Twynsta 40mg/5mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Boehringer Ingelheim, M/s Cipla Ltd |
Công ty đăng ký | Boehringer Ingelheim International GmbH |
Số đăng ký | VN-16589-13 |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 14 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Amlodipin, Telmisartan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | gh222 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Twynsta 40mg/5mg bao gồm:
Hoạt chất: Telmisartan 40mg và amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin besylate).
Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Twynsta 40mg/5mg
Twynsta Tablets 40mg/5mg là thuốc gì?
Thuốc Twynsta 40/5 có những chỉ định sau:
Điều trị tăng huyết áp nguyên phát: Twynsta được sử dụng trong điều trị bệnh nhân mắc chứng tăng huyết áp vô căn.
Thay thế điều trị: Dành cho bệnh nhân đã và đang sử dụng riêng lẻ telmisartan và amlodipine, có thể thay thế bằng Twynsta với thành phần và liều lượng tương ứng.
Điều trị bổ sung: Twynsta được chỉ định cho bệnh nhân không thể kiểm soát huyết áp chỉ bằng telmisartan hoặc amlodipine đơn lẻ, giúp tăng cường hiệu quả điều trị.
Liệu pháp khởi đầu: Có thể dùng Twynsta như liệu pháp khởi đầu cho bệnh nhân cần phối hợp nhiều loại thuốc để đạt được mức huyết áp lý tưởng.
Việc sử dụng Twynsta cần dựa trên đánh giá toàn diện về rủi ro và lợi ích, bao gồm khả năng dung nạp của bệnh nhân đối với liều khởi đầu, mục tiêu huyết áp, và khả năng đạt được mục tiêu với liệu pháp kết hợp thay vì đơn trị liệu.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Teli 40 - Thuốc cho người tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Twynsta 40mg/5mg
Người lớn:
- Twynsta được khuyến cáo sử dụng một lần mỗi ngày. [1]
- Điều trị thay thế: Đối với những bệnh nhân đang dùng riêng lẻ telmisartan và amlodipine, Twynsta có thể thay thế để kết hợp cả hai hoạt chất trong một viên uống hàng ngày, giúp tăng sự tiện lợi và đảm bảo tuân thủ điều trị.
- Điều trị bổ sung: Twynsta được chỉ định cho bệnh nhân không thể kiểm soát huyết áp chỉ với telmisartan hoặc amlodipine. Nếu bệnh nhân dùng amlodipin 10mg gặp tác dụng phụ như phù, có thể chuyển sang Twynsta 40/5mg một lần mỗi ngày, giúp giảm liều amlodipin mà vẫn duy trì hiệu quả kiểm soát huyết áp.
- Điều trị khởi đầu: Đối với bệnh nhân cần phối hợp thuốc để kiểm soát huyết áp, có thể bắt đầu với Twynsta 40/5mg mỗi ngày. Nếu cần giảm huyết áp nhanh và mạnh hơn, liều khởi đầu có thể là Twynsta 80/5mg. Sau ít nhất 2 tuần, liều có thể tăng tối đa lên 80/10mg tùy vào nhu cầu hạ huyết áp của bệnh nhân.
Twynsta có thể được kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác và có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn.
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, kể cả những người đang lọc máu, do amlodipine và telmisartan không bị loại qua màng lọc.
Bệnh nhân suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, cần thận trọng khi sử dụng. Liều tối đa của telmisartan không nên vượt quá 40mg mỗi ngày.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Twynsta không được khuyến cáo cho bệnh nhân dưới 18 tuổi do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với các hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong Twynsta.
Quá mẫn với các dẫn xuất dihydropyridine.
Phụ nữ mang thai trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ.
Phụ nữ đang cho con bú.
Bệnh nhân có bệnh lý tắc nghẽn đường mật.
Bệnh nhân suy gan nặng.
Sốc tim.
Chống chỉ định sử dụng Twynsta với aliskiren ở bệnh nhân mắc đái tháo đường hoặc suy thận có GFR dưới 60 mL/phút/1.73 m².
Không sử dụng cho những bệnh nhân có các bệnh lý di truyền hiếm gặp gây không dung nạp với thành phần tá dược của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc SaVi Telmisartan 40 hạ áp hiệu quả
5 Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ của thuốc Twynsta
Tính an toàn và độ dung nạp của Twynsta đã được kiểm tra trong năm nghiên cứu lâm sàng có đối chứng, bao gồm hơn 3500 bệnh nhân, trong đó có trên 2500 bệnh nhân sử dụng kết hợp telmisartan và amlodipine. Dưới đây là các tác dụng phụ đã được ghi nhận, phân loại theo hệ cơ quan:
Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng: Viêm bàng quang.
Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, lo âu, mất ngủ.
Rối loạn hệ thần kinh: Ngất xỉu, cảm giác buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, đau nửa đầu, cảm giác bất thường, giảm cảm giác, loạn vị giác, run.
Rối loạn tai và hệ tiền đình: Chóng mặt.
Rối loạn tim mạch: Nhịp tim chậm, cảm giác đánh trống ngực.
Rối loạn mạch: Huyết áp thấp, tụt huyết áp khi đứng, đỏ bừng mặt.
Rối loạn hô hấp: Ho.
Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phì đại nướu, khó tiêu, miệng khô.
Rối loạn da và mô dưới da: Chàm, hồng ban, phát ban, ngứa.
Rối loạn cơ xương khớp: Đau khớp, đau lưng, co cơ, đau cơ, đau ở các chi.
Rối loạn thận và tiết niệu: Tiểu đêm.
Rối loạn sinh dục: Vấn đề về cương dương.
Rối loạn toàn thân: Phù ngoại biên, mệt mỏi, đau ngực, suy nhược, khó chịu.
Xét nghiệm: Tăng men gan, tăng acid uric trong máu.
Thông tin bổ sung về dạng kết hợp: Phù ngoại biên, một tác dụng phụ liên quan đến liều lượng của amlodipin, thường ít xảy ra hơn ở những bệnh nhân dùng kết hợp telmisartan và amlodipine so với chỉ dùng amlodipin.
5.2 Tác dụng phụ của từng thành phần
5.2.1 Telmisartan
Nhiễm khuẩn: nhiễm khuẩn huyết (có thể gây tử vong), nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
Rối loạn máu: Thiếu máu, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu.
Rối loạn miễn dịch: Phản ứng phản vệ, quá mẫn.
Rối loạn chuyển hóa: Tăng Kali máu, hạ đường huyết (ở bệnh nhân đái tháo đường).
Rối loạn thị giác: Rối loạn thị giác.
Rối loạn tim: Nhịp tim nhanh.
Rối loạn hô hấp: Khó thở.
Rối loạn tiêu hóa: Đầy hơi, cảm giác khó chịu ở dạ dày.
Rối loạn gan mật: Bất thường chức năng gan, rối loạn gan (thường xảy ra ở người Nhật Bản).
Rối loạn da: Phù mạch (có thể gây tử vong), tăng tiết mồ hôi, mày đay, phát ban da do thuốc, phát ban da nhiễm độc.
Rối loạn cơ xương khớp: Đau gân.
Rối loạn thận: Suy thận, kể cả suy thận cấp.
Rối loạn toàn thân: Bệnh giả cúm.
Xét nghiệm: Giảm hemoglobin, tăng creatinin huyết, tăng creatine phosphokinase (CPK).
5.2.2 Amlodipin
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Rối loạn miễn dịch: Quá mẫn.
Rối loạn chuyển hóa: Tăng đường huyết.
Rối loạn tâm thần: Thay đổi khí sắc, lú lẫn.
Rối loạn hệ thần kinh: Rối loạn ngoại tháp.
Rối loạn thị giác: Giảm thị lực.
Rối loạn tai: ù tai.
Rối loạn tim: Nhồi máu cơ tim, loạn nhịp, nhịp nhanh thất, rung nhĩ.
Rối loạn mạch: Viêm mạch.
Rối loạn hô hấp: khó thở, viêm mũi.
Rối loạn tiêu hóa: Thay đổi thói quen đại tiện, viêm tụy, viêm dạ dày.
Rối loạn gan mật: Viêm gan, vàng da, tăng men gan (thường liên quan đến ứ mật).
Rối loạn da: Rụng tóc, ban xuất huyết, rối loạn màu da, tăng tiết mồ hôi, phù mạch, hồng ban đa dạng, mề đay, viêm da tróc vẩy, hội chứng Stevens-Johnson, nhạy cảm với ánh sáng.
Rối loạn thận: Rối loạn tiểu tiện, tiểu nhiều lần.
Rối loạn sinh dục: Tình trạng to vú ở nam giới.
