Ursocholic-OPV 100
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | OPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-20800-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk2886 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Ursocholic-OPV 100 chứa Acid Ursodeoxycholic hay một loại acid tự nhiên trong mật, giúp ngăn hình thành sỏi, điều trị tan sỏi mật và xơ gan mật nguyên phát. Thuốc có dùng được cho bệnh nhân bị mắc bệnh Đường tiêu hóa không? Cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) tìm hiểu thêm trong bài đọc này nhé!
1 Thành phần
Mỗi viên Ursocholic-OPV 100 có chứa:
- Acid ursodeoxycholic với hàm lượng 100mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Ursocholic-OPV 100 là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Thuốc Ursocholic-OPV 100 là một loại thuốc thường dùng trong kê đơn, có hoạt chất chính là Acid ursodeoxycholic - một loại acid tự nhiên có trong mật, được sử dụng để:
- Ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ hình thành nên sỏi mật.
- Giúp tan các cục sỏi cholesterol không cản quang có trong mật.
- Điều trị xơ gan mật (nguyên phát hay bệnh xơ gan mật không do rượu).[1]
3 Liều lượng và cách dùng thuốc Ursocholic-OPV 100
- Dùng thuốc bằng đường uống, nên uống cùng với nhiều nước lọc.
- Liều dùng ở mỗi đối tượng, tình trạng và mục đích điều trị là khác nhau, cụ thể như bảng dưới đây:
Ngăn hình thành sỏi mật | Liều uống 300mg x 2 lần/ngày. |
Tan sỏi trong mật | Liều uống mỗi ngày: 6 - 12 mg/kg/ngày được chia thành từ 2 - 3 lần dùng thuốc. Với người bệnh có cân nặng cao (béo phì): dùng liều 15 mg/kg/ngày trong 6-24 tháng phụ thuộc vào tình trạng và kích thước của viên sỏi. |
Điều trị xơ gan mật nguyên phát | Uống liều 10-15 mg/kg/ngày chia thành 2 - 4 lần uống. |
Điều trị viêm xơ chai đường mật nguyên phát (ở cả người lớn và trẻ em) | Uống liều 5-10 mg/kg/ngày chia thành 2 - 3 lần uống. Liều tối đa có thể dùng là 15 mg/kg phụ thuộc vào khả năng đáp ứng của thuốc. |
Điều trị hẹp đường mật do ứ mật ở trẻ | Ngày uống 3 lần x 5 mg/kg/lần. Liều ngày dùng tối đa lên đến 3 lần x 10 mg/kg/lần. |
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thuốc:Thuốc Macibin được sử dụng trong điều trị sỏi túi mật cholesterol và các bệnh gan mật mạn tính.
4 Chống chỉ định
Ursocholic-OPV 100mg không sử dụng cho:
- Người bị bệnh viêm ruột hoặc có chứng loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
- Người bệnh có tiền sử bị quá mẫn với muối mật hoặc dị ứng với tá dược trong thuốc.
- Người có tình trạng sỏi mật cản quang, sỏi cholesterol bị vôi hóa.
- Người bệnh là phụ nữ đang trong thời điểm mang bầu hoặc cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Hiện tại, các tình trạng gặp triệu chứng tác dụng phụ khi dùng thuốc Ursocholic-OPV ghi nhận bao gồm: ngứa, nôn, buồn nôn, đi ngoài ra phân lỏng. Ngoài ra, nếu như người bệnh còn gặp phải triệu chứng nào khác thì cần nhanh chóng báo lại cho bác sĩ để được điều trị và tư vấn dùng thuốc phù hợp với thể trạng sức khỏe.
==>> Tham khảo thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Ukapin được dùng khá phổ biến để điều trị sỏi mât, viêm gan - mật nguyên phát.
6 Tương tác
- Ursocholic-OPV nên tránh dùng cùng lúc với các thuốc sau: thuốc ngừa thai, thuốc có thể gây giảm cholesterol máu (clofibrate) hoặc hormone oestrogen do nguy cơ làm tăng cao lượng cholesterol có trong mật.
