Tocitaf 50/200/25mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Mylan, Công Ty Dược Phẩm Mylan Laboratories Limited |
Công ty đăng ký | Công Ty Dược Phẩm Mylan Laboratories Limited |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Lọ 30 viên |
Hoạt chất | Tenofovir, Emtricitabine , Dolutegravir |
Mã sản phẩm | at48 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Tocitaf 50/200/25mg được sử dụng trong điều trị HIV. Vậy, thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) tìm hiểu những thông tin về thuốc Tocitaf trong bài viết sau đây.
1 Thành phần
Thành phần:
Mỗi viên Tocitaf 50/200/25mg có chứa:
Dolutegravir……………………….50mg
Emtricitabine………………………200mg
Tenofovir Alafenamide……………25mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tocitaf 50/200/25mg
2.1 Thuốc Tocitaf 50/200/25mg có tác dụng gì?
2.1.1 Dược lực học
Dolutegravir thuộc nhóm thuốc inhibiting integrase strand transfer inhibitor (INSTI). Dolutegravir ức chế enzym HIV integrase bằng cách liên kết với vị trí hoạt động và ngăn chặn bước chuyển sợi tích hợp DNA retrovirus trong tế bào chủ. Đây là bước rất cần thiết trong chu kỳ sao chép HIV và dẫn đến ức chế hoạt động của virus. Dolutegravir có tác dụng rõ rệt và có tính khả năng kháng lại sự kháng thuốc của virus dù dùng đơn liều hay kết hợp. [1]
Emtricitabine là một chất tương tự cytidine, thuộc nhóm nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI). Emtriccitabine có tác dụng ức chế men sao chép ngược (enzyme Reverse Transcriptase), từ đó ngăn chặn phiên mã RNA của virus thành DNA, do đó virus không thể kết hợp DNA của nó vào DNA của vật chủ và sao chép bằng máy móc tế bào chủ. Điều này làm giảm tải lượng virus. Emtricitabine có thời gian tác dụng dài. [2]
Tenofovir cũng thuộc nhóm nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI). Khi được kích hoạt, Tenofovir sẽ hoạt động như một nucleoside phosphonate mạch hở kháng virus. Nó là một chất ức chế mạnh men sao chép ngược của virus. Sau khi được kích hoạt, tenofovir hoạt động với các cơ chế khác nhau bao gồm:
- Ức chế polymerase virus gây chấm dứt chuỗi.
- Ức chế tổng hợp virus.
Tenofovir đã được chứng minh là có hiệu quả cao ở những bệnh nhân chưa bao giờ điều trị bằng thuốc kháng retrovirus và nó dường như có độc tính thấp hơn so với các thuốc kháng vi-rút khác..
2.1.2 Dược động học
Dolutegrvir: Thuốc hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2 đến 3 giờ dùng thuốc. Trạng thái ổn định đạt được trong vòng khoảng 5 ngày. Thuốc có tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao (~98,9%). Thuốc qua được hàng rào máu não. Dolutegravir chủ yếu được chuyển hóa qua ba con đường chính và không phụ thuộc vào enzyme gan. Chất chuyển hóa cũng không tồn tại lâu. Dolutegravir được thải trừ qua phân (~53%) và qua nước tiểu (~31%). Thời gian bán thải của thuốc là 14 giờ.
Emtricitabine hấp thu rất tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của viên nang emtricitabine là 93% và sinh khả dụng của dung dịch uống là 75%. Thức ăn ảnh hưởng đến hấp thu thuốc. Emtricitabine liên kết với protein huyết tương yếu, chủ yếu là liên kết với Albumin. Đa phần lượng Emtricitabine không được chuyển hóa. Thuốc được thải qua nước tiểu ở dạng không đổi. Thời gian bán thải của thuốc là 10 giờ.
Tenofovir là nhóm có hoạt tính nên sinh khả dụng rất thấp khi dùng đường uống. Do đó, việc sử dụng hoạt chất này bắt buộc phải ở dưới hai dạng tiền chất của nó, tenofovir disoproxil và tenofovir alafenamide. Tenofovir thông qua quá trình chuyển hóa trong gan để chuyển thành dạng hoạt động (tenoforvir diphosphat). Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 32 giờ. [3]
2.2 Chỉ định thuốc Tocitaf 50/200/25mg
Thuốc Tocitaf Mylan được chỉ đinh trong trường hợp:
Điều trị nhiễm HIV cho người lớn và trẻ em từ 11 tuổi.
Dự phòng nguy cơ lây nhiễm HIV (điều trị PEP).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Acriptega điều trị bệnh nhiễm HIV-1
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tocitaf 50/200/25mg
3.1 Liều dùng thuốc Tocitaf 50/200/25mg
Liều sử dụng của Tocitaf Mylan với người lớn và trẻ trên 40kg: 1 viên x 1 lần/ngày.
Thuốc có thể tùy chỉnh theo cân nặng hoặc tình trạng bệnh khác nhau, tuy nhiên bệnh nhân không tự ý điều chỉnh mà phải do bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách sử dụng thuốc Tocitaf 50/200/25mg
Thuốc sử dụng theo đường uống trực tiếp. Lưu ý cần cố định thời gian sử dụng thuốc trong 1 ngày để đạt được hiệu quả cao nhất.
4 Chống chỉ định
- Người mắc bệnh về gan.
- Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người suy thận vừa và nặng.
