Usatenvir 300
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | QLĐB-484-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Tenofovir |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa7651 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Kiều Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Bình
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 931 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Usatenvir 300 được chỉ định để điều trị cho người bị bệnh HIV và viêm gan siêu vi B cũng như ngăn ngừa lây nhiễm HIV. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Usatenvir.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
- Hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Usatenvir 300
2.1 Tác dụng của thuốc Usatenvir 300
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Sau khi được tiêm hoặc uống, tenofovir sẽ được hấp thu vào cơ thể qua Đường tiêu hóa.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả trong huyết tương và mô mỡ. Nó có thể đi vào các tế bào gan và thận, nơi nó sẽ được chuyển hoá và loại bỏ. Tuy nhiên, nồng độ tenofovir trong mô mỡ và các tế bào cơ thể thấp hơn so với nồng độ trong huyết tương.
Chuyển hoá: Tenofovir được chuyển hoá chủ yếu trong gan, trong đó nó được chuyển đổi thành dạng hoạt động của nó, tenofovir diphosphate. Tenofovir diphosphate sẽ tương tác với polymerase của virus, ức chế quá trình tái sản xuất virus.
Thải trừ: Tenofovir diphosphate sẽ bị loại bỏ khỏi cơ thể thông qua thận. Tenofovir được tiết ra qua niệu đạo dưới dạng tenofovir gốc hoặc các chất chuyển hóa của nó.
Tuy nhiên, việc sử dụng tenofovir trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như tăng enzyme gan, giảm chức năng thận và rối loạn xương. Do đó, việc sử dụng tenofovir phải được giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.
2.1.2 Dược lực học
Tenofovir là một chất ức chế nghịch transcription polymerase của virus, có tác dụng ức chế quá trình sao chép và tái sản xuất của virus trong tế bào nhiễm HIV hoặc siêu vi B.
Khi được sử dụng để điều trị HIV hoặc siêu vi B, tenofovir sẽ được chuyển hóa thành tenofovir diphosphate trong các tế bào nhiễm virus, một chất đóng vai trò là chất ức chế nghịch đảo transcriptase của virus. Tenofovir diphosphate có cấu trúc giống với nucleotide, cho phép nó tham gia vào chuỗi DNA của virus và ngăn chặn quá trình sao chép của nó.
Tác dụng của tenofovir diphosphate kéo dài trong thời gian dài, ngăn chặn sự phát triển và lây lan của virus, giúp kiểm soát nhiễm HIV hoặc siêu vi B.
Ngoài ra, tenofovir cũng có khả năng ngăn chặn sự lây lan của virus qua đường tình dục và giúp phòng ngừa sự lây lan của HIV trong trường hợp tiếp xúc với virus. [1]
2.2 Chỉ định thuốc Usatenvir 300
Thuốc Usatenvir 300 được chỉ định sử dụng để:
- Điều trị cho người bị bệnh HIV, nó được dùng chung với các loại thuốc khác để chữa bệnh cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
- Nếu bạn tiếp xúc với bệnh nhân HIV, bạn cũng có thể dùng loại thuốc này để ngăn ngừa lây nhiễm.
- Ngoài ra, thuốc cũng được dùng để chữa bệnh viêm gan siêu vi B cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tehep-B - Điều trị HIV, viêm gan B mạn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Usatenvir 300
3.1 Liều dùng Usatenvir 300
Liều khuyến cáo dùng thuốc cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên là uống 1 viên/ngày.
Trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi nên uống 8mg/kg (tối đa 300mg) một lần/ngày.
Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận dựa trên Độ thanh thải creatinin.
Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
3.2 Cách dùng thuốc Usatenvir 300 hiệu quả
Hãy uống thuốc cùng với một cốc nước đầy.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Usatenvir 300 trong trường hợp người bệnh dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fovirpoxil 300mg - điều trị viêm gan B và HIV-1
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Usatenvir 300 bao gồm:
Trên hệ/cơ quan | Tác dụng phụ |
Dinh dưỡng chuyển hóa | hạ Kali huyết, giảm phosphat huyết |
Gan | gan nhiễm mỡ, viêm gan, tăng men gan |
Tiêu hoá | đau bụng, buồn nôn; tiêu chảy, nôn ói; viêm tuỵ |
Xét nghiệm | tăng ALT, tăng creatinin huyết thanh; tăng AST, tăng Amylase huyết thanh |
Thần kinh trung ương | mất ngủ; chóng mặt; suy nhược |
Hô hấp | Khó thở |
Da | ngứa; nổi mẩn |
Cơ xương | đau lưng; yếu cơ, đau cơ, nhuyễn xương |
Niệu sinh dục | suy thận cấp, hoại tử ống thận cấp, hội chứng Fanconi |
Tai-Mũi-Họng | viêm mũi hầu |
Khác | sốt; phản ứng dị ứng, phù mạch |
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Abacavir | Abacavir tăng Cmax 12% |
Atazanavir, indinavir, lopinavir/ritonavir, tacrolimus | có thể làm tăng nồng độ tenofovir trong huyết tương, và tenofovir có thể làm giảm nồng độ của atazanavir và indinavir |
Saquinavir/ritonavir | Tăng AUC và Cmax của saquinavir |
Didanosin | có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ, cần giảm liều didanosin khi dùng chung |
Chất gây độc thận, NSAIDs, và Adefovir dipivoxil | Tránh dùng chung trong điều trị viêm gan siêu vi B mãn tính |
Enteeavir | tăng AUC của Entecavir 13% |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng các chất tương tự nucleosid kết hợp với các thuốc kháng retrovirus có thể dẫn đến nhiễm Acid Lactic và gan to nhiễm mỡ nặng, cần theo dõi triệu chứng nhiễm acid lactic.
Ngưng dùng tenofovir có thể gây bùng phát nhiễm HBV nặng, cần kiểm tra chức năng gan và theo dõi mật độ khoáng của xương.
Dùng các thuốc độc cho thận có thể gây rối loạn chức năng thận, cần theo dõi chức năng thận và phospho trong huyết thanh.
Hội chứng viêm do phục hồi miễn dịch có thể dẫn đến đáp ứng viêm và các rối loạn tự miễn.
Chưa có bằng chứng cho thấy tenofovir ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc tuy nhiên cần thận trọng khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai chưa được nghiên cứu đầy đủ. Phụ nữ nhiễm HIV-1 không nên cho con bú do Tenofovir được bài tiết qua sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng liều cao tenofovir disoproxil fumarat chưa được nghiên cứu đầy đủ. Nếu quá liều, cần theo dõi dấu hiệu ngộ độc và sử dụng các biện pháp điều trị cơ bản. Tenofovir được loại trừ qua thẩm phân máu khoảng 54%.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-17789-14
Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Usatenvir 300 giá bao nhiêu?
Thuốc hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Usatenvir 300 có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Usatenvir 300 mua ở đâu?
Thuốc Usatenvir 300 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Usatenvir để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Usatenvir 300 là một loại thuốc đường uống dạng viên nén, viên nhỏ dễ uống với giá cả hợp lý.
- Thuốc có hiệu quả trong điều trị cho người bị bệnh HIV và viêm gan siêu vi B cũng như ngăn ngừa lây nhiễm HIV.
- Tenofovir-disoproxil-fumarate tác động đến quá trình chuyển hóa lipid ở gan thông qua hoạt hóa PPAR-α, tăng CD36. Việc điều chỉnh này có thể liên quan đến rối loạn lipid máu, xơ cứng động mạch, và ung thư gan. Những khám phá này mang lại thông tin mới về liệu pháp chống viêm gan B và tác dụng ngoài gan của nucleoside. [2]
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A, là một trong những công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất Dược phẩm. Thuốc được sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP - WHO, đảm bảo chất lượng và đáp ứng những yêu cầu sản xuất nghiêm ngặt nhất. [3]
12 Nhược điểm
- Tuy nhiên, thuốc Usatenvir 300 kê đơn và cần chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Ngoài ra, có thể gặp phải tác dụng phụ trong quá trình sử dụng thuốc.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia PubChem. Tenofovir, PubChem. Truy cập ngày 05 tháng 03 năm 2023.
- ^ Tác giả Kazuharu Suzuki và cộng sự (Đăng tháng 02 năm 2021). Tenofovir-disoproxil-fumarate modulates lipid metabolism via hepatic CD36/PPAR-alpha activation in hepatitis B virus infection, PubMed. Truy cập ngày 05 tháng 03 năm 2023.
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ Y Tế, Cục Quản Lý Dược phê duyệt, tải bản PDF tại đây