THcomet-GP2 500mg/2mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I-Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I-Pharbaco |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glimepirid, Metformin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | bim02 |
Chuyên mục | Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên THcomet-GP2 500mg/2mg, chứa:
- Metformin hydrochloride: 500mg;
- Glimepiride: 2mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng kéo dài.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg
2.1 THcomet-GP2 500mg/2mg là thuốc gì?
THcomet-GP2 500mg/2mg là thuốc điều trị tiểu đường type 2 thuộc nhóm biguanid, giúp giảm sản xuất Glucose ở gan, làm chậm hấp thụ đường từ ruột và tăng cường độ nhạy insulin, từ đó kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng.
2.2 Chỉ định
Thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg được chỉ định điều trị tiểu đường type 2 kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện, đặc biệt khi điều trị với Glimepirid hoặc Metformin không hiệu quả. THcomet-GP2 500mg/2mg cũng có thể thay thế việc sử dụng phối hợp riêng biệt Glimepirid và Metformin.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Co Amaryl 2mg/500mg điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu thấp, điều chỉnh theo nhu cầu và theo dõi đường huyết.
Liều tối đa là 2 viên mỗi ngày, chia 2 lần.
Nếu chuyển từ phối hợp Glimepirid và Metformin, liều Thcomet GP2 dựa trên liều hiện tại của hai thuốc này.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên cả viên với một cốc nước đầy. Không bẻ đôi viên. Có thể uống trước hoặc trong bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg.
Bệnh nhân bị đái tháo đường type 1, nhiễm toan chuyển hóa cấp tính/mãn tính, hôn mê hay tiền hôn mê do đái tháo đường.
Bệnh nhân suy thận, bệnh lý cấp tính có nguy cơ gây suy thận như mất nước, sốt, nhiễm trùng nặng.
Bệnh nhân suy gan, ngộ độc rượu cấp tính.
Bệnh nhân suy tim sung huyết, trụy tim mạch, nhồi máu cơ tim cấp.
Tạm ngừng thuốc ở người chụp X quang có tiêm chất cản quang chứa iod.
Bệnh nhân bị hô hấp nặng giảm oxy máu, bệnh phổi thiếu oxy mãn tính.
Người hoại thư, nghiện rượu, thiếu dinh dưỡng.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Hasanbest 500/5 điều trị bệnh đái tháo đường tuýp II
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy), hạ đường huyết, rối loạn thị giác thoáng qua, ngứa, phát ban.
Hiếm gặp: nhiễm toan lactic ở người suy thận, suy gan, nghiện rượu, giảm oxy huyết; giảm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu.
6 Tương tác
6.1 Liên quan đến Glimepirid
Một số thuốc có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của Glimepirid, bao gồm insulin, thuốc trị đái tháo đường khác, Chloramphenicol, các thuốc chống viêm không steroid, thuốc kháng nấm (miconazol, fluconazol, ketoconazol), quinolon, sulfonamid, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, steroid đồng hóa, rượu và tetracyclin. Khi dùng đồng thời với những thuốc này, cần giảm liều Glimepirid.
Các thuốc có thể làm giảm tác dụng hạ đường huyết của Glimepirid bao gồm thuốc lợi tiểu (đặc biệt thiazid), corticosteroid, diazoxid, catecholamin, glucagon, acid nicotinic liều cao, estrogen, thuốc tránh thai chứa estrogen, phenothiazin, Phenytoin, hormon tuyến giáp và ritampicin. Khi đó, cần điều chỉnh tăng liều Glimepirid.
6.2 Liên quan đến Metformin Hydroclorid
Furosemid có thể làm tăng nồng độ cao nhất của Metformin trong máu mà không thay đổi thanh thải thận, dẫn đến tăng tác dụng kiểm soát đường huyết.
Các thuốc cationic thải qua ống thận như amilorid, Digoxin, Morphin, procainamid, quinidin, ranitidin, triamteren, Trimethoprim và Vancomycin có thể tương tác với Metformin, gây tích tụ và tăng độc tính của thuốc.
Cimetidin cũng làm tăng nồng độ đỉnh của Metformin trong máu lên 60%.
Cần tránh phối hợp những thuốc này để giảm nguy cơ tích tụ và tác dụng phụ của Metformin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và kiểm tra thường xuyên đường huyết cũng như đường niệu.
Bệnh nhân có thể gặp phải cơn hạ đường huyết, vì vậy cần thực hiện đúng hướng dẫn của bác sĩ, duy trì chế độ ăn uống cân đối, luyện tập thể dục hợp lý và dùng thuốc đúng liều.
Nếu có triệu chứng như nôn mửa, đau bụng kèm vọp bẻ, khó chịu và mệt mỏi, có thể là dấu hiệu của mất kiểm soát đường huyết, nên ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng trên bao bì.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Perglim M-2: Tác dụng - chỉ định, cách dùng và lưu ý khi sử dụng
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg trên người lái xe hoặc vận hành máy móc, vì nguy cơ hạ đường huyết và rối loạn thị giác thoáng qua.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg không được khuyến cáo sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trường hợp nghi ngờ bản thân quá liều hãy thông báo cho bác sĩ và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Perglim M-1 của Công ty Themis Laboratories Pvt., Ltd. sản xuất, với thành phần là Glimepirid và Metformin, có tác dụng điều trị cho bệnh nhân mắc tiểu đường tuýp 2, dùng khi không thể kiểm soát nồng độ đường huyết bằng các liệu pháp tập luyện thể lực hay chế độ ăn kiêng thông thường.
