Thromboreductin 0,5mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược Đức, AOP Orphan |
Công ty đăng ký | AOP Orphan |
Số đăng ký | 16831/QLD-KD |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 42 viên |
Hoạt chất | Anagrelide |
Xuất xứ | Áo |
Mã sản phẩm | thom554 |
Chuyên mục | Thuốc Tác Dụng Lên Quá Trình Đông Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi viên nén Thromboreductin có chứa
Anagrelide Hydrochloride……0,5mg
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Thromboreductin 0,5mg là thuốc giúp giảm số lượng tiểu cầu trong máu. Thuốc này được chỉ định cho bệnh nhân bị tăng tiểu cầu thiết yếu, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao mà các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thể sử dụng được.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Anagrelide Mylan 0.5mg
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Thromboreductin 0,5mg
Việc điều trị bằng Thromboreductin 0,5mg cần có sự giám sát chặt chẽ từ bác sĩ. Thuốc được dùng theo đường uống, nuốt nguyên viên, không bẻ nhai nghiền thuốc.
Liều dùng đối với người lớn:
Liều khởi đầu thường là 2 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần. Liều có thể tăng lên từ từ, mỗi tuần không quá 1 viên, cho đến khi số lượng tiểu cầu trở về mức bình thường.
Đối với trẻ em: liều khởi đầu là 1 viên mỗi ngày trong 1 tuần, có thể điều chỉnh thêm 1 viên mỗi tuần cho đến khi số lượng tiểu cầu đạt mức bình thường.
Liều duy trì là 2-6 viên mỗi ngày, với liều tối đa không vượt quá 20 viên/ngày (liều đơn tối đa là 5 viên).
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng Thromboreductin 0,5mg trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân bị dị ứng với Thromboreductin hoặc bất kỳ thành phần nào khác.
Bệnh nhân gặp vấn đề về gan hoặc thận ở mức độ vừa hoặc nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Anagrelide Biogaran 0,5mg điều trị bệnh tăng tiểu cầu và biến chứng
5 Tác dụng không mong muốn của thuốc
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Thromboreductin 0,5mg, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Nếu người dùng thấy các triệu chứng như: đau lưng, ho, tiêu chảy, chóng mặt, khó chịu cơ thể, đau đầu, mất ngon miệng,... cần báo cho bác sĩ điều trị ngay, đặc biệt nếu các triệu chứng này kéo dài.
6 Tương tác
Thromboreductin 0,5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc, vitamin và thảo dược bệnh nhân đang sử dụng để được tư vấn hợp lý. Một số thuốc có thể tương tác bao gồm: Aspirin, Clopidogrel, Ibuprofen, Fluoxetine, Ciprofloxacin, Cilostazol, Milrinone, Omeprazole, và Ondansetron.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Thromboreductin 0,5mg, cần đánh giá rủi ro và lợi ích cho bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nhẹ. Thuốc này không nên dùng cho những người có mức transaminase cao. Tương tự, cần xem xét rủi ro và lợi ích khi điều trị cho bệnh nhân có chức năng thận giảm.
Sau khi ngừng thuốc, số lượng tiểu cầu có thể tăng trong khoảng 4 ngày và trở về mức bình thường trong 10 đến 14 ngày. Do đó, cần theo dõi thường xuyên số lượng tiểu cầu.
Có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến tim mạch, như xoắn đỉnh, nhịp nhanh thất và suy tim. Cần thận trọng với những bệnh nhân có nguy cơ kéo dài khoảng QT hoặc hạ Kali máu.
Đã có báo cáo về tăng huyết áp phổi ở bệnh nhân sử dụng Anagrelide nên cần đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng bệnh tim phổi trước và trong quá trình điều trị.
Thromboreductin 0,5mg có chứa đường sữa, do đó những bệnh nhân có vấn đề về không dung nạp galactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose nên tránh sử dụng thuốc.
Trong quá trình điều trị, theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, bao gồm kiểm tra công thức máu toàn phần, chức năng gan và thận, cũng như điện giải đồ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần sử dụng biện pháp ngừa thai hiệu quả trong thời gian điều trị bằng Thromboreductin 0,5mg.
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng Thromboreductin 0,5mg cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy có khả năng độc tính sinh sản, vì vậy thuốc này không được khuyến cáo trong thai kỳ. Nếu sử dụng Thromboreductin 0,5mg trong thời gian mang thai, bệnh nhân cần được thông báo về nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
Chưa rõ thuốc có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Dữ liệu động vật cho thấy có thể có sự bài tiết này. Do đó, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng anagrelide.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc Thromboreductin 0,5mg thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, tuy nhiên vẫn có trường hợp gặp tình trạng chóng mặt. Do đó, bệnh nhân nên thận trọng nếu có ý định lái xe hay vận hành máy móc sau khi dùng thuốc này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều Thromboreductin 0,5mg, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo đơn thuốc cùng hộp thuốc để bác sĩ tham khảo.
7.5 Xử trí khi quên liều
Nếu quên một liều Thromboreductin 0,5mg, hãy dùng ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và không sử dụng gấp đôi liều.