- Các thuốc có khả năng gắn kết với acid mật ( cholestyramine, than hoạt, thuốc trung hòa acid) cũng không nên dùng cùng thời điểm với Ursocholic-OPV 100mg vì có thể gây tương tác bất lợi.
- Ursocholic-OPV + thuốc điều trị tăng huyết áp dùng đường uống: làm tăng tác dụng giảm huyết áp của loại thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người bệnh cần chú ý hạn chế ăn đồ ăn có chứa nhiều cholesterol trong quá trình dùng thuốc để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị bệnh.
- Thuốc Ursocholic-OPV 100 có thể gây cản trở tuần hoàn ruột gan của muối mật nếu người bệnh bị rối loạn đường ruột hoặc gan, do đó không nên dùng cho trường hợp này.
- Cần theo dõi và kiểm tra hoạt động của enzym gan cũng như nồng độ bilirubin khi điều trị với thuốc. Thời gian cần theo dõi nhất là 3 tháng đầu, cứ cách mỗi 4 tuần/lần và sau đó là cách mỗi 3-6 tháng tiếp theo.
- Không sử dụng thuốc nếu người bệnh phát hiện mang thai hoặc từng bị quá mẫn khi điều trị với thuốc có chứa các thành phần như trong thuốc Ursocholic.
- Mỗi hộp thuốc đều đã ghi rõ thông tin hạn dùng, thuốc chỉ có hiệu quả điều trị trong thời hạn này. Do đó, không nên dùng ngoài khoảng thời gian được khuyến cáo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú
Vì Ursocholic-OPV có thể gây độc hại tới sức khỏe của em bé cũng như thai nhi nên tuyệt đối không sử dụng cho những người bệnh này.
7.3 Lưu ý khi dùng thuốc cho người lái xe hay vận hành máy móc
Hiện chưa có báo cáo khi sử dụng thuốc trên lâm sàng cho thấy Ursocholic gây ảnh hưởng đến người dùng này. Tuy nhiên vì tác dụng phụ của thuốc có liên quan đến đường tiêu hóa, gây khó chịu cho người bệnh nên cũng cần thận trọng hơn trong quá trình hoạt động.
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Dù chưa có thống kê cũng như nghiên cứu đầy đủ về các triệu chứng gặp phải ở người bệnh khi dùng quá liều thuốc nhưng nếu uống quá mức cho phép có thể dẫn đến các tác dụng khó kiểm soát. Thông báo cho bác sĩ về tình trạng quá liều thuốc và nhanh chóng đến bệnh viện để được kiểm tra, hướng dẫn điều trị triệu chứng kịp thời.
7.5 Bảo quản
Ursocholic-OPV 100 nên bảo quản trong tủ thuốc gia đình, vị trí cao hơn tầm với của trẻ và không bị tiếp xúc với ánh nắng. Đảm bảo nhiệt độ luôn < 30 độ C khi bảo quản thuốc.
8 Sản phẩm thay thế
Cân nhắc lựa chọn các thuốc thay thế Ursocholic-OPV 100, tốt nhất cần đơn kê và hướng dẫn từ bác sĩ người bệnh mới nên mua thuốc thay thế. Tham khảo thông tin về thuốc tương tự như sau:
- Ursoterol 500mg Pymepharco: do Công Ty Cổ Phần Pymepharco sản xuất, thuốc hiện vẫn được lưu hành với SĐK là VD-27319-17. Chứa Ursodeoxycholic acid, thuốc có tác dụng làm tan sỏi mật và giúp bảo vệ, phục hồi chức năng gan. Hàm lượng hoạt chất chính trong thuốc lên đến 500mg phù hợp cho nhiều người bệnh cần điều trị với liều dùng này.