Rối loạn toàn thân: Đau, tăng cân, giảm cân.
Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Tương tác giữa hai thành phần: Các nghiên cứu lâm sàng chưa ghi nhận tương tác đáng kể giữa hai thành phần của Twynsta.
Tương tác phổ biến với dạng kết hợp thuốc:
Hiện chưa có các nghiên cứu cụ thể về tương tác thuốc của Twynsta với các thuốc khác.
Cần lưu ý khi dùng đồng thời các thuốc sau:
Các thuốc chống tăng huyết áp khác: Khi kết hợp Twynsta với các thuốc chống tăng huyết áp khác, hiệu quả hạ huyết áp có thể tăng lên.
Các thuốc có khả năng làm giảm huyết áp: Một số thuốc như Baclofen và amifostine có thể làm tăng hiệu quả hạ áp. Huyết áp thấp thế đứng có thể nghiêm trọng hơn khi dùng chung với rượu, barbiturat, thuốc gây nghiện, hoặc thuốc chống trầm cảm.
Corticosteroid (dùng đường toàn thân): Corticosteroid có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Twynsta.
Tương tác liên quan đến telmisartan:
Tác dụng hạ huyết áp: Telmisartan có thể tăng cường tác dụng hạ huyết áp khi dùng cùng các thuốc hạ huyết áp khác. Dùng đồng thời telmisartan với digoxin, warfarin, hydrochlorothiazide, Glibenclamide, Ibuprofen, Paracetamol, Simvastatin và amlodipine không gây ra tương tác đáng kể trên lâm sàng. Tuy nhiên, khi dùng telmisartan với digoxin, đã quan sát thấy nồng độ Digoxin trong huyết tương tăng lên 20%, do đó cần theo dõi khi kết hợp hai loại thuốc này.
Dùng chung với ramipril: Telmisartan có thể làm tăng nồng độ Ramipril và ramiprilat trong máu. Tác động lâm sàng của việc này vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Lithium: Có thể gây tăng nồng độ lithium trong máu khi dùng chung telmisartan với các thuốc ức chế men chuyển hoặc đối kháng thụ thể angiotensin II. Cần theo dõi nồng độ lithium trong quá trình điều trị kết hợp.
NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid): Sử dụng telmisartan đồng thời với NSAIDs có thể gây suy thận cấp, đặc biệt ở bệnh nhân mất nước. Khi dùng chung, cần đảm bảo bệnh nhân được bù đủ nước và theo dõi chức năng thận.
Tương tác liên quan đến amlodipine:
Bưởi và nước bưởi: Không nên sử dụng Twynsta với bưởi hoặc nước bưởi, vì có thể làm tăng sinh khả dụng và hiệu quả hạ huyết áp của thuốc ở một số bệnh nhân.
Chất ức chế CYP3A4: Diltiazem có thể ức chế chuyển hóa amlodipine, làm tăng nồng độ amlodipine trong máu. Các chất ức chế mạnh hơn như Ketoconazole và ritonavir có thể làm tăng nồng độ amlodipine nhiều hơn.
Chất gây cảm ứng CYP3A4: Các thuốc như Carbamazepine và Rifampicin có thể làm giảm nồng độ amlodipine trong máu. Cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.
Simvastatin: Sử dụng đồng thời với amlodipine có thể làm tăng nồng độ simvastatin trong máu lên tới 77%, vì vậy nên giới hạn liều simvastatin ở mức 20mg/ngày khi dùng chung với amlodipine.
Thuốc ức chế miễn dịch: Amlodipine có thể làm tăng nồng độ cyclosporin hoặc Tacrolimus trong máu. Cần theo dõi nồng độ của các thuốc này và điều chỉnh liều nếu cần.
Các tương tác khác của amlodipine:
Trong đơn trị liệu, amlodipine đã được sử dụng an toàn với các thuốc lợi tiểu thiazide, chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACE), và các loại thuốc khác như Nitroglycerin, kháng sinh, thuốc hạ đường huyết dạng uống.
Không có sự thay đổi đáng kể về dược động học của amlodipine khi dùng chung với các thuốc như Cimetidine, Atorvastatin, digoxin, hoặc warfarin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Suy gan: Telmisartan chủ yếu được đào thải qua mật, nên có thể xảy ra hiện tượng giảm thanh thải ở những bệnh nhân bị suy gan hoặc tắc nghẽn đường mật. Thời gian bán thải của amlodipine cũng kéo dài ở nhóm bệnh nhân suy gan, và liều dùng cho họ chưa được xác định rõ. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng Twynsta cho nhóm bệnh nhân này.
