Tifenic 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-29068-18 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Etodolac |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me232 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Tifenic 200 gồm có:
- Etodolac hàm lượng 200mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tifenic 200
Thuốc Tifenic 200 được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm và đau ngắn hạn hoặc dài hạn trong các bệnh lý xương khớp như viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp.
Thuốc cũng được sử dụng để kiểm soát các cơn đau cấp tính như đau sau phẫu thuật, đau do chấn thương, đau sau khi nhổ răng.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Kosmin 200mg - Kháng viêm, giảm đau do viêm xương và viêm khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tifenic 200
3.1 Liều dùng
Người lớn: liều khuyến cáo là uống 400mg/lần, dùng 2 lần mỗi ngày. Liều cao hơn 1000mg mỗi ngày chưa được nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: cần sử dụng với liều thấp hơn so với người bình thường, theo dõi chặt chẽ chức năng thận hoặc gan của bạn trong suốt quá trình điều trị.
Người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều khởi đầu,
Trẻ em: chưa có đủ nghiên cứu để xác định tính an toàn và hiệu quả của Etodolac đối với trẻ em. Do đó, thuốc Tifenic 200 không được khuyến nghị sử dụng cho đối tượng này.
3.2 Cách dùng
Thuốc Tifenic 200 được dùng bằng đường uống. Để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày hoặc các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, nên uống thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với etodolac hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân bị suy thận, suy gan hoặc suy tim ở mức độ nặng.
Người có tiền sử loét, xuất huyết hoặc thủng Đường tiêu hóa liên quan đến việc sử dụng NSAID.
Giảm đau trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
Người có tiền sử hen phế quản, viêm mũi dị ứng, nổi mề đay hoặc phản ứng quá mẫn với Aspirin hay các thuốc chống viêm không steroid khác.
Bệnh nhân đang có loét dạ dày hoặc có tiền sử xuất huyết tiêu hóa.
Phụ nữ trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Sinrigu 400mg điều trị, giảm đau thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Tác dụng phụ |
Tiêu hóa | buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, viêm loét dạ dày - ruột, xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa. Có thể nôn ra máu, đi ngoài phân đen, viêm tụy, tái phát viêm đại tràng hoặc bệnh Crohn. |
Tim mạch | nguy cơ tăng huyết khối động mạch |
Máu và hệ tạo máu | giảm bạch cầu, tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu hoặc thiếu máu bất sản. |
Hệ miễn dịch | phản ứng phản vệ, sốc phản vệ, hen phế quản, phát ban, nổi mề đay, ngứa, ban xuất huyết, phù mạch, viêm da tróc vảy hoặc có bóng nước |
Thần kinh trung ương | nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, lo âu, trầm cảm, mất định hướng, ảo giác, run, yếu cơ, viêm màng não vô khuẩn |
Mắt và tai | rối loạn thị giác, viêm dây thần kinh thị giác, ù tai và chóng mặt. |
Gan – mật | tăng men gan, gây viêm gan hoặc vàng da, bilirubin niệu. |
Da và mô dưới da | phản ứng da nặng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (rất hiếm), phản ứng nhạy cảm với ánh sáng. |
Tiết niệu | viêm thận kẽ, viêm cầu thận, suy thận cấp, tiểu khó hoặc tiểu nhiều lần. |
Toàn thân | cảm giác mệt mỏi, ớn lạnh, suy nhược hoặc sốt. |
6 Tương tác
Các NSAID khác (bao gồm cả aspirin: Sử dụng đồng thời với Etodolac có thể làm tăng đáng kể nguy cơ gặp các tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa.
Thuốc điều trị tăng huyết áp: dùng cùng Etodolac có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
Thuốc lợi tiểu: Etodolac có khả năng làm giảm tác dụng lợi tiểu của các thuốc này. Hơn nữa, việc phối hợp có thể làm tăng nguy cơ gây độc cho thận.
Glycosid tim: dùng chung với etodolac có thể làm trầm trọng hơn tình trạng suy tim, giảm mức lọc cầu thận (GFR) và làm tăng nồng độ glycosid trong máu.
Lithi và Methotrexate: NSAID như Etodolac có thể làm giảm khả năng đào thải hai thuốc này, dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương và nguy cơ ngộ độc.
Cyclosporin: kết hợp với Etodolac, nguy cơ độc tính trên thận liên quan đến Cyclosporin có thể bị gia tăng.
