Trustiva 600/200/300mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hetero, Hetero Labs Limited |
Công ty đăng ký | Hetero Labs Limited |
Số đăng ký | VN2-314-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Efavirenz, Tenofovir, Emtricitabine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thuy93 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Trustiva 600/200/300mg có chứa:
- Efavirenz: hàm lượng 600 mg
- Emtricitabine: hàm lượng 200 mg
- Tenofovir disoproxil fumarate: hàm lượng 300 mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Trustiva 600/200/300mg
Thuốc Trustiva 600/200/300mg được phối hợp bởi 3 hoạt chất chính, bao gồm Emtricitabine, Efavirenz và Tenofovir giúp điều trị tình trạng nhiễm virus HIV-1 cho người bệnh thuộc độ tuổi từ 12 tuổi trở lên. Thuốc được chỉ định sử dụng dạng đơn trị hoặc phối hợp thuốc khác khi đã được đánh giá mức độ, tình trạng bệnh và có đơn kê từ bác sĩ điều trị.[1]
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Trustiva 600/200/300mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng thuốc dạng đơn trị hoặc phối hợp có thể không giống nhau, người bệnh nên tuân theo chỉ dẫn dùng thuốc của bác sĩ điều trị.
Trẻ > 12 tuổi (cân nặng > 40kg) và người lớn: ngày uống 1 viên duy nhất.
Trẻ nhỏ < 12 tuổi: hiện chưa có thông tin dùng thuốc cho độ tuổi này.
Người bệnh bị suy thận mức độ vừa hoặc nặng: không được kê đơn dùng thuốc cho người bệnh này.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên Trustiva 600/200/300mg Hetero cùng nước và uống vào lúc bụng đói.
Thời điểm sử dụng thuốc phù hợp nhất là 1-2 tiếng trước hoặc sau ăn. Theo khuyến cáo nên dùng thuốc trước khi ngủ là tốt nhất.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate/Lamivudine/Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Trustiva 600/200/300mg cùng lúc với các thuốc có khả năng tác động đến hệ enzym CYP3A hoặc các trường hợp bị dị ứng, quá mẫn với hoạt chất trong thuốc.
Ngoài ra, các thuốc bị chống chỉ định dùng chung với Trustiva như: thuốc chống nấm, thuốc chẹn kênh calci, thuốc an thần,....
5 Tác dụng phụ
Triệu chứng | |
Efavirenz | Lo âu, trầm cảm, chỉ số cholesterol toàn phần tăng,... |
Emtricitabin | Đau nhức cơ xương khớp, rối loạn chức năng tiêu hóa, các triệu chứng đường hô hấp (ho, viêm mũi họng), nổi ban da, mề đay, sốt,... |
Tenofovir disoproxil fumarate | Suy thận, nhiễm toan lactic, viêm gan, gan to nhiễm mỡ, giảm mật độ xương,... |
6 Tương tác thuốc
Khi dùng đồng thời với các chất ức chế CYP3A4, nồng độ efavirenz trong máu có thể tăng lên, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Dẫn xuất CYP3A4 (như rifampin), nồng độ efavirenz trong máu có thể giảm, làm giảm hiệu quả điều trị HIV. Vì vậy, cần điều chỉnh liều efavirenz khi dùng chung với rifampin.
Efavirenz cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ trong máu của các thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4 và CYP2B6, có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ của các thuốc này, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính.
Emtricitabine và Lamivudine có cấu trúc tương tự nhau và cạnh tranh với nhau trong quá trình hấp thu và chuyển hóa. Dùng đồng thời Trustiva với các thuốc chứa lamivudine có thể dẫn đến tăng nồng độ của cả emtricitabine và lamivudine, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tenofovir STADA 300mg điều trị nhiễm HIV tuýp 1
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân nữ, béo phì, và sử dụng nucleoside tương tự kéo dài có nguy cơ cao bị nhiễm acid lactic/gan to nhiễm mỡ, thậm chí tử vong. Cần theo dõi sát dấu hiệu bệnh gan và ngưng thuốc nếu nghi ngờ.
Xét nghiệm HBV trước khi dùng Trustiva. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân nhiễm cả HIV và HBV khi ngừng thuốc do nguy cơ viêm gan B bùng phát.
Trustiva tương tác với nhiều thuốc, người bệnh cần được cảnh báo trước khi điều trị.
Có thể gặp trầm cảm, ý nghĩ/hành vi tự tử, rối loạn nhận thức nên khi dùng thuốc, cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh tâm thần.
Uống thuốc trước khi ngủ có thể giảm triệu chứng về thần kình cho người bệnh.
Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận.
Ngừng thuốc Trustiva ngay khi phát hiện những triệu chứng tác dụng phụ.
Đánh giá mật độ xương trong quá trình điều trị bằng thuốc này ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Tuy không có chống chỉ định hay khuyến cáo dùng thuốc đặc biệt cho những người bệnh này nhưng trước khi muốn sử dụng thuốc, cần kiểm tra tình trạng sức khỏe và đánh giá nguy cơ của thuốc trên người dùng này.
Không sử dụng thuốc Trustiva 600/200/300mg trừ trường hợp có chỉ định, hướng dẫn của bác sĩ phụ trách điều trị.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Do Trustiva có thể gây ra tác dụng phụ trên thần kinh, cần thận trọng khi điều trị bệnh bằng thuốc cho những bệnh nhân này.