- Nhiễm Acid Lactic máu.
- Người gan to nhiễm mỡ nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Pegnano điều trị viêm gan do virus
5 Tác dụng phụ
Khi dùng thuốc, người dùng có thể gặp một số tình trạng dưới đây. Vui lòng báo ngay cho bác sĩ nếu các tình trạng xuất hiện với tần suất nhiều lần và ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn:
- Mệt mỏi, uể oải.
- Suy giảm trí nhớ, mất tập trung.
- Nôn, buồn nôn.
- Khó ngủ, mất ngủ hoặc ngủ nhiều.
- Dị ứng, nổi ban, mề đay.
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy.
- Tăng men gan.
6 Tương tác
Cần lưu ý khi sử dụng thuốc vì thuốc có nhiều tương tác: Tocitaf có thể tương tác với một số loại thuốc kháng virus khác hoặc các loại thuốc sau: thuốc kháng sinh, thuốc kháng lao, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc động kinh, thuốc kháng acid dạ dày, NSAIDs, vaccin huyết thanh,... Các tương tác này có thể gây giảm tác dụng của thuốc dùng cùng hoặc gây tăng tác dụng phụ, độc tính của Tocitaf.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân bị mắc bệnh thận cấp và mãn tính.
Thận trọng khi sử dụng thuốc với bệnh nhân bị bệnh gan, viêm gan.
Lưu ý khi sử dụng thuốc ở những bệnh nhân tiểu đường.
Không sử dụng đối với bệnh nhân dưới 11 tuổi.
Nếu trẻ em trên 11 tuổi nhưng chưa đủ 40 cân thì cũng không nên sử dụng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ đang mang thai: Khuyến cáo chỉ nên sử dụng sau khi bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội hơn so với nguy cơ.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Không sử dụng trên đối tượng này.
7.3 Ảnh hưởng tới khả năng lái xe, vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn khi sử dụng trên đối tượng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có ghi nhận về trường hợp quá liều. Tuy nhiên khi uống thuốc quá liều cần liên hệ bác sĩ, dược sĩ và cần xử trí triệu chứng.
7.5 Xử trí khi quên liều
Bổ sung liều càng sớm càng tốt. Không uống cùng lúc 2 liều sẽ gây nguy cơ quá liều, độc tính cho cơ thể mà không mang lại tác dụng nhiều.
7.6 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh độ ẩm không khí cao và ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Tocitaf hết hàng, chúng tôi gợi ý một số thuốc có tác dụng, hoạt chất tương tự sau đây:
Thuốc Efavirenz 600mg, Emtricitabine 200mg and Tenofovir Disoproxil Fumarat 300mg Tablets Macleods do Macleods Pharmaceutical LTD sản xuất.
Thuốc Ricovir EM giá 1.100.000 đồng/lọ 30 viên, sản xuất bởi Công ty Mylan Laboratories Limited - Ấn Độ.
9 Nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Công Ty Dược Phẩm Mylan Laboratories Limited - Ấn Độ.
Đóng gói: Lọ 30 viên.
10 Thuốc Tocitaf 50/200/25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tocitaf hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Tocitaf 50/200/25mg mua ở đâu?
Thuốc Tocitaf mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tocitaf để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tocitaf là sự kết hợp của 3 hoạt chất kháng virus Dolutegravir / Emtricitabine / Tenofovir. Có nghiên cứu đã chỉ ra rằng đây là sự kết hợp hiệu quả cao nhất trong việc điều trị virus và ít gây dị tật thai nhi nhất khi sử dụng trong thai kỳ. [4]
- Tocitaf là thuốc ARV 3 trong 1, được phối hợp các hoạt chất theo khuyến cáo điều trị HIV, ít bị kháng thuốc.
- Dạng viên nén dễ dàng sử dụng, có thể uống vào bất kỳ lúc nào trong ngày.
13 Nhược điểm
- Thuốc không được khuyến cáo dành cho phụ nữ có thai và cho con bú. Thuốc có nhiều tương tác với các thuốc khác. Và thuốc không được sử dụng cho một số đối tượng đặc biệt như suy thận, đái tháo đường,.. Vì vậy, bạn đọc cần có ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Anita D Ballantyne, Caroline M Perry ( Ngày đăng tháng 9 năm 2013). Dolutegravir: first global approval, Pubmed. Truy cập ngày 13/07/2023.
- ^ Tác giả Emma D Deeks ( Ngày đăng tháng 11 năm 2018). Bictegravir/Emtricitabine/Tenofovir Alafenamide: A Review in HIV-1 Infection, Pubmed. Truy cập ngày 13/07/2023.
- ^ Tác giả Amanda K Gibson, Bhavik M Shah, Puja H Nambiar, Jason J Schafer( Ngày đăng tháng 11 năm 2016 ). Tenofovir Alafenamide, Pubmed. Truy cập ngày 13/07/2023.
- ^ Tác giả nhóm nghiên cứu và điều tra viên của IMPAACT 2010/VESTED ( Ngày đăng 3 tháng 4 năm 2021 ). Efficacy and safety of dolutegravir with emtricitabine and tenofovir alafenamide fumarate or tenofovir disoproxil fumarate, and efavirenz, emtricitabine, and tenofovir disoproxil fumarate HIV antiretroviral therapy regimens started in pregnancy (IMPAACT 2010/VESTED): a multicentre, open-label, randomised, controlled, phase 3 trial, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.