- Thuốc CoMiaryl 2mg/500mg của Công ty TNHH Hasan – Dermapharm sản xuất, với thành phần là Glimepirid và Metformin, có tác dụng điều trị đái tháo đường type 2 không kiểm soát được chỉ bằng chế độ ăn kiêng và tập thể dục.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Metformin hydrochloride
Metformin hydrochloride, thuộc nhóm biguanide, là thuốc uống hạ đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường type 2. Thuốc làm giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách ức chế tổng hợp glucose ở gan, giảm hấp thu glucose ở ruột và tăng sử dụng glucose ở tế bào. Metformin không gây hạ đường huyết trừ khi nhịn ăn hoặc kết hợp với thuốc khác.
Ngoài tác dụng hạ đường huyết, metformin còn giúp giảm triglycerid, cholesterol toàn phần và LDL cholesterol ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
9.1.2 Glimepiride
Glimepiride là thuốc sulfonylurea được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Thuốc tác động lên các kênh Kali nhạy cảm với ATP ở tế bào beta tuyến tụy. Các kênh này điều hòa quá trình tiết Insulin thông qua sự thay đổi tỷ lệ ATP/ADP. Khi glucose được hấp thu vào tế bào, tỷ lệ ATP/ADP tăng, khiến các kênh kali đóng lại, dẫn đến khử cực màng tế bào và kích hoạt các kênh canxi. Canxi nội bào tăng, kích thích quá trình xuất bào insulin. Glimepiride gắn vào các tiểu đơn vị thụ thể sulfonylurea (SUR1 và SUR2A) trên các kênh kali, thúc đẩy giải phóng insulin từ tế bào beta [1].
9.2 Dược động học
9.2.1 Metformin hydrochloride
Hấp thu: Metformin hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4-8 giờ. Thức ăn có thể tăng mức độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến Cmax.
Phân bố: Metformin không liên kết với protein huyết tương và phân bố vào hồng cầu.
Chuyển hoá và thải trừ: Metformin được thải trừ nguyên vẹn qua nước tiểu, không qua gan hoặc mật, và không có chất chuyển hóa nào được phát hiện trong cơ thể. Độ thanh thải qua thận cao gấp khoảng 3,5 lần so với thanh thải creatinin, cho thấy thuốc chủ yếu được bài tiết qua ống thận. Khoảng 90% lượng thuốc hấp thu sẽ được thải qua thận trong vòng 24 giờ đầu. Thời gian bán thải là khoảng 6,2 giờ trong huyết tương và 17,6 giờ trong máu.
9.2.2 Glimepiride
Hấp thu: Glimepiride có Sinh khả dụng hoàn toàn. Thức ăn làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đáng kể. Nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt sau 2 giờ 30 phút, với liều 4mg là 0,3mcg/ml. Mối quan hệ giữa liều dùng và Cmax là tuyến tính.
Phân bố: Glimepiride liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%) và có thể tích phân phối thấp (8,8L).
Chuyển hóa: Glimepiride chuyển hóa ở gan thành hai dẫn xuất: hydroxy và carboxy, được tìm thấy trong nước tiểu và phân.
Thải trừ: Thời gian bán hủy là 5-8 giờ, dài hơn với liều cao. 58% thuốc được bài tiết qua nước tiểu, 35% qua phân, không có thuốc chưa chuyển hóa trong nước tiểu. Các thông số dược động học không thay đổi với liều lặp lại. Ở người suy thận, thanh thải glimepiride tăng, nồng độ huyết thanh giảm, nhưng không có hiện tượng tích lũy. Thuốc bài tiết qua sữa và qua được hàng rào nhau thai, nhưng ít qua hàng rào máu não.
10 Thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg giá bao nhiêu?
Thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg kết hợp Metformin và Glimepiride, giúp giảm mức đường huyết hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường type 2, thông qua hai cơ chế tác dụng: giảm sản xuất glucose ở gan và kích thích tuyến tụy tiết insulin.
- THcomet-GP2 giúp kiểm soát mức đường huyết lâu dài, giảm nguy cơ biến chứng tiểu đường nhờ tác dụng kết hợp giữa kiểm soát sản xuất và hấp thu glucose.
- Thuốc giúp làm giảm nồng độ HbA1c, giúp bệnh nhân duy trì mức đường huyết ổn định và ngăn ngừa các biến chứng dài hạn của bệnh tiểu đường.
- Khi tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, THcomet-GP2 là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả.
- Việc sử dụng một viên thuốc thay vì phải dùng riêng lẻ Metformin và Glimepiride giúp giảm số lượng thuốc phải uống, thuận tiện cho bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Glimepiride có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt nếu bệnh nhân không ăn uống đầy đủ hoặc sử dụng thuốc không đúng cách.
- Metformin có thể gây rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng và tiêu chảy, đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng.
- Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần kết hợp thuốc với chế độ ăn kiêng và tập thể dục đều đặn, yêu cầu sự kiên trì trong việc điều trị.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Glimepiride, Drugbank.com. Truy cập ngày 06 tháng 03 năm 2025.