7.4 Quá liều và xử trí
Nếu phát hiện uống thuốc Trustiva 600/200/300mg quá mức liều được kê đơn, người bệnh cần thông báo lại ngay cho bác sĩ, đồng thời đến khám tại các cơ sở y tế để được kiểm tra kỹ càng hơn. Bất kỳ triệu chứng gặp phải nào cũng nên thông báo để bác sĩ có thể nắm rõ, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc Trustiva 600/200/300mg ở nơi có nhiệt độ < 30 độ C, tránh ánh nắng chiếu. Bên cạnh đó, vị trí đặt thuốc cũng cần đảm bảo thoáng khí, sạch sẽ, tránh nơi có độ ẩm quá cao và cách xa trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Một số thuốc kê đơn khác được bác sĩ dùng để kê thay thế thuốc Trustiva 600/200/300mg khi điều trị cho bệnh nhân như:
Avonza: do Mylan Laboratories Limited sản xuất và hiện có SĐK lưu hành là VN3-73-18. Thuốc có chứa các hoạt chất Efavirenz, Lamivudine, Tenofovir nên cũng được dùng để điều trị cho người bệnh bị nhiễm HIV-1. Giá thuốc: 1.200.000đ/hộp.
Efatrio: thuốc do Stellapharm chịu trách nhiệm sản xuất và hiện có SĐK lưu hành thuốc là 893110110923. Tương tự Avonza hay Trustiva, thuốc cũng được dùng đơn trị hoặc phối hợp thuốc khác để tăng tác dụng điều trị HIV.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Efavirenz | Là một chất ức chế không cạnh tranh enzyme phiên mã ngược không nucleosid (NNRTI). Thuốc hoạt động bằng cách gắn trực tiếp và ức chế enzyme phiên mã ngược của HIV-1, làm gián đoạn quá trình sao chép RNA của virus thành DNA, do đó ngăn chặn virus nhân lên và lây nhiễm sang các tế bào khác. Efavirenz không hoạt động trên HIV-2.[2] |
Emtricitabin | Là một chất ức chế nucleoside của enzyme sao chép ngược (NRTI). Emtricitabine, một chất tương tự nucleoside cytidine, được phosphoryl hóa bên trong tế bào thành dạng triphosphate có hoạt tính. Emtricitabine triphosphate cạnh tranh với cytidine triphosphate tự nhiên để kết hợp vào DNA của virus trong quá trình sao chép ngược. Việc kết hợp emtricitabine triphosphate vào DNA của virus sẽ gây ra sự kết thúc chuỗi DNA, ngăn chặn quá trình sao chép của virus. |
Tenofovir disoproxil fumarate | Hay thường được biết đến như một tiền chất dạng ester tenofovir. Sau khi vào cơ thể, thuốc được chuyển hóa thành tenofovir, một nucleotid tương tự Adenosin monophosphat. Tenofovir sau đó được phosphoryl hóa bởi enzyme tế bào thành dạng hoạt động tenofovir diphosphat. Dạng này ức chế enzyme phiên mã ngược của HIV-1 bằng cách cạnh tranh với cơ chất tự nhiên deoxyadenosin 5'-triphosphat và được tích hợp vào DNA của virus, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA và ngăn chặn sự nhân lên của virus.[3]. |
9.2 Dược động học
Efavirenz | Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3-5 giờ. Uống cùng thức ăn giàu chất béo làm tăng Sinh khả dụng lên đáng kể, có thể dẫn đến tăng độc tính. Phân bố rộng rãi khắp cơ thể, có mặt trong hệ thần kinh trung ương và có tỷ lệ gắn kết với protein máu cao (khoảng 99%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan và đào thải theo đường tiểu niệu. |
Emtricitabin | Hấp thu nhanh, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 93%. Tỷ lệ gắn kết protein máu khá thấp (đạt khoảng <4%). Chuyển hóa hạn chế ở gan, chủ yếu bằng liên hợp với acid glucuronic và thải trừ chủ yếu qua thận. |
Tenofovir disoproxil fumarate | Hấp thu nhanh, chuyển hóa thành tenofovir. Tenofovir phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương. Liên kết với protein huyết tương thấp (<0.7% đến 4%). Tenofovir disoproxil fumarate được thủy phân thành tenofovir, thải trừ chủ yếu qua thận bằng sự kết hợp của lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. |
10 Thuốc Trustiva 600/200/300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Trustiva 600/200/300mg hiện nay đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá của sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Trustiva 600/200/300mg mua ở đâu?
Thuốc Trustiva 600/200/300mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Việc kết hợp ba loại thuốc trong một viên nén giúp đơn giản hóa phác đồ điều trị, giảm số lượng viên thuốc cần uống mỗi ngày, tăng hiệu quả trị bệnh.
- Sự kết hợp của ba hoạt chất nhắm vào các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của HIV, mang lại hiệu quả ức chế virus mạnh mẽ.
- Chỉ cần uống một viên thuốc Trustiva 600/200/300mg mỗi ngày, giúp bệnh nhân dễ dàng thực hiện liều.
- Hetero là một công ty dược phẩm lớn và uy tín, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sản xuất thuốc kháng virus và điều trị ung thư nên an tâm về chất lượng thuốc khi điều trị.
13 Nhược điểm
Không sử dụng thuốc Trustiva 600/200/300mg để điều trị cho bệnh nhân < 12 tuổi, khi dùng thuốc cũng có thể gây tác dụng phụ cho người bệnh.
Tổng 18 hình ảnh