Tramadol 50mg TV.Pharm
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | TV.Pharm, Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Số đăng ký | VD-19500-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Tramadol hydrochloride |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2022 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm chứa thành phần gồm:
- Tramadol hydroclorid 50mg.
- Tá dược gồm vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế : viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm
Điều trị đau từ mức độ trung bình đến nặng.
Trường hợp không đáp ứng hoặc chống chỉ định với các thuốc giảm đau khác.

3 Liều dùng và cách dùng của thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm
3.1 Liều dùng
Người ≥17 tuổi: Liều khởi đầu 25mg mỗi sáng, sau đó tăng dần 25mg mỗi ngày (chia nhiều lần) cho tới 25mg x 4 lần/ngày, rồi tiếp tục tăng 50mg/ngày cho đến 50–100mg mỗi 6 giờ. Liều tối đa 400mg/ngày.
Người ≥75 tuổi: Dùng liều thấp hơn, không vượt quá 300mg/ngày.
Suy thận (ClCr < 30ml/phút): 50–100mg mỗi 12 giờ, tối đa 200mg/ngày.
Bệnh nhân thẩm phân máu: Dùng liều thông thường, tránh dùng trong ngày lọc máu.
Suy gan: 50mg mỗi 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, theo hướng dẫn của bác sĩ.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Tramadol hoặc các opioid khác.
Ngộ độc cấp hoặc quá liều các thuốc ức chế thần kinh trung ương như rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau trung ương, opioid, thuốc chống loạn thần.
Đang dùng hoặc mới ngưng thuốc ức chế MAO chưa quá 15 ngày.
Suy hô hấp nặng.
Suy gan nghiêm trọng.
Trẻ dưới 15 tuổi.
Phụ nữ cho con bú.
Động kinh không kiểm soát.
Người đang lệ thuộc opioid.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tramastad 50mg giảm đau từ vừa đến nặng do nhiều nguyên nhân
5 Tác dụng phụ
Tần suất và mức độ tác dụng phụ của thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm phụ thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng. Khi dùng kéo dài từ một tuần trở lên, các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa và thần kinh có thể gặp với tỷ lệ từ 5% đến hơn 30%.
5.1 Thường gặp
Toàn thân: Cảm giác mệt mỏi, khó chịu.
Tim mạch: Giãn mạch gây hạ huyết áp.
Thần kinh: Lo lắng, bồn chồn, mất ngủ, lú lẫn, rối loạn phối hợp vận động, căng thẳng, khoái cảm bất thường.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, đầy hơi, táo bón.
Cơ xương: Tăng trương lực cơ.
Da: Nổi ban.
Cảm giác: Rối loạn thị giác.
Tiết niệu – sinh dục: Tiểu khó, tiểu nhiều lần, rối loạn tiền mãn kinh.
5.2 Ít gặp
Toàn thân: Dị ứng, sốc phản vệ, tăng nguy cơ nghiện, sụt cân, tai nạn do giảm tỉnh táo.
Tim mạch: hạ huyết áp tư thế, ngất, nhịp tim nhanh.
Thần kinh: Rối loạn trí nhớ, ảo giác, trầm cảm, khó tập trung, dáng đi bất thường, dị cảm, co giật, run.
Hô hấp: khó thở.
Da: mày đay, hội chứng Stevens–Johnson, viêm da hoại tử nhiễm độc.
Cảm giác: Rối loạn vị giác.
Tiết niệu – sinh dục: Rối loạn kinh nguyệt, bí tiểu.
5.3 Hiếm gặp
Tim mạch: Loạn nhịp, tăng hoặc giảm huyết áp, nhồi máu cơ tim, ngoại tâm thu, phù phổi.
Thần kinh: Đau nửa đầu, rối loạn giọng nói, hội chứng serotonin (sốt, kích động, run).
Tiêu hóa: Xuất huyết tiêu hóa, viêm gan, viêm miệng.
Xét nghiệm: Tăng creatinin, men gan, protein niệu; giảm hemoglobin.
Cảm giác: đục thủy tinh thể, giảm thính lực, ù tai.
Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng bất thường.
6 Tương tác thuốc
Các thuốc ức chế CYP2D6 hoặc CYP3A4 (như quinidin, fluoxetin, paroxetin, Amitriptylin, ketoconazol, Erythromycin) có thể làm chậm chuyển hóa Tramadol, tăng nguy cơ co giật và hội chứng serotonin.
Hội chứng serotonin dễ xảy ra khi phối hợp với SSRIs, SNRIs, MAOIs hoặc thuốc chẹn alpha-adrenergic. Khi bắt buộc dùng chung, cần theo dõi sát trong những ngày đầu và khi điều chỉnh liều.
Kết hợp với triptan làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
Carbamazepin có thể thúc đẩy chuyển hóa Tramadol, làm giảm hiệu quả giảm đau nhưng lại tăng nguy cơ co giật.
Khi dùng chung với warfarin, có thể kéo dài thời gian prothrombin, cần theo dõi xét nghiệm đông máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ co giật có thể xảy ra ở liều khuyến cáo, đặc biệt khi dùng cùng thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế tái thu hồi serotonin, MAOI, các opioid khác hoặc thuốc làm hạ ngưỡng co giật. Nguy cơ tăng ở bệnh nhân động kinh.
Không sử dụng thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm cho người có ý định tự tử hoặc dễ lệ thuộc thuốc.
Thận trọng khi phối hợp với thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, bệnh nhân nghiện rượu, rối loạn cảm xúc.
Hội chứng serotonin có thể xuất hiện khi dùng chung với thuốc tăng serotonin (SSRIs, SNRIs, TCAs, MAOIs, triptans), biểu hiện gồm kích động, ảo giác, run, dao động huyết áp, sốt, mất phối hợp vận động, tiêu chảy.
Phản ứng phản vệ đã được ghi nhận ngay từ liều đầu tiên, đặc biệt ở người dị ứng với codein hoặc opioid.
Bệnh nhân suy hô hấp nên cân nhắc dùng thuốc giảm đau không gây nghiện. Liều cao phối hợp với thuốc mê hoặc rượu có thể gây suy hô hấp; khi dùng naloxon giải độc cần lưu ý nguy cơ tăng co giật.
Cần điều chỉnh liều ở người suy gan, suy thận hoặc phối hợp với thuốc ức chế thần kinh trung ương.
Thuốc có nguy cơ gây lệ thuộc, không nên dùng kéo dài, đặc biệt ở người có tiền sử nghiện opioid.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn ở thai kỳ, chỉ dùng thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Dùng lâu dài có thể gây lệ thuộc thuốc và hội chứng cai ở trẻ sơ sinh. Đã có báo cáo về co giật ở trẻ sơ sinh, hội chứng cai, hoặc thai lưu.
Không khuyến cáo dùng thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm cho phụ nữ cho con bú do chưa rõ mức độ an toàn cho trẻ.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc
Người làm việc cần sự tỉnh táo cao như lái tàu, lái xe hoặc điều khiển máy móc nên thận trọng khi sử dụng, vì thuốc có thể gây giảm khả năng tập trung và phản xạ.
7.4 Cách xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Suy hô hấp, buồn ngủ sâu, hôn mê, co giật, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, ngừng tim, tử vong.
Xử trí: Duy trì thông khí, điều trị hỗ trợ tích cực; kiểm soát co giật bằng barbiturat hoặc benzodiazepin.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Opetradol-thuốc giảm đau cấp tính
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Tramadol là thuốc giảm đau tổng hợp thuộc nhóm opioid, tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương. Cả thuốc và chất chuyển hóa chính O-desmethyltramadol (M1) đều gắn vào thụ thể opioid của neuron thần kinh, đồng thời ức chế tái thu hồi serotonin và norepinephrin, nhờ đó làm giảm cảm giác đau. M1 có ái lực với thụ thể mạnh hơn khoảng 200 lần và hiệu quả giảm đau cao gấp 6 lần so với Tramadol nguyên vẹn.
Tác dụng thường xuất hiện sau 1 giờ dùng thuốc, đạt mức tối đa sau 2–3 giờ. So với morphin, Tramadol không gây giải phóng histamin, ít ảnh hưởng đến nhịp tim và chức năng thất trái, đồng thời ở liều điều trị, tác động ức chế hô hấp thấp hơn.[1]
8.2 Dược động học
Hấp thu: Tramadol được hấp thu tốt qua đường uống, tuy nhiên do chuyển hóa lần đầu tại gan nên Sinh khả dụng đạt khoảng 75%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Tramadol đạt sau 2 giờ, trong khi M1 đạt sau 3 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Phân bố: Thuốc gắn protein huyết tương khoảng 20% và phân bố rộng khắp cơ thể với Thể tích phân bố trung bình 2,7 L/kg.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan bằng phản ứng khử methyl (N- và O-demethylation) dưới tác động của enzym CYP3A4 và CYP2D6. CYP2D6 chuyển Tramadol thành M1 có hoạt tính giảm đau, vì vậy các thuốc cảm ứng hoặc ức chế enzym này có thể làm thay đổi hiệu lực. Ngoài ra, thuốc còn trải qua giai đoạn liên hợp với acid glucuronic hoặc acid sulfuric.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua thận (90%), phần còn lại qua phân; khoảng 30% ở dạng nguyên vẹn và 60% ở dạng đã chuyển hóa. Tramadol qua được nhau thai và sữa mẹ. Thời gian bán thải trung bình: Tramadol 6,3 giờ, M1 7,4 giờ.
Người cao tuổi trên 75 tuổi có thời gian bán thải kéo dài nhẹ. Suy thận làm giảm Độ thanh thải, nửa đời khoảng 12 giờ; suy gan làm giảm thải trừ tùy mức độ nặng.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Tramadol 50mg (Dược Minh Hải) là thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Minh Hải (Mipharmco). Mỗi viên nang cứng chứa 50mg Tramadol hydrochloride – một hoạt chất có tác dụng giảm đau trung ương, thường được chỉ định trong điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng, chẳng hạn như đau sau phẫu thuật, đau do chấn thương, hoặc đau mạn tính không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nang cứng, quy cách đóng gói hộp 2 vỉ x 10 viên, thuốc này có thời hạn sử dụng 24 tháng và mang số đăng ký lưu hành VD-29638-18.
Tramadol 50 Pharimexco là thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco). Sản phẩm chứa hoạt chất Tramadol hydrochloride 50mg, có tác dụng giảm đau mạnh bằng cách tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương. Thuốc thường được chỉ định để điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng, chẳng hạn như đau sau phẫu thuật, đau do chấn thương hoặc đau mãn tính không đáp ứng với các thuốc giảm đau thông thường. Tramadol được bào chế dưới dạng viên nang cứng. Sản phẩm có quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên và được cấp số đăng ký VD-17905-12
10 Thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm giá bao nhiêu?
Thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Tramadol 50mg TV.Pharm mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả giảm đau tốt đối với đau vừa đến nặng, kể cả khi không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
- Ít gây ức chế hô hấp hơn so với Morphin ở liều điều trị.
- Không gây giải phóng histamin, nên hạn chế được nguy cơ hạ huyết áp và ngứa.
- Có thể sử dụng đường uống, thuận tiện cho điều trị ngoại trú.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ lệ thuộc thuốc và nghiện tương tự các opioid khác nếu dùng kéo dài.
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ trên thần kinh, tiêu hóa và tim mạch.
- Không phù hợp cho người suy hô hấp, suy gan nặng, trẻ em dưới 15 tuổi hoặc phụ nữ cho con bú
Tổng 8 hình ảnh







