1 / 12
thuoc vacopola 2mg 7 E1737

Vaco-pola 2mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: Còn hàng
Thương hiệuVacopharm, Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược Vacopharm
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 15 viên
Hạn sử dụng48 tháng
Hoạt chấtDexclorpheniramin
Tá dượcMagnesi stearat, Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme1120
Chuyên mục Thuốc Chống Dị Ứng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 100 lần

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Vaco-pola 2mg gồm có:

  • Dexchlorpheniramine maleate với hàm lượng 2mg
  • Các tá dược khác bao gồm: Tinh bột sắn, Lactose, Polyvinyl pyrolidon K30, Magnesi stearat, Talc,...

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vaco-pola 2mg

Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm): Giảm sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi và ngứa mắt.

Nổi mề đay: Hỗ trợ giảm ngứa, mẩn đỏ, và sưng do dị ứng.

Dị ứng thức ăn, thuốc hoặc các chất kích ứng khác: Giúp kiểm soát các phản ứng dị ứng ngoài da và niêm mạc.

Viêm kết mạc dị ứng: Giảm ngứa mắt, chảy nước mắt, và kích ứng do các tác nhân dị ứng từ môi trường.

Thuốc Vaco-pola 2mg trị sổ mũi dị ứng, viêm mũi
Thuốc Vaco-pola 2mg trị sổ mũi dị ứng, viêm mũi

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bedexlor (lọ) trị viêm mũi dị ứng mạn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vaco-pola 2mg

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên mỗi lần, ngày dùng 3-4 lần tùy theo triệu chứng và chỉ định của bác sĩ.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng thuốc này.

3.2 Cách dùng

Thuốc Vaco Pola 2 bào chế dạng Dung dịch, dùng trực tiếp sau khi bỏ nắp ống. Có thể pha loãng thuốc với một ít nước để dễ uống hơn.

Thuốc nên được dùng sau bữa ăn với khoảng cách tối thiểu giữa các liều là 4 giờ.

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Dexclorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Vacopola 2mg.

Bệnh nhân đang mắc bệnh glaucome góc đóng hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh này.

Những người gặp tình trạng bí tiểu do các rối loạn ở niệu đạo hoặc phì đại tuyến tiền liệt.

Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn cho con bú, do nguy cơ ảnh hưởng tới thai nhi và trẻ nhỏ.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Celestamine Tablet: Công dụng, liều dùng, chống chỉ định

5 Tác dụng phụ

Tác dụng thường gặp:

  • Cảm giác buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt và rối loạn thăng bằng, thường giảm sau vài ngày sử dụng.
  • Đau đầu, khó tập trung và cảm giác khô miệng cũng như khô niêm mạc đường hô hấp.
  • Triệu chứng khó tiểu, táo bón và mờ mắt có thể xuất hiện, bên cạnh tình trạng gia tăng trào ngược dạ dày.

Tác dụng thỉnh thoảng gặp: Có thể xuất hiện các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc đau bụng vùng thượng vị.

Tác dụng ít gặp:

  • Một số người có thể trải qua cảm giác hồi hộp, rối loạn nhịp tim, và đỏ bừng mặt.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như co thắt phế quản, phù mạch, sốc phản vệ, hoặc phản ứng chéo với các kháng histamin khác.

Tác dụng hiếm gặp:

  • Một số rối loạn về máu như giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, hoặc mất bạch cầu hạt có thể xảy ra.
  • Co giật, đổ mồ hôi bất thường, đau cơ, cảm giác dị thường ở các chi, và các triệu chứng ngoại tháp như run rẩy, khó ngủ, trầm cảm, hoặc lú lẫn.
  • Xuất hiện tình trạng ù tai, hạ huyết áp, và rụng tóc, cùng với các phản ứng dị ứng trên da như viêm da tróc vảy.

6 Tương tác

Rượu, barbiturat, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, thuốc chống loạn thần: Tăng cường tác dụng an thần, có thể dẫn đến buồn ngủ và giảm khả năng tập trung.

Atropin và thuốc chống trầm cảm (nhóm ba vòng và IMAO): Gia tăng tác dụng kháng muscarin, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến kháng muscarin.

Kháng sinh aminoglycoside: Che khuất các triệu chứng nguy hiểm, gây khó khăn trong việc nhận biết các vấn đề tiềm ẩn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc Vaco-pola 2mg có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, và buồn ngủ ở người lớn tuổi. Họ cũng có nguy cơ bị táo bón mạn tính và bí tiểu, đặc biệt nếu có phì đại tuyến tiền liệt. Cần giám sát chặt chẽ khi sử dụng cho nhóm đối tượng này.

Do thuốc Vaco-pola 2mg có thể tích tụ trong cơ thể, những người bị suy gan hoặc thận nặng nên được điều chỉnh liều dùng hoặc theo dõi cẩn thận để tránh nguy cơ quá liều hoặc tích lũy thuốc.

Người lái xe và vận hành máy móc: Dexclorpheniramin có thể gây buồn ngủ và làm giảm khả năng tập trung. Người sử dụng thuốc không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi biết rõ thuốc có ảnh hưởng đến họ như thế nào.