7.6 Bảo quản
Giữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 15 °C đến 30 °C, tránh ánh sáng và độ ẩm, không sử dụng thuốc sau ngày hết hạn in trên hộp.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Thromboreductin 0,5mg hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Anagrelide Mylan 0.5mg của Công ty Mylan Laboratories, là thuốc giúp kiểm soát lượng tiểu cầu để tránh trường hợp tăng quá cao gây nguy hiểm ở những bệnh nhân mắc u tăng sinh tủy.
Thuốc Anagrelide Biogaran 0,5mg của Công ty Biogaran Pháp được chỉ định trong các trường hợp như bệnh tăng tiểu cầu thứ phát do khối u ác tính, giảm nguy cơ gặp các biến cố xuất huyết huyết khối.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cơ chế chính xác mà anagrelide làm giảm số lượng tiểu cầu vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các nghiên cứu trên người cho thấy anagrelide ức chế quá trình trưởng thành của megakaryocyte, loại tế bào chịu trách nhiệm sản xuất tiểu cầu. Máu lấy từ những bệnh nhân sử dụng anagrelide cho thấy có sự gián đoạn trong giai đoạn phát triển sau nguyên phân của megakaryocyte, dẫn đến sự giảm kích thước và số lượng của chúng. Điều này có thể do anagrelide ức chế gián tiếp một số yếu tố phiên mã quan trọng cho việc tạo ra megakaryocyte, như GATA-1 và FOG-1.
Anagrelide được biết đến như một chất ức chế phosphodiesterase 3A (PDE3A), mặc dù tác dụng giảm tiểu cầu của nó không phải do sự ức chế này. [1] Trong khi các chất ức chế PDE3 có thể làm giảm kết tập tiểu cầu, tác dụng này chỉ thấy rõ ở liều anagrelide cao hơn liều cần thiết để giảm số lượng tiểu cầu. Việc điều chỉnh PDE3A có thể liên quan đến việc ngừng chu kỳ tế bào và quá trình chết theo chương trình ở các tế bào ung thư có biểu hiện PDE3A và SLFN12, và có thể hữu ích trong điều trị một số loại khối u. [2]
9.2 Dược động học
Sau khi uống, Sinh khả dụng của anagrelide khoảng 70%. Khi dùng lúc đói, nồng độ đỉnh (Cmax) đạt được trong vòng 1 giờ. Uống cùng thức ăn có thể làm giảm nhẹ Cmax và tăng tổng Diện tích dưới đường cong (AUC), nhưng sự thay đổi này không có ý nghĩa lâm sàng.
Anagrelide được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzym cytochrome P450 1A2 thành hai chất chuyển hóa chính: 3-hydroxy anagrelide và RL603. Chất chuyển hóa 3-hydroxy anagrelide có hoạt tính dược lý tương tự như anagrelide, nhưng ức chế PDE3 mạnh hơn gấp 40 lần.
Sau khi chuyển hóa, anagrelide chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu. Dưới 1% liều dùng được tìm thấy dưới dạng thuốc không đổi, trong khi khoảng 3% và 16-20% liều dùng được phát hiện dưới dạng 3-hydroxy anagrelide và RL603.
Thời gian bán thải (t1/2) của Anagrelide khoảng 1,5 giờ, trong khi của chất chuyển hóa hoạt động 3-hydroxy anagrelide là khoảng 2,5 giờ.
10 Thuốc Thromboreductin 0,5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Thromboreductin 0,5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Thromboreductin 0,5mg mua ở đâu?
Thuốc Thromboreductin 0,5mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Thromboreductin 0,5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thromboreductin 0,5mg có khả năng giảm số lượng tiểu cầu, đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân bị tăng tiểu cầu thiết yếu.
- Sau khi uống, thuốc có sinh khả dụng cao (khoảng 70%) và tác dụng nhanh chóng trong việc điều chỉnh số lượng tiểu cầu.
- Thuốc được dùng bằng đường uống, giúp bệnh nhân dễ dàng tự quản lý liều lượng.
- Chất chuyển hóa 3-hydroxy anagrelide cũng có tác dụng tương tự như thuốc gốc, có thể giúp duy trì hiệu quả trong điều trị.
- Thromboreductin 0,5mg là lựa chọn cho những bệnh nhân không thể sử dụng các liệu pháp tế bào học khác.
13 Nhược điểm
- Việc theo dõi thường xuyên về số lượng tiểu cầu, chức năng gan và thận là cần thiết, điều này có thể gây phiền toái cho bệnh nhân.
- Thuốc có nguy cơ gây ra các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến tim, như nhịp tim bất thường hoặc suy tim.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Y R Espasandin, A C Glembotsky (Ngày đăng vào tháng 04 năm 2015). Anagrelide platelet-lowering effect is due to inhibition of both megakaryocyte maturation and proplatelet formation: insight into potential mechanisms - PubMed. Truy cập ngày 08 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Ran An, Jueyu Liu, Jing He (Ngày đăng 01 tháng 09 năm 2019). PDE3A inhibitor anagrelide activates death signaling pathway genes and synergizes with cell death-inducing cytokines to selectively inhibit cancer cell growth - PubMed. Truy cập ngày 08 tháng 10 năm 2024