Tercodin
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | UPHACE (Công ty Cổ phẩn Dược phẩm TW25), Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 100 viên |
Hoạt chất | Codeine, Terpin |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Natri Metabisulfit (Sodium Metabisulfite), Cellulose silic hóa vi tinh thể |
Hộp/vỉ | H |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me749 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ho |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Tercodin chứa:
- Terpin hydrat 100 mg
- Codein base 10 mg
- Tá dược vừa đủ (Bao gồm tinh bột ngô, microcrystalline cellulose 102, PVP K30, natri metabisulfit, natri starch glycolat, talc, và magnesi stearat).
2 Tercodin là thuốc gì?
Hoạt chất chính của Tercodin là terpin hydrat có tác dụng làm loãng đờm, giúp dễ dàng tống đờm ra khỏi phế quản, trong khi codein có tác dụng giảm ho thông qua việc ức chế trung tâm gây ho ở hành não.
Thuốc Tercodin được sử dụng để điều trị triệu chứng ho khan, ho có đờm, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính. [1]
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Khaterban (10 vỉ x 10 viên nén) điều trị ho
3 Cách dùng- Liều dùng thuốc Tercodin
Liều dùng thông thường được khuyến cáo như sau:
- Người lớn: Uống 1-2 viên, 3-4 lần mỗi ngày tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em từ 5 đến 12 tuổi: Uống 1 viên, 3-4 lần mỗi ngày. Cần thận trọng trong việc theo dõi liều lượng cho trẻ em, và không nên tự ý điều chỉnh liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc được sử dụng dưới dạng viên uống, nên uống với nước lọc sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử quá mẫn hoặc từng gặp phản ứng dị ứng với terpin, codein hoặc một trong các thành phần tá dược được liệt kê ở trên.
- Bệnh nhân bị suyễn.
- Người mắc các bệnh lý gan nặng, đặc biệt là suy gan.
- Trường hợp suy hô hấp hoặc có nguy cơ suy hô hấp.
- Trẻ em dưới 5 tuổi (do chưa có đầy đủ nghiên cứu về độ an toàn).
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ, làm giảm khả năng phản ứng nhanh.
- Trẻ em đã từng gặp trường hợp sốt cao dẫn đến động kinh hoặc co giật.
- Trẻ em dưới 18 tuổi vừa trải qua phẫu thuật cắt amidan hoặc thủ thuật nạo VA. Codein có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng ở những trường hợp này.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Siro ATessen - Điều trị ho khan đặc biệt khi về đêm
5 Tác dụng phụ của Tercodin
Người sử dụng thuốc Tercodin thường gặp các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón, bí tiểu, tiểu ít, mạch nhanh hoặc chậm, cảm giác hồi hộp, yếu mệt, và có hiện tượng hạ huyết áp tư thế đứng.
Một số trường hợp có thể xuất hiện ngứa, nổi mề đay, suy hô hấp nhẹ, cảm giác an dịu hoặc bồn chồn, đau dạ dày, co thắt ống mật.
Trong rất ít trường hợp, người bệnh có thể gặp phản ứng phản vệ (sốc dị ứng), ảo giác, mất phương hướng, rối loạn thị giác, co giật, suy tuần hoàn, đỏ mặt, toát mồ hôi hoặc cảm giác mệt mỏi.
Việc dùng codein kéo dài với liều lượng cao (240-540 mg/ngày) có thể dẫn đến tình trạng nghiện thuốc, khiến người dùng có cảm giác bồn chồn, run, co giật cơ, và có thể gây lệ thuộc vào thuốc, xét về cả mặt tâm lý và thể chất.
6 Tương tác thuốc
Tránh kết hợp Tercodin với các thuốc làm khô dịch tiết như thuốc chống dị ứng, kháng cholinergic, vì có thể làm gia tăng tình trạng khô đờm và khó khạc ra đờm.
Không nên dùng chung với các thuốc có tác dụng chống ho khác vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị ho.
Hạn chế sử dụng các thức uống có chứa cồn như rượu bia trong quá trình dùng Tercodin vì có thể làm tăng tác dụng phụ của codein và ảnh hưởng đến chức năng gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý hô hấp như hen suyễn, khí phế thũng hoặc những người bị suy giảm chức năng gan, thận.
Đối với những người có tiền sử nghiện thuốc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì có nguy cơ lệ thuộc vào codein.
Trong trường hợp người bệnh có nguy cơ tăng áp lực nội sọ (ví dụ sau chấn thương đầu), cần thận trọng khi sử dụng thuốc vì codein có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Không nên dùng các thức uống có cồn trong quá trình điều trị vì có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp.
Chỉ nên dùng thuốc trong khoảng thời gian ngắn và liều thấp nhất có đáp ứng tích cực để hạn chế tình trạng phụ thuốc codein.
8 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Trong 3 tháng đầu thai kỳ, việc sử dụng codein có thể làm tăng nguy cơ các biến chứng cho thai nhi, nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng về tác hại cụ thể. Trong 3 tháng cuối, việc dùng liều cao có thể gây suy hô hấp cho trẻ sơ sinh. Terpin hydrat hiện chưa có báo cáo cụ thể về khả năng ảnh hưởng đến thai nhi, nhưng do chưa có đủ bằng chứng, không khuyến cáo sử dụng thuốc này trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Codein và chất chuyển hóa của nó có thể qua sữa mẹ dù ở liều điều trị, gây nguy cơ ngộ độc opioid cho trẻ, đặc biệt với những người mẹ có gen chuyển hóa thuốc nhanh. Do đó, không khuyến cáo sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.
9 Xử trí khi dùng quá liều
Triệu chứng quá liều: Người bệnh có thể gặp tình trạng suy hô hấp, trạng thái lơ mơ, đờ đẫn hoặc hôn mê, mềm cơ, da lạnh và ẩm, đôi khi mạch chậm và hạ huyết áp.
Xử trí: Trong trường hợp quá liều, cần hỗ trợ hô hấp ngay lập tức bằng cách cung cấp dưỡng khí và thực hiện hô hấp hỗ trợ (kiểm soát chặt chẽ).
Thuốc giải độc codein là naloxon, có thể được tiêm tĩnh mạch trong trường hợp nặng để đảo ngược tác dụng của codein.
10 Sản phẩm thay thế
Terpin Codein 10 VPC là một sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Codein phosphat và Terpin hydrat, được chỉ định để giảm ho, long đờm, đặc biệt trên các bệnh nhân viêm phế quản.
Pharcoter được chỉ định điều trị triệu chứng ho khan hoặc ho do kích ứng (có dịch đờm hoặc không). Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco.
11 Cơ chế tác dụng
11.1 Dược động học
Codein: Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa. Thời gian bán thải của codein từ 2 đến 4 giờ. Tác dụng giảm ho thường xuất hiện trong vòng 1 đến 2 giờ và kéo dài từ 4 đến 6 giờ. Codein được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành Morphin và các chất chuyển hóa khác, sau đó được thải trừ qua thận.[2]
Terpin hydrat chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính chất dược động học.
11.2 Dược lực học
Codein là một dẫn xuất của morphin, có sự thế nhóm methyl cho nhóm hydroxyl liên kết với nhân thơm trong phân tử morphin. Codein có tác dụng giảm đau nhẹ và giảm ho nhờ tác dụng trực tiếp lên trung tâm gây ho ở hành não.
Terpin hydrat: Có tác dụng làm hydrat hóa dịch nhầy trong phế quản, từ đó làm loãng đờm và giúp cơ thể dễ dàng loại bỏ đờm thông qua hệ thống lông mao của phế quản.
12 Thuốc Tercodin giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
13 Mua thuốc Tercodin ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
14 Ưu điểm
- Sau khi uống, thuốc có tác dụng giảm ho trong vòng 1-2 giờ và kéo dài đến 4-6 giờ, giúp sớm giảm cơn ho gây khó chịu cho người bệnh.
- Thuốc có dạng viên nén với liều lượng cụ thể, dễ dàng bảo quản và sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ 5-12 tuổi.
15 Nhược điểm
- Thành phần codein có trong Tercodin là một dẫn xuất của morphin, do đó có thể gây phụ thuộc nếu sử dụng kéo dài hoặc ở liều cao.
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, táo bón, mệt mỏi, và các phản ứng khác, đặc biệt ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tiêu hóa.
- Thuốc không phù hợp cho nhiều đối tượng, chẳng hạn như trẻ em dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, người lái xe hoặc vận hành máy móc, người có tiền sử bệnh gan, suy hô hấp, động kinh.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc được Bộ y tế phê duyệt. Xem và tải bản PDF đầy đủ tại đây.
- ^ Chuyên luận thuốc Codeine: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.