Tăng huyết áp do hẹp động mạch thận: Bệnh nhân hẹp động mạch thận (hai bên hoặc một bên nhưng còn thận hoạt động) khi dùng các thuốc ảnh hưởng đến hệ renin-angiotensin-aldosterone có thể gặp nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng và suy giảm chức năng thận.
Suy thận và ghép thận: Đối với bệnh nhân suy thận, cần kiểm tra định kỳ nồng độ kali và creatinine trong máu khi dùng Twynsta. Hiện chưa có dữ liệu về việc sử dụng Twynsta cho bệnh nhân mới ghép thận. Telmisartan và amlodipine không thể được lọc bằng phương pháp lọc máu.
Giảm thể tích máu: Ở những bệnh nhân bị mất nước hoặc natri (do dùng thuốc lợi tiểu, hạn chế muối, tiêu chảy, hoặc nôn mửa), có thể xảy ra hạ huyết áp, đặc biệt sau liều đầu tiên. Cần điều chỉnh tình trạng này trước khi sử dụng Twynsta.
Phong bế kép hệ renin-angiotensin-aldosterone: Sử dụng đồng thời các thuốc tác động lên hệ này có thể gây ra suy giảm chức năng thận, kể cả suy thận cấp. Twynsta có thể được kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, tuy nhiên, không nên sử dụng phong bế kép hệ renin-angiotensin-aldosterone (như kết hợp với thuốc ức chế ACE hoặc renin trực tiếp) trừ khi thực sự cần thiết và có sự giám sát chặt chẽ.
Tăng aldosterone nguyên phát: Bệnh nhân có tình trạng này thường không đáp ứng với các thuốc ức chế hệ renin-angiotensin, do đó việc sử dụng telmisartan không được khuyến khích.
Bệnh van tim và bệnh cơ tim: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc giãn mạch ở những bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá, hoặc bệnh cơ tim phì đại gây tắc nghẽn.
Đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim: Hiện chưa có dữ liệu về việc dùng Twynsta ở những bệnh nhân bị đau thắt ngực không ổn định hoặc vừa mới trải qua nhồi máu cơ tim.
Suy tim: Trong một nghiên cứu dài hạn về amlodipine trên bệnh nhân suy tim giai đoạn III và IV (theo phân loại NYHA), amlodipine có liên quan đến việc gia tăng phù phổi, dù tỷ lệ bệnh nhân suy tim nặng hơn không khác biệt nhiều so với nhóm dùng giả dược.
Tăng kali máu: Trong quá trình sử dụng các thuốc ảnh hưởng đến hệ renin-angiotensin-aldosterone, có thể xảy ra tình trạng tăng kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc suy tim. Nên theo dõi nồng độ kali huyết và tránh sử dụng kết hợp với các thuốc giữ kali, bổ sung kali hoặc các thuốc khác có thể làm tăng nồng độ kali.
Sorbitol: Mỗi viên Twynsta chứa 337,28 mg Sorbitol, do đó, không nên sử dụng cho bệnh nhân có bệnh lý không dung nạp Fructose.
Đái tháo đường: Ở bệnh nhân đái tháo đường kèm theo bệnh lý tim mạch, điều trị bằng các thuốc hạ huyết áp như nhóm ARB và ACE có thể làm tăng nguy cơ tử vong do nhồi máu cơ tim. Bệnh nhân đái tháo đường cần được chẩn đoán kỹ lưỡng về bệnh động mạch vành trước khi bắt đầu điều trị với Twynsta.
Các lưu ý khác: Twynsta có tác dụng hạ huyết áp ở bệnh nhân da đen, nhưng cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do hạ huyết áp quá mức.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg điều trị tăng huyết áp
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Twynsta cho: Phụ nữ mang thai trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ; Phụ nữ đang cho con bú.
Trong thai kỳ: Không nên bắt đầu điều trị bằng các thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II trong quá trình mang thai. Với những bệnh nhân dự định có thai, cần cân nhắc thay thế bằng các phương pháp hạ huyết áp khác đã có bằng chứng an toàn cho thai kỳ, trừ khi việc tiếp tục dùng thuốc này là thực sự cần thiết. Nếu phát hiện mang thai, nên dừng ngay việc sử dụng các chất đối kháng thụ thể angiotensin II và thay thế bằng liệu pháp phù hợp.
