Thenvita B New
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Thephaco (Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa), Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Số đăng ký | VD-19096-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Lysine, Calcium Glycerophosphate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk496 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Thenvita B New, chứa:
- Vitamin B1(Thiamin mononitrat): 5mg
- Vitamin B2 (Riboflavin): 5mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid): 5mg
- Vitamin E ( tocopherol acetat): 20mg
- Vitamin PP (Nicotinamid): 7mg
- Calcium glycerophosphat: 5mg
- Acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric): 5mg
- Lysine HCl: 25mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Thenvita B New
Thuốc Thenvita B New giúp bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết, được dùng trong các trường hợp:
- Suy nhược cơ thể, gầy yếu, chán ăn, loạn dưỡng.
- Mệt mỏi, căng thẳng.
- Giai đoạn tăng trưởng ở trẻ em và người lớn tuổi.

==>> Tham khảo thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Fudplasma bổ sung vitamin, khoáng chất cho cơ thể
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Thenvita B New
3.1 Liều dùng
Người lớn: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 viên [1].
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Thenvita B New.
Dùng kéo dài Thenvita B New với các thuốc khác chứa calci.
Người mắc bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: MultiPro Junior 120ml: bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu
5 Tác dụng phụ
Thenvita B New nhìn chung an toàn, nhưng dùng liều cao hoặc kéo dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Vitamin E: Gây khó chịu dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy hoặc chóng mặt.
- Vitamin B1: Rất hiếm khi gây phản ứng dị ứng như đổ mồ hôi, sốc phản vệ, tăng huyết áp, phát ban, ngứa hoặc khó thở.
- Vitamin B2: Chỉ làm nước tiểu vàng nhạt, ảnh hưởng đến xét nghiệm.
- Vitamin B6: Dùng 200mg/ngày liên tục hơn 2 tháng có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi nghiêm trọng, dẫn đến khó đi lại, tê bì tay chân và vụng về. Tình trạng này có thể không hồi phục hoàn toàn ngay cả khi ngừng thuốc, và hiếm khi gây buồn nôn hoặc nôn.
- Vitamin PP: Có thể gây buồn nôn, đỏ bừng mặt/cổ, ngứa hoặc nóng rát da, các triệu chứng này thường hết khi ngưng thuốc.
6 Tương tác
Vitamin E: Có thể tăng thời gian đông máu do đối kháng với Vitamin K.
Vitamin B2:
- Sự hấp thu có thể giảm khi dùng cùng rượu hoặc Probenecid.
- Một số thuốc như Cloproramazin, Imipramin, Amitriptilin, Adriamycin có thể làm tăng nhu cầu Riboflavin.
Vitamin B6:
- Làm giảm hiệu quả của Levodopa (dùng trong điều trị Parkinson), trừ khi Levodopa được dùng chung với Carbidopa hoặc Benserazid.
- Liều 200mg/ngày có thể làm giảm nồng độ Phenytoin và Phenobarbital trong máu.
- Có thể cải thiện tình trạng trầm cảm ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai; ngược lại, thuốc tránh thai có thể tăng nhu cầu Vitamin B6.
Vitamin PP:
- Tăng nguy cơ tiêu cơ vân nếu dùng cùng với thuốc giảm cholesterol.
- Hạ huyết áp quá mức có thể xảy ra khi dùng đồng thời với thuốc điều trị tăng huyết áp nhóm chẹn alpha-adrenergic.
- Tăng nguy cơ tổn thương gan nếu kết hợp với các thuốc khác có khả năng gây hại cho gan.
- Cần điều chỉnh liều thuốc tiểu đường (uống hoặc Insulin), vì Vitamin PP có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết.
- Không dùng chung với Carbamazepin, vì có thể làm tăng nồng độ Carbamazepin trong máu, dẫn đến độc tính.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thiếu Vitamin B2 thường đi kèm với việc thiếu hụt các vitamin nhóm B khác.
Dùng Vitamin B6 liều 200mg mỗi ngày liên tục trên 30 ngày có thể dẫn đến hội chứng lệ thuộc.
