1 / 5
thuoc tramadol 50 pharimexco 1 T7382

Tramadol 50 Pharimexco

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Số đăng kýVD-17905-12
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtTramadol hydrochloride
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmmk559
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên Tramadol 50 Pharimexco có:

  • Tramadol hydroclorid: 50mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tramadol 50 Pharimexco

Thuốc Tramadol 50 Pharimexco thường được chỉ định trong các tình huống đau có cường độ từ trung bình đến nghiêm trọng, nhất là khi người bệnh không còn đáp ứng tốt với những thuốc giảm đau thông dụng khác. [1]

Tramadol 50 Pharimexco giúp kiểm soát các cơn đau từ trung bình đến nặng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tramastad 50mg giảm đau từ vừa đến nặng do nhiều nguyên nhân 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tramadol 50 Pharimexco

3.1 Liều dùng

3.1.1 Đau cấp tính

  • Uống 50–100mg mỗi 4–6 giờ khi cần. Liều tối đa không quá 400mg/ngày.
  • Trường hợp giảm đau sau phẫu thuật: khởi đầu 100mg, sau đó có thể bổ sung 50mg mỗi 10–20 phút, tổng liều không vượt quá 250mg trong giờ đầu. Sau đó, tiếp tục dùng 50–100mg mỗi 4–6 giờ. Tổng liều tối đa trong ngày là 600mg.

3.1.2 Đau mạn tính

  • Bắt đầu với liều thấp 25mg/ngày, tăng dần mỗi 3 ngày thêm 25mg cho đến 100mg/ngày chia 4 lần. Nếu chưa kiểm soát đau, tiếp tục tăng thêm 50mg/ngày mỗi 3 ngày đến tối đa 200mg/ngày. Sau khi xác định liều phù hợp, dùng 50–100mg mỗi 4–6 giờ, không quá 400mg/ngày.

3.1.3 Đối tượng đặc biệt

  • Bệnh nhân suy gan nặng: Dùng 50mg mỗi 12 giờ.
  • Bệnh nhân suy thận (ClCr < 30ml/phút):
    • Giãn khoảng cách liều 12 giờ/lần, không vượt quá 200mg/ngày.
    • Trường hợp suy thận nặng (ClCr < 10ml/phút): không nên dùng.
    • Bệnh nhân đang lọc máu: Vẫn dùng như bình thường vì Tramadol ít bị loại bỏ qua thẩm tách.
  • Người cao tuổi (65–75 tuổi): Không nên dùng quá 300mg/ngày, chia nhiều lần.

3.2 Cách dùng

Dùng qua đường uống.

4 Chống chỉ định

Tramadol không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Tramadol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm cả tá dược hoặc các thuốc thuộc nhóm opioid.
  • Người đang bị ngộ độc cấp tính hoặc dùng quá liều các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương như rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau tác động trung ương, opioid, hay thuốc điều trị rối loạn tâm thần.
  • Bệnh nhân đang sử dụng hoặc mới ngừng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) trong vòng 14 ngày gần đây.
  • Người bị suy hô hấp nặng hoặc suy gan nghiêm trọng.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Người có tiền sử động kinh không được kiểm soát tốt bằng điều trị.
  • Bệnh nhân có tiền sử nghiện opioid.

==>> Xem thêm: Thuốc Panalgan Plus giảm đau vừa đến nặng, chứa Paracetamol và Tramadol 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Người dùng có thể cảm thấy buồn nôn, nôn, táo bón, đau đầu, chóng mặt, khó ngủ, bồn chồn, nổi mẩn, ngứa da, khó tiểu tiện, rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, tụt huyết áp hoặc choáng váng khi thay đổi tư thế.

Ít gặp: Có thể xuất hiện tình trạng lú lẫn, hoang tưởng, run, co giật, phát ban, sốc phản vệ, khó thở, trầm cảm, rối loạn nhịp tim, rối loạn vận động, viêm gan, hoặc rối loạn tiêu hóa.

Hiếm gặp: Các phản ứng nghiêm trọng hơn như xuất huyết tiêu hóa, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, hội chứng serotonin (sốt, run, kích động), mờ mắt, viêm miệng, tăng men gan, tiểu đạm, giảm hemoglobin, tăng creatinin máu, rối loạn ECG cũng có thể xảy ra.

6 Tương tác

Fluoxetin, Paroxetin, Amitriptylin: Làm giảm chuyển hóa tramadol; ngược lại, tramadol có thể ức chế tái hấp thu noradrenalin và serotonin, gây nguy cơ hội chứng serotonin. Vì vậy, không nên phối hợp trong điều trị.

Warfarin: Dùng cùng tramadol có thể kéo dài thời gian prothrombin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên khi phối hợp.

Carbamazepin có khả năng thúc đẩy quá trình chuyển hóa tramadol, khiến nồng độ thuốc trong cơ thể giảm đáng kể. Khi sử dụng cùng, cần cân nhắc điều chỉnh liều tramadol để đạt hiệu quả mong muốn.