Telmisartan: Không nên sử dụng trong ba tháng đầu của thai kỳ, và phải dừng ngay lập tức nếu phát hiện có thai. Các chất đối kháng thụ thể angiotensin II có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nhất là khi sử dụng trong giai đoạn ba tháng giữa và cuối của thai kỳ.
Amlodipine: Các nghiên cứu hiện có cho thấy không có tác động có hại đối với thai nhi khi sử dụng amlodipine, nhưng có thể làm kéo dài quá trình chuyển dạ.
Cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về việc telmisartan và amlodipine có được bài tiết qua sữa mẹ hay không, vì vậy cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
Khả năng sinh sản: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy ảnh hưởng tiêu cực của telmisartan và amlodipine đối với khả năng sinh sản, nhưng chưa có nghiên cứu lâm sàng cụ thể về vấn đề này.
7.3 Lái xe và vận hành máy móc
Twynsta có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn ngủ, do đó bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về quá liều Twynsta. Tuy nhiên, các triệu chứng có thể bao gồm hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim bất thường như nhanh hoặc chậm.
Điều trị: Cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ y tế kịp thời. Truyền Calci gluconate tĩnh mạch có thể hữu ích trong trường hợp tác dụng quá mức của thuốc chẹn kênh calci. Cả telmisartan và amlodipine đều không bị loại bỏ qua lọc thận nhân tạo.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nguyên vẹn trong bao bì tránh ẩm và ánh sáng, ở nơi nhiệt độ không quá 30 độ C
8 Sản phẩm thay thế
Mibetel plus là sản phẩm của Việt Nam do công ty Công ty TNHH Ha san - Dermapharm sản xuất. Với hoạt chất chính là Telmisartan 40mg và Hydrochlorothiazide 12,5mg, viên nén Mibetel plus có chỉ định điều trị tăng huyết áp vô căn ở người trưởng thành. Giá sản phẩm 160.000 đồng cho hộp 3 vỉ x 10 viên.
Telmisartan Stella là một sản phẩm của Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm. Dạng bào chế là viên nén. Mỗi viên chứa Telmisartan hàm lượng 40mg. Chỉ định tăng huyết áp nguyên phát (đơn trị liệu hoặc đa trị liệu). Giá 105.000 đồng (hộp 3 vỉ x 7 viên).
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Twynsta chứa hai hoạt chất hạ huyết áp là telmisartan (một chất đối kháng thụ thể angiotensin II) và amlodipine (một chất chẹn kênh calci dihydropyridine), giúp kiểm soát huyết áp một cách bổ sung. Sự kết hợp của hai hoạt chất này tạo ra hiệu quả hạ huyết áp mạnh mẽ hơn so với sử dụng từng chất đơn lẻ.
Telmisartan là chất đối kháng đặc hiệu của thụ thể angiotensin II (loại AT1), ngăn chặn angiotensin II tác động lên thụ thể AT1, mà không kích thích bất kỳ hoạt động nào trên thụ thể này. Điều này giúp ngăn chặn tác động tăng huyết áp của angiotensin II, trong khi không ảnh hưởng đến các thụ thể khác. Telmisartan cũng không ảnh hưởng đến men chuyển angiotensin (ACE), do đó không gây các tác dụng phụ qua trung gian bradykinin như các thuốc ACE khác.
Hiệu quả hạ huyết áp của telmisartan xuất hiện rõ rệt sau khoảng 3 giờ dùng thuốc và đạt tối đa sau 4 tuần. Tác dụng hạ huyết áp kéo dài 24 giờ, ngay cả khi dùng liều thấp.
Amlodipin là một thuốc chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine. Nó hoạt động bằng cách ức chế dòng ion calci vào cơ trơn mạch máu và cơ tim thông qua kênh calci loại L. Bằng cách ngăn cản ion calci đi vào, amlodipin làm giãn mạch máu ngoại vi, giúp giảm sức cản mạch ngoại vi và hạ huyết áp. Đồng thời, thuốc cũng làm giảm công việc của tim, giảm tiêu thụ oxy của cơ tim, điều này đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát đau thắt ngực.
