Toversin 4mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Trường Thọ Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Số đăng ký | VD-22542-15 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Perindopril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn207 |
Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Toversin 4mg, chứa:
- Perindopril tert - butylamin: 4 mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Toversin 4mg
Toversin 4mg là thuốc điều trị tim mạch, thường dùng trong các trường hợp tăng huyết áp, suy tim sung huyết và đau thắt ngực ổn định do thiếu máu cơ tim mạn tính.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cosaten 4 - Kiểm soát huyết áp, điều trị suy tim sung huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Toversin 4mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp
Liều khuyến nghị: 4mg, uống 1 lần vào buổi sáng.
Sau 1 tháng, nếu cần, có thể tăng lên 8mg/ngày.
Người cao tuổi: bắt đầu với 2mg/ngày, nếu dung nạp tốt, có thể tăng lên 4mg sau 1 tháng.
3.1.2 Suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: 2mg/ngày, uống vào buổi sáng.
Liều duy trì: 2–4mg/ngày.
Người có nguy cơ cao: bắt đầu với 1mg/ngày.
3.1.3 Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính (đau thắt ngực ổn định)
Liều ban đầu: 4mg/ngày trong 2 tuần.
Sau đó, nếu dung nạp tốt, tăng lên 8mg/ngày.
3.1.4 Bệnh nhân suy thận
Liều dùng điều chỉnh theo Độ thanh thải creatinin (ClCr)
Liều khuyến cáo theo ClCr:
- ClCr > 60 ml/phút: không cần điều chỉnh liều.
- ClCr 30–60 ml/phút: 2mg/ngày.
- ClCr 15–30 ml/phút: 2mg/2ngày.
- ClCr < 15 ml/phút: 2mg vào mỗi ngày thẩm phân [1].
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Toversin 4mg một lần vào buổi sáng, nên uống lúc đói (trước bữa ăn).
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Toversin 4mg.
Người có tiền sử phù mạch (phù Quincke) liên quan đến thuốc ức chế men chuyển.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Cosaten 8 điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim sung huyết
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Chóng mặt, ho khan, đau lưng
5.2 Nghiêm trọng
Choáng váng, cảm giác sắp ngất,
Sốt, ớn lạnh, đau cơ, loét miệng hoặc họng.
Tiểu ít hoặc không tiểu được.
Sưng phù, tăng cân nhanh bất thường.
Tăng Kali máu: buồn nôn, mệt mỏi, nhịp tim chậm hoặc không đều.
Da nhợt, dễ bầm tím, chảy máu kéo dài.
Vàng da hoặc vàng mắt (dấu hiệu tổn thương gan) [2].
6 Tương tác
Giảm tác dụng: NSAID, corticoid, tetracosactid có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
Tăng tác dụng: Thuốc lợi tiểu, an thần, chống trầm cảm (imipramin) có thể làm huyết áp giảm quá mức.
Thuốc trị tiểu đường: Perindopril có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của Insulin và thuốc uống.
Tăng kali máu: Dùng chung với muối kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali dễ gây tăng kali huyết, nhất là ở người suy thận.
Lithi: Nguy cơ tăng lithi huyết, nên tránh phối hợp.
Digoxin: Không có tương tác đáng kể, không cần điều chỉnh liều.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ở bệnh nhân suy tim, mất muối nước (do ăn nhạt hoặc dùng lợi tiểu), hoặc có hẹp động mạch thận, nguy cơ tụt huyết áp và/hoặc suy thận có thể xảy ra, nhất là trong 2 tuần đầu điều trị. Cần thận trọng khi khởi đầu điều trị, đặc biệt với liều đầu tiên.
Nên ngừng lợi tiểu ít nhất 3 ngày trước khi bắt đầu dùng perindopril. Nếu không thể ngừng, nên bắt đầu với liều thấp 2mg/ngày.
Tăng huyết áp do hẹp động mạch thận nên khởi đầu điều trị bằng liều thấp 2mg và theo dõi chức năng thận. Trong một số trường hợp, perindopril được dùng trong thời gian chờ hoặc khi không thể phẫu thuật.
