TRANE-BFS 10%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ x 10ml |
Hoạt chất | Acid Tranexamic |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ly255 |
Chuyên mục | Thuốc Tác Dụng Lên Quá Trình Đông Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ml dung dịch TRANE-BFS 10%, chứa:
- Tranexamic acid: 100 mg.
- Tá dược: Nước cất pha tiêm vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc TRANE-BFS 10%
Tranexamic acid được sử dụng để phòng ngừa và điều trị chảy máu do rối loạn tiêu fibrin toàn thân hoặc cục bộ ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên. Cụ thể, thuốc có chỉ định trong các trường hợp dưới đây.
Xuất huyết do tiêu fibrinogen toàn thân hoặc cục bộ:
- Rong kinh, băng huyết
- Chảy máu tiêu hóa
- Rối loạn xuất huyết đường niệu, đặc biệt trong các phẫu thuật tuyến tiền liệt hoặc phẫu thuật liên quan đến đường niệu
Phẫu thuật tai mũi họng (nạo V.A, cắt amidan, nhổ răng)
Phẫu thuật phụ khoa và các vấn đề sản khoa
Các phẫu thuật lớn như phẫu thuật lồng ngực, bụng, tim mạch...
Chảy máu do sử dụng quá liều thuốc tiêu huyết khối.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Transtat 500 điều trị xuất huyết ngắn hạn hoặc phòng ngừa nguy cơ xuất huyết do tăng tiêu fibrin
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc TRANE-BFS 10%
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Điều trị chảy máu do tiêu fibrin cục bộ: Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch chậm (1 mg/phút), liều 0,5-1 g tranexamic acid (5-10 ml), 2-3 lần/ngày.
Điều trị chảy máu do tiêu fibrin toàn thân: Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch chậm (1 mg/phút), liều 1 g tranexamic acid (10 ml) mỗi 6-8 giờ, tương đương 15 mg/kg trọng lượng cơ thể.
3.1.2 Đối với người suy thận
Tranexamic acid có thể tích lũy trong cơ thể bệnh nhân suy thận, vì vậy cần thận trọng và điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình, dựa trên nồng độ creatinin huyết thanh (SCC).
Nồng độ creatinin huyết thanh:
- 120-249 µmol/l: Liều tiêm 10 mg/kg trọng lượng cơ thể, mỗi 12 giờ.
- 250-500 µmol/l: Liều tiêm 10 mg/kg trọng lượng cơ thể, mỗi 24 giờ.
- 500 µmol/l: Liều tiêm 5 mg/kg trọng lượng cơ thể, mỗi 24 giờ.
3.1.3 Đối với người suy gan
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
3.1.4 Đối với trẻ em trên 1 tuổi
Liều tối đa 20 mg/kg/ngày qua đường tĩnh mạch. Tuy nhiên, thông tin về hiệu quả, an toàn và liều dùng cụ thể cho các chỉ định trên còn hạn chế, đặc biệt là đối với trẻ em phẫu thuật tim.
3.1.5 Đối với người cao tuổi
Không cần giảm liều, trừ khi có suy thận kèm theo.
3.2 Cách dùng
Chỉ dùng tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch chậm (tối đa 1 ml/phút), không tiêm bắp.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với tranexamic acid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch cấp tính.
Tiêu fibrin do rối loạn đông máu rải rác (DIC), trừ trường hợp có hoạt hóa mạnh hệ thống tiêu fibrin trong chảy máu nặng cấp tính.
Suy thận nặng (do nguy cơ tích lũy thuốc).
Tiền sử co giật.
Tiêm vào nội tủy, não thất, hoặc nội sọ (nguy cơ phù não và co giật).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Tranecid 250 điều trị chảy máu kết hợp với tăng phân hủy fibrin, phù mạch thần kinh
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn, buồn nôn [1].
5.2 Ít gặp
Viêm da dị ứng.
5.3 Hiếm gặp (không rõ tần suất)
Rối loạn hệ thần kinh: Co giật (đặc biệt khi sử dụng không đúng cách)
Rối loạn thị giác: Thay đổi nhận thức màu sắc
Rối loạn mạch máu: Mệt mỏi, hạ huyết áp, mất hoặc không mất ý thức (do tiêm tĩnh mạch quá nhanh, tắc động mạch hoặc tĩnh mạch tại vị trí không thích hợp)
Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, bao gồm sốc phản vệ
6 Tương tác
Tránh sử dụng đồng thời tranexamic acid với estrogen do nguy cơ tăng huyết khối.
Cẩn trọng khi kết hợp tranexamic acid với các thuốc cầm máu khác.
Không trộn dung dịch tranexamic acid tiêm với dung dịch chứa penicillin hoặc máu khi truyền vào cơ thể.
Có thể pha dung dịch tranexamic acid tiêm với các dung dịch tiêm khác như dung dịch điện giải (Ringer, Natri clorid 0,9%), dung dịch Glucose, acid amin, dextran (dextran 40, dextran 70), và có thể kết hợp tranexamic acid với Heparin trong cùng một dung dịch tiêm truyền.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định và cách sử dụng: Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch rất chậm (tối đa 1 ml/phút), không tiêm bắp.
Đã ghi nhận co giật khi dùng tranexamic acid, đặc biệt với liều cao sau phẫu thuật CABG. Liều thấp hơn có tỷ lệ co giật tương tự như không dùng thuốc.
Cẩn thận với suy giảm thị lực, mờ mắt và giảm nhận thức màu sắc. Kiểm tra nhãn khoa thường xuyên khi dùng lâu dài.
