Torapain 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | HQ Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm HQ |
| Số đăng ký | 893110235323 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Topiramate |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1689 |
| Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Torapain 50 gồm:
- Topiramate: 50 mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Torapain 50
Thuốc Torapain 50 chỉ định với:
- Điều trị đơn trị liệu cho người lớn và trẻ từ 6 tuổi với cơn động kinh cục bộ, có hoặc không lan rộng, và cơn co cứng – co giật toàn thể nguyên phát.
- Dùng phối hợp cho người lớn và trẻ từ 2 tuổi mắc cơn động kinh cục bộ, cơn toàn thể hóa thứ phát, cơn co cứng – co giật nguyên phát hoặc động kinh liên quan đến hội chứng Lennox–Gastaut.
- Hỗ trợ dự phòng đau nửa đầu ở người lớn, nhưng không dùng để điều trị cơn đau nửa đầu cấp. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Suntopirol 50 dùng điều trị động kinh và dự phòng đau nửa đầu ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Torapain 50
3.1 Liều dùng
Bắt đầu với liều thấp và tăng dần tùy đáp ứng. Không cần theo dõi nồng độ topiramate huyết tương. Ngừng thuốc phải giảm từ từ để tránh tăng tần suất cơn động kinh.
Khi dùng chung với Phenytoin hoặc Carbamazepine, có thể cần điều chỉnh liều.
Mỗi viên tương đương với 50mg.
3.1.1 Điều trị phối hợp – Động kinh
Người lớn: Khởi đầu 25–50 mg buổi tối, tăng 25–50 mg mỗi 1–2 tuần; liều duy trì 4 – 8 viên/ngày, chia 2 lần (có thể cao hơn nếu cần).
Trẻ ≥2 tuổi: 5–9 mg/kg/ngày chia 2 lần. Khởi đầu 25 mg hoặc thấp hơn, sau đó tăng dần 1–3 mg/kg mỗi 1–2 tuần; tối đa 30 mg/kg/ngày.
3.1.2 Đơn trị liệu – Động kinh
Giảm dần thuốc phối hợp khi chuyển sang đơn trị.
Người lớn: Khởi đầu 25 mg buổi tối, tăng 25–50 mg mỗi 1–2 tuần. Liều đích 2 – 4 viên/ngày chia 2 lần; tối đa 10 viên /ngày.
Trẻ ≥6 tuổi: Khởi đầu 0,5–1 mg/kg, tăng 0,5–1 mg/kg mỗi 1–2 tuần; liều đích thường từ 2 viên /ngày.
3.1.3 Dự phòng đau nửa đầu (người lớn)
Khởi đầu 25 mg buổi tối, tăng thêm 25 mg mỗi tuần. Liều thường dùng 2 viên /ngày chia 2 lần (có thể 1 – 4 viên/ngày tùy đáp ứng).
3.1.4 Đối tượng đặc biệt
Suy thận: Dùng liều khởi đầu và duy trì bằng 50% bình thường; bệnh nhân chạy thận cần liều bù bằng nửa liều ngày, dùng lúc bắt đầu và cuối buổi lọc.
Suy gan: Thận trọng khi dùng, có thể giảm thải trừ.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp với nhiều nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Tuyệt đối không bẻ viên. Nếu cần liều 25 mg, chuyển sang dùng viên Torapain 25 mg.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Không dùng để dự phòng đau nửa đầu ở phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mà không áp dụng biện pháp tránh thai an toàn.
==>> Xem thêm: Thuốc Vintanil 1000 giúp cải thiện và giảm triệu chứng chóng mặt cho người bệnh
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi.
- Giảm cảm giác thèm ăn, giảm cân.
- Rối loạn ngôn ngữ, khó tập trung, chậm vận động.
- Dị cảm, nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
- Buồn nôn, tiêu chảy (trong đơn trị liệu).
- Thay đổi tâm trạng, lo âu.
Ít gặp:
- Mất điều hòa, rối loạn trí nhớ.
- Kích động, dễ xúc động, rối loạn hành vi.
- Thay đổi vị giác, tiết nhiều nước bọt.
- Dáng đi bất thường, tăng động ở trẻ em.
- Giảm bạch cầu.
Hiếm gặp:
- Ảo giác, trầm cảm, rối loạn tâm thần.
- Sỏi thận.
- Huyết khối tắc mạch (chưa xác định liên quan).
- Men gan cao, viêm gan hoặc suy gan.
6 Tương tác
Thuốc chống động kinh: Phenytoin và carbamazepin có thể làm giảm nồng độ topiramate; một số trường hợp topiramate làm tăng phenytoin nên cần kiểm tra nồng độ nếu xuất hiện dấu hiệu ngộ độc.
Digoxin: Dùng cùng có thể làm giảm nhẹ nồng độ Digoxin, cần theo dõi thường xuyên.
Thuốc tránh thai uống: Có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai liều thấp do tăng thải trừ hormon estrogenic.
Lithium: Topiramate liều cao (600 mg/ngày) có thể làm tăng phơi nhiễm lithium; cần theo dõi nồng độ lithi.