Bệnh nhân suy tim sung huyết nếu đang dùng lợi tiểu, nên giảm liều vài ngày trước khi dùng perindopril. Người suy tim nặng (độ IV), người già, huyết áp thấp hoặc suy thận nên bắt đầu với liều 1mg và theo dõi sát.
Có thể gặp phản ứng giống phản vệ khi dùng perindopril trong khi thẩm phân máu với màng có độ thấm cao. Tránh phối hợp này.
Trường hợp suy thận, phải điều chỉnh liều theo mức độ suy thận. Cần theo dõi định kỳ nồng độ kali và creatinin huyết.
Trẻ em không nên dùng vì chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Người cao tuổi nên bắt đầu với liều 2mg/ngày. Đánh giá chức năng thận trước khi điều trị.
Trong trường hợp gây mê đại phẫu, hoặc dẫn mê bằng thuốc, Perindopril có thể gây tụt huyết áp trong phẫu thuật. Nếu xảy ra, điều trị bằng cách tăng thể tích tuần hoàn.
Cần theo dõi đường huyết trong tháng đầu nếu dùng chung với insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
Trên bệnh nhân đau thắt ngực ổn định, nếu có diễn biến xấu trong tháng đầu dùng thuốc, cần đánh giá kỹ nguy cơ và lợi ích trước khi tiếp tục.
Trường hợp hẹp van tim hoặc bệnh cơ tim phì đại, cần thận trọng khi dùng do nguy cơ làm nặng thêm tình trạng huyết động.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Amlessa 4mg/10mg điều trị cao huyết áp, mạch vành
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Toversin 4mg có thể gây chóng mặt hoặc hoa mắt, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng thuốc Toversin 4mg trong thai kỳ. Nếu có thai, ngừng thuốc và chuyển sang thuốc khác ngay. Việc dùng thuốc trong tam cá nguyệt thứ hai và ba có thể gây độc cho thai nhi, ảnh hưởng đến thận, lượng nước ối, xương sọ và có thể gây suy thận, hạ huyết áp hoặc tăng kali máu ở trẻ sơ sinh. Nếu đã dùng trong giai đoạn này, cần siêu âm kiểm tra thận và sọ thai nhi.
Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người, nhưng perindopril có thể tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, không nên dùng thuốc Toversin 4mg khi đang cho con bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Thường liên quan đến tụt huyết áp nghiêm trọng.
Xử trí:
- Rửa dạ dày nếu mới uống.
- Truyền tĩnh mạch Dung dịch muối đẳng trương để nâng huyết áp.
- Perindopril có thể thẩm phân được với tốc độ khoảng 70 ml/phút.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Toversin 4mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Perindopril 4mg Khapharco của Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa sản xuất, với thành phần là Perindopril tert-butylamin, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết.
- Thuốc Dorover 4mg của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất, với thành phần là Perindopril, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim có triệu chứng, bệnh động mạch vành ổn định ở người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Perindopril là thuốc thuộc nhóm ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE inhibitor), hoạt động nhờ chất chuyển hóa chính là perindoprilat. Enzym ACE có vai trò chuyển angiotensin I thành angiotensin II — một chất co mạch mạnh, kích thích tăng trưởng tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, đồng thời phân hủy bradykinin, một chất giãn mạch. Việc ức chế ACE bởi perindopril giúp làm giảm nồng độ angiotensin II và hạn chế sự phân hủy bradykinin, từ đó giãn mạch, hạ huyết áp, giảm giữ natri và tăng giữ kali nhờ giảm nồng độ aldosteron. Ở bệnh nhân tăng huyết áp, thuốc giúp giảm sức cản ngoại vi, cải thiện lưu thông máu mà không làm thay đổi nhịp tim.Thuốc chủ yếu giãn động mạch và tĩnh mạch, ít gây hạ huyết áp tư thế đứng hay nhịp tim nhanh, trừ khi bệnh nhân bị giảm natri hoặc mất nước. Hiệu quả thuốc duy trì ổn định sau một tháng sử dụng và kéo dài 24 giờ sau mỗi liều uống.
Khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu, hiệu quả hạ huyết áp của perindopril được tăng cường rõ rệt. Ở bệnh nhân suy tim, thuốc giúp giảm phì đại thất trái, cải thiện tính đàn hồi của động mạch, giảm áp lực và sức cản ngoại vi, tăng cung lượng tim và giảm nguy cơ loạn nhịp. Điều trị lâu dài không gây ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng thận, nồng độ kali, Glucose, acid uric hay cholesterol.
Đối với bệnh nhân bị bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính (đau thắt ngực ổn định) nhưng chưa suy tim rõ, perindopril đã được chứng minh giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch trong các nghiên cứu lâm sàng.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Perindopril được hấp thu nhanh sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng của thuốc mẹ là khoảng 65–75%, nhưng chỉ khoảng 20% được chuyển hóa thành perindoprilat – chất có hoạt tính sinh học. Thức ăn không ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu nhưng làm giảm quá trình chuyển hóa thành perindoprilat, do đó làm giảm sinh khả dụng hoạt tính khoảng 35%. Vì vậy, nên uống thuốc trước bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu.
9.2.2 Phân bố
Perindoprilat có Thể tích phân bố chưa xác định chính xác, nhưng gắn với protein huyết tương 10–20%, chủ yếu là enzyme chuyển angiotensin (ACE). Mức độ gắn kết này là tương đối thấp và phụ thuộc vào nồng độ thuốc trong máu.
9.2.3 Chuyển hóa
Sau khi vào cơ thể, perindopril được chuyển hóa mạnh tại gan, tạo ra nhiều chất chuyển hóa, trong đó chỉ có perindoprilat là có tác dụng dược lý. Các chất chuyển hóa khác gồm: perindopril glucuronid, perindoprilat glucuronid, các dạng lactam của perindopril và perindoprilat. Hai chất chuyển hóa chính lưu hành trong máu là perindoprilat và perindoprilat glucuronid.
9.2.4 Thải trừ
Perindopril được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu sau khi chuyển hóa, với chỉ khoảng 4–12% liều uống được bài tiết dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải của perindopril là khoảng 1,2 giờ, trong khi perindoprilat có thời gian bán thải kéo dài từ 30 đến 120 giờ, do sự gắn kết và phân ly chậm với enzym ACE.
10 Thuốc Toversin 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Toversin 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Toversin 4mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Toversin 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Toversin 4mg giúp hạ huyết áp bền vững suốt 24 giờ chỉ với một liều mỗi ngày, không làm thay đổi nhịp tim và có tác dụng ổn định từ sớm
- Thuốc giảm gánh nặng cho tim, cải thiện triệu chứng suy tim và giúp giảm phì đại thất trái.
- Toversin có lợi cho bệnh nhân mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính, giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đau thắt ngực.
- Thuốc không ảnh hưởng đến đường huyết, mỡ máu hay acid uric, phù hợp với bệnh nhân có bệnh lý kèm theo như đái tháo đường.
- Dùng một lần mỗi ngày, dễ tuân thủ, đặc biệt phù hợp cho điều trị lâu dài.
13 Nhược điểm
- Một trong những tác dụng phụ thường gặp của thuốc là ho khan do tích tụ bradykinin. Triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống và khiến người bệnh phải đổi thuốc.
- Toversin có thể gây hạ huyết áp quá mức, đặc biệt ở liều đầu hoặc khi dùng kèm thuốc lợi tiểu, nhất là ở bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn.
- Ở bệnh nhân suy thận, thuốc có thể tích lũy và gây tác dụng không mong muốn, cần điều chỉnh liều theo mức lọc cầu thận.
Tổng 12 hình ảnh












Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Cerner Multum (Đăng ngày 11 tháng 8 năm 2023). Perindopril, Drugs.com. Truy cập ngày 28 tháng 05 năm 2025.