Thuốc có nguy cơ tắc nghẽn niệu đạo nếu tiểu ra máu từ đường tiết niệu trên.
Xem xét yếu tố nguy cơ huyết khối trước khi dùng. Cẩn thận ở bệnh nhân dùng thuốc tránh thai hoặc có tiền sử huyết khối.
Hạn chế sử dụng tranexamic acid trong DIC, chỉ dùng khi có sự chỉ định rõ ràng và cơ sở thiết bị phù hợp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dezendin lnj điều trị xuất huyết do tiêu fibrin và dự phòng chảy máu bất thường
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không đủ dữ liệu lâm sàng, do đó tránh dùng tranexamic acid trong 3 tháng đầu đối với phụ nữ mang thai. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Tranexamic acid bài tiết qua sữa mẹ, không khuyến cáo sử dụng trên phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thông báo về trường hợp quá liều tranexamic acid.
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, và/hoặc hạ huyết áp tư thế đứng.
Không có biện pháp đặc hiệu điều trị quá liều. Nếu ngộ độc do uống, gây nôn, rửa dạ dày và dùng than hoạt. Cả trường hợp ngộ độc do uống và tiêm truyền đều cần bổ sung dịch và điều trị triệu chứng hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm tay của trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc TRANE-BFS 10% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Cammic 250mg/5ml của Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất, với hoạt chất chính là Acid tranexamic, được chỉ định sử dụng trong các trường hợp: Xuất huyết, chảy máu bất thường trong và sau các phẫu thuật.
- Thuốc Texiban 100mg/ml của Công ty JSC "Farmak" sản xuất, với thành phần là Acid Tranexamic, được sử dụng để điều trị và phòng ngừa chảy máu do tăng tiêu fibrin, xuất huyết ở bệnh nhân rối loạn đông máu và kiểm soát chảy máu liên quan đến rong kinh, chảy máu sau sinh, và nội mạc tử cung tăng sinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm tác dụng: Điều trị xuất huyết do phân giải Fibrinogen
Tranexamic acid có tác dụng cầm máu bằng cách ức chế hoạt động của plasmin, một enzyme có vai trò phân giải fibrin trong quá trình tiêu sợi huyết. Khi tranexamic acid được sử dụng, nó sẽ liên kết với plasminogen và ngăn chặn sự chuyển hóa plasminogen thành plasmin. Phức hợp tranexamic acid-plasminogen được hình thành và có khả năng hoạt động tiêu sợi huyết thấp hơn so với plasmin tự do, từ đó giúp giảm quá trình phân giải fibrin và ngừng xuất huyết.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Tranexamic acid đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh nhanh chóng sau tiêm tĩnh mạch và sau đó giảm dần theo hàm số mũ.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 3% tranexamic acid gắn với protein huyết thanh ở nồng độ điều trị, chủ yếu liên kết với plasminogen, không gắn với Albumin huyết thanh. Thể tích phân bố ban đầu khoảng 9-12 lít. Thuốc qua được nhau thai, với nồng độ trong huyết thanh từ 10-53 μg/ml và trong máu dây rốn từ 4-31 μg/ml sau khi tiêm 10 mg/kg cho phụ nữ mang thai. Tranexamic acid khuếch tán nhanh vào dịch khớp và màng hoạt dịch. Sau khi tiêm tĩnh mạch 10 mg/kg cho bệnh nhân phẫu thuật đầu gối, nồng độ trong dịch khớp tương đương với huyết thanh. Nồng độ trong một số mô khác như sữa mẹ (1%), dịch não tuỷ (10%) và thủy dịch (10%) cũng đã được tìm thấy. Tranexamic acid không ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của tinh trùng dù có mặt trong tinh dịch.
9.2.3 Thải trừ
Tranexamic acid được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Quá trình bài tiết qua lọc cầu thận chiếm ưu thế, với Độ thanh thải thận tương đương thanh thải huyết tương (110-116 ml/phút). Khoảng 90% thuốc được thải qua nước tiểu trong 24 giờ đầu sau tiêm 10 mg/kg. Thời gian bán thải của tranexamic acid khoảng 3 giờ.
10 Thuốc TRANE-BFS 10% giá bao nhiêu?
Thuốc TRANE-BFS 10% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc TRANE-BFS 10% mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc TRANE-BFS 10% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc TRANE-BFS 10% chứa tranexamic acid, một hoạt chất mạnh mẽ giúp ức chế sự phân giải fibrin, từ đó giảm thiểu và kiểm soát tình trạng chảy máu do các nguyên nhân khác nhau như phẫu thuật, chấn thương, hoặc rối loạn đông máu.
- Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền, dễ dàng sử dụng và có thể truyền tĩnh mạch một cách nhanh chóng, giúp bệnh nhân được điều trị kịp thời.
- Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành dược phẩm tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng sản phẩm với quy trình sản xuất đạt chuẩn GMP.
- Thuốc TRANE-BFS 10% được sản xuất bằng công nghệ BFS. Đây là công nghệ được FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ) công nhận là một quá trình vô trùng cao cấp, để sản xuất thuốc tiêm, do đó an toàn cho người sử dụng.
13 Nhược điểm
- Thuốc TRANE-BFS 10% có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với các thuốc khác.
- Các biến chứng như sốc phản vệ và nhiễm trùng có thể xảy ra sau khi tiêm, do đó, việc theo dõi sát tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sau khi tiêm là rất cần thiết.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Cerner Multum (Đăng ngày 21 tháng 10 năm 2024). Axit Tranexamic, Drugs.com. Truy cập ngày 08 tháng 01 năm 2025.