Tinfoten 60
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Gia Nguyễn Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
Số đăng ký | 893100241500 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2619 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Tinfoten 60 có chứa:
- Fexofenadin HCl 60mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tinfoten 60
Thuốc Tinfoten 60 được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, mề đay mạn tính vô căn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fexet 60mg điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa, nổi mày đay
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tinfoten 60
3.1 Liều dùng
Viêm mũi dị ứng theo mùa:
- Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/lần, ngày 2 lần, hoặc 2 - 3 viên/lần/ngày.
- Trẻ từ 6 đến dưới 12 tuổi: 30mg hai lần/ngày.
Mề đay mạn tính vô căn:
- Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/lần, ngày 2 lần, hoặc 3 viên/lần/ngày.
- Trẻ từ 6 đến dưới 12 tuổi: ½ viên/lần, ngày 2 lần.
Người suy thận và người cao tuổi, trẻ từ 12 tuổi trở lên: khởi đầu với 1 viên/ngày, chỉnh liều theo chức năng thận.
Trẻ 6 đến dưới 12 tuổi: ½ viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Tinfoten 60 được sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Người bị dị ứng với fexofenadin hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Dofexo 60mg giảm hắt hơi, ngứa, chảy nước mũi…
5 Tác dụng phụ
5.1 Nghiêm trọng
Triệu chứng giống cúm (sốt, ớn lạnh, mệt mỏi bất thường)
Ho mới hoặc ho nặng hơn
Đau đớn
Dấu hiệu của nhiễm trùng tai - sốt, đau tai hoặc cảm giác đầy tai, khó nghe, chảy dịch từ tai, trẻ quấy khóc.
5.2 Thường gặp
Đau đầu
Đau lưng
Triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, đau xoang, đau họng. [1]
6 Tương tác
Các thuốc cần tránh phối hợp: aclidinium, Azelastin dạng xịt mũi, cimetropium, eluxadolin, glucagon, glycopyrolat, Ipratropium hít, levosulpirid, orphenadrin, paraldehyd, Kali clorid, thalidomid, Tiotropium, umeclidinium, thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi.
Erythromycin, ketoconazol: làm tăng nồng độ fexofenadin trong huyết tương nhưng không ảnh hưởng khoảng QT.
Verapamil, chất ức chế p-glycoprotein: có thể làm tăng nồng độ fexofenadin.
Rượu, thuốc an thần, thuốc kháng cholinergic: fexofenadin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này.
Chất ức chế acetylcholinesterase, betahistin: fexofenadin có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của các thuốc trên tại hệ thần kinh trung ương.
Chất ức chế acetylcholinesterase, amphetamin, thuốc kháng acid, nước ép Bưởi, rifampin: có thể làm giảm nồng độ fexofenadin tại hệ thần kinh trung ương.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dù ít gây buồn ngủ, vẫn cần cẩn trọng khi lái xe hay vận hành máy móc.
Người cao tuổi (trên 65 tuổi) và bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều phù hợp.
Chưa đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 6 tuổi.
Nên ngưng dùng fexofenadin trước khi làm các xét nghiệm da ít nhất 24 - 48 giờ.
Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng vẩy nến.
Hiếm gặp kéo dài khoảng QT, ngất hoặc loạn nhịp thất ở người có bệnh tim.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai: Chưa có bằng chứng gây quái thai, nhưng chỉ dùng khi thực sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Đối với phụ nữ cho con bú: Tránh sử dụng trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Dữ liệu về độc tính cấp của fexofenadin còn hạn chế, nhưng đã ghi nhận một số trường hợp buồn ngủ, chóng mặt và khô miệng.
Xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho fexofenadin. Có thể áp dụng các biện pháp như gây nôn hoặc rửa dạ dày. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử lý. Thẩm phân máu không có hiệu quả trong việc loại bỏ fexofenadin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tinfoten 60 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Allerphast 60mg của Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế, chứa Fexofenadin hydroclorid, giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn.
- Thuốc Finewa 60 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi, chứa Fexofenadin hydroclorid, điều trị các triệu chứng do viêm mũi dị ứng theo mùa, mề đay vô căn mạn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ hai, tác dụng đối kháng chọn lọc và đặc hiệu trên thụ thể H1 ngoại vi. Đây là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, có khả năng cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1 ở Đường tiêu hóa, mạch máu và đường hô hấp. Fexofenadin không có tác dụng đáng kể đối kháng acetylcholin, dopamin, cũng như không tác động lên thụ thể alpha hoặc beta-adrenergic.
Ở liều điều trị, fexofenadin ít gây buồn ngủ và không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Fexofenadin có tác dụng nhanh, kéo dài nhờ khả năng liên kết chậm với thụ thể H1, tạo phức hợp bền vững và tách ra chậm.
Ngoài ra, fexofenadin còn được phối hợp với pseudoephedrin hydroclorid để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Fexofenadin hấp thu tốt qua đường uống, bắt đầu tác dụng sau khoảng 1 giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 2–3 giờ. Hiệu quả kháng histamin duy trì trên 12 giờ.
Phân bố: Khoảng 60 - 70% fexofenadin gắn với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và alpha-acid glycoprotein. Thuốc không qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Fexofenadin ít bị chuyển hóa (khoảng 5%), chủ yếu ở ruột, gan chỉ chuyển hóa khoảng 0,5–1,5% qua hệ enzym cytochrom P450. Một phần nhỏ (3,5%) trải qua chuyển hóa pha II thành dẫn chất methyl ester, có thể liên quan đến vi khuẩn đường ruột.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 14,4 giờ và kéo dài ở người suy thận. Fexofenadin đào thải chủ yếu qua phân (80%) và nước tiểu (11–12%) dưới dạng chưa chuyển hóa.
10 Thuốc Tinfoten 60 giá bao nhiêu?
Thuốc Tinfoten 60 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tinfoten 60 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Tinfoten 60 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tinfoten 60 chứa fexofenadin điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, mề đay mạn tính vô căn.
- Hạn chế tình trạng buồn ngủ thường gặp ở các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.
- Được bào chế dạng viên nang cứng giúp người bệnh dễ sử dụng, thuận tiện mang theo và bảo quản.
13 Nhược điểm
- Tinfoten 60 chưa đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 6 tuổi.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugcom. Fexofenadine, Drugcom. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2025