Uscadirocin 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH US pharma USA |
Số đăng ký | VD-20606-14 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 3g |
Hoạt chất | Roxithromycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1225 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi gói 3g thuốc Uscadirocin 50 chứa:
- Roxithromycin 50mg.
- Tá dược vừa đủ 1 gói.
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Uscadirocin 50
Thuốc Uscadirocin 50 chứa hoạt chất Roxithromycin là một macrolid bán tổng hợp, được ưu tiên sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do Mycoplasma pneumoniae và Legionella.
Thuốc còn được chỉ định trong điều trị giai đoạn sớm của ho gà, bạch hầu, cũng như các nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi Campylobacter.
Ngoài ra, Roxithromycin là lựa chọn thay thế thích hợp trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm, ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Roluxe 150 điều trị bệnh do nhiễm khuẩn Mycoplasma pneumoniae
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Uscadirocin 50
3.1 Liều dùng
Liều dùng tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều thông thường như sau:
Người lớn: 3 gói/lần x 2 lần/ngày. Thời gian điều trị không quá 10 ngày.
Trẻ em: 5 - 8 mg/kg/ngày, chia 2 lần. Liều tham khảo theo cân nặng:
- 12 - 23 kg: 1 gói x 2 lần/ngày
- 24 - 40kg: 2 gói x 2 lần/ngày
Lưu ý: Không nên dùng dạng viên cho trẻ dưới 4 tuổi.
Suy gan nặng: Giảm 50% liều thông thường.
Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc Uscadirocin 50 được dùng bằng đường uống bằng cách hoà bột với nước vừa đủ, uống trước bữa ăn
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Uscadirocin 50 hoặc với kháng sinh nhóm macrolid.
Phối hợp với các hợp chất gây co mạch kiểu ergotamin, terfenadin, astemisol, cisaprid.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Roxy RVN 150 - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm

5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Đau thượng vị
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Nôn
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Mày đay
- Phát ban
- Co thắt phế quản
- Phù mạch
- Ban xuất huyết
- Sốc phản vệ
- Hoa mắt
- Chóng mặt
- Giảm vị giác và/hoặc khứu giác
- Dị cảm
- Đau đầu
- Bội nhiễm
- Tăng vi khuẩn kháng thuốc
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Viêm gan ứ mật
- Tăng enzym gan huyết thanh
- Triệu chứng viêm tụy
6 Tương tác
Astemizol, Terfenadin, Cisaprid: Phối hợp với Roxithromycin có thể gây loạn nhịp tim nghiêm trọng nên chống chỉ định sử dụng đồng thời.
Disopyramid: Roxithromycin có thể làm tăng nồng độ disopyramid tự do trong huyết thanh nêncần theo dõi lâm sàng nếu phối hợp.
Theophyllin, Ciclosporin: Làm tăng nhẹ nồng độ huyết tương, nhưng không cần hiệu chỉnh liều trong đa số trường hợp.
Bromocriptin: Roxithromycin làm tăng nồng độ Bromocriptin trong huyết tương; không khuyến cáo phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng Uscadirocin 50 c khi đang lái tàu xe hay vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt.
Thận trọng cho người thiểu năng gan nặng.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc Uscadirocin 50 đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Uscadirocin 50.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trong dùng thuốc Uscadirocin 50 cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn và Roxithromycin bài tiết qua sữa với nồng độ rất thấp.
Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.. Khi sử dụng quá liều thuốc Uscadirocin 50 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Uscadirocin 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Agiroxi 50 có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm sản xuất.
- Thuốc Dorolid 50mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty Cổ phần Nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Roxithromycin là kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có phổ tác dụng rộng, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương và một số chủng Gram âm.
Trên lâm sàng, thuốc có hiệu lực với Streptococcus pyogenes, S. viridans, S. pneumoniae, Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin), Bordetella pertussis, Branhamella catarrhalis, Corynebacterium diphtheriae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Legionella pneumophila, Helicobacter pylori và Borrelia burgdorferi.
Do phổ kháng khuẩn tương tự Benzylpenicillin, roxithromycin từng là lựa chọn thay thế hiệu quả cho bệnh nhân dị ứng penicillin.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Roxithromycin được hấp thu tốt qua đường uống và thấm tốt vào các tế bào và khoang cơ thể.
Phân bố: Thuốc đạt nồng độ cao tại phổi, amidan, xoang, tuyến tiền liệt và tử cung. Không vượt qua hàng rào máu - não.
Chuyển hóa: Roxithromycin được chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Thải trừ: Các chất chuyển hóa được thải trừ qua mật và phân.
10 Thuốc Uscadirocin 50 giá bao nhiêu?
Thuốc Uscadirocin 50 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Uscadirocin 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Uscadirocin 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Roxithromycin 300 mg mỗi ngày cho hiệu quả cao hơn và dung nạp tốt hơn so với Clarithromycin 250 mg mỗi ngày hai lần trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên, đặc biệt là viêm tai giữa và viêm họng-amidan.[2]
- Uscadirocin 50 được sản xuất bởi Công ty TNHH US Pharma USA, đảm bảo quy trình đạt chuẩn GMP.
- Dạng bột pha hỗn dịch giúp dễ dàng sử dụng cho cả trẻ nhỏ và người lớn không thích uống viên.
- Uscadirocin 50 thích hợp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do Mycoplasma pneumoniae và Legionella.
13 Nhược điểm
- Thuốc Uscadirocin 50 có thể gây chóng mặt nên không khuyến cáo dùng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ de Campora E, Camaioni A, Leonardi M, Fardella P, Fiaoni M, (Ngày đăng: Tháng 5-6 năm 1992), Comparative efficacy and safety of roxithromycin and clarithromycin in upper respiratory tract infections, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2025