Vacomuc 600
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Vacopharm, Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Số đăng ký | 893100268525 |
Dạng bào chế | Cốm pha dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 gói x 2g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Acetylcystein |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2004 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói Vacomuc 600 gồm các thành phần sau:
- Dược chất với hàm lượng N-acetyl-L-cystein (Acetylcystein) 600 mg
- Tá dược vừa đủ 1 gói.
Dạng bào chế: dạng cốm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vacomuc 600
Vacomuc 600 được sử dụng cho người lớn trong điều trị tình trạng tắc nghẽn phế quản ở đợt viêm phế quản cấp tính, giúp làm loãng và tăng đào thải dịch tiết đường hô hấp, cải thiện thông khí phổi.[1].

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Vacomuc 600
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 gói mỗi ngày.
Thời gian dùng: Không nên kéo dài quá 6 ngày vì thuốc chỉ có vai trò điều trị triệu chứng.
3.2 Cách dùng
Pha toàn bộ lượng cốm trong gói với khoảng nửa ly nước, khuấy đều cho tan hết và uống ngay sau khi pha.
Thuốc không phù hợp cho trẻ em và thanh thiếu niên, nên chọn các dạng bào chế và hàm lượng thích hợp hơn cho các nhóm tuổi này.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Acetylcystein hoặc các hợp chất cùng nhóm (như carbocistein, erdostein, mecystein) hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em dưới 2 tuổi.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Acetylcysteine EG 200mg làm loãng đờm, long đờm
5 Tác dụng phụ
Phản ứng không mong muốn có thể xảy ra, được ghi nhận với tần suất: ít gặp, hiếm gặp, rất hiếm gặp hoặc chưa rõ tần suất. Các biểu hiện bao gồm:
- Hệ miễn dịch: Ít gặp phản ứng quá mẫn; rất hiếm gặp sốc phản vệ hoặc phản ứng phản vệ nặng.
- Thần kinh: Đau đầu (ít gặp).
- Tai – ốc tai: ù tai (ít gặp).
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh (ít gặp), tụt huyết áp (ít gặp).
- Máu: Hiếm gặp xuất huyết, giảm kết tập tiểu cầu (chưa rõ ý nghĩa lâm sàng).
- Hô hấp: Hiếm gặp co thắt phế quản, khó thở.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu (ít gặp).
- Da và mô dưới da: mày đay, phát ban, phù mạch, ngứa (hiếm gặp); rất hiếm xảy ra hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nặng.
- Khác: Sốt, phù mặt.
6 Tương tác
Kết hợp với thuốc ức chế ho hoặc thuốc làm khô dịch tiết (atropinic) không hợp lý vì làm tăng nguy cơ ứ đọng đờm.
Than hoạt tính có thể làm giảm hiệu quả của Acetylcystein.
Một số kháng sinh (aminoglycosid, penicillin, tetracyclin) có thể bị bất hoạt khi dùng cùng lúc; cần uống cách nhau ít nhất 2 giờ, trừ cefixim và loracarbef.
Dùng đồng thời glyceryl trinitrat và Acetylcystein có thể tăng tác dụng giãn mạch và giảm kết tập tiểu cầu; cần theo dõi huyết áp và đề phòng đau đầu.
Acetylcystein có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm ceton niệu, đồng thời ảnh hưởng đến xét nghiệm salicylat.
Thuốc có thể phản ứng với kim loại (sắt, niken, đồng) và cao su, nên tránh tiếp xúc trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi dùng thiết bị phun mù.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ho có đờm là phản xạ bảo vệ quan trọng của cơ thể; không nên phối hợp với thuốc giảm ho trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Khi dùng Acetylcystein, lượng dịch tiết có thể tăng; nếu bệnh nhân khó khạc, cần hỗ trợ hút hoặc dẫn lưu đờm.
Người mắc hen phế quản có nguy cơ co thắt phế quản, cần ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện tình trạng này.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc đang dùng thuốc gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
Thuốc chứa lactose và chất tạo màu, có thể gây dị ứng hoặc không dung nạp ở một số người.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy độc tính sinh sản, nhưng để an toàn, nên tránh dùng trong thời kỳ mang thai trừ khi thật sự cần thiết.
Chưa đủ dữ liệu về việc Acetylcystein có tiết vào sữa mẹ; cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Điều trị chủ yếu là xử trí triệu chứng và theo dõi.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc Vacomuc 600 trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Apimuc 200 Sachets - Điều trị rối loạn tiết dịch đường hô hấp
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Acetylcystein là một dẫn xuất N-acetyl của L-cystein, có khả năng bẻ gãy cầu nối disulfid trong cấu trúc mucoprotein của dịch tiết phế quản, từ đó làm giảm độ quánh và giúp đờm dễ tống ra ngoài. Ngoài tác dụng tiêu chất nhầy, thuốc còn có đặc tính chống oxy hóa nhờ cung cấp nhóm sulfhydryl, giúp trung hòa các gốc tự do.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, Acetylcystein được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1 – 3 giờ. Thuốc trải qua chuyển hóa mạnh ở gan tạo thành Cystein và các chất chuyển hóa khác. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng hợp chất vô cơ (sulfat) và một lượng nhỏ ở dạng nguyên vẹn.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các
Abbsin 600 là thuốc không kê đơn chứa Acetylcystein, được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt, đóng gói hộp 1 ống 20 viên. Sản phẩm do PharmaEstica Manufacturing OÜ sản xuất, được đăng ký bởi Công ty TNHH Dược phẩm DO HA, số đăng ký VN-20442-17.
Maxxmucous-AC 600 là thuốc không kê đơn của Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A, được bào chế dưới dạng viên nang cứng, mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên. Thuốc chứa hoạt chất Acetylcystein, thường được sử dụng để làm loãng và giảm độ đặc quánh của dịch nhầy trong đường hô hấp, giúp khạc đờm dễ dàng hơn. Sản phẩm có số đăng ký VD-29677-18 và được phân phối trực tiếp bởi chính Ampharco U.S.A,
10 Thuốc Vacomuc 600 giá bao nhiêu?
Thuốc Vacomuc 600 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Vacomuc 600 mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Vacomuc 600 với liều dùng 1 lần/ngày, hàm lượng cao, tiện lợi cho người lớn;
- Thuốc này được bào chế dạng cốm dễ pha, mùi vị dễ chịu; tác dụng tiêu nhầy mạnh, cải thiện triệu chứng tắc nghẽn phế quản hiệu quả.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ em và thanh thiếu niên; có nguy cơ gây rối loạn tiêu hóa hoặc phản ứng dị ứng;
- Cần thận trọng với người bệnh hen hoặc tiền sử loét dạ dày – tá tràng
Tổng 10 hình ảnh









