1 / 8
thuoc terbuxol 005 1 A0618

Terbuxol 0.05%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây
Công ty đăng kýCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây
Số đăng ký893110270724
Dạng bào chếThuốc mỡ bôi da
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp 15g
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtBetamethason
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmter005
Chuyên mục Thuốc Da Liễu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Phạm Mai Biên soạn: Dược sĩ Phạm Mai
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi tuýp bao gồm:

  • Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7.5mg
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Terbuxol 0.05%

Thuốc Terbuxol 0.05% sử dụng trong : 

  • Viêm da dị ứng và các bệnh viêm da khác gồm viêm da cơ địa, viêm da do ánh sáng, lichen phẳng, lichen đơn, ngứa sần cục, lupus ban đỏ dạng đĩa, hoại tử mỡ da, phù trước xương chày, và đỏ da toàn thân. [1]
  • Các thể ít đáp ứng khác như vảy nến da đầu, vảy nến mảng mãn tính ở tay và chân, không dùng cho vảy nến mảng lan rộng toàn thân.
Thuốc Terbuxol 0.05% điều trị bệnh chàm và các bệnh viêm da
Thuốc Terbuxol 0.05% điều trị bệnh chàm và các bệnh viêm da

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Terbuxol 0.05%

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Liều khởi đầu: bôi 2 lần/ngày (sáng, tối) đến khi có cải thiện. 

Duy trì: bôi 1 lần/ngày cho đến khi khỏi.

Tối đa : 60g/ngày.

Không dùng kéo dài liên tục quá 2 tuần. Nên hạn chế bôi lên mặt, thường không quá 5 ngày. 

3.1.2 Trẻ em

Bôi 1 lần/ngày.

Không kéo dài quá 5 ngày.

3.2 Cách dùng

Rửa sạch, lau khô vùng da bệnh. Bôi một lớp mỏng lên vùng viêm và da xung quanh, xoa nhẹ cho thuốc thấm đều.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Terbuxol 0.05% Betamethason trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.

Bị trứng cá đỏ, viêm da quanh miệng, phát ban vùng tã, ngứa vùng hậu môn và sinh dục.

Nhiễm virus da (ví dụ herpes, thủy đậu, vaccinia), lao da, nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm da khi không dùng đồng thời thuốc chống nhiễm trùng phù hợp.

Không dùng trên diện rộng, da nứt, da quá nhạy cảm, hoặc niêm mạc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Franzsalic điều trị bệnh da tăng sừng hóa và khô có đáp ứng với corticoid.

5 Tác dụng phụ

Việc sử dụng thuốc Terbuxol 0.05% có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:

  • Thường gặp: cảm giác bỏng, ngứa, kích ứng, khô da. 
  • Ít gặp: viêm nang lông, rậm lông, mụn dạng viêm, giảm sắc tố, viêm da quanh miệng, nhiễm trùng thứ phát. 
  • Hiếm gặp: teo da, giãn mạch máu bề mặt, rạn da, triệu chứng toàn thân do hấp thu như ức chế trục HPA và biểu hiện Cushing
  • Chưa rõ tần suất: rối loạn thị lực như nhìn mờ đã được báo cáo. 

6 Tương tác

Không có nghiên cứu nào về tương tác của thuốc này.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi điều trị kéo dài, trên diện tích rộng, dùng băng ép hoặc cho trẻ em, vì những tình huống này làm tăng hấp thu toàn thân, có nguy cơ ức chế trục hạ đồi — tuyến yên — thượng thận và các tác dụng hệ thống. 

Bệnh nhân mắc vảy nến cần được giám sát chặt chẽ, vì corticoid tại chỗ có thể gây tái phát hoặc khởi phát vảy nến mụn mủ toàn thân, cần ngưng thuốc và xử trí ngay nếu xuất hiện dấu hiệu nặng. 

Cần đánh giá chức năng tuyến thượng thận ở bệnh nhân dùng liều lớn hoặc điều trị kéo dài, và khi ngừng điều trị dài ngày phải giảm liều dần để tránh suy thượng thận cấp

Thận trọng khi dùng gần mắt, khi có nhìn mờ hoặc rối loạn thị giác phải khám mắt để loại trừ đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp hoặc bệnh võng mạc do steroid như chứng hắc võng mạc trung tâm thanh dịch. 

Bệnh nhân trẻ em cần được theo dõi tăng trưởng và dấu hiệu ức chế trục HPA, do trẻ hấp thu nhiều hơn theo tỷ lệ bề mặt da trên trọng lượng cơ thể, nên ưu tiên steroid có độ mạnh thấp hơn và hạn chế thời gian điều trị. 

Ngừng sử dụng nếu xuất hiện kích ứng, quá mẫn, khô da quá mức hoặc phản ứng bất thường, và nếu có nhiễm khuẩn kèm theo phải điều trị nhiễm trùng thích hợp trước khi hoặc cùng lúc với corticoid tại chỗ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Phụ nữ mang thai

Chỉ dùng khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.

7.2.2 Phụ nữ cho con bú

Corticosteroid bôi ngoài da có thể được hấp thu và có mặt trong sữa mẹ, vì vậy nên bôi trên diện tích nhỏ nhất trong thời gian ngắn, tránh bôi trực tiếp lên núm vú và quầng vú để ngăn trẻ bú tiếp xúc trực tiếp. Chỉ dùng khi cần thiết.

7.3 Xử trí khi quá liều

Sử dụng quá mức hoặc kéo dài có thể dẫn tới ức chế chức năng trục hạ đồi — tuyến yên — thượng thận, và trong một số trường hợp biểu hiện hội chứng Cushing.

Cách xử trí : Ngừng hoặc giảm dần liều nếu có dấu hiệu ức chế trục HPA, xử trí triệu chứng và điều chỉnh rối loạn điện giải nếu cần, theo dõi lâm sàng và tham vấn nội tiết nếu nghi ngờ suy thượng thận. Triệu chứng do tăng glucocorticoid thường hồi phục khi ngừng thuốc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Trong trường hợp thuốc Terbuxol 0.05% đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:

Thuốc Betamethason Exp 30g Medipharco được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm da có đáp ứng với corticosteroid. Thuốc được bào chế dưới dạng gel bôi da bởi Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco.

Thuốc Betamethason 0,05% VCP chứa 0.5mg Betamethason, được chỉ định để điều trị bệnh chàm, viêm da và vảy nến. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP, có số đăng ký tại Việt Nam là VD-29901-18.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Betamethason dipropionat là corticosteroid tổng hợp có hoạt tính glucocorticoid mạnh, thuộc nhóm dược lý corticosteroid. Thuốc tác dụng tại chỗ bằng cách ức chế các trung gian viêm và giảm đáp ứng miễn dịch tại da, tạo đáp ứng chống viêm nhanh và kéo dài trong các bệnh viêm da. Thuốc cũng có hiệu quả trên một số thể ít đáp ứng như vảy nến khu trú khi dùng tại chỗ.

9.2 Dược động học

Hấp thu : Hấp thu qua da phụ thuộc vào công thức, tình trạng hàng rào biểu bì, diện tích bôi, và có thể tăng rõ khi dùng băng kín hoặc khi da tổn thương. Việc bôi diện rộng, băng ép hoặc điều trị kéo dài làm tăng hấp thu toàn thân. 

Phân bố : Sau khi hấp thu, betamethason gắn vào protein huyết tương, có thể qua được rau thai với lượng nhỏ, và có khả năng xuất hiện ở sữa mẹ khi dùng trên vùng gần vú. 

Chuyển hóa : Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan. 

Thải trừ : Các chất chuyển hóa bài tiết chủ yếu qua thận, một phần có thể theo mật.

10 Thuốc Terbuxol 0.05% giá bao nhiêu?

Thuốc Terbuxol 0.05% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.

Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Terbuxol 0.05% mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Dạng mỡ thích hợp vùng da khô hoặc dày sừng, giúp giữ ẩm và tăng thấm.
  • Tiện lợi điều trị tại chỗ.

13 Nhược điểm

  • Có thể che dấu hoặc làm trầm trọng nhiễm khuẩn da.

Tổng 8 hình ảnh

thuoc terbuxol 005 1 A0618
thuoc terbuxol 005 1 A0618
thuoc terbuxol 005 2 T8530
thuoc terbuxol 005 2 T8530
thuoc terbuxol 005 3 F2278
thuoc terbuxol 005 3 F2278
thuoc terbuxol 005 4 U8532
thuoc terbuxol 005 4 U8532
thuoc terbuxol 005 5 J3738
thuoc terbuxol 005 5 J3738
thuoc terbuxol 005 6 Q6477
thuoc terbuxol 005 6 Q6477
thuoc terbuxol 005 7 N5380
thuoc terbuxol 005 7 N5380
thuoc terbuxol 005 8 N5214
thuoc terbuxol 005 8 N5214

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    Terbuxol 0.05% 5/ 5 1
    5
    100%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
    • Terbuxol 0.05%
      L
      Điểm đánh giá: 5/5

      Tư vấn chính xác, kịp thời

      Trả lời Cảm ơn (0)

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    0927.42.6789