Thận trọng khi dùng Vitamin PP liều cao nếu bạn có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, vàng da, bệnh gan, bệnh gút, hoặc đái tháo đường.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Thenvita B New.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Pregnacare breast-feeding: tác dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Thenvita B New.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi quá liều Vitamin PP, không có thuốc giải độc đặc hiệu. Việc xử trí chủ yếu là áp dụng các biện pháp hỗ trợ thông thường như gây nôn, rửa dạ dày, và điều trị các triệu chứng cụ thể phát sinh.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Thenvita B New hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Bivikiddy-L của Công ty Cổ phần BV Pharma sản xuất, với thành phần là Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6,..., có tác dụng bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em và thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng, hỗ trợ cải thiện tình trạng biếng ăn và giúp phục hồi sức khỏe sau bệnh tật, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng.
- Thuốc Du Chat Multivitamin của Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội sản xuất, với thành phần là các vitamin và khoáng chất, có tác dụng giúp bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng, đặc biệt là khi trẻ bị biếng ăn, chế độ ăn không cân đối, ăn kiêng, còi xương, chậm lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin E: Là nhóm hợp chất tự nhiên và tổng hợp, với alpha-tocopherol là dạng có hoạt tính cao nhất. Vitamin E có nhiều trong dầu thực vật, ngũ cốc, trứng và không bị phân hủy khi nấu nướng. Dạng tổng hợp (dl-alpha-tocopherol) có hoạt tính sinh học thấp hơn dạng tự nhiên.
Vitamin B1: Sau khi vào cơ thể, Vitamin B1 chuyển hóa thành Thiamin phosphat, một coenzym quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate. Khi thiếu B1, nồng độ pyruvat tăng lên, giúp chẩn đoán tình trạng thiếu hụt.
Vitamin B2: Tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa lipid, purin, và acid amin. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải các chất trong cơ thể.
Vitamin B6: Chuyển hóa thành Pyridoxin phosphat và Pyridoxamin phosphat, đóng vai trò coenzym thiết yếu trong quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo. Ngoài ra, Vitamin B6 còn tham gia vào tổng hợp GABA (chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương) và hemoglobin.
Vitamin PP: được cơ thể chuyển hóa thành NAD và NADP. Đây là hai coenzym quan trọng giúp thúc đẩy các phản ứng oxy hóa khử cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào và chuyển hóa carbohydrate, axit béo, cũng như axit amin.
Calci: Là nguyên tố chính cấu tạo nên xương. Cung cấp đủ Calci rất quan trọng cho sự phát triển xương ở trẻ em và thanh thiếu niên, cũng như trong thai kỳ và cho con bú. Với người lớn trên 40 tuổi, Calci giúp ngăn ngừa loãng xương và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tính thấm của màng tế bào.
9.2 Dược động học
9.2.1 Vitamin E
Hấp thu: Quá trình hấp thu Vitamin E qua Đường tiêu hóa đòi hỏi chức năng bình thường của mật và tuyến tụy. Lượng Vitamin E hấp thu có xu hướng giảm khi liều dùng tăng lên.
Phân bố: Sau khi hấp thu, Vitamin E đi vào hệ tuần hoàn qua các vi thể dưỡng chất trong bạch huyết, sau đó phân bố rộng rãi khắp các mô và chủ yếu tích lũy trong mô mỡ.
Chuyển hóa và thải trừ: Một phần nhỏ Vitamin E được chuyển hóa tại gan thành các dẫn xuất như glucuronid của acid tocopheronic và gamma-lacton, rồi thải trừ qua nước tiểu. Tuy nhiên, phần lớn liều dùng sẽ được đào thải chậm qua mật. Vitamin E đi vào sữa mẹ nhưng khả năng qua được hàng rào nhau thai là rất hạn chế.
9.2.2 Vitamin PP
Hấp thu và phân bố: Vitamin PP được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống và phân bố rộng khắp cơ thể. Thời gian bán hủy của nó là khoảng 45 phút.
Chuyển hóa: Vitamin PP được chuyển hóa tại gan tạo thành N-methylnicotinamid, cùng các dẫn xuất 2-pyridon, 4-pyridon và nicotinuric.
Thải trừ: Khi dùng Vitamin PP ở liều thông thường, chỉ một lượng nhỏ được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi. Tuy nhiên, nếu dùng liều lớn, lượng bài tiết nguyên dạng này sẽ tăng lên đáng kể.
