Ureper 0.03%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Aurochem Pharma, Aurochem Laboratories (India) Pvt. Ltd. |
| Công ty đăng ký | Alleviare Life Sciences Private Limited |
| Số đăng ký | 890110000425 |
| Dạng bào chế | Thuốc mỡ |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp x 10g |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Tacrolimus |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | ure003 |
| Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi tuýp bao gồm:
- Tacrolimus 0.03%
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc mỡ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ureper 0.03%
Thuốc Ureper 0.03% được chỉ định cho người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên để điều trị viêm da dị ứng mức độ từ trung bình đến nặng [1] :
- Điều trị đợt bùng phát: người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên, và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, khi không đáp ứng đầy đủ hoặc không dung nạp các liệu pháp thông thường, đặc biệt corticosteroid bôi tại chỗ.
- Điều trị duy trì: phòng ngừa tái phát và kéo dài thời gian không bùng phát ở bệnh nhân có tần suất cao đợt cấp, tức bùng phát bốn lần hoặc hơn mỗi năm; ở những người đã có phản ứng ban đầu sau tối đa 6 tuần điều trị hai lần/ngày với tacrolimus, khi tổn thương đã hết, gần như hết hoặc chỉ còn ảnh hưởng nhẹ.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ureper 0.03%
3.1 Liều dùng
3.1.1 Điều trị đợt bùng phát
- Người lớn và thanh thiếu niên (≥16 tuổi): 2 lần/ngày cho đến khi hết tổn thương. Nếu tái phát, tái điều trị 2 lần/ngày. Nếu tình trạng lâm sàng cho phép, có thể giảm tần suất hoặc dùng nồng độ thấp hơn. Nếu không cải thiện sau 2 tuần, xem xét lựa chọn khác.
- Trẻ em (2 tuổi trở lên): khởi đầu 2 lần/ngày, tối đa 3 tuần, sau đó giảm xuống 1 lần/ngày cho đến khi tổn thương hết. Không dùng cho trẻ <2 tuổi cho đến khi có thêm dữ liệu.
- Người cao tuổi: chưa có nghiên cứu riêng, kinh nghiệm lâm sàng không yêu cầu điều chỉnh liều.
3.1.2 Điều trị duy trì
- Bệnh nhân đáp ứng sau tối đa 6 tuần điều trị (2 lần/ngày) phù hợp để duy trì.
- Người lớn và thanh thiếu niên: bôi 1 lần/ngày, 2 lần/tuần (ví dụ thứ Hai và thứ Năm) trên vùng thường tái phát, giữa các lần dùng có 2 đến 3 ngày không điều trị. Sau 12 tháng, bác sĩ cần đánh giá và cân nhắc tiếp tục vì dữ liệu an toàn dài hạn sau 12 tháng còn hạn chế. Nếu bùng phát lại, quay về liệu trình 2 lần/ngày.
- Trẻ em (2 tuổi trở lên): tương tự người lớn, dùng 1 lần/ngày, 2 lần/tuần, theo dõi và đánh giá sau 12 tháng
3.2 Cách dùng
Bôi một lớp mỏng lên vùng da tổn thương, bắt đầu khi có triệu chứng, tiếp tục đến khi tổn thương hết hoặc còn rất nhẹ.
Không dùng ở niêm mạc, không băng kín vì chưa được nghiên cứu.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Ureper 0.03% Tacrolimus trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : PV-Tacrol 0.03% Ointment được sử dụng ngoài da để điều trị viêm da dị ứng.
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Ureper 0.03% có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Rất thường gặp: cảm giác nóng rát, châm chích, ngứa tại vị trí bôi, thường nhẹ đến trung bình, thường giảm dần trong vòng một tuần.
- Thường gặp: ban đỏ, kích ứng tại chỗ, sưng nhẹ, đau, dị cảm, không dung nạp rượu (đỏ bừng mặt sau uống đồ uống có cồn), viêm nang lông, nhiễm virus herpes tại vùng bôi.
- Ít gặp : mụn trứng cá.
6 Tương tác
Nghiên cứu tương tác tại chỗ chưa có. Tacrolimus không bị chuyển hóa trên da, do đó không có tương tác qua da đã biết.