- Catolis 150: được sản xuất tại nhà máy của Dược phẩm CPC1 Hà Nội và có SĐK lưu hành: VD-23294-15. Thuốc có dạng viên nang mềm, chứa ursodeoxycholic acid 150mg nên thường được dùng nhiều trong điều trị bệnh sỏi mật, bệnh gan do ứ mật. Catolis 150 là lựa chọn thay thế phù hợp cho Ursocholic-OPV 150.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid ursodeoxycholic (UDCA) hay Ursodiol là một loại acid mật tự nhiên có trong mật của con người. Cơ chế hoạt động chính của UDCA khi được sử dụng để điều trị làm tan sỏi mật bao gồm 2 hoạt động chính như sau:
Giảm tổng hợp cholesterol ở gan: UDCA ức chế sự tổng hợp cholesterol trong gan. Điều này làm giảm lượng cholesterol sản sinh trong gan, giảm lượng cholesterol dịch chuyển đến mật.
Giảm hấp thu cholesterol ở ruột non: UDCA giúp giảm sự hấp thu cholesterol từ thực phẩm qua ruột non vào cơ thể. Bằng cách này, nó giúp giảm lượng cholesterol mà gan phải xử lý và chuyển đến mật.
Nhờ vào cơ chế này, Ursodiol giúp làm giảm nồng độ cholesterol trong mật, từ đó làm tan sỏi mật và ngăn ngừa sự hình thành lại sỏi mật mới. Đây là lý do chính vì sao UDCA được sử dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh liên quan đến sỏi mật và các vấn đề liên quan đến cholesterol.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: sau khi uống thuốc, nồng độ hoạt chất được hấp thu khá cao tại ruột và đạt đỉnh nồng độ thuốc sau uống 1 giờ.
- Phân bố: khăp các mô và dịch trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Acid ursodeoxycholic có khả năng liên hợp với Taurine và glycine để tạo thành các hợp chất được gọi là glycoursodeoxycholic acid (GUDCA) và tauroursodeoxycholic acid (TUDCA) tương ứng. Quá trình này thường xảy ra ở gan.Sau khi các hợp chất này ra khỏi gan và đi vào ruột non-gan, chúng sẽ trải qua sự tác động của vi khuẩn đường ruột. Vi khuẩn này có khả năng thủy phân các thành phần này trở lại thành các hoạt chất ban đầu, chẳng hạn như UDCA, và cũng có thể hoán chuyển UDCA thành cholic acid và chenodeoxycholic acid.
- Thải trừ: một phần thuốc có trong phân và phần còn lại sẽ được hấp thu và liên hợp với sulfat trước khi tiếp tục được đào thải qua phân.
10 Thuốc Ursocholic-OPV 100 giá bao nhiêu?
Thuốc Ursocholic-OPV 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Ursocholic-OPV 100 mua ở đâu?
Thuốc Ursocholic-OPV 100 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Acid ursodeoxycholic (UDCA) là một loại acid mật tự nhiên có trong mật người, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đường mật và gan, đặc biệt là để làm tan sỏi mật và ngăn ngừa các tác nhân gây hình thành sỏi trong mật.
- Được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty OPV, một đơn vị dược phẩm có uy tín và tuân thủ các quy chuẩn sản xuất và chất lượng GMP nghiêm ngặt.
- Thuốc dưới dạng viên nén bao phim, tiện lợi và dễ dàng sử dụng. Thuốc cũng được đóng gói trong hộp và vỉ kín giúp tăng hiệu quả bảo quản thuốc.
- Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng axit ursodeoxycholic (UDCA) có khả năng ức chế quá trình tăng sinh của các tế bào ung thư và thúc đẩy quá trình tử vong tế bào theo chương trình tự nhiên của chúng, ngăn tác nhân gây oxy hóa và các chất độc gây hại. Việc áp dụng UDCA trong điều trị ung thư vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và phát triển. [2]
13 Nhược điểm
Thuốc Ursocholic-OPV 100 ũng có thể gây ra một số tác dụng phụ liên quan đến đường tiêu hóa và trong một số trường hợp hiếm hơn có thể gây ra các vấn đề về gan hoặc dị ứng.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Xem chi tiết Hướng dẫn sử dụng do nhà sản xuất cung cấp Tại đây
- ^ Tác giả Jean-François Goossens, Christian Bailly (Ngày đăng: tháng 11 năm 2019). Ursodeoxycholic acid and cancer: From chemoprevention to chemotherapy, PubMed. Truy cập ngày 26 tháng 06 năm 2024