Tránh uống rượu hoặc dùng các chất có chứa rượu trong thời gian dùng thuốc, vì điều này có thể làm tăng tác dụng an thần và gây buồn ngủ nghiêm trọng hơn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Việc sử dụng Dexclorpheniramin trong thai kỳ chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết và phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. Đặc biệt, trong giai đoạn cuối của thai kỳ, thuốc Vaco-pola 2mg có thể gây nguy cơ cho trẻ sơ sinh, chẳng hạn như cơn động kinh hoặc các phản ứng nghiêm trọng khác sau khi sinh. Do đó, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc trong thời gian mang thai.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi sử dụng Vaco-pola 2mg với liều cao, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng nghiêm trọng như co giật, rối loạn nhận thức, thậm chí là hôn mê. Bệnh nhân cần được đưa đến trung tâm y tế cần nhất để được can thiệp kịp thời.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Vaco-pola 2mg < 30 độ C.

Đặt xa tầm tay của trẻ em.

Để thuốc tránh nơi nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.

8 Sản phẩm thay thế

  1. Thuốc Anticlor 2mg chứa thành phần chính là Dexchlorpheniramine maleate 2mg, được bào chế dạng dung dịch uống. Thuốc này do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên sản xuất.
  2. Thuốc Dopola 2mg có thành phần, chỉ định tương tự thuốc Vaco-pola 2mg, do Công ty cổ phần dược Đồng Nai sản xuất, được bào chế dạng viên nén.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Dexclorpheniramin là hoạt chất chính trong thuốc Vaco-pola 2mg, đây là một thuốc kháng histamin thuộc nhóm đối kháng thụ thể H1, hoạt chất này có tác dụng giúp ngăn chặn tác dụng của histamin – chất gây ra các triệu chứng dị ứng trong cơ thể. Bằng cách cạnh tranh và phong bế các thụ thể H1 trên tế bào, thuốc giúp giảm các triệu chứng như sổ mũi, ngứa, hắt hơi và nổi mề đay. Mặc dù Dexclorpheniramin có rất ít tác dụng an thần, thuốc vẫn có khả năng gây ra một số tác dụng phụ nhẹ liên quan đến hệ thần kinh trung ương như khô miệng và táo bón, nhờ khả năng ức chế acetylcholin ở một số bệnh nhân.

9.2 Dược động học

Dexclorpheniramin maleat hấp thu hiệu quả qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ cao nhất trong máu từ 2,5 đến 6 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc ở mức trung bình, khoảng 25-50%. Khoảng 70% thuốc trong máu liên kết với protein huyết tương, và Thể tích phân bố ước tính ở người lớn là khoảng 3,5 lít/kg.

Dexclorpheniramin được chuyển hóa mạnh mẽ trong cơ thể và thải trừ chủ yếu qua đường nước tiểu, cả ở dạng nguyên vẹn lẫn các chất chuyển hóa. Tốc độ thải trừ phụ thuộc vào pH và lưu lượng nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc dao động trong khoảng từ 12 đến 15 giờ. [1]

10 Thuốc Vaco-pola 2mg giá bao nhiêu?

Thuốc Vaco-pola 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Vaco-pola 2mg mua ở đâu?

Thuốc Vaco-pola 2mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vaco-pola 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • So với nhiều thuốc kháng histamin khác, Dexclorpheniramin có tác dụng an thần ít hơn, cho phép người dùng duy trì sự tỉnh táo trong khi vẫn kiểm soát triệu chứng dị ứng.
  • Thuốc có thời gian khởi phát tác dụng nhanh, giúp giảm triệu chứng dị ứng trong thời gian ngắn sau khi dùng.

13 Nhược điểm

  • Sinh khả dụng của Dexclorpheniramin khá thấp (25-50%), có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và yêu cầu liều lượng cao hơn so với các thuốc khác.


Tổng 12 hình ảnh

thuoc vacopola 2mg 7 E1737
thuoc vacopola 2mg 7 E1737
thuoc vacopola 2mg 10 I3533
thuoc vacopola 2mg 10 I3533
thuoc vacopola 2mg 6 I3002
thuoc vacopola 2mg 6 I3002
thuoc vacopola 2mg 5 N5651
thuoc vacopola 2mg 5 N5651
thuoc vacopola 2mg 4 A0858
thuoc vacopola 2mg 4 A0858
thuoc vacopola 2mg 3 T7375
thuoc vacopola 2mg 3 T7375
thuoc vacopola 2mg 2 U8868
thuoc vacopola 2mg 2 U8868
thuoc vacopola 2mg 1 V8462
thuoc vacopola 2mg 1 V8462
thuoc vacopola 2mg N5836
thuoc vacopola 2mg N5836
thuoc vacopola 2mg 11 J3227
thuoc vacopola 2mg 11 J3227
thuoc vacopola 2mg 8 M4188
thuoc vacopola 2mg 8 M4188
thuoc vacopola 2mg 9 G2438
thuoc vacopola 2mg 9 G2438

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Vaco-pola 2mg do nhà sản xuất cung cấp. Tải file PDF TẠI ĐÂY.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Vaco-pola 2mg có ship trong Sài Gòn không, tiền ship bao nhiêu nhỉ?

    Bởi: Huệ vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, nhà thuốc có giao hàng toàn quốc và giá ship là 30k chị nhé

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Vaco-pola 2mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Vaco-pola 2mg
    DV
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc Vaco-pola 2mg tôi nhận được có hạn sử dụng xa, đóng gói rất chỉn chu

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633