Usalukast 4
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | 893110274723 |
Dạng bào chế | Viên nhai |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Montelukast |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me636 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Usalukast 4 có chứa:
- Hoạt chất: Montelukast 4mg (dưới dạng montelukast natri).
- Tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nhai.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Usalukast 4
Thuốc Usalukast 4 thường được dùng cho trẻ từ 2–5 tuổi trong các trường hợp:
- Hen suyễn: phòng ngừa và điều trị lâu dài.
- Co thắt phế quản do vận động gắng sức (EIB): ngăn ngừa co thắt phế quản khi vận động.
- Viêm mũi dị ứng: giảm triệu chứng viêm mũi theo mùa và quanh năm. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glemont-IR 10 dự phòng hen mạn tính và giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Usalukast 4
3.1 Liều dùng
Trẻ từ 2–5 tuổi: mỗi buổi tối 1 viên nhai 4mg.
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.
3.2 Cách dùng
Sử dụng bằng cách nhai trực tiếp viên thuốc. Trẻ nhỏ cần dùng dưới sự giám sát của người lớn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những bệnh nhân quá mẫn cảm với hoạt chất Montelukast hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Budesma 200 duy trì hen phế quản nhẹ đến trung bình, kiểm soát triệu chứng
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu; tăng men gan; phát ban; sốt.
Ít gặp: Dị ứng, phản ứng tâm thần (cáu gắt, lo âu, mất ngủ, ác mộng), chóng mặt, co giật, chảy máu cam, đau cơ – khớp, mệt mỏi, phù nề.
Hiếm gặp: Tăng nguy cơ chảy máu, rối loạn chú ý, đánh trống ngực, phù mạch.
Rất hiếm: Ảo giác, tự tử, hội chứng Churg-Strauss, viêm gan, hồng ban dạng nốt/đa dạng.
6 Tương tác
Chất cảm ứng enzym CYP: Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin có thể giảm nồng độ montelukast khoảng 40%; cần thận trọng khi dùng chung, đặc biệt ở trẻ em.
Không ảnh hưởng đáng kể: Liều montelukast theo khuyến cáo không gây tương tác lâm sàng với theophyllin, prednison, prednisolon, thuốc tránh thai uống, terfenadin, Digoxin, warfarin.
CYP 2C8 và 2C9: Montelukast ít ảnh hưởng đến các thuốc chuyển hóa qua CYP 2C8 như Paclitaxel, Rosiglitazon, repaglinid. Gemfibrozil (ức chế CYP 2C8/2C9) làm tăng nồng độ montelukast lên 4,4 lần; bác sĩ cần theo dõi tác dụng phụ nhưng không cần điều chỉnh liều thường quy.
Các chất ức chế khác: Dùng chung với itraconazol (ức chế CYP 3A4) chỉ làm tăng nhẹ nồng độ montelukast; các chất ít ức chế CYP 2C8 như Trimethoprim không gây tương tác đáng kể.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng để cắt cơn hen cấp: Montelukast chỉ dùng điều trị dài hạn, không thay thế thuốc cắt cơn. Bệnh nhi cần luôn có thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh và được theo dõi khi dùng.
Corticosteroid: Không thay thế đột ngột corticosteroid dạng hít hoặc uống bằng montelukast; cần giám sát khi giảm liều.
Nhạy cảm với aspirin/NSAID: Tránh dùng Aspirin và NSAID trong thời gian điều trị; montelukast không ngăn co thắt phế quản do aspirin.
Biến cố tâm thần kinh: Có thể xảy ra kích động, lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, hành vi tự hại… Bác sĩ cần theo dõi và đánh giá nguy cơ/ lợi ích khi tiếp tục điều trị.
Tăng bạch cầu ái toan: Một số bệnh nhân hen có thể biểu hiện tăng bạch cầu ái toan, viêm mạch máu hoặc triệu chứng hô hấp xấu đi; cần đánh giá lại điều trị nếu xuất hiện.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc thường được kê cho trẻ em. Phụ nữ đang có thai và người cho con bú không nên sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều montelukast hiếm khi nguy hiểm. Triệu chứng thường nhẹ như buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi. Xử trí chủ yếu bằng theo dõi lâm sàng, loại bỏ thuốc chưa hấp thu và hỗ trợ các chức năng cơ thể.
7.4 Bảo quản
Thuốc nên được giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Usalukast 4 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Montekas 4mg được chỉ định cho trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi để phòng ngừa và điều trị hen phế quản, giảm co thắt phế quản do gắng sức, hen nhạy cảm với Aspirin và triệu chứng viêm mũi dị ứng quanh năm.
Thuốc Moral 4 có dạng viên nén nhai, giúp phòng và điều trị hen phế suyễn, hen do Aspirin hoặc gắng sức, đồng thời giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng quanh năm và theo mùa.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Montelukast là một chất gắn chọn lọc với thụ thể CysLT, chủ yếu ức chế tác động của leukotrien D4 (LTD4) mà không có tác dụng chủ vận. Các thụ thể CysLT liên quan đến các phản ứng viêm đường hô hấp, co thắt cơ trơn phế quản và phù nề niêm mạc, đóng vai trò quan trọng trong hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Montelukast giúp giảm các triệu chứng này bằng cách ngăn chặn tác động của leukotrien mà không ảnh hưởng tới các thụ thể khác trong đường hô hấp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Montelukast hấp thu tốt qua đường uống, nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau khoảng 2 giờ ở trẻ 2–5 tuổi với viên nhai 4 mg.
Phân bố: Hơn 99% thuốc liên kết với protein huyết tương, Thể tích phân bố ổn định trung bình 8–11 L.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa rộng rãi qua gan, chủ yếu bởi enzym CYP3A4, 2C8 và 2C9; không phát hiện chất chuyển hóa hoạt tính đáng kể ở bệnh nhân dùng liều điều trị.
Thải trừ: Thanh thải huyết tương trung bình khoảng 45 mL/phút; phần lớn thuốc (86%) thải ra phân trong 5 ngày, rất ít (<0,2%) qua nước tiểu. Thời gian bán hủy trung bình từ 2,7–5,5 giờ, dược động học gần như tuyến tính với liều uống lên đến 50 mg.
10 Thuốc Usalukast 4 giá bao nhiêu?
Thuốc Usalukast 4 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Usalukast 4 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Usalukast 4 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp phòng ngừa và kiểm soát hen suyễn lâu dài, giảm nguy cơ co thắt phế quản ở trẻ em 2–5 tuổi.
- Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm, cải thiện chất lượng sống của trẻ.
- Usalukast 4 dạng viên nhai, dễ sử dụng cho trẻ nhỏ, không cần hít như thuốc dạng xịt.
- Ít tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác khi dùng đúng liều.
13 Nhược điểm
- Không dùng để cắt cơn hen cấp, cần kết hợp thuốc cấp cứu khi cần.
- Có thể gây tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa (tiêu chảy, nôn) hoặc thần kinh (mất ngủ, lo lắng, hành vi thay đổi).
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Mayoral K, Lizano-Barrantes C et al, (Ngày đăng: Ngày 18 tháng 10 năm 2023), Montelukast in paediatric asthma and allergic rhinitis: a systematic review and meta-analysis, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2025.