Tenovid 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hovid Berhad, Hovid Berhad |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV DP Việt Tin |
Số đăng ký | VN-19899-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Loratadine |
Xuất xứ | Malaysia |
Mã sản phẩm | ak2060 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Loratadin: 10mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén [1]

2 Thuốc Tenovid 10mg có tác dụng gì?
Thuốc Tenovid 10mg được chỉ định để làm giảm các biểu hiện của viêm mũi dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt và chảy nước mắt.
Ngoài ra, Thuốc Tenovid 10mg cũng được sử dụng để điều trị các tình trạng dị ứng ngoài da như mày đay và các rối loạn da liên quan đến dị ứng khác.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Cenilora 10mg điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng hiệu quả
3 Cách dùng Thuốc Tenovid 10mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên: liều thường dùng là 10 mg (1 viên Thuốc Tenovid 10mg) uống mỗi ngày một lần.
Người cao tuổi: dùng liều tương tự như người lớn (1 viên Thuốc Tenovid 10mg mỗi ngày), tuy nhiên, cần thận trọng vì nhóm tuổi này có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
Bệnh nhân suy gan nặng: do chức năng thải trừ loratadin giảm, có thể bắt đầu với liều thấp hơn, 5mg mỗi ngày hoặc 10 mg (½ -1 viên Thuốc Tenovid 10mg) uống cách ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Tenovid 10mg dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Cân nhắc khi dùng Thuốc Tenovid 10mg cho những người có các tình trạng như tắc nghẽn cổ bàng quang, phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu, tăng nhãn áp hoặc dị ứng với thành phần thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Allor-10 điều trị dị ứng và mề đay
5 Tác dụng phụ
Loratadin hiếm khi gây an thần hoặc phản ứng giống atropin.
Một số trường hợp ghi nhận mệt mỏi, nhức đầu, khô miệng, và khó chịu.
Rất hiếm khi gặp các phản ứng như rụng tóc, phản vệ hoặc rối loạn chức năng gan.
6 Tương tác thuốc
Dùng Thuốc Tenovid đồng thời với các thuốc ảnh hưởng đến enzym cytochrome P450 như 3A4 và/hoặc 2D6 có thể làm tăng nồng độ loratadin hoặc các thuốc liên quan trong huyết tương, từ đó làm tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ.
Một số thuốc như ketoconazol, Erythromycin và cimetidin đã được ghi nhận có thể làm tăng nồng độ loratadin trong máu.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Tenovid 10mg cần được dùng cẩn trọng với người suy gan nặng, do ảnh hưởng đến quá trình thải trừ thuốc.
Những người từng có phản ứng quá mẫn với thuốc kháng histamin khác cũng có thể nhạy cảm với Thuốc Tenovid 10mg.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu để xác nhận mức độ an toàn của loratadin đối với phụ nữ mang thai. Một lượng nhỏ loratadin có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú vì có khả năng ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
7.3 Bảo quản
Thuốc Tenovid 10mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều ở người lớn: có thể gồm buồn ngủ, tim đập nhanh và chóng mặt.
Ở trẻ em: có thể xuất hiện cử động bất thường hoặc tim đập nhanh.
Xử trí: điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng là chủ yếu, nếu phát hiện quá liều sớm, có thể gây nôn bằng siro ipeca hoặc dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Nếu không thể gây nôn, có thể rửa dạ dày bằng Dung dịch NaCl 0,9%. Trường hợp cần thiết, đặt ống nội khí quản để ngăn hít phải chất nôn. Loratadin không thể loại bỏ hiệu quả qua thẩm tách máu.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Tenovid 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Axota 10mg do Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa sản xuất, chứa Loratadine, bào chế dạng Viên nén bao phim, được chỉ định để giảm triệu chứng nổi mày đay mạn tính, viêm mũi dị ứng.
Hoặc Thuốc Alertin 10mg, bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm đến từ thương hiệu Shinpoong Daewoo, chứa Loratadine được chỉ định giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng, mề đay mạn tính vô căn
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Loratadin là một dẫn xuất của piperidin, có liên quan đến azatadin, thuộc nhóm kháng histamin ba vòng, có thời gian tác dụng kéo dài và ít gây buồn ngủ. Loratadin có khả năng ức chế chọn lọc các thụ thể H1 ngoại biên mà không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh trung ương hay thụ thể muscarin.
9.2 Dược động học
Sau khi uống, loratadin được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện khoảng sau 1 giờ. Khoảng 98% loratadin có khả năng liên kết với protein huyết tương. Loratadin được chuyển hóa mạnh tại gan, tạo thành descarboethoxyloratadin - một chất có hoạt tính kháng histamin mạnh, nhưng liên kết với protein huyết tương yếu hơn loratadin. Thời gian bán hủy trung bình của loratadin là 8,4 giờ, còn chất chuyển hóa của nó khoảng 28 giờ. Việc đào thải diễn ra chủ yếu qua nước tiểu và phân dưới dạng các chất đã chuyển hóa.
10 Thuốc Tenovid 10mg giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Tenovid 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Tenovid 10mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Tenovid 10mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Tenovid 10mg chứa Loratadin có tác dụng chọn lọc chủ yếu trên thụ thể H1 ngoại biên không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh trung ương, giúp hạn chế tình trạng buồn ngủ, mệt mỏi
- Thuốc chỉ cần dùng một lần mỗi ngày, giúp người dùng dễ tuân thủ phác đồ điều trị mà vẫn duy trì hiệu quả kháng histamin trong suốt 24 giờ.
13 Nhược điểm
- Một số người vẫn có thể gặp cảm giác mệt mỏi, đau đầu, hoặc buồn ngủ nhẹ sau khi dùng thuốc Tenovid 10mg.
Tổng 5 hình ảnh