Thận trọng khi dùng cùng thuốc ức chế CYP3A4 như Erythromycin, Itraconazole, Ketoconazole, Diltiazem, do các thuốc này có thể làm tăng phơi nhiễm tá dược tacrolimus nếu nồng độ hệ thống tăng trong trường hợp bôi diện rộng hoặc da tổn thương nặng.
Dùng đồng thời cùng thuốc ức chế P-glycoprotein hoặc CYP3A4 toàn thân có thể làm tăng phơi nhiễm toàn thân của tacrolimus, do đó cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh da diện rộng hoặc có nguy cơ hấp thu cao, theo dõi lâm sàng nếu cần.
Thuốc toàn thân gây tương tác (thuốc ức chế miễn dịch toàn thân) có thể làm tăng nguy cơ ức chế miễn dịch hệ thống, do đó cần cân nhắc khi bệnh nhân đang dùng tacrolimus toàn thân.
Một nghiên cứu ở trẻ 2 đến 11 tuổi cho thấy thuốc mỡ tacrolimus không ảnh hưởng đến đáp ứng tức thì với vắc xin liên kết protein của Neisseria meningitidis nhóm C, không làm giảm tạo miễn dịch ghi nhớ, hoặc đáp ứng miễn dịch dịch thể và tế bào.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh tắm nắng, giường tắm nắng, điều trị UVB hoặc UVA kết hợp psoralens trong khi dùng thuốc, bác sĩ nên hướng dẫn biện pháp chống nắng phù hợp như giảm thời gian ra nắng, dùng kem chống nắng và bảo vệ bằng quần áo.
Không bôi lên tổn thương nghi ngờ ác tính hoặc tiền ác tính, và cần đánh giá bất kỳ tổn thương mới nào khác với bệnh viêm da dị ứng. Các trường hợp ung thư da và u lympho đã được báo cáo, FDA yêu cầu cảnh báo về nguy cơ này, tuy nhiên bằng chứng về mối quan hệ nhân quả còn chưa rõ ràng. Bác sĩ cần theo dõi và đánh giá nếu có thay đổi đáng kể.
Tránh dùng ở các bệnh nhân có bệnh da làm rối loạn hàng rào biểu bì, như hội chứng Netherton, vảy cá lan tỏa, erythroderma hoặc bệnh thải ghép da, vì nguy cơ hấp thu toàn thân tăng, đã có báo cáo nồng độ tacrolimus huyết thanh cao ở những trường hợp này. Đường uống tacrolimus cũng không được khuyến cáo cho các tình trạng đó.
Thận trọng khi bôi diện rộng hoặc dùng kéo dài, đặc biệt ở trẻ em. Trẻ nhỏ cần được đánh giá liên tục về hiệu quả và nhu cầu điều trị, sau 12 tháng điều trị lâm sàng cần xem xét dừng hoặc điều chỉnh do thiếu dữ liệu an toàn dài hạn. Các nghiên cứu lớn không cho thấy phơi nhiễm hệ thống đáng kể ở viêm da dị ứng thông thường, nhưng theo dõi vẫn cần thiết.
Dùng thuốc có thể làm tăng nguy cơ viêm nang lông, nhiễm khuẩn da thứ phát và nhiễm virus herpes, vì vậy các nhiễm trùng lâm sàng ở vùng điều trị nên được xử trí trước khi bôi, và nếu xuất hiện nhiễm trùng trong quá trình điều trị cần cân nhắc ngưng thuốc hoặc điều chỉnh.
Nếu xuất hiện hạch bạch huyết mới hoặc dai dẳng, cần điều tra nguyên nhân, theo dõi cho đến khi giải quyết, và cân nhắc ngưng thuốc nếu không tìm được nguyên nhân hoặc nếu có bệnh truyền nhiễm cấp tính.
Không dùng băng kín, tránh mắt và niêm mạc, rửa tay sau bôi. Việc băng kín chưa được nghiên cứu, không khuyến cáo. Nếu thuốc dính vào mắt hoặc niêm mạc, rửa sạch bằng nước.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan. Tacrolimus được chuyển hóa ở gan, mặc dù phơi nhiễm hệ thống thường thấp khi bôi ngoài da, nên cân nhắc thận trọng nếu có suy gan nặng.
