Topezonis 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Agimexpharm, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Số đăng ký | VD-26094-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Tolperisone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk890 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Topezonis 50mg, chứa:
- Tolperison hydroclorid: 50 mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Topezonis 50mg là thuốc gì?
Topezonis 50mg là thuốc được chỉ định để giảm triệu chứng co cứng cơ ở người lớn, đặc biệt là trong các trường hợp sau đột quỵ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Myopain 50 Stella giúp điều trị chứng co cứng cơ sau đột quỵ ở người trưởng thành
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Topezonis 50mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 150 - 450 mg/ngày, chia làm 3 lần/ngày tùy theo nhu cầu và khả năng dung nạp.
Bệnh nhân suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, thận chặt chẽ. Không khuyến cáo dùng cho suy gan, suy thận nặng.
Trẻ em: Chưa xác định được mức độ an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên thuốc với một cốc nước lọc vừa đủ, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với tolperison hoặc các hợp chất có cấu trúc hóa học tương tự như eperison và các thành phần có trong Topezonis 50mg.
Không dùng cho bệnh nhân bị nhược cơ nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Mydocalm 50mg điều trị tăng trương lực cơ, phục hồi chức năng vận động
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Tăng tiết mồ hôi, phản ứng quá mẫn (ban, mẩn đỏ, ngứa), thường tự hồi phục.
Rất hiếm gặp: Lẫn lộn, sốc phản vệ (mạch nhanh, tụt huyết áp, khó thở).
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời tolperison có thể tăng nồng độ máu của các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6 như Thioridazin, venlafaxin, Metoprolol,... Tuy nhiên, không ảnh hưởng đến các isoenzym CYP khác.
Nồng độ tolperison không thay đổi khi dùng chung với thuốc chuyển hóa qua CYP2D6.
Sinh khả dụng của tolperison giảm nếu không uống cùng bữa ăn.
Khi dùng chung với thuốc giãn cơ trung ương khác, cần giảm liều tolperison.
Tolperison cũng có thể làm tăng tác dụng của acid niflumic và các NSAID khác, cần điều chỉnh liều khi dùng chung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng tolperison cho bệnh nhân dị ứng, suy gan, suy thận, và những người mẫn cảm với lidocain.
Phản ứng quá mẫn, từ ban đỏ nhẹ đến sốc phản vệ, có thể xảy ra. Các triệu chứng gồm ban, ngứa, mày đay, khó thở, tụt huyết áp.
Phản ứng quá mẫn có nguy cơ cao hơn ở nữ giới và người có tiền sử dị ứng.
Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện phản ứng quá mẫn và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Không tái sử dụng thuốc với bệnh nhân đã bị phản ứng quá mẫn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tolperison 150mg Khapharco điều trị tình trạng co cứng cơ sau đột quỵ
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Tolperison có thể gây hoa mắt, chóng mặt, vì vậy cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc. Nếu gặp các triệu chứng như hoa mắt, mất tập trung, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng tolperison trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu, trừ khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai.
Không rõ tolperison có tiết vào sữa mẹ, nên tránh dùng trong thời gian cho con bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Quá liều
Thông tin về quá liều tolperison rất hiếm. Liều tối đa 600 mg/ngày không gây độc nghiêm trọng, nhưng liều 300 - 600 mg/ngày ở trẻ em có thể gây kích ứng. Liều cao có thể dẫn đến mất thăng bằng, co giật, khó thở.
7.4.2 Xử trí
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Cần điều trị hỗ trợ và theo dõi triệu chứng để can thiệp kịp thời.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Topezonis 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Myderison 50mg của Công ty Meditop Pharmaceutical Ltd. sản xuất, với thành phần là Tolperisone HCl, có tác dụng điều trị tình trạng tăng trương lực cơ ở bệnh nhân viêm não tủy, tai biến mạch máu não hoặc có bệnh lý về tủy sống.
- Thuốc Mynarac của Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam sản xuất, với thành phần là Tolperisone hydroclorid, được chỉ định để điều trị triệu chứng co cứng sau đột quỵ ở người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tolperison là thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, giúp làm bền vững màng tế bào và có tác dụng tê cục bộ, ức chế sự dẫn truyền thần kinh tại các sợi thần kinh nguyên phát và nơron vận động, từ đó làm giảm phản xạ đa synap và đơn synap.
Một cơ chế khác của tolperison là ức chế dòng Canxi (Ca²⁺) vào trong synap, dẫn đến việc giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Trong thân não, tolperison cũng ức chế các đường phản xạ lưới - tủy sống.
Ngoài tác dụng giãn cơ, tolperison còn giúp cải thiện tuần hoàn ngoại biên. Tác dụng này không liên quan trực tiếp đến các hiệu ứng trong hệ thần kinh trung ương mà có thể do tác dụng chống co thắt nhẹ và kháng adrenergic của thuốc. Trên các mô hình động vật, tolperison đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm trương lực cơ và co cứng sau tổn thương não.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Tolperison được hấp thu tốt qua ruột non sau khi uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 0,5 - 1 giờ. Do chuyển hóa mạnh qua gan, sinh khả dụng của thuốc chỉ khoảng 20%. Khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo, sinh khả dụng có thể tăng lên 100%, và nồng độ đỉnh trong huyết thanh tăng khoảng 45% so với bữa ăn nhẹ, đạt sau khoảng 30 phút.
9.2.2 Chuyển hóa và thải trừ
Tolperison chủ yếu được chuyển hóa qua gan và thận, và hơn 99% được thải trừ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa. Tác dụng dược lý của các chất chuyển hóa này chưa được làm rõ.
10 Thuốc Topezonis 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Topezonis 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Topezonis 50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Topezonis 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Topezonis 50mg giúp giảm trương lực cơ và co cứng sau các bệnh lý thần kinh, như đột quỵ hoặc các tổn thương thần kinh trung ương. Có nghiên cứu chỉ ra rằng việc hiệu chỉnh liều lượng cho từng cá nhân có thể vượt quá liều tối đa khuyến cáo là 450 mg mỗi ngày sẽ mang lại lợi ích điều trị tối ưu [1].
- Thuốc có thể đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương chỉ sau 0,5 - 1 giờ, giúp cải thiện tình trạng co cứng cơ nhanh chóng.
- Tolperison không chỉ tác động vào hệ thần kinh trung ương để giãn cơ, mà còn có tác dụng làm cải thiện tuần hoàn ngoại biên, giúp giảm co thắt mạch và cải thiện tuần hoàn máu.
- So với một số thuốc giãn cơ khác, tolperison ít gây cảm giác buồn ngủ hay mệt mỏi, giúp bệnh nhân duy trì các hoạt động hàng ngày.
- Thuốc Topezonis 50mg có thể dùng kết hợp với các thuốc khác trong điều trị co cứng cơ mà không gây tương tác nghiêm trọng.
13 Nhược điểm
- Tolperison có sinh khả dụng chỉ khoảng 20%, điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc khi không sử dụng cùng bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn nhiều chất béo.
- Một số tác dụng phụ có thể gặp bao gồm phản ứng quá mẫn, mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, hay yếu cơ, làm ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc hoặc lái xe.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ P Stamenova, R Koytchev, K Kuhn, C Hansen, F Horvath, S Ramm, D Pongratz (Đăng tháng 06 năm 2005). A randomized, double-blind, placebo-controlled study of the efficacy and safety of tolperisone in spasticity following cerebral stroke, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 02 năm 2025.