9.2.3 Vitamin B1
Hấp thu: Sự hấp thu Vitamin B1 từ khẩu phần ăn hàng ngày qua đường tiêu hóa chủ yếu diễn ra thông qua vận chuyển tích cực phụ thuộc Natri. Khi nồng độ Vitamin B1 trong đường tiêu hóa cao, khuếch tán thụ động cũng đóng vai trò quan trọng. Mặc dù vậy, hấp thu ở liều cao bị hạn chế.
Phân bố: Khi lượng hấp thu vượt quá nhu cầu tối thiểu, các kho dự trữ Vitamin B1 trong mô sẽ được bão hòa.
Thải trừ: Lượng thừa sau đó được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng phân tử Vitamin B1 nguyên vẹn. Khi sự hấp thu Vitamin B1 tiếp tục tăng, lượng thải trừ dưới dạng không biến đổi cũng sẽ tăng theo.
9.2.4 Vitamin B2
Hấp thu: Vitamin B2 được hấp thu chủ yếu tại tá tràng.
Phân bố và chuyển hóa: Các chất chuyển hóa của Vitamin B2 được phân bố rộng rãi khắp các mô trong cơ thể và cũng có mặt trong sữa mẹ.
Thải trừ: Một lượng nhỏ Vitamin B2 được dự trữ tại các cơ quan như gan, lách, thận và tim.
9.2.5 Vitamin B6
Hấp thu: Vitamin B6 được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, ngoại trừ ở những người mắc hội chứng kém hấp thu.
Phân bố: Sau khi uống, phần lớn Vitamin B6 được dự trữ ở gan, và một lượng nhỏ hơn được tìm thấy ở cơ và não.
Thải trừ: Vitamin B6 được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa. Tuy nhiên, nếu lượng Vitamin B6 đưa vào vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần lớn sẽ được đào thải dưới dạng không đổi qua nước tiểu.
9.2.6 Calci
Hấp thu: Calci được hấp thu ở phần trên của ruột non. Ở người lớn khỏe mạnh, lượng Calci hấp thu từ khẩu phần ăn vào thường chiếm khoảng 1/3 tổng lượng ăn vào. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng sự hấp thu Calci từ ruột và đồng thời thúc đẩy quá trình huy động Calci vào xương. Các hợp chất như phytat và oxalat có thể cản trở hấp thu Calci do khả năng tạo phức hợp hoặc muối không tan với Calci.
Phân bố: Hệ xương là nơi chứa đến 99% lượng Calci của cơ thể. Cấu trúc xương không chỉ bao gồm Calci mà còn nhiều muối vô cơ khác như natri, Kali, Magie, cacbonat và flour. Trong huyết tương, khoảng 40% Calci liên kết với protein, 10% tồn tại dưới dạng phân tán và tạo phức với các anion như citrat và phosphat, trong khi phần còn lại phân tán dưới dạng ion Calci tự do.
Thải trừ: Calci được thải trừ qua đường tiêu hóa thông qua nước bọt, mật và dịch tụy, sau đó được thải ra ngoài qua phân. Ngoài ra, Calci cũng được bài tiết đáng kể qua sữa mẹ và mồ hôi. Calci được thải trừ qua nước tiểu và quá trình này có mối liên quan nhất định với việc bài tiết natri. Trong thận, Calci được tái hấp thu tại ống lượn gần dưới ảnh hưởng của pH và tại ống lượn xa dưới tác động của Vitamin D.
10 Thuốc Thenvita B New giá bao nhiêu?
Thuốc Thenvita B New hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Thenvita B New mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thenvita B New giúp bổ sung toàn diện các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt khi chế độ ăn uống không đầy đủ.
- Thuốc được chỉ định cho nhiều đối tượng và tình trạng khác nhau như người gầy yếu, chán ăn, suy dinh dưỡng, mệt mỏi, stress, trẻ đang phát triển và người lớn tuổi.
- Các vitamin trong Thenvita B New nhìn chung an toàn ở liều khuyến nghị.
13 Nhược điểm
- Mặc dù an toàn ở liều thông thường, một số thành phần như Vitamin E, B1, B6, và PP có thể gây ra các tác dụng không mong muốn nếu dùng quá liều hoặc liên tục trong thời gian dài.
Tổng 7 hình ảnh






