Ulictan 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Thephaco (Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa), Công ty cổ phần dược phẩm-vật tư y tế Thanh Hoá |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm-vật tư y tế Thanh Hoá |
Số đăng ký | VD-23791-15 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2802 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Ulictan 200 có chứa:
- Ursodeoxycholic acid 200mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ulictan 200
Ulictan 200 điều trị các bệnh lý về đường mật và túi mật như viêm túi mật, viêm đường mật có liên quan đến giảm bài tiết mật.
Giúp cải thiện chức năng gan ở các trường hợp mắc bệnh gan mạn tính hoặc xơ gan nguyên phát.
Điều trị tăng cholesterol máu.
Điều trị sỏi mật.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Meyerurso 200mg điều trị sỏi cholesterol mật, rối loạn đường mật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ulictan 200
3.1 Liều dùng
Thông thường: 7,5mg/kg/ngày hoặc 1 viên/lần vào buổi tối. Đối với bệnh nhân béo phì, liều có thể tăng đến 10mg/kg/ngày.
Thời gian điều trị từ 6 tháng đến 1 năm (nếu sỏi lớn).
Gan ứ mật: 13 - 15mg/kg/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng Ulictan 200 theo đường uống, uống cùng bữa tối hoặc chia sáng - tối.
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em do chưa có dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Ulictan 200.
Tắc nghẽn ống mật hoàn toàn.
Viêm gan tiến triển nhanh.
Sỏi calci.
Viêm túi mật cấp.
Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ mang thai.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
Bệnh nhân suy thận.
Loét dạ dày - tá tràng cấp tính.
Bệnh nhân mắc các bệnh lý viêm kết tràng hoặc viêm ruột như Crohn’s.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Hep-Uso 150 hòa tan sỏi mật cholesterol, điều trị rối loạn chức năng gan
5 Tác dụng phụ
Thỉnh thoảng: Có thể gặp tiêu chảy, buồn nôn, nôn, ngứa.
Hiếm gặp: Đau bụng, táo bón, ợ nóng, đau vùng thượng vị, phát ban, khó chịu, chóng mặt, tăng men gan (ALT, ALP, AST, GGT), giảm bạch cầu.
Tăng bilirubin máu.
6 Tương tác
Oestrogen và thuốc hạ cholesterol như clofibrate: Tăng cholesterol mật, không nên dùng cùng acid ursodeoxycholic.
Antacid, than hoạt, colestyramin: Làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc nếu dùng đồng thời.
Cyclosporin: Nồng độ Cyclosporin tăng do tăng hấp thu khi phối hợp với acid ursodeoxycholic ở bệnh nhân ghép tim có hội chứng ruột ngắn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần kiểm tra nồng độ transaminase, phosphatase kiềm khi bắt đầu điều trị.
Tránh dùng đồng thời với các thuốc có khả năng gây độc cho gan.
Sau 6 tháng điều trị, cần chụp X - quang túi mật để đánh giá tác dụng.
Nếu xảy ra tắc mật, biến chứng gây ngứa, khởi đầu với liều thấp 200mg/ngày và tăng dần, có thể phối hợp cholestyramin nhưng dùng cách xa nhau.
Theo dõi nồng độ enzym gan và bilirubin 4 tuần/lần trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 3 - 6 tháng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Ulictan 200 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thông tin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Ulictan 200 ở nơi khô ráo.
Tránh ánh sáng.
Nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ulictan 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Uristic 200 của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, chứa Acid Ursodeoxycholic, hỗ trợ làm tan sỏi mật cholesterol không cản quang ở người có chức năng túi mật còn hoạt động bình thường.
- Thuốc Dourso 200mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO, chứa Acid Ursodeoxycholic giúp ức chế và làm giảm nồng độ acid mật trong máu, được dùng để điều trị bệnh sỏi mật và các bệnh gan-mật mãn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid ursodeoxycholic thuộc nhóm acid mật thứ cấp, được tạo ra từ các vi khuẩn đường ruột, trong khi đó các acid mật sơ cấp có nguồn gốc từ gan và thường tích tụ ở túi mật. Khi các acid mật sơ cấp được bài tiết vào đoạn ruột kết, chuyển đổi thành acid mật thứ cấp nhờ các chủng vi khuẩn đường ruột. Acid mật sơ cấp và thứ cấp đều giúp cơ thể tiêu hóa lipid.
Acid ursodeoxycholic có tác dụng điều chỉnh cân bằng giữa các thành phần của dịch mật, giúp làm giảm sản xuất cholesterol ở mật, kích thích và tái tạo tế bào gan, tạo điều kiện thuận lợi để hòa tan sỏi cholesterol.
Acid ursodeoxycholic còn giúp tăng khả năng hấp thu và este hóa Vitamin B1 và B2.[1]
9.2 Dược động học
Phân bố: Sau khi uống, acid ursodeoxycholic vào máu, vận chuyển trực tiếp đến gan, chỉ một phần nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn.
Chuyển hóa: Nhanh chóng gắn với Glycin hoặc Taurin ở gan rồi được thải vào mật. Một phần nhỏ chuyển hóa theo chu trình gan - ruột.
Thải trừ: Acid ursodeoxycholic bài tiết qua sữa mẹ, thận, mật và chủ yếu qua phân.
10 Thuốc Ulictan 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Ulictan 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ulictan 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ulictan 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ulictan 200 giúp cải thiện các bệnh lý về túi mật và gan, đặc biệt là viêm đường mật, viêm túi mật do giảm bài tiết mật.
- Thuốc cải thiện chức năng gan ở các trường hợp mắc bệnh gan mạn tính hoặc xơ gan nguyên phát.
- Thuốc còn điều trị tăng cholesterol máu, sỏi mật.
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Ulictan 200 có thể gây tác dụng phụ: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, ngứa., đau bụng, táo bón, ợ nóng…
Tổng 7 hình ảnh






