Uforgan 60ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Mebiphar, Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy |
Số đăng ký | 893110408524 (SĐK cũ: VD-33073-19) |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 chai x 60ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tuyet176 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Chai Uforgan 60ml có chứa:
- Ursodeoxycholic acid hàm lượng 250mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Uforgan 60ml
Thuốc Uforgan 60ml được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, với thành phần chính là Ursodeoxycholic acid nên thuốc thường được sử dụng kê đơn điều trị cho các trường hợp:
- Người bệnh bị sỏi mật cholesterol nhỏ hoặc không cản quang, không có triệu chứng, đường kính của sỏi thường < 15mm và túi mật vẫn có thể hoạt động bình thường.
- Người bị mắc các bệnh lý gan mật mạn tính như: viêm xơ đường dẫn mật, xơ gan mật nguyên phát PBC,...
- Trẻ từ 6-18 tuổi mắc bệnh xơ nang.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Uforgan 60ml
Sử dụng thuốc hỗn dịch uống Uforgan 60ml bằng đường uống, không cần pha loãng hay dùng với nước mà có thể uống luôn.
Đối tượng | Liều dùng |
Người có sỏi túi mật cholesterol | Liều thường dùng: ngày uống 5 – 10 mg/kg. Với người bệnh có thể trạng sức khỏe trung bình thì có thể sử dụng mức liều 7,5 mg/kg/ngày. Với người bị béo phì: tùy theo thể trọng, người bệnh có thể sử dụng theo chỉ định riêng từ bác sĩ. Mức khuyến cáo: 10 mg/kg/ngày. Thời điểm dùng: 1 lần vào buổi tối hoặc 2 lần chia sáng - tối. Thời gian sử dụng thuốc thông thường là 6 tháng. Trường hợp sỏi có kích thước > 1cm thì người bệnh có thể dùng thuốc lên đến 1 năm. |
Người bị bệnh gan mật mạn tính | Liều dùng điều trị bệnh: ngày uống 13 – 15 mg/kg, khởi trị với mức liều uống 200 mg/ngày và có thể tăng lên theo chỉ định từ bác sĩ điều trị. Nếu người bệnh bị mắc bệnh gan mật mắc phải do nhầy nhớt thì có thể sử dụng liều uống tối ưu là 20 mg/kg/ngày. Thời điểm dùng: ngày uống 2 lần sáng - tối và có thể sử dụng thuốc cùng bữa ăn. |
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Uforgan 60ml trong trường hợp người bệnh bị dị ứng với Ursodeoxycholic acid.
Ngoài ra, nếu người bệnh bị viêm hoặc tắc nghẽn ống dẫn mật, có sỏi mật bị vôi hóa thì không nên sử dụng thuốc này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Macibin (Ursodeoxycholic acid 300mg) giá bao nhiêu?Tác dụng gì?
5 Tác dụng phụ
Thuốc có chứa hoạt chất acid ursodeoxycholic tan ở ruột kém và không làm kích ứng màng nhầy tại ruột nên hiếm khi gây tiêu chảy cho người dùng.
Dùng thuốc điều trị chứng ứ mật nặng có thể làm tăng khả năng bị ngứa ngáy.
Một số tác dụng phụ hiếm hoặc rất hiếm gặp khác như: men gan tăng cao, nôn hoặc buồn nôn,...
6 Tương tác
Thuốc có thể bị giảm hấp thu của một số loại thuốc khác khi dùng đồng thời như: thuốc kháng acid có chứa nhôm, cholestyramin, Than hoạt tính,....
Thuốc có thể bị giảm tác dụng nếu dùng phối hợp với các thuocs có khả năng bão hòa cholesterol ở mật như: estrogen, clofibrat, Neomycin, các progestin,...
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Uforgan 60ml
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu người bệnh gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình uống thuốc thì cần phải báo lại với bác sĩ để được đưa ra liều lượng và hướng điều trị phù hợp hơn.
Người bệnh cần đươc theo dõi chức năng gan định kỳ trong khoảng 3 tháng đầu dùng thuốc với tần suất 4 lần/tuần để kiểm soát gan mật trong điều trị bệnh xơ gan mật nguyên phát.
Kiểm tra thành phần hoạt chất và tá dược có trong thuốc hỗn dịch Uforgan 60ml và báo lại cho bác sĩ tiền sử dị ứng của bản thân để tránh gặp những dấu hiệu bất lợi trong suốt quá trình điều trị với thuốc.
Nếu người bệnh bị tiêu chảy kéo dài thì cần ngừng sử dụng thuốc ngay.
