TOPI Nebuliser
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110171023 |
Dạng bào chế | Dung dịch khí dung |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 5ml |
Hoạt chất | Tobramycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1506 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi 5 ml Dung dịch TOPI Nebuliser có chứa:
- Tobramycin: 300mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch dùng cho khí dung.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc TOPI Nebuliser
Thuốc TOPI Nebuliser (Tobramycin) thường được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn mạn tính ở phổi do Pseudomonas aeruginosa ở bệnh nhân xơ nang từ 6 tuổi trở lên.
Ngoài chỉ định chính này, thuốc đôi khi còn được sử dụng trong những tình huống lâm sàng khác, chẳng hạn như:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): khi ở giai đoạn nặng và có tình trạng bội nhiễm Pseudomonas aeruginosa.
- Viêm phổi bệnh viện hoặc viêm phổi liên quan thở máy (VAP): đặc biệt áp dụng khi nguyên nhân xuất phát từ Pseudomonas aeruginosa và các đường dùng kháng sinh khác chưa đem lại hiệu quả mong muốn.
- Giãn phế quản không do xơ nang: nhằm kiểm soát tình trạng bội nhiễm kéo dài.
- Nhiễm trùng hô hấp mạn tính ở bệnh u hạt Wegener: khi có sự xuất hiện của Pseudomonas aeruginosa.
- Một số tình trạng tại đường hô hấp trên: như viêm mũi họng cấp tính ở trẻ, viêm xoang mạn tính hoặc polyp mũi kéo dài ở bệnh nhân xơ nang. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Medphatobra 80mg điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hô hấp, máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc TOPI Nebuliser
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều khuyến cáo
- Người lớn và trẻ ≥ 6 tuổi: 1 ống (300 mg) x 2 lần/ngày, các lần dùng cách nhau 6–12 giờ.
- Điều trị theo chu kỳ: dùng liên tục 28 ngày, nghỉ 28 ngày rồi lặp lại. Hiệu quả an toàn được ghi nhận tối đa đến 96 tuần.
- Chưa có dữ liệu đầy đủ cho trẻ < 6 tuổi, người già ≥ 65 tuổi, bệnh nhân suy gan, suy thận hay ghép tạng.
3.1.2 Một số chỉ định khác
- COPD nặng hoặc viêm phổi bệnh viện/VAP do P. aeruginosa: 300 mg x 2 lần/ngày (tối đa 28 ngày).
- Giãn phế quản không do xơ nang: 80–300 mg x 2 lần/ngày (tùy giai đoạn).
- Nhiễm trùng hô hấp mạn tính trong bệnh u hạt Wegener: 300 mg x 3 lần/ngày (tối đa 28 ngày).
- Viêm mũi họng cấp ở trẻ ≥ 3 tuổi: 15 mg x 2 lần/ngày (tối đa 10 ngày).
- Viêm xoang mạn tính hoặc polyp mũi ở bệnh nhân xơ nang: 150 mg x 1 lần/ngày (tối đa 7 ngày).
3.2 Cách dùng
Thuốc được hít bằng máy khí dung sạch và khô trong khoảng 15 phút, bệnh nhân nên ngồi hoặc đứng thẳng khi hít.
Có thể dùng kẹp mũi để hỗ trợ thở bằng miệng. Nếu đang kết hợp nhiều phương pháp điều trị hô hấp, nên dùng theo thứ tự: thuốc giãn phế quản → vật lý trị liệu → thuốc hít khác → cuối cùng là TOPI Nebuliser.
4 Chống chỉ định
Thuốc Topi Nebuliser không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử quá mẫn với Tobramycin hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức thuốc.
- Bệnh nhân dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid khác.
==>> Xem thêm: Thuốc Kefcin 375 SR được dùng điều trị viêm hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu và da do vi khuẩn
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Có thể xuất hiện nhiễm trùng hoặc dấu hiệu nhiễm độc; các rối loạn liên quan đến tai – thính giác; kích ứng hoặc bất thường ở đường hô hấp, ngực và trung thất; rối loạn ở cơ xương – mô liên kết; phản ứng toàn thân và tại chỗ dùng thuốc.
Thường gặp: Người bệnh có thể bị viêm phổi, viêm mũi, khàn tiếng (dysphonia), thay đổi màu sắc của đờm.
Ít gặp: Ghi nhận một số trường hợp viêm thanh quản, ù tai, đau cơ, đau thắt ngực hoặc cảm giác khó chịu, bất ổn chung.
