Topsea 500
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dopharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Số đăng ký | VD-19034-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1561 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Topsea 500 gồm có:
- Paracetamol hàm lượng 500 mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Topsea 500
Thuốc Topsea 500 được sử dụng để làm giảm đau và hạ sốt mức độ nhẹ đến trung bình trong nhiều tình trạng khác nhau như: cảm cúm, viêm họng, sốt cao, đau đầu, đau răng, Đau Bụng Kinh, đau cơ gân, đau sau chấn thương, cũng như các cơn đau do viêm xoang hay viêm khớp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dopagan 500mg (Viên nang cứng): Hạ sốt, giảm đau từ nhẹ đến vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Topsea 500
3.1 Liều dùng
Ở người lớn và trẻ em trên 11 tuổi: liều thường dùng là mỗi lần 1-2 viên Topsea 500, uống cách nhau 4-6 giờ khi cần, nhưng tối đa không quá 8 viên/ngày.
Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: uống ½ -1 viên mỗi lần, khoảng cách giữa các liều là 4-6 giờ nếu cần thiết.
Người lớn không nên tự ý sử dụng thuốc Topsea 500 để giảm đau quá 10 ngày và ở trẻ em không quá 5 ngày, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ
Không tự dùng thuốc cho trường hợp sốt cao trên 39,5°C, sốt kéo dài quá 3 ngày hoặc sốt tái phát mà không có hướng dẫn y tế.
3.2 Cách dùng
Thuốc Topsea 500 bào chế dạng viên nén, dùng trực tiếp qua đường uống Nên dùng thuốc cùng với nhiều nước để đạt hiệu quả tốt hơn.
4 Chống chỉ định
Người có cơ địa dị ứng với paracetamol hay các thành phần khác có trong thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử thiếu máu nhiều lần hoặc đang mắc các bệnh lý về tim, gan, thận hay phổi.
Người bị thiếu men glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Farmadol 500mg giảm đau và hạ sốt mức độ từ nhẹ đến vừa
5 Tác dụng phụ
Ít gặp, 1/1000<ADR< 1/100: ban da, buồn nôn, nôn, rối loạn huyết học (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu, bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
Hiếm gặp,ADR < 1/1000: phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Thuốc chống đông coumarin và dẫn xuất indandion: có thể bị tăng tác dụng khi phối hợp với paracetamol.
Phenothiazin: khi dùng đồng thời với paracetamol có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
Rượu, isoniazid: khi dùng cùng paracetamol có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên gan.
Thuốc chống co giật (như Phenytoin, barbiturat, carbamazepin): sử dụng đồng thời có thể làm gia tăng độc tính của paracetamol đối với gan do cảm ứng men gan microsom.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Topsea 500 thường an toàn ở liều điều trị, tuy nhiên đôi khi có thể gây phản ứng trên da như nổi ban dát sần, ngứa hoặc mày đay.
Cần thận trọng khi dùng thuốc ở bệnh nhân có sẵn tình trạng thiếu máu.
Việc uống nhiều rượu làm tăng nguy cơ độc tính gan của paracetamol, vì vậy nên hạn chế hoặc tránh rượu khi dùng thuốc.
Người suy giảm chức năng gan hoặc thận cần được cân nhắc kỹ trước khi dùng thuốc Topsea 500
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tính an toàn của paracetamol đối với thai kỳ chưa được xác định đầy đủ. Do đó, chỉ dùng thuốc Topsea 500 cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết. Các nghiên cứu cho thấy việc dùng paracetamol ở mẹ sau sinh không gây tác dụng bất lợi đáng kể cho trẻ bú mẹ, nên có thể sử dụng nếu cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nguyên tắc chính là điều trị hỗ trợ tích cực. Cần rửa dạ dày càng sớm càng tốt, tốt nhất trong 4 giờ đầu sau khi uống.
Thuốc giải độc đặc hiệu: N-acetylcystein (NAC), nên dùng ngay trong vòng 36 giờ đầu. Khi uống, cần pha loãng NAC với nước hoặc đồ uống không cồn thành Dung dịch 5% và dùng trong vòng 1 giờ sau khi pha. Uống 140 mg/kg liều đầu, sau đó 70 mg/kg mỗi 4 giờ, tổng cộng 17 liều tiếp theo, có thể tiêm tĩnh mạch nếu cần.