Thuốc chứa cetostearyl alcohol và butylated hydroxytoluene, các chất này hiếm khi gây dị ứng tiếp xúc, cần lưu ý nếu có tiền sử dị ứng với thành phần của thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Không có dữ liệu đầy đủ về dùng thuốc mỡ tacrolimus ở phụ nữ có thai, các nghiên cứu động vật cho thấy độc tính khi dùng toàn thân, nguy cơ ở người chưa rõ. Không dùng thuốc mỡ Ureper 0.03% trong khi mang thai trừ khi thật cần thiết và lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Sau dùng đường toàn thân, tacrolimus bài tiết vào sữa mẹ. Mặc dù phơi nhiễm hệ thống sau bôi ngoài da thường rất thấp, cho con bú trong khi đang điều trị bằng thuốc mỡ tacrolimus không được khuyến cáo do khả năng phơi nhiễm cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có báo cáo về quá liều khi dùng tại chỗ trong điều trị thông thường, nên tránh bôi quá lượng.
Nếu nuốt phải, áp dụng hỗ trợ thông thường và theo dõi triệu chứng lâm sàng, y tế có thể cần can thiệp; do bản chất là thuốc mỡ, không khuyến cáo gây nôn hoặc rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, dưới 30°C. Tránh ánh nắng, không được bảo quản lạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Ureper 0.03% đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
Thuốc Tacroz 0.03% có thành phần chính là Tacrolimus với hàm lượng 0,03%, được sử dụng cho tại chỗ cho người bệnh viêm da dị ứng nghiêm trọng. Thuốc được sản xuất bởi Glenmark Pharmaceuticals Ltd dưới dạng thuốc mỡ bôi da.
Thuốc Tacropic 0.03% với thành phần chứa Tacrolimus được chỉ định để điều trị chàm thể tạng, viêm da dị ứng mức độ vừa và nặng ở người lớn và trẻ em. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tacrolimus liên kết với protein nội bào FKBP12, ức chế calcineurin, làm giảm truyền tín hiệu phụ thuộc Canxi vào tế bào T, do đó ức chế tổng hợp và giải phóng nhiều cytokine gây viêm như IL-2, IL-3, IL-4, IL-5, GM-CSF, TNF-α và IFN-γ.
Trong thí nghiệm in vitro, tacrolimus giảm hoạt tính kích thích của tế bào Langerhans và ức chế phóng thích các chất trung gian viêm từ tế bào mast, bạch cầu hạt và bạch cầu ái toan.
Trên động vật, thuốc mỡ tacrolimus ức chế phản ứng viêm trong các mô hình giống viêm da dị ứng, và không gây teo da hay giảm độ dày da như corticosteroid. Trên bệnh nhân viêm da dị ứng, cải thiện tổn thương liên quan đến giảm biểu hiện thụ thể Fc trên tế bào Langerhans và giảm khả năng kích thích tế bào T. Thuốc không ảnh hưởng đến tổng hợp Collagen ở người.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau bôi tại chỗ, phơi nhiễm hệ thống rất thấp và biến thiên, phần lớn mẫu máu có nồng độ < 1,0 ng/ml, chỉ thoáng qua khi đo được. Phơi nhiễm toàn thân tăng khi diện tích bôi lớn, còn giảm khi da lành, và không thấy tích lũy rõ sau điều trị kéo dài đến một năm.
Phân bố: Tacrolimus liên kết mạnh với protein huyết tương (>98%), nhưng do phơi nhiễm hệ thống thấp, tính liên kết này không có ý nghĩa lâm sàng lớn. Sau bôi, thuốc phân bố chủ yếu chọn lọc tại da, khuếch tán tối thiểu vào tuần hoàn chung.
Chuyển hóa: Không phát hiện chuyển hóa tại chỗ trên da. Nếu vào tuần hoàn, tacrolimus được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ enzym cytochrome P450 3A, đặc biệt CYP3A4.
Thải trừ: Sau bôi lặp lại, thời gian bán thải ước tính trung bình khoảng 75 giờ ở người lớn và 65 giờ ở trẻ em. Sau phơi nhiễm toàn thân, thải trừ chủ yếu qua phân.
10 Thuốc Ureper 0.03% giá bao nhiêu?
Thuốc Ureper 0.03% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ureper 0.03% mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thay thế corticosteroid tại chỗ, giúp tránh teo da và các tác dụng phụ do steroid kéo dài.
13 Nhược điểm
- Có thể bị kích ứng tại vị trí bôi, gây cảm giác khó chịu.
Tổng 9 hình ảnh