Corticosteroid: tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết tiêu hóa khi phối hợp cùng NSAID.
Mifepriston: không nên sử dụng NSAID trong vòng 8–12 ngày sau khi dùng mifepriston do có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
Thuốc chống đông máu: Etodolac có thể làm tăng tác dụng chống đông, kéo dài thời gian prothrombin và tăng nguy cơ chảy máu.
Kháng sinh nhóm Quinolon: kết hợp với NSAID có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Tacrolimus: dùng đồng thời với NSAID có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
Zidovudine: khi dùng chung với Etodolac, nguy cơ độc tính huyết học có thể tăng lên.
Etodolac có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm bilirubin niệu do các chất chuyển hóa phenolic có mặt trong nước tiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng thuốc Tifenic 200 cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân có tiền sử giữ nước, rối loạn chức năng thận, suy gan, suy tim, tăng huyết áp hoặc tổn thương thận.
Theo dõi định kỳ các dấu hiệu tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có tiền sử liên quan. Người dùng nên được cảnh báo về các triệu chứng báo hiệu biến cố tim mạch và cần đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện.
Người có tiền sử hen phế quản cần thận trọng khi dùng Etodolac, vì các NSAID có thể gây co thắt phế quản.
Người dùng cần được thông báo về các dấu hiệu tổn thương gan như mệt mỏi, buồn nôn, vàng da, ngứa, nước tiểu sẫm màu, triệu chứng giống cúm hoặc rối loạn ý thức.
Cảnh báo về khả năng phản ứng phản vệ với các triệu chứng như phù mặt, phù họng, khó thở. Nếu xảy ra, cần đưa bệnh nhân đến cấp cứu kịp thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng thuốc Tifenic 200 cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ 3. Đối với phụ nữ cho con bú nên cân nhắc việc ngừng cho con bú hoặc tạm ngưng dùng thuốc, tùy vào mức độ cần thiết của điều trị đối với người mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều thuốc Tifenic 200 nên xem xét sử dụng Than hoạt tính và rửa dạ dày trong vòng một giờ đầu sau khi uống. Các biện pháp hỗ trợ khác cũng có thể được áp dụng phù hợp với tình trạng cụ thể của từng người bệnh.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh xa nhiệt độ và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Tifenic 200 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Mindona 200 có chứa Etodolac 200 mg ược sử dụng để điều trị các triệu chứng của thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp cấp và mạn tính, cũng như giảm đau cấp tính ngắn hạn. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần BV Pharma dưới dạng viên nén.
- Thuốc Edosic 200mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2. Thuốc được chỉ định điều trị ngắn hạn hoặc dài hạn các triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Etodolac là một thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Cơ chế tác động chủ yếu của thuốc là thông qua việc ức chế enzym cyclooxygenase (COX), từ đó làm giảm quá trình tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm. Etodolac có khả năng ức chế chọn lọc COX-2 (enzym liên quan đến phản ứng viêm) hơn là COX-1 (đóng vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày).
9.2 Dược động học
Hấp thu: Etodolac được hấp thu tốt và nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong khoảng 1 đến 2 giờ sau khi dùng thuốc.
Phân bố: Etodolac có khả năng gắn kết với protein huyết tương rất cao, trên 99%. Ở bệnh nhân viêm khớp, thuốc được phân bố hiệu quả vào dịch khớp sau khi dùng đường uống.
Chuyển hoá: Etodolac được chuyển hóa mạnh mẽ tại gan. Etodolac và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 72% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa). Một phần nhỏ (khoảng 16%) được thải trừ qua phân. Etodolac có thời gian bán thải trong huyết tương là khoảng 6 - 7,4 giờ.
10 Thuốc Tifenic 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Tifenic 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tifenic 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tifenic 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Tifenic 200 với thành phần chính là Etodolac mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm đau từ nhẹ đến trung bình và kiểm soát các triệu chứng viêm.
- Thuốc có thể được dùng cho cả điều trị ngắn hạn các cơn đau cấp tính (như đau sau phẫu thuật, chấn thương) và điều trị dài hạn các bệnh lý viêm khớp mạn tính (như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp).
- So với một số NSAID không chọn lọc truyền thống, Etodolac có khả năng ức chế chọn lọc enzyme COX-2, giúp giảm nguy cơ kích ứng tiêu hóa.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ khi kết hợp.
Tổng 7 hình ảnh