6 Tương tác
Tránh phối hợp với thuốc gây độc tai, thận hoặc thần kinh như: amphotericin B, Cefalotin, Ciclosporin, Tacrolimus, polymyxin, thuốc chứa bạch kim, thuốc lợi tiểu mạnh (furosemid, acid ethacrynic, mannitol tiêm).
Thận trọng khi dùng cùng chất ức chế cholinesterase hoặc độc tố botulinum do có thể ảnh hưởng đến thần kinh cơ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn thận, thính giác, tiền đình, thần kinh cơ hoặc ho ra máu nặng.
Nồng độ tobramycin huyết thanh cần được kiểm tra ở bệnh nhân có nguy cơ tổn thương tai, thận hoặc đang dùng phối hợp aminoglycosid khác.
Có thể xảy ra khi hít thuốc; nên giám sát liều đầu tiên và dùng thuốc giãn phế quản trước khí dung nếu cần.
Cẩn trọng ở người mắc bệnh Parkinson, nhược cơ hoặc tình trạng yếu cơ khác vì thuốc có thể làm nặng thêm.
Chưa ghi nhận rõ khi hít, nhưng cần theo dõi chức năng thận định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận nặng.
Có thể gây ù tai, chóng mặt hoặc mất thính lực, nhất là khi dùng lâu dài hoặc phối hợp aminoglycosid khác. Nên đánh giá thính giác khi có triệu chứng.
Chỉ dùng khi lợi ích vượt nguy cơ, vì khí dung có thể làm tăng xuất huyết.
Một số bệnh nhân có thể xuất hiện chủng P. aeruginosa kháng tobramycin, cần lưu ý trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, vì aminoglycosid có thể gây hại cho thai nhi.
Cho con bú: cần hỏi ý kiến bác sĩ do nguy cơ độc tính trên thận và tai ở trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều hít: có thể gây khàn tiếng nặng.
Nuốt phải: thường ít độc vì hấp thu kém qua Đường tiêu hóa.
Tiêm nhầm tĩnh mạch: có thể gây chóng mặt, ù tai, suy hô hấp, mất thính giác, phong bế thần kinh cơ hoặc suy thận.
Xử trí: ngừng thuốc, theo dõi chức năng thận, định lượng tobramycin huyết thanh và điều trị hỗ trợ kịp thời.
7.4 Bảo quản
Đặt ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng nằm trong khoảng 2–8°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm TOPI Nebuliser hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc A.T Tobramycine inj 80mg/2ml là kháng sinh dùng điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn nhạy cảm khác, bao gồm nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, đường hô hấp dưới,...
Thuốc Tobramycin Injection USP 80mg/2ml được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm như Citrobacter, Enterobacter, E. coli, cũng như nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng hoặc tái phát và nhiễm khuẩn đường hô hấp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tobramycin thuộc nhóm kháng sinh aminoglycosid, do Streptomyces tenebrarius tạo ra. Thuốc ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm màng và phá vỡ cấu trúc vỏ tế bào. Từ đó, vi khuẩn bị tiêu diệt khi nồng độ thuốc đạt hoặc vượt mức ức chế cần thiết.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tobramycin ít hấp thu qua đường uống, khi hít thuốc sẽ được hấp thu chủ yếu tại phổi, mức độ hấp thu phụ thuộc tình trạng đường hô hấp và thiết bị khí dung.
Phân bố: Thuốc tập trung nhiều ở đường hô hấp, gắn protein huyết tương dưới 10%.
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa, tồn tại dưới dạng nguyên vẹn.
Thải trừ: Chủ yếu đào thải qua nước tiểu ở dạng không đổi; dữ liệu về thải trừ sau đường hít còn hạn chế.
10 Thuốc TOPI Nebuliser giá bao nhiêu?
Thuốc TOPI Nebuliser hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc TOPI Nebuliser mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc TOPI Nebuliser để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hít trực tiếp vào phổi, giúp đạt nồng độ cao tại ổ nhiễm trùng, đặc biệt hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa ở bệnh nhân xơ nang.
- Hạn chế hấp thu toàn thân, giảm nguy cơ độc tính trên thận và tai so với dùng đường tĩnh mạch.
- Có thể dùng cho nhiều đối tượng: trẻ em từ 6 tuổi trở lên, bệnh nhân COPD nặng, giãn phế quản, viêm phổi liên quan thở máy, viêm xoang mạn tính.
13 Nhược điểm
- Có thể gây co thắt phế quản hoặc ho, đặc biệt ở lần hít đầu tiên hoặc ở bệnh nhân nhạy cảm.
- Đòi hỏi thiết bị xông khí dung và tuân thủ đúng kỹ thuật, nếu không hiệu quả có thể giảm.
Tổng 9 hình ảnh