Risperidone: Có thể làm giảm nồng độ Risperidone nhưng không ảnh hưởng đáng kể hoạt tính toàn phần; tác dụng phụ như buồn ngủ, nhìn mờ hoặc buồn nôn có thể tăng.
Hydrochlorothiazide (HCTZ): Làm tăng nồng độ topiramate; phối hợp có thể giảm Kali máu mạnh hơn, cần theo dõi và chỉnh liều khi cần.
Metformin: Tăng nồng độ Metformin trong máu; cần kiểm soát kỹ đường huyết khi dùng chung.
Pioglitazone: Có thể làm giảm nhẹ mức độ phơi nhiễm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể làm tăng tần suất hoặc xuất hiện cơn động kinh mới; cần theo dõi sát khi điều trị và không ngừng thuốc đột ngột.
Uống đủ nước để hạn chế sỏi thận và giảm nguy cơ phản ứng do nhiệt. Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều và thời gian đạt nồng độ ổn định sẽ kéo dài hơn.
Thận trọng ở người suy gan vì khả năng thải trừ thuốc giảm.
Ghi nhận cận thị cấp và glôcôm góc đóng thứ phát trong tháng đầu; cần ngừng thuốc ngay nếu giảm thị lực hoặc đau mắt.
Theo dõi cân nặng, chức năng nhận thức và không dùng cho người không dung nạp lactose. Giảm liều khi xuất hiện nhiễm toan chuyển hóa hoặc rối loạn thị giác.
Theo dõi dấu hiệu trầm cảm, hành vi tự sát trong thời gian sử dụng Torapain 50.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và các tác dụng thần kinh trung ương khác. Người bệnh cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Topiramate gây quái thai trên động vật và qua được nhau thai; chỉ dùng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ.
Thuốc bài tiết qua sữa động vật và có khả năng tiết vào sữa mẹ; cân nhắc giữa việc tiếp tục điều trị hoặc ngừng cho con bú. Một số báo cáo ghi nhận dị tật lỗ tiểu lệch thấp ở trẻ nam phơi nhiễm trong thai kỳ nhưng chưa xác định rõ mối liên quan.
7.3 Xử trí khi quá liều
Có thể gây buồn ngủ, kích động, ngủ lịm, nhiễm toan chuyển hóa và hạ kali máu; đã ghi nhận trường hợp hôn mê nhưng đa số hồi phục hoàn toàn.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ, rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt, bù dịch và có thể thẩm phân máu để loại bỏ thuốc.
7.4 Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và giữ nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Torapain 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Topamax 50mg được dùng cho người trên 6 tuổi trong điều trị động kinh cục bộ, co cứng và toàn thể thứ phát; dùng phối hợp cho trẻ trên 2 tuổi trong các thể động kinh.
Thuốc Prosgesy 50mg được chỉ định điều trị đơn độc cho bệnh nhân mới chẩn đoán động kinh hoặc chuyển từ phác đồ khác; hỗ trợ kiểm soát cơn động kinh cục bộ cho người lớn và trẻ từ 4 tuổi, bao gồm trường hợp kèm co cứng–giật rung hay hội chứng Lennox-Gastaut.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Topiramate thuộc nhóm thuốc chống động kinh, có cấu trúc monosaccharide gắn nhóm sulfamate. Thuốc phát huy tác dụng bằng cách chẹn kênh natri phụ thuộc điện thế, tăng cường hoạt hóa thụ thể GABAA và tăng dòng chloride vào neuron, qua đó nâng cao hoạt tính ức chế thần kinh. Đồng thời, topiramate còn ức chế nhẹ men carbonic anhydrase nhưng không phải cơ chế chính.
9.2 Dược động học
Topiramate được hấp thu nhanh, khả dụng sinh học cao và hầu như không chịu ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc gắn với protein huyết tương ở mức thấp và phân bố khá rộng trong cơ thể.
Phần lớn topiramate không bị chuyển hóa và được đào thải qua thận. Ở người suy thận hoặc suy gan, tốc độ thải trừ giảm, dẫn đến nồng độ thuốc có thể cao hơn so với người khỏe mạnh.
10 Thuốc Torapain 50 giá bao nhiêu?
Thuốc Torapain 50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Torapain 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Torapain 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dược động học ổn định: Thời gian bán thải dài, hấp thu tốt, ít cần theo dõi nồng độ trong huyết tương.
- Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp: Linh hoạt trong nhiều phác đồ điều trị.
- Ít tương tác hơn so với một số thuốc chống động kinh khác: Topiramate không phụ thuộc mạnh vào hệ enzyme gan.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng và che dấu mùi vị tốt.
13 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương: Buồn ngủ, chóng mặt, giảm tập trung, rối loạn ngôn ngữ, thay đổi tâm trạng.
- Nguy cơ sỏi thận: Do topiramate có thể gây giảm citrate niệu.
- Cần giảm liều từ từ: Ngừng đột ngột có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Tổng 8 hình ảnh









