Thevirol
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Thephaco (Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa), Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Số đăng ký | VD-25357-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn914 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Thevirol chứa:
- Vitamin B1: 125 mg
- Vitamin B6: 125mg
- Vitamin B12: 125 ug
Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của Thevirol
Thuốc Thevirol được chỉ định điều trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra với biểu hiện như: chán ăn, thiếu máu, suy nhược cơ thể, đau dây thần kinh, tê phù.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Vitamin B1 50mg Traphaco: liều dùng, cách dùng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Thevirol
3.1 Cách dùng
Thuốc Thevirol được sử dụng bằng cách uống trực tiếp với nước, trước bữa ăn 30 phút.
3.2 Liều dùng
Đối với người lớn: Uống 1- 2 viên Thevirol/ lần, ngày 2 lần.
Đối với trẻ em: Uống ½ - 1 viên Thevirol/ lần, ngày 2 lần.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho các đối tượng bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Thevirol
Bệnh nhân mắc u ác tính, có cơ địa dị ứng, tiền sử dị ứng với các cobalamin.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ khi dùng Thevirol rất hiếm gặp, bao gồm: buồn nôn, nôn, phản ứng phản vệ, sốt, nổi mày đay, ngứa đỏ da. Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ triệu chứng khác thường nào, bệnh nhân nên ngừng thuốc và tham khảo chỉ dẫn của bác sĩ.
6 Tương tác
Levodopa: Dùng chung với thuốc Thevirol có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Levodopa
Thuốc tránh thai đường uống: Thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nhu cầu về Pyridoxin.
Penicilamin hoặc thuốc tương tự: Gây nguy cơ thiếu máu hay viêm dây thần kinh ngoại biên vì vậy không sử dụng phối hợp với Thevirol.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Vitamin B1 Đại Y 2000 viên - Thuốc cung cấp vitamin cho cơ thể
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Thevirol
7.1 Lưu ý và thận trọng
Uống thuốc Thevirol đúng liều và đúng thời gian đã chỉ định, tuyệt đối không tự ý thay đổi liều.
Thuốc Thevirol có thể sử dụng được cho bệnh nhân phải lái xe hoặc làm các công việc liên quan đến máy móc.
Báo ngay với nhân viên y tế nếu trong thời gian dùng thuốc Thevirol xuất hiện bất kỳ dấu hiệu khác thường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cân nhắc kỹ lợi ích đạt được và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng thuốc Thevirol cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi phát hiện dùng quá liều thuốc Thevirol, bệnh nhân nên đến ngay bệnh viện để được điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Thevirol nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Thevirol hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc sau:
- Thuốc Vitamin 3B Extra được chỉ định để điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh, như đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm dây thần kinh mắt, viêm do tiểu đường và rượu. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình dưới dạng viên nén.
- Thuốc 3B STADA bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty TNHH Liên doanh STADA. Thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn thần kinh ở ngoại vi, bệnh lý thần kinh do biến chứng tiểu đường hoặc nguyên nhân là do việc sử dụng thuốc hoặc rượu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin B1 hoạt động như một coenzym trong các phản ứng khử carboxyl của acid alpha-ceto và chuyển hóa Glucose. Thiamin diphosphate (TPP) là dạng hoạt động của vitamin B1, tham gia vào chu trình Krebs và chuỗi hô hấp tế bào, giúp tạo ATP. Thiếu hụt B1 sẽ làm rối loạn chuyển hóa carbohydrate, dẫn đến các bệnh lý như beriberi và hội chứng Wernicke-Korsakoff. [1]
Vitamin B6 chuyển hóa thành hai coenzyme quan trọng là flavin mononucleotide (FMN) và flavin Adenine dinucleotide (FAD), tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử trong chuỗi hô hấp tế bào, giúp chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid để tạo năng lượng. Riboflavin còn góp phần duy trì sức khỏe da, niêm mạc, mắt và hỗ trợ chức năng thần kinh.
Vitamin B12 tham gia chuyển đổi homocysteine thành Methionine (cần thiết cho tổng hợp DNA và methyl hóa) và chuyển methylmalonyl-CoA thành succinyl-CoA (trong chuyển hóa acid béo và acid amin). Vitamin B12 cần thiết cho sự phân chia tế bào, đặc biệt là tế bào tủy xương, giữ vai trò thiết yếu trong quá trình tạo máu và chức năng thần kinh.
9.2 Dược động học
Vitamin B1 được hấp thu chủ yếu tại ruột non qua cơ chế vận chuyển tích cực ở nồng độ thấp và khuếch tán thụ động ở nồng độ cao. Sau khi hấp thu, thiamin phân bố rộng rãi trong các mô, chuyển hóa thành dạng hoạt động và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc chuyển hóa.
Vitamin B6 hấp thu tốt tại ruột non, được vận chuyển đến gan và chuyển hóa thành dạng hoạt động là pyridoxal 5-phosphat (PLP). Vitamin B6 được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng acid 4-pyridoxic và các chất chuyển hóa khác.
Vitamin B12 hấp thu chủ yếu tại hồi tràng thông qua phức hợp với yếu tố nội tại do dạ dày tiết ra, được dự trữ với lượng lớn tại gan và giải phóng dần theo nhu cầu sau đó được thải trừ chủ yếu qua mật.
10 Thuốc Thevirol giá bao nhiêu?
Thuốc Thevirol hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Thevirol mua ở đâu?
Thuốc Thevirol mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Thevirol để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Thevirol với thành phần chính là các vitamin nhóm B như B1, B6, B12, liều dùng dễ nhớ giúp bệnh nhân dễ dàng sử dụng.
- Thevirol có dạng viên nén bao phim, ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nếu bệnh nhân tuân thủ liều điều trị.
13 Nhược điểm
- Thevirol có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng như: buồn nôn, nôn, phản ứng phản vệ, sốt,...
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Małgorzata Mrowicka và cs (đăng tháng 10 năm 2023), The importance of thiamine (vitamin B1) in humans. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2025