Trexova 1g
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Neova Biogene, Neova Biogen |
Công ty đăng ký | Neova Biogen |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Dung dịch pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 40ml dung dịch pha tiêm |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Methotrexate |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom565 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Trexova 1g 40ml gồm có:
- Methotrexate hàm lượng 1g
- Các tá dược vừa đủ 1 lọ 40ml
Dạng bào chế: Dung dịch pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Trexova 1g
Thuốc Trexova 1g được chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau:
- Bệnh bạch cầu lympho cấp tính.
- U lympho không Hodgkin
- Các khối u ở vú, phổi, đầu và cổ, bàng quang, cổ tử cung, buồng trứng và tinh hoàn.
- Viêm khớp dạng thấp, bệnh vảy nến nặng.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Methotrexate Hemedica - điều trị ung thư, chống thải ghép
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Trexova 1g
3.1 Liều dùng
Ung thư máu: liều dùng thường dao động từ 20-30 mg/m² diện tích cơ thể tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần.
Ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đầu và cổ: Liều dao động từ 40-60 mg/m² diện tích cơ thể, có thể sử dụng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, tùy thuộc vào phác đồ điều trị.
Viêm khớp dạng thấp: liều khởi đầu thường là 7.5 mg một lần mỗi tuần, có thể tăng dần theo đáp ứng của bệnh nhân, nhưng không nên vượt quá 20 mg/tuần.
Trên đây là liều dùng tham khảo, liều dùng có thể thay đổi tuỳ vào tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người. Tuân thủ dùng đúng theo liều được bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Thuốc Trexova 1g có thể được tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ và tình trạng bệnh lý.
4 Chống chỉ định
Phụ nữ đang mang thai hoặc có ý định mang thai.
Phụ nữ đang cho con bú.
Suy gan, suy thận nặng.
Nhiễm trùng nặng hoặc suy giảm miễn dịch.
Có tiền sử dị ứng với Methotrexate hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Terzence-2,5 (Methotrexate 2,5mg) - Thuốc điều trị ung thư
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến: buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn, loét miệng, đau đầu, phát ban da.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng men gan, viêm phổi, phản ứng dị ứng (nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng, hoặc sốc phản vệ)
6 Tương tác
Thuốc chống viêm không steroid làm giảm khả năng thải trừ Methotrexate qua thận, dẫn đến tăng nồng độ Methotrexate trong máu và nguy cơ nhiễm độc.
Leucovorin thường được sử dụng để giảm độc tính của Methotrexate, đặc biệt khi dùng liều cao.
Cotrimoxazole có thể tăng nguy cơ nhiễm độc tủy xương và tổn thương gan khi sử dụng cùng với Methotrexate. Methotrexate có thể làm giảm nồng độ Phenytoin trong máu, có thể làm tăng nguy cơ động kinh.
Tránh tiêm vắc xin sống trong quá trình điều trị bằng Methotrexate do thuốc có thể làm giảm nồng độ phenytoin trong máu, có thể làm tăng nguy cơ động kinh.
Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi sử dụng Methotrexate. Cần tránh uống rượu trong quá trình điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Methotrexate có thể gây độc cho gan và thận. Do đó, cần làm các xét nghiệm chức năng gan, thận định kỳ trước và trong suốt quá trình điều trị để theo dõi tác động của thuốc lên các cơ quan này.
Bệnh nhân cần được theo dõi công thức máu thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm tế bào máu.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể làm tăng nồng độ Methotrexate trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ ngộ độc. Vì vậy, cần hạn chế sử dụng đồng thời với NSAIDs, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Methotrexate có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời. Bệnh nhân cần dùng kem chống nắng, đội nón và mặc áo dài khi ra ngoài để bảo vệ da.
Bổ sung Acid Folic hàng ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ có thể giúp giảm thiểu tác dụng phụ, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Methotrexate có khả năng gây dị tật bẩm sinh và tổn thương thai nhi, do đó phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai không được sử dụng thuốc Trexova 1g. Cần sử dụng biện pháp tránh thai trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc. Thuốc cũng bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy không nên cho con bú trong thời gian điều trị bằng Methotrexate.
7.3 Xử trí khi quá liều
Methotrexate có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng quá liều, như nhiễm độc tủy xương, tổn thương niêm mạc Đường tiêu hóa và hệ thần kinh trung ương. Trong trường hợp quá liều, cần sử dụng Leucovorin ngay lập tức và giám sát tình trạng sức khỏe một cách chặt chẽ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Trexova 1g trong bao ì gốc của nhà sản xuất, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh hay nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Methocel 2.5 có thành phần chính là Methotrexat IP hàm lượng 2.5mg được chỉ định để điều trị các bệnh ung thư như u lympho, ung thư vú, ung thư biểu mô. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Celon Laboratories Pvt dưới dạng viên nén. Hộp 10 vỉ x 10 viên giá 550.000đ.
Thuốc Methotrexat "Ebewe" 2.5mg dạng viên nén bao phim do Ebewe Pharma sản xuất. Thuốc có chứa Methotrexat 2.5mg được chỉ định để điều trị bạch cầu cấp dòng lympho, bệnh nhân có các khối u phát triển vùng thần kinh trung ương, phế quản,…Hộp 5 vỉ x 10 viên có giá 440.000đ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methotrexate hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế enzyme DHFR, enzyme chịu trách nhiệm chuyển đổi dihydrofolate thành tetrahydrofolate (THF). THF cần thiết cho việc tổng hợp thymidine và purine, các thành phần thiết yếu cho sự tổng hợp DNA và RNA. Bằng cách ức chế DHFR, methotrexate làm giảm sản xuất THF, từ đó ngăn chặn sự nhân đôi và phát triển của tế bào nhanh chóng như tế bào ung thư hoặc tế bào miễn dịch.
9.2 Dược động học
Khi tiêm trực tiếp vào mạch máu, Methotrexate có Sinh khả dụng gần như 100%, đảm bảo nồng độ thuốc đạt mức tối ưu trong máu. Thuốc phân bố rộng khắp các mô trong cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương và nhau thai. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 50%, chủ yếu với Albumin. Methotrexate được chuyển hóa chủ yếu trong gan thành các dạng polyglutamate có hoạt tính cao hơn và kéo dài thời gian tác dụng của Methotrexate trong tế bào. Phần lớn Methotrexate và các chất chuyển hóa của nó được thải qua thận.
10 Thuốc Trexova 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Trexova 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Trexova 1g mua ở đâu?
Thuốc Trexova 1g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Trexova 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Trexova 1g có thành phần chính là Methotrexate được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều bệnh, bao gồm ung thư (như bệnh bạch cầu, u lympho), viêm khớp dạng thấp, và các bệnh tự miễn khác. Thuốc có khả năng ức chế sự phát triển tế bào bất thường và giảm viêm mạnh mẽ.
- Thuốc được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch mang lại hiệu quả hấp thu cao, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tiêu hoá như thuốc dùng đường uống.
13 Nhược điểm
- Trexova 1g có thể tương tác với nhiều loại thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Rita Pinheiro Torres và cộng sự (Ngày đăng 1 tháng 10 năm 2022), Methotrexate: Implications of pharmacogenetics in the treatment of patients with Rheumatoid Arthritis, Pubmed. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2024.