Chỉ nên điều trị với thuốc này khi đã có chỉ định từ bác sĩ điều trị.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Hueso Tab 300mg điều trị sỏi mật
7.2 Chú ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng thuốc Uforgan 60ml cho trường hợp này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Uống quá liều thuốc, người bệnh có thể bị tiêu chảy hoặc gặp một số dấu hiệu ngộ độc khác. Nhanh chóng tới cơ sở y tế để được chữa trị kịp thời, tránh biến chứng xảy ra.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được đặt tại vị trí khô ráo, tránh ánh nắng chiếu vào, không quá ẩm, cách xa trẻ nhỏ. Nhiệt độ bảo quản < 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Grinterol 250mg: do AS Grindex sản xuất, có SĐK lưu hành là VN-22723-21. Thuốc được nhập khẩu trực tiếp từ Latvia, dùng trên lâm sàng để điều trị các bệnh lý gan mật cho người bệnh. Thuốc hiện đang được sản xuất dưới dạng viên nang cứng.
Ursoterol 500mg Pymepharco: được sản xuất tại Công Ty Cổ Phần Pymepharco và có SĐK là VD-27319-17. Dạng bào chế chính của thuốc là Viên nén bao phim, có chứa Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) và được sử dụng để điều trị tình trạng xơ gan ứ mật, sỏi mật cho người bệnh. Thuốc có thể được sử dụng để thay thế Uforgan 60ml khi người bệnh cần điều trị với liều cao hơn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid ursodeoxycholic (UDCA) là một thành phần tự nhiên của mật có cơ chế tác dụng đặc biệt trong việc bảo vệ gan và điều trị các bệnh lý liên quan đến tắc nghẽn mật. Khi được dùng làm thuốc, UDCA có khả năng thay thế các acid mật có tính độc hại hơn trong mật bằng cách trở thành acid mật chính. Điều này giúp giảm thiểu tác hại của các acid mật nội sinh như acid chenodeoxycholic và deoxycholic, từ đó làm giảm tổn thương tế bào gan và các tế bào biểu mô ống dẫn mật.
UDCA còn có tính ưa nước cao, điều này khiến cho nó ít có khả năng gây hại cho các tế bào gan so với các acid mật khác. Tính ưa nước của UDCA cũng giúp tăng khả năng tiết mật, làm loãng mật và cải thiện lưu thông mật qua đường mật. Điều này quan trọng trong việc ngăn ngừa và giải quyết tình trạng sỏi mật, vốn thường hình thành do sự kết tủa của cholesterol trong mật quá bão hòa.
Ngoài ra, UDCA ức chế sự tổng hợp và bài tiết cholesterol trong gan và giảm hấp thu cholesterol từ đường ruột, làm giảm nồng độ cholesterol trong mật, từ đó phòng ngừa và hỗ trợ hòa tan sỏi mật cholesterol. Các tác dụng này làm cho UDCA trở thành một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân có sỏi mật và các bệnh lý gan mật khác, đồng thời cung cấp một biện pháp bảo vệ tế bào gan hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ xơ hóa và tổn thương gan lâu dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu: chủ yếu Ursodeoxycholic acid được hấp thu tại ruột.
Chuyển hóa: sau khi vào cơ thể, thuốc trải qua chu trình tại gan ruột. Hoạt chất Ursodeoxycholic acid liên hợp được với glycin và taurin sau đó được bài tiết vào trong mật.
Một phần thuốc được bài tiết qua phân.
10 Thuốc Uforgan 60ml giá bao nhiêu?
Thuốc hỗn dịch uống Uforgan 60ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Ausagel 100 có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Uforgan 60ml mua ở đâu?
Thuốc Uforgan 60ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Uforgan 60ml thường được chịu đựng tốt bởi hầu hết bệnh nhân, với ít tác dụng phụ so với các loại thuốc khác trong điều trị các bệnh tương tự.
- Dạng bào chế hỗn dịch uống: dễ sử dụng, đặc biệt đối với trẻ em và người già, hấp thu tốt, hiệu quả điều trị ổn định.
- Hoạt chất UDCA được sử dụng để điều trị các bệnh như sỏi mật không có triệu chứng, viêm đường mật mãn tính và bệnh gan do tắc nghẽn mật.[1]
- Sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn kiểm nghiệm, dây chuyền công nghệ hiện đại giúp tăng chất lượng của thuốc đến với người bệnh.
- Thuốc đã được chứng minh về khả năng dung nạp vào cơ thể tốt nếu điều trị ở liều dùng từ 5 đến 25 mg/kg. [2]
13 Nhược điểm
Thuốc Uforgan 60ml không sử dụng được cho người đang mang thai.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Marcelo G Roma, ngày đăng: 12/2011, Ursodeoxycholic acid in cholestasis: linking action mechanisms to therapeutic applications, Pubmed, truy cập ngày 05 tháng 09 năm 2024
- ^ Tác giả A Verma, ngày đăng: 10/1999, Optimum dose of ursodeoxycholic acid in primary biliary cirrhosis, Pubmed, truy cập ngày 05 tháng 09 năm 2024