Triamgol 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hadiphar, Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Số đăng ký | VD-18195-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Triamcinolone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa8561 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Triamgol 4mg được chỉ định để điều trị viêm khớp, bệnh phổi tắc nghẽn, dị ứng nặng, các bệnh về tai mũi họng và tiết niệu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Triamgol 4mg.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
- Hoạt chất Triamcinolone 4mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Triamgol 4mg
2.1 Thuốc Triamgol 4mg là thuốc gì và tác dụng
2.1.1 Dược động học
Triamcinolone có khả năng hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa. Khi được hấp thu vào cơ thể, thuốc phân tán đều vào các mô trong cơ thể như cơ, gan, da ruột, thận... Ngoài ra, một lượng nhỏ triamcinolone cũng có thể qua được hàng rào nhau thai và tiết vào sữa mẹ. Quá trình chuyển hóa chủ yếu của triamcinolone diễn ra tại gan, một phần nhỏ cũng xảy ra tại thận và được bài tiết qua nước tiểu. Ngoài ra, thuốc cũng liên kết với Albumin trong huyết tương.
2.1.2 Dược lực học
Triamcinolone được sử dụng qua đường uống để điều trị các rối loạn yêu cầu corticoid như ngăn ngừa dị ứng, ức chế miễn dịch và chống viêm. Triamcinolone gần như không có tác dụng điều chỉnh chất điện giải như các corticoid tự nhiên, nên không nên sử dụng đơn độc để điều trị suy thượng thận. Tuy tác dụng giữ muối và nước của triamcinolone yếu hơn, nhưng tác dụng khác của glucocorticoid này lại mạnh mẽ hơn và kéo dài hơn so với prednisolon.
Khi sử dụng triamcinolone ở liều cao và trên toàn bộ cơ thể, nó có khả năng ức chế sự bài tiết của hormon ACTH từ tuyến yên (gây suy vỏ thượng thận thứ phát) và ngừng tiết corticosteroid từ vỏ thượng thận. [1]
2.2 Chỉ định thuốc Triamgol 4mg
Thuốc Triamgol 4mg được dùng điều trị:
- Khớp: Viêm khớp, viêm đa khớp, viêm khớp dạng thấp; rối loạn mô liên kết và bệnh Collagen.
- Hô hấp: Suyễn, phổi tắc nghẽn.
- Dị ứng (nặng): eczema, da nổi đỏ, mày đay.
- Tui, mũi, họng: Viêm xoang, viêm mũi dị ứng, điếc đột ngột và viêm tai nặng.
- Tiết niệu: Suy thượng thận khi kết hợp với mineralocorticoid khác.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Kanolone 1g điều trị nhiệt miệng, loét miệng nhanh chóng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Triamgol 4mg
3.1 Liều dùng Triamgol 4mg
Để điều chỉnh liều dùng triamcinolone khi cần thiết, người bệnh cần thường xuyên kiểm tra các dấu hiệu như sự gia tăng hoặc giảm nhẹ của bệnh, các stress bao gồm như phẫu thuật nhiễm trùng và chấn thương. Nếu cần thiết sử dụng triamcinolone trong thời gian dài, có thể sử dụng thuốc theo lịch cách nhau 1 ngày. Khi ngừng sử dụng thuốc sau một thời gian dài, cần dừng từ từ.
3.1.1 Người lớn
Liều từ 4-48mg/ngày, tùy theo từng loại bệnh:
Điều trị | Liều thường dùng | Liều ban đầu | Liều duy trì |
Viêm khớp dạng thấp | 8-16mg/ngày trong 2-7 ngày | 2-16mg/ngày | |
Dị ứng | 8-16mg/ngày | ||
Viêm mũi dị ứng nặng theo mùa | 8-12mg/ngày | 2-6 mg/ngày | |
Lupus ban đỏ rải rác | 20-30mg/ngày | 3-30mg/ngày | |
Thiểu năng thượng thận | 4-12mg/ngày |
3.1.2 Trẻ em
Liều uống triamcinolone là 0,12mg/kg một lần hoặc có thể chia thành các liều nhỏ hơn.
3.2 Cách dùng thuốc Triamgol 4mg hiệu quả
Uống Triamgol với nước.
4 Chống chỉ định
Những trường hợp sau đây là không được sử dụng Triamgol 4mg:
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Đang sử dụng vaccin sống hoặc sử dụng cho việc điều trị hen lần đầu.
- Mắc bệnh loét dạ dày tá tràng.
- Bị nhiễm khuẩn nặng cấp tính và không thể kiểm soát được bằng kháng sinh phù hợp.
- Bị nấm toàn thân.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Rabeolone điều trị tình trạng dị ứng, viêm khớp
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ khi dùng Triamgol 4mg bao gồm:
Tác dụng phụ | |
Một số tác dụng không mong muốn | Rối loạn phân bố mỡ. |
Dùng thuốc kéo dài | gây teo tuyến thượng thận |
Giảm liều, ngừng thuốc đột ngột đột ngột hay tăng corticosteroid | có thể dẫn đến suy thượng thận cấp |
Tác dụng không mong muốn khác | rối loạn tâm thần và mất ngủ |
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc chống đông máu coumarin | làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, cần kiểm tra thời gian prothrombin hay thời gian đông máu để máu không bị chảy tự phát |
Thuốc lợi tiểu, hạ huyết áp và hạ đường huyết | đối kháng tác dụng với corticoid |
Salicylat | tăng độ thanh thải salicylat, ngừng corticoid có thể gây ngộ độc salicylat. |
Aminoglutethimide, Ephedrine, Carbamazepine, Rifampicin, rifabutin, Phenytoin, barbiturates | giảm tác dụng điều trị của corticosteroid |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đã có trường hợp người bệnh hen khi chuyển từ sử dụng thuốc toàn thân sang dạng hít đã gặp suy thận và dẫn đến tử vong, hội chứng suy thận có thể kéo dài vài tháng. Trong giai đoạn này, việc sử dụng corticoid dạng hít không đáp ứng đủ nhu cầu điều trị toàn bộ cơ thể cho bệnh nhân hen trong trường hợp chấn thương, nhiễm trùng hoặc phẫu thuật.
Hạn chế sử dụng liều cao hơn liều được quy định.
Thận trọng khi dùng thuốc ở người có nguy cơ loét dạ dày, viêm loét đại tràng không đặc hiệu, xơ gan và người bệnh thiểu năng tuyến giáp.
Không nên sử dụng thuốc đối với bệnh nhân suy giảm tuần hoàn da.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trong thai kỳ cũng như trong thời gian cho con bú, phụ nữ không nên sử dụng thuốc này, nếu mẹ cho con bú đã sử dụng thuốc thì cần ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngộ độc cấp do quá liều glucocorticoid có thể gây nguy hiểm và dẫn đến tử vong. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi xảy ra tình trạng ngộ độc, cần đưa ngay đến trung tâm y tế gần nhất để nhận được sự chăm sóc và điều trị kịp thời.
7.4 Bảo quản
Để bảo quản thuốc, cần đảm bảo nhiệt độ không quá 30°C.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-18195-13
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Triamgol 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Triamgol 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Triamgol 4mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Triamgol 4mg mua ở đâu?
Thuốc Triamgol 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Viên nén Triamgol 4mg là dạng thuốc uống tiện lợi, nhỏ gọn và dễ dàng mang theo bên mình.
- Đây là một lựa chọn phù hợp với giá cả hợp lý và phải chăng.
- Thuốc hiệu quả trong điều trị viêm khớp, bệnh phổi tắc nghẽn, dị ứng nặng, các bệnh về tai mũi họng và tiết niệu.
- Triamcinolone không được tìm thấy trong bất kỳ mẫu sữa nào sau khi tiêm điều trị vào vú bị bệnh (mẹ cho con bú bị viêm vú u hạt vô căn). Bệnh nhân có thể tiếp tục cho con bú từ vú bị ảnh hưởng với các triệu chứng không liên tục. [2]
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Hà Tĩnh, một đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm. Công ty này đã đạt chuẩn GMP - WHO và tuân thủ những quy định sản xuất nghiêm ngặt nhất. Vì vậy, bạn có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm.. [3]
12 Nhược điểm
- Để sử dụng thuốc này, bạn cần có đơn từ bác sĩ trước khi dùng.
- Trong quá trình sử dụng, có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia PubChem. Triamcinolone, PubChem. Truy cập ngày 05 tháng 05 năm 2023.
- ^ Tác giả Casey Rosen-Carole và cộng sự (Đăng tháng 01 năm 2023). Transfer of Injected Triamcinolone into Human Milk of a Lactating Patient Suffering from Idiopathic Granulomatous Mastitis, PubMed. Truy cập ngày 06 tháng 05 năm 2023.
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ Y Tế, Cục Quản Lý Dược phê duyệt, tải bản PDF tại đây