Tiphallerdin 10mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | VD-24282-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Loratadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2301 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Loratadin: 10mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén [1]

2 Thuốc Tiphallerdin 10mg có tác dụng gì?
Thuốc Tiphallerdin 10mg được chỉ định trong:
- Viêm mũi dị ứng: giảm các triệu chứng như hắt hơi, ngứa và chảy nước mũi.
- Viêm kết mạc dị ứng: giảm ngứa, xốn mắt và chảy nước mắt.
- Mề đay mạn tính, các tình trạng dị ứng da.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc U-Chu Loratadine Tablet 10mg: Cách dùng, liều dùng, lưu ý
3 Cách dùng Thuốc Tiphallerdin 10mg
3.1 Liều dùng
Người lớn, người cao tuổi và trẻ từ 12 tuổi trở lên: 1 viên Thuốc Tiphallerdin 10mg/ngày.
Trẻ từ 2-12 tuổi:
- Trên 30 kg: 1 viên Thuốc Tiphallerdin 10mg/ngày.
- Dưới 30 kg: ½ viên Thuốc Tiphallerdin 10mg/ngày.
Người suy gan hoặc suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút): dùng 1 viên Thuốc Tiphallerdin 10mg mỗi 2 ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Tiphallerdin 10mg dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Tiphallerdin 10mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Erolin 10mg - Thuốc có tác dụng chống dị ứng
5 Tác dụng phụ
Dùng liều trên 10 mg/ngày có thể gặp:
- Thường gặp: Đau đầu, khô miệng.
- Ít gặp: chóng mặt, khô mũi, hắt hơi và viêm kết mạc.
- Hiếm gặp: Trầm cảm, hồi hộp, loạn nhịp, buồn nôn, bất thường chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt, phát ban, mày đay, sốc phản vệ.
6 Tương tác thuốc
Thuốc Tiphallerdin 10mg dùng chung với cimetidin làm tăng khoảng 60% nồng độ loratadin trong máu do ức chế chuyển hóa.
Ketoconazol làm tăng nồng độ loratadin gấp 3 lần qua ức chế CYP3A4, nhưng không có biểu hiện lâm sàng đáng kể.
Erythromycin làm tăng AUC của loratadin khoảng 40% và chất chuyển hóa khoảng 46%, không ảnh hưởng đến QTc hoặc gây tác dụng phụ rõ rệt.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng loratadin có thể gây khô miệng, nhất là ở người cao tuổi, làm tăng nguy cơ sâu răng nên cần vệ sinh răng miệng tốt.
Hiệu quả và độ an toàn của thuốc ở trẻ dưới 2 tuổi chưa được xác định
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến khích dùng Thuốc Tiphallerdin 10mg trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết và nên giới hạn về liều và thời gian.
Loratadin và chất chuyển hóa có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần cân nhắc khi sử dụng Thuốc Tiphallerdin 10mg.
7.3 Bảo quản
Thuốc Tiphallerdin 10mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều (40-180 mg) có thể gây buồn ngủ, tim đập nhanh, nhức đầu.
Xử trí: chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ, có thể gây nôn bằng siro ipeca và dùng than hoạt. Trường hợp không gây nôn được, cần rửa dạ dày có kiểm soát. Loratadin không loại được qua lọc máu.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Tiphallerdin 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Lorfast 10mg Cadila do Cadila Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, chứa Loratadine, bào chế dạng Viên nén, được chỉ định giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng, mày đay,...
Hoặc Thuốc Tanaclaratyne 10mg, bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm đến từ thương hiệu Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam (Tpharco), chứa Loratadine, được chỉ định điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng, mày đay,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Loratadin là thuốc kháng histamin H₁ thế hệ 2, không an thần, tác động chọn lọc ngoại biên, không qua hàng rào máu não khi dùng liều thông thường.
9.2 Dược động học
Loratadin hấp thu nhanh sau uống, nồng độ đỉnh loratadin và chất chuyển hóa đạt sau lần lượt 1,5 giờ và 3,7 giờ. Loratadin gắn kết protein huyết tương khoảng 97%, thời gian bán thải trung bình: loratadin 17 giờ, chất chuyển hóa 19 giờ. Loratadin chuyển hóa mạnh qua gan, chủ yếu thành descarboethoxyloratadin là chất còn hoạt tính.
Loratadin bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và phân (~80%) trong 10 ngày.
10 Thuốc Tiphallerdin 10mg giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Tiphallerdin 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Tiphallerdin 10mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Tiphallerdin 10mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Tiphallerdin 10mg chứa loratadin giúp cải thiện rõ rệt các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nổi mề đay, ngứa mắt
- Thuốc có chế độ dùng thuốc đơn giản, dễ tuân thủ, thuận tiện cho bệnh nhân có lịch trình bận rộn.
13 Nhược điểm
- Thuốc Tiphallerdin 10mg có thể gây khô miệng, nhất là ở người cao tuổi, có thể làm tăng nguy cơ sâu răng nếu không vệ sinh răng miệng đúng cách.
Tổng 6 hình ảnh





