau sinh…
- Thuốc Dolarac 250mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco, có thành phần Acid mefenamic, điều trị cơn đau nhẹ đến trung bình trong các trường hợp đau đầu, đau răng, đau sau phẫu thuật, đau bụng kinh, đau do viêm xương khớp…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid mefenamic nằm trong nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
Hoạt chất này có các tác dụng chính là chống viêm, giảm đau và hạ sốt.
Acid mefenamic ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), là enzyme xúc tác quá trình chuyển hóa acid arachidonic thành các tiền chất của prostaglandin. Acid mefenamic cạnh tranh với prostaglandin tại vị trí gắn thụ thể, từ đó ảnh hưởng đến prostaglandin mới được hình thành.
Tác dụng chống viêm từ việc ức chế cả quá trình tổng hợp lẫn phóng thích prostaglandin trong quá trình viêm.
Hiệu quả giảm đau được tạo ra bởi 1 cơ chế trung ương và ngoại vi. Prostaglandin đóng vai trò làm tăng độ nhạy cảm của các thụ thể cảm giác đau trước các kích thích cơ học hoặc các chất trung gian hóa học (ví dụ: histamin, bradykinin). Acid mefenamic giúp giảm đau bằng cách hạn chế tổng hợp prostaglandin và ức chế tác động của chúng khi đã được tạo thành. Ngoài ra, khả năng kháng viêm của thuốc cũng hỗ trợ thêm cho hiệu quả giảm đau.
Tác dụng hạ sốt có liên quan đến việc ức chế tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương (vùng dưới đồi).
9.2 Dược động học
Acid mefenamic được hấp thu nhanh sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng hơn 2 giờ. Thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 2 đến 4 giờ.
Sau khi hấp thu, thuốc khuếch tán tại gan và thận trước khi lan rộng đến các cơ quan khác. Acid mefenamic có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và có thể được bài tiết qua sữa mẹ. Trong máu, hơn 90% thuốc gắn với protein huyết tương.
Tại gan, acid mefenamic và các chất chuyển hóa không còn hoạt tính, bao gồm dẫn xuất hydroxymethyl và carboxyl, được chuyển hóa dưới dạng liên hợp với acid glucuronic. Khoảng một nửa liều dùng được đào thải qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa đã liên hợp; phần nhỏ (khoảng 6%) dưới dạng acid mefenamic dạng liên hợp.
10 Thuốc Vadirac 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vadirac 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vadirac 250mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Vadirac 250mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vadirac 250mg chứa acid mefenamic giúp giảm đau trong đau cơ, đau do chấn thương, đau răng, đau đầu, đau nhanh sau phẫu thuật hoặc sau sinh, đau bụng kinh và rong kinh kèm đau do co thắt. [1]
- Thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt trong các trường hợp viêm nhiễm.
- Dạng viên, dễ sử dụng, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Vadirac có thể gây các tác dụng phụ như: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, phát ban, ngứa, nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm, co giật, nguy cơ huyết khối tim mạch…
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugcom. Mefenamic acid, Drugs. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2025