Quinidin ức chế hoạt động của enzym CYP2D6, dẫn đến tình trạng giảm chuyển hóa tramadol và làm tăng nồng độ của thuốc trong huyết tương.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không nên ngừng thuốc đột ngột sau điều trị dài ngày để tránh hội chứng cai (biểu hiện: lo âu, đổ mồ hôi, run, mất ngủ…).

Thuốc có thể gây ảo giác, hoảng loạn; nên giảm liều từ từ khi ngừng.

Nguy cơ co giật tăng nếu dùng liều cao, có tiền sử động kinh, suy gan/thận nặng hoặc dùng cùng thuốc chống trầm cảm, ức chế MAO, thuốc giảm đau opioid khác.

Tramadol gây lệ thuộc thuốc nếu dùng lâu dài, đặc biệt ở người có tiền sử nghiện chất.

Thận trọng với người cao tuổi, người bị suy gan/thận hoặc có rối loạn tâm thần.

Tránh dùng chung với rượu, thuốc ngủ hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương vì làm tăng nguy cơ ức chế hô hấp.

Không lái xe hay vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tramadol có thể xâm nhập qua hàng rào nhau thai và được đào thải vào sữa mẹ. Nếu sử dụng trong thời gian dài khi mang thai, thuốc có thể khiến thai nhi phụ thuộc thuốc, dẫn đến nguy cơ xuất hiện hội chứng cai sau khi chào đời.

Vì vậy, việc dùng tramadol ở phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ dùng khi thật cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Gồm nôn, co giật, lú lẫn, lo âu, hạ huyết áp, rối loạn hô hấp, thậm chí hôn mê.

Xử trí:

  • Duy trì hô hấp và tuần hoàn ổn định.
  • Có thể dùng than hoạt nếu ngộ độc đường uống.
  • Chống co giật bằng thuốc nhóm benzodiazepin hoặc barbiturat.

7.4 Bảo quản

Nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Tramadol 50 Pharimexco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Tramadol 50mg New Life Pharma giúp giảm đau hiệu quả trong các trường hợp đau cấp hoặc mạn tính mức độ vừa đến nặng như đau sau phẫu thuật, đau do chấn thương, đau do ung thư.

Thuốc Tramadol 50mg (Dược Minh Hải) được chỉ định điều trị các cơn đau cấp mức độ vừa đến nặng, đặc biệt khi các thuốc giảm đau thông thường không mang lại hiệu quả mong muốn. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Tramadol là thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương thông qua hai cơ chế chính: kích thích thụ thể µ-opioid và ức chế tái hấp thu serotonin cùng norepinephrin. Nhờ tác động kép này, thuốc giúp giảm đau hiệu quả ở những trường hợp đau từ trung bình đến nặng.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, Sinh khả dụng khoảng 75% do chuyển hóa qua gan lần đầu.

Phân bố: Gắn với protein huyết tương ~20%, phân bố rộng với thể tích khoảng 2,7 L/kg.

Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan, nhờ các enzym CYP3A4 và CYP2D6. Tác dụng giảm đau chủ yếu từ chất chuyển hóa M1.

Thải trừ: Qua nước tiểu, dưới dạng đã và chưa chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình của Tramadol là 6,3 giờ và M1 là khoảng 7,4 giờ.

10 Thuốc Tramadol 50 Pharimexco giá bao nhiêu?

Thuốc Tramadol 50 Pharimexco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Tramadol 50 Pharimexco mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tramadol 50 Pharimexco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả giảm đau tốt: Tramadol 50 Pharimexco có khả năng kiểm soát các cơn đau từ mức độ trung bình đến nặng nhờ tác động kép lên thụ thể opioid và hệ dẫn truyền serotonin/norepinephrin.
  • Ít gây ức chế hô hấp hơn morphin: So với các opioid mạnh, tramadol ít ảnh hưởng đến hô hấp ở liều điều trị.
  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng dễ sử dụng qua đường uống.

13 Nhược điểm

  • Vẫn có nguy cơ lệ thuộc và nghiện thuốc: Dù nhẹ hơn opioid mạnh, tramadol vẫn có thể gây nghiện nếu dùng lâu dài hoặc không đúng liều.
  • Gây tác dụng phụ trên thần kinh: Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, lo lắng, thậm chí co giật ở liều cao hoặc ở người có nguy cơ.

Tổng 5 hình ảnh

thuoc tramadol 50 pharimexco 1 T7382
thuoc tramadol 50 pharimexco 1 T7382
thuoc tramadol 50 pharimexco 2 M5645
thuoc tramadol 50 pharimexco 2 M5645
thuoc tramadol 50 pharimexco 3 G2018
thuoc tramadol 50 pharimexco 3 G2018
thuoc tramadol 50 pharimexco 4 V8372
thuoc tramadol 50 pharimexco 4 V8372
thuoc tramadol 50 pharimexco 5 O6635
thuoc tramadol 50 pharimexco 5 O6635

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Tramadol 50 Pharimexco do Cục quản lý Dược phê duyệt. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    16 tuổi có sử dụng được sản phẩm chưa ạ?

    Bởi: Quốc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ, 16 tuổi có thể sử dụng rồi ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Tramadol 50 Pharimexco 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Tramadol 50 Pharimexco
    K
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhân viên nhiệt tình tư vấn và hỗ trợ

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789