Nếu không có NAC, có thể thay thế bằng Methionin. Ngoài ra, có thể dùng than hoạt hoặc thuốc tẩy muối để giảm hấp thu paracetamol.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ thích hợp không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Topsea 500 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Avadol 500mg có chứa Paracetamol hàm lượng 500mg được sử dụng để giảm các cơn đau nhức từ mức độ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau vùng nửa đầu, đau buốt dây thần kinh, răng, họng hay các cơn đau theo chu kỳ, đau nhức trên xương khớp. Thuốc được sản xuất bởi AV Manufacturing Sdn.Bhd dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Paracetamol 500 caplet VPC bào chế dạng viên nén bởi Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. Thuốc được chỉ định giảm đau, hạ sốt mức độ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ, sốt do cảm cúm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol (còn gọi là Acetaminophen hay N-acetyl-p-aminophenol) là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, có tác dụng giảm đau và hạ sốt hiệu quả, có thể dùng thay thế aspirin. Tuy nhiên, khác với Aspirin, paracetamol hầu như không có tác dụng chống viêm. Với liều tính theo gam tương đương, tác dụng giảm đau và hạ sốt của paracetamol tương tự aspirin.
Thuốc giúp hạ thân nhiệt ở người đang sốt nhờ tác động lên vùng dưới đồi, làm giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên, từ đó thúc đẩy quá trình tỏa nhiệt. Ngược lại, paracetamol hiếm khi làm giảm nhiệt độ ở người bình thường.
Ở liều điều trị, paracetamol ít ảnh hưởng đến hệ tim mạch, hô hấp, không làm thay đổi cân bằng toan kiềm và không gây kích ứng hay tổn thương dạ dày - tá tràng như salicylat. Cơ chế là do paracetamol chủ yếu ức chế enzym cyclooxygenase và tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương, nhưng hầu như không tác động đến cyclooxygenase ở ngoại biên. Thuốc cũng không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu hay thời gian chảy máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Thức ăn có thể làm chậm hấp thu dạng viên nén giải phóng kéo dài, đặc biệt bữa ăn giàu carbohydrate sẽ làm giảm tốc độ hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt sau khoảng 30-60 phút khi uống liều điều trị.[1]
Phân bố: Thuốc phân tán nhanh và tương đối đồng đều vào hầu hết các mô trong cơ thể. Khoảng 25% lượng thuốc trong máu gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Paracetamol được chuyển hóa qua con đường N-hydroxyl hóa nhờ hệ enzym cytochrom P450, tạo ra chất trung gian N-acetyl-benzoquinonimin (NAPQI) có độc tính cao. Bình thường, chất này được khử hoạt tính nhờ liên kết với glutathion thông qua nhóm sulfhydryl.
Thải trừ: Thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 1,25-3 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở liều độc hoặc ở bệnh nhân tổn thương gan. Sau khi uống liều điều trị, khoảng 90-100% thuốc được đào thải qua nước tiểu trong 24 giờ đầu, chủ yếu dưới dạng liên hợp ở gan với acid glucuronic (khoảng 60%), acid sulfuric (35%) và Cystein (3%). Một lượng nhỏ chất chuyển hóa dạng hydroxyl hóa và khử acetyl cũng được tìm thấy.
10 Thuốc Topsea 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Topsea 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Topsea 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Topsea 500 trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Topsea 500 với thành phần chính là Paracetamol hiệu quả giảm đau và hạ sốt mức độ nhẹ đến vừa trong nhiều tình trạng như đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, cảm cúm, đau cơ gân.
- So với các loại thuốc giảm đau khác như NSAIDs, paracetamol ít gây kích ứng, chảy máu dạ dày - tá tràng.
- Thuốc phù hợp sử dụng cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên và người lớn.
13 Nhược điểm
- Thuốc không có khả năng chống viêm nên không hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý có kèm theo viêm sưng.
Tổng 5 hình ảnh




