Triobex New
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Trường Thọ Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Số đăng ký | VD-17983-12 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), SẮT (II) SULFAT |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0671 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Triobex New, chứa:
- Vitamin B1: 90 mg
- Vitamin B6: 90 mg
- Vitamin B12: 25 mcg
- Sắt sulfat: 32,5 mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Triobex New
Thuốc Triobex New được dùng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng do thiếu vitamin nhóm B và thiếu máu do thiếu sắt, giúp cải thiện tình trạng mệt mỏi, suy nhược và tăng cường sức khỏe tổng thể.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Neuro-3Bmin - Điều trị các biểu hiện thiếu hụt vitamin nhóm B
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Triobex New
3.1 Liều dùng
Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều dùng thông thường là 1 viên mỗi lần, ngày 2–3 lần [1].
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Triobex New với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Triobex New.
Người đang thừa sắt, điều trị với Levodopa.
Bệnh nhân mắc ung thư ác tính, người có cơ địa dị ứng hoặc bị eczema.
Người dị ứng với Cobalamin hoặc penicillin.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Enpovid 3B - Điều trị và phòng ngừa bệnh lý thiếu vitamin nhóm B
5 Tác dụng phụ
Rất hiếm gặp: buồn nôn, nôn.
Dùng Vitamin B6 liều cao (≥200 mg/ngày) trong thời gian dài (trên 2 tháng) có thể gây viêm thần kinh ngoại vi, biểu hiện: đi đứng không vững, tê chân tay, vụng về; các triệu chứng có thể hồi phục khi ngưng thuốc.
Vitamin B12 có thể gây phản ứng dị ứng như nổi mề đay, ngứa, ban đỏ, trứng cá.
Vitamin B1 ở dạng tiêm hoặc dùng đơn chất có nguy cơ gây sốc phản vệ.
Sắt sulfat có thể gây đau bụng, buồn nôn, nôn, táo bón, phân sẫm màu; hiếm gặp nổi ban đỏ.
6 Tương tác
Vitamin B6 có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Levodopa.
Không nên dùng sắt chung với các thuốc kháng sinh nhóm quinolon như Ofloxacin, Ciprofloxacin hay Norfloxacin vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc.
Việc uống sắt cùng lúc với các thuốc kháng acid như calci carbonat, natri carbonat, magnesi trisilicat hoặc uống cùng nước trà có thể khiến cơ thể hấp thu sắt kém hơn.
Sắt có thể kết hợp với tetracyclin trong Đường tiêu hóa, làm giảm khả năng hấp thu của cả hai thuốc.
Ngoài ra, sắt còn có thể cản trở hấp thu của một số thuốc khác như penicilamin, carbidopa/levodopa, Methyldopa, các thuốc nhóm quinolon, hormone tuyến giáp và muối Kẽm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian dùng thuốc.
Không uống thuốc khi đang nằm, và tránh dùng cùng với nước trà hoặc các loại nước chứa tanin vì có thể làm giảm hấp thu sắt.
Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử dị ứng, đặc biệt với vitamin B1, B12 hoặc penicillin.
Nếu có biểu hiện bất thường như ngứa, phát ban, tê tay chân hoặc buồn nôn kéo dài, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Triobex New.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Amlessa 4mg/10mg điều trị cao huyết áp, mạch vành
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Dùng Vitamin B6 liều cao và kéo dài (trên 2 tháng) có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động. Do đó, thận trọng sử dụng thuốc Triobex New trên người lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng thuốc Triobex New cho phụ nữ đang mang thai.
Bà mẹ cho con bú: Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày thường an toàn, chưa ghi nhận ảnh hưởng bất lợi. Tuy nhiên, nếu dùng liều cao, có thể gây hội chứng lệ thuộc Vitamin B6 ở trẻ sơ sinh.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp sử dụng liều cao (trên 200 mg/ngày) trong thời gian dài, nếu xuất hiện các dấu hiệu như thay đổi dáng đi, tê buốt bàn chân, vụng về ở tay chân hoặc buồn nôn, người dùng cần ngừng thuốc ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ để được đánh giá và xử trí kịp thời.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Triobex New hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc 3Bpluzs F của Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông sản xuất, với thành phần là Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12, Sắt sulfat, có tác dụng bổ sung Vitamin B1, B6 và B12, sắt cho cơ thể, điều trị tình trạng thiếu máu, suy dinh dưỡng, hay nghiện rượu
- Thuốc Ammg-3B của Công ty Dược phẩm Trường Thọ sản xuất, với thành phần là Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12, được dùng để điều trị các bệnh thần kinh do thiếu vitamin B1, B6, B12.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Vitamin B6
Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong hàng loạt phản ứng sinh học nhờ hoạt động như một coenzym. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa các acid amin, đường và lipid, góp phần duy trì cân bằng chuyển hóa năng lượng. Ngoài ra, vitamin B6 còn hỗ trợ tổng hợp neurotransmitter như GABA – chất giúp điều hòa hoạt động thần kinh trung ương – và tham gia vào quá trình hình thành hemoglobin, qua đó hỗ trợ quá trình tạo máu. Thiếu B6 có thể gây kích thích thần kinh, rối loạn giấc ngủ và mệt mỏi.
9.1.2 Vitamin B1
Sau khi vào cơ thể, vitamin B1 được chuyển hóa thành Thiamin pyrophosphat – dạng hoạt động của nó – có vai trò xúc tác cho các phản ứng chuyển hóa carbohydrate, đặc biệt trong chu trình tạo năng lượng tại ty thể. Nó hỗ trợ các phản ứng khử carboxyl của các acid hữu cơ như pyruvat, giúp duy trì nguồn năng lượng cần thiết cho tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Thiếu thiamin dễ dẫn đến các hội chứng như beriberi hay bệnh Wernicke-Korsakoff.
9.1.3 Vitamin B12
Vitamin B12 tồn tại dưới các dạng hoạt động như Methylcobalamin và adenosylcobalamin, cần thiết cho quá trình tổng hợp acid nucleic (DNA), hỗ trợ sự phân chia tế bào và tạo hồng cầu. B12 cũng tham giachuyển hóa folat, giúp tạo máu và bảo vệ thần kinh. Thiếu B12 gây thiếu máu hồng cầu to, tổn thương thần kinh và rối loạn tâm thần.
9.1.4 Sắt
Sắt là thành phần cấu tạo chính của hemoglobin – phân tử vận chuyển oxy trong hồng cầu – và myoglobin – protein dự trữ oxy trong cơ. Ngoài ra, sắt cũng tham gia vào nhiều enzym oxy hóa-khử cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào. Thiếu sắt dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy, gây mệt mỏi, giảm tập trung và có thể dẫn đến thiếu máu thiếu sắt.
9.2 Dược động học
9.2.1 Vitamin B1
Vitamin B1 được hấp thu chủ yếu ở phần trên của ruột non thông qua cơ chế vận chuyển chủ động, có sự hỗ trợ của Ion Natri để đưa vitamin qua thành ruột vào máu. Khi lượng vitamin B1 trong ống tiêu hóa tăng cao, hấp thu có thể diễn ra thêm bằng cơ chế khuếch tán thụ động. Tuy nhiên, khả năng hấp thu có giới hạn; nếu sử dụng liều lớn, cơ thể sẽ không tích trữ mà phần dư thừa được bài tiết ra ngoài. Vitamin B1 được thải chủ yếu qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng chưa bị biến đổi, do đó rất ít tích lũy trong cơ thể.
9.2.2 Vitamin B6
Sau khi uống, vitamin B6 được hấp thu hiệu quả tại ruột non và phân bố nhanh đến các mô. Gan là cơ quan chính chuyển hóa vitamin B6, phần còn lại được lưu trữ trong cơ và hệ thần kinh. Đào thải chủ yếu qua thận, chủ yếu dưới dạng pyridoxic acid – sản phẩm chuyển hóa không hoạt tính. Trong trường hợp dùng liều cao, một phần nhỏ có thể được thải trừ dưới dạng không chuyển hóa.
9.2.3 Vitamin B12
Việc hấp thu B12 phụ thuộc vào yếu tố nội sinh – một glycoprotein do niêm mạc dạ dày tiết ra. Tại hồi tràng, vitamin B12 gắn với yếu tố này để được vận chuyển chủ động vào máu. Khi sử dụng liều lớn, một phần có thể hấp thu qua cơ chế khuếch tán thụ động, nhưng hiệu quả không cao. B12 được tích trữ phần lớn ở gan, và thời gian bán thải kéo dài. Vitamin B12 được đào thải chính qua mật, một phần nhỏ qua nước tiểu.
9.2.4 Sắt
Sắt hấp thu chủ yếu ở tá tràng và hỗng tràng, dưới dạng ion sắt (II) trong môi trường acid. Khả năng hấp thu sắt phụ thuộc vào tình trạng thiếu sắt của cơ thể: nếu dự trữ thấp, hấp thu tăng và ngược lại. Sau khi hấp thu, sắt được gắn vào transferrin để vận chuyển trong máu đến tủy xương, nơi tạo hồng cầu. Sắt không được đào thải nhiều mà được tái sử dụng hiệu quả, phần nhỏ bị mất qua da, tóc, móng và phân.
10 Thuốc Triobex New giá bao nhiêu?
Thuốc Triobex New hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Triobex New mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Triobex New giúp phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin B1, B6, B12 và thiếu máu do thiếu sắt, từ đó cải thiện sức khỏe tổng thể.:
- Thuốc được bào chế dạng viên nang mềm tiện lợi, liều dùng linh hoạt theo chỉ định của bác sĩ.
13 Nhược điểm
- Khi dùng Triobex New liều cao kéo dài có thể gây tác dụng phụ như tổn thương thần kinh ngoại vi (tê bì, vụng về chân tay), buồn nôn.
Tổng 4 hình ảnh