Amlodipin có tác dụng kéo dài, thường chỉ cần sử dụng một lần mỗi ngày. Tác dụng này là nhờ vào thời gian bán thải dài và khả năng gắn kết chậm với kênh calci, giúp duy trì hiệu quả kiểm soát huyết áp và cải thiện tình trạng đau thắt ngực ổn định. Mặc dù thuốc làm giãn mạch máu, amlodipin không gây ra tác dụng phụ như nhịp tim nhanh phản xạ, điều thường thấy ở các thuốc giãn mạch khác.
9.2 Dược động học
Dược động học của kết hợp liều cố định:
Tốc độ và mức độ hấp thu của Twynsta tương đương với khi dùng riêng rẽ các thành phần telmisartan và amlodipine.
Dược động học của các thành phần riêng lẻ:
9.2.1 Hấp thu
Telmisartan được hấp thu nhanh chóng, tuy nhiên lượng hấp thu có sự biến thiên. Sinh khả dụng trung bình của telmisartan đạt khoảng 50%. Khi dùng telmisartan cùng với thức ăn, sự giảm Diện tích dưới đường cong nồng độ - thời gian (AUC) dao động từ 6% (liều 40mg) đến khoảng 19% (liều 160mg). Nồng độ trong huyết tương sau 3 giờ là tương đương khi dùng thuốc lúc đói hoặc sau bữa ăn, và sự thay đổi AUC không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Amlodipine, khi dùng dưới dạng đơn trị liệu, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 6-12 giờ với sinh khả dụng trong khoảng 64-80%. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của amlodipine.
9.2.2 Phân bố
Telmisartan liên kết mạnh với protein huyết tương (>99.5%), chủ yếu là Albumin và alpha-1 acid glycoprotein, với thể tích phân bố trung bình khoảng 500L ở trạng thái ổn định.
Thể tích phân bố của amlodipine là khoảng 21L/kg, với khoảng 97.5% lượng thuốc trong tuần hoàn liên kết với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Telmisartan chuyển hóa qua liên kết với glucuronide, nhưng các chất chuyển hóa này không có hoạt tính dược lý. Amlodipine được chuyển hóa nhiều ở gan (khoảng 90%) thành các chất không có hoạt tính.
9.2.4 Thải trừ
Telmisartan có thời gian bán thải hơn 20 giờ và chủ yếu được thải qua phân. Nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) và AUC tăng không tuyến tính với liều. Telmisartan không tích lũy trong cơ thể một cách có ý nghĩa lâm sàng, và chỉ một lượng rất nhỏ (<2%) được thải qua nước tiểu.
Amlodipine thải trừ từ huyết tương qua hai pha với thời gian bán thải từ 30 đến 50 giờ. Sau 7-8 ngày sử dụng liên tục, nồng độ trong huyết tương đạt trạng thái ổn định, và phần lớn amlodipine được thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (60%).
10 Thuốc Twynsta 40mg/5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Twynsta 40mg/5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Twynsta 40mg/5mg mua ở đâu?
Thuốc Twynsta 40mg/5mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Twynsta 40mg/5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả kiểm soát huyết áp: Thuốc kết hợp cơ chế của telmisartan (ức chế thụ thể angiotensin II) và amlodipin (chẹn kênh calci), giúp giãn mạch và giảm kháng lực ngoại vi, từ đó hạ huyết áp hiệu quả và ổn định hơn so với dùng từng thành phần riêng lẻ
- Dễ sử dụng: Twynsta chỉ cần dùng một lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn, giúp tăng cường sự tuân thủ điều trị
- Giảm nguy cơ các biến cố tim mạch: Nhờ sự kết hợp của hai hoạt chất, thuốc giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao. [2]
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ: Một số người có thể gặp các phản ứng như chóng mặt, hạ huyết áp, đau đầu, và rối loạn tiêu hóa. Các tác dụng phụ khác như tăng acid uric máu, rối loạn giấc ngủ và phản ứng da cũng có thể xảy ra
- Giá thành tương đối cao: Twynsta có thể đắt hơn các thuốc điều trị tăng huyết áp khác, làm tăng chi phí điều trị
- Tương tác thuốc: Thuốc có thể tương tác với các thuốc chống viêm NSAID, corticosteroid, và một số thuốc chống trầm cảm, làm giảm hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tải và xem bản PDF đầy đủ tại đây.
- ^ Tác giả Philippe R Akhrass và Samy I McFarlane (Đăng ngày 15 tháng 11 năm 2011). Telmisartan and cardioprotection